Nhiệt kế hai kênh Bluetooth Ebro TLC 750 BT
Thiết bị được thiết kế để thu thập và ghi chép dữ liệu đo lường một cách hiệu quả, hỗ trợ kết nối không dây giúp việc giám sát trở nên linh hoạt và tiện lợi hơn. Với thiết kế nhỏ gọn, màn hình có đèn nền và khả năng hiển thị đảo chiều, người dùng có thể dễ dàng đọc kết quả trong mọi điều kiện làm việc.

Tính năng nổi bật:
- Truyền dữ liệu không dây qua Bluetooth Low Energy, nhanh chóng và ổn định
- Pin sạc không dây, thuận tiện và tiết kiệm chi phí vận hành
- Màn hình có đèn nền, hỗ trợ đọc rõ trong môi trường thiếu sáng
- Hiển thị đảo chiều, dễ quan sát từ cả hai hướng
- Ghi và quản lý dữ liệu đo lường hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị / Mô tả kỹ thuật |
|---|---|
| Bộ nhớ dữ liệu (Data memory) | Lưu trữ 200 giá trị đo |
| Cảm biến (Sensor) | Cặp nhiệt điện loại T (Thermocouple type T) |
| Khối lượng (Weight) | Xấp xỉ 140 g |
| Độ chính xác (Accuracy) | – Hồng ngoại (Infrared): ±4 °C tại -50 °C … -30.1 °C; ±2.5 °C tại -30 °C … -18.1 °C; ±1.5 °C tại -18 °C … -0.1 °C; ±1.0 °C tại 0 °C … +65 °C; ±2.0 °C hoặc 2% tại +65 °C … +250 °C – Đầu dò xuyên tâm (Penetration probe): ±0.5 °C tại -30 °C … +99.9 °C hoặc ±1 °C (hoặc 1% dải đo, tùy giá trị lớn hơn) |
| Cấp bảo vệ (Protection class) | IP65 |
| Kích thước (Dimensions) | 169.5 × 44 × 23 mm (không gồm đầu dò), chiều dài đầu dò 100 mm |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.1 °C / 0.2 °F |
| Giấy chứng nhận (Certificate) | Giấy chứng nhận hiệu chuẩn xuất xưởng |
| Đại lượng đo (Measured variables) | Nhiệt độ |
| Pin (Battery) | Pin lithium polymer sạc lại, điện áp 3.7 V |
| Dải đo (Measuring range) | -50 °C … +250 °C (-58 °F … +482 °F) |
| Nhiệt độ bảo quản (Storage temperature) | -30 °C … +70 °C (-40 °F … +158 °F) |







