Nhiệt kế dùng cho cặp nhiệt điện Ebro TFN 520
Nhiệt kế cặp nhiệt điện 1 kênh độ chính xác cao được thiết kế cho các phép đo nhiệt độ chuyên nghiệp trong môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm. Thiết bị có thiết kế chắc chắn, chống va đập, dễ sử dụng và cho phép người dùng tùy chọn đầu dò phù hợp theo nhu cầu đo.

Tính năng nổi bật:
- 1 kênh đo với độ chính xác cao
- Tùy chọn đầu dò đo nhiệt độ (đặt riêng)
- Chuyển đổi đơn vị °C/°F linh hoạt
- Hiển thị mức pin và pin có thể thay thế
- Vỏ bền, chống va đập, phù hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục (Item) | Thông số kỹ thuật (Technical Specification) |
|---|---|
| Cảm biến (Sensor) | Cảm biến ngoài (external); cặp nhiệt điện loại K, J, T, E (Thermoelement Type K, J, T, E) |
| Khối lượng (Weight) | Khoảng 90 g |
| Độ chính xác (Accuracy) | Tại 25 °C: • Type K: -100 °C đến +250 °C ±0,3 °C; phần còn lại ±0,5% giá trị đo • Type J: -50 °C đến +190 °C ±0,3 °C • Type T: -50 °C đến +220 °C ±0,3 °C • Type E: -50 °C đến +150 °C ±0,3 °C |
| Cấp bảo vệ (Protection class) | IP52 |
| Kích thước (Dimensions) | 115 × 54 × 22 mm |
| Độ phân giải (Resolution) | • Type K: 0,1 °C (-99,9 °C…+250 °C), 1 °C cho phần còn lại của dải đo • Type J: 0,1 °C (-99,9 °C…+190 °C), 1 °C cho phần còn lại của dải đo • Type T: 0,1 °C (-99,9 °C…+220 °C), 1 °C cho phần còn lại của dải đo • Type E: 0,1 °C (-99,9 °C…+150 °C), 1 °C cho phần còn lại của dải đo |
| Chứng nhận (Certificate) | Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy (Factory calibration certificate) |
| Đại lượng đo (Measured variables) | Nhiệt độ (Temperature) |
| Khoảng thời gian đo (Interval) | 0,5 giây đến 15 giây |
| Dải đo (Measuring range) | • Type K: -200 °C đến +1200 °C • Type J: -100 °C đến +800 °C • Type T: -50 °C đến +300 °C • Type E: -100 °C đến +600 °C |
| Nhiệt độ lưu trữ (Storage temperature) | -25 °C đến +60 °C |










