Giới thiệu nhiệt kế tự ghi Lascar EL-USB-TC
Nhiệt kế tự ghi Lascar EL-USB-TC là giải pháp đo ghi nhiệt độ linh hoạt và đáng tin cậy, phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp và môi trường nghiên cứu. Thiết bị có khả năng lưu trữ hơn 32.510 phép đo từ các cặp nhiệt điện loại J, K hoặc T hoán đổi cho nhau, đi kèm đầu dò K‑type 1,5 m ngay khi xuất xưởng (0 – 200 °C) và pin ½ AA giúp vận hành liên tục lên đến 2 năm. Dữ liệu được tải về dễ dàng qua cổng USB và phần mềm EasyLog miễn phí, cho phép xuất biểu đồ, in ấn và trao đổi với các ứng dụng phân tích nâng cao.
Tính năng nổi bật
-
Lưu trữ lớn: Ghi lại đến 32.510 lần đọc, đáp ứng theo dõi dài hạn mà không lo đầy bộ nhớ
-
Đa dạng đầu dò: Tương thích với cặp nhiệt điện loại K, J và T, dễ dàng thay thế đầu dò theo yêu cầu đo
-
Phạm vi đo rộng:
-
Loại K: -200 °C đến +1.350 °C
-
Loại J: -200 °C đến +1.190 °C
-
Loại T: -200 °C đến +390 °C
-
-
Thiết lập và truy xuất dữ liệu nhanh: Cắm vào cổng USB của PC, sử dụng phần mềm EasyLog miễn phí để cài đặt tốc độ ghi (1 giây – 12 giờ), bắt đầu/ dừng ghi, và tải dữ liệu về
-
Cảnh báo người dùng: Đèn LED đỏ/xanh hiển thị trạng thái ghi và cảnh báo ngưỡng nhiệt độ do người dùng lập trình.
-
Tuổi thọ pin cao: Hoạt động liên tục đến 2 năm với pin ½ AA đi kèm, giảm chi phí bảo trì và thay pin thường xuyên.
Ứng dụng
Lascar EL-USB-TC phù hợp cho các nhu cầu:
- Bảo quản lạnh & chuỗi lạnh: Theo dõi nhiệt độ trong xe lạnh, kho đông, phòng lưu mẫu sinh phẩm.
- Thực phẩm & đồ uống: Giám sát quy trình chế biến, lưu kho, vận chuyển nhằm đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Dược phẩm & y tế: Đo nhiệt độ phòng thí nghiệm, lưu trữ vắc‑xin, hóa chất nhạy nhiệt.
- Sản xuất & công nghiệp: Kiểm soát lò nung, lò sấy, môi trường sản xuất đòi hỏi nhiệt độ khắt khe.
- Nghiên cứu & giáo dục: Ứng dụng trong phòng thí nghiệm đại học, viện nghiên cứu về các thí nghiệm nhiệt độ cao thấp.
Thông số kỹ thuật
| Phạm vi đo lường Loại K (được cung cấp) | 0 đến +200°C (+32 đến +392°F) |
| Phạm vi đo lường Loại K | -200 đến +1.350°C (-328 đến +2.462°F) |
| Phạm vi đo lường Loại J | -200 đến +1.190°C (-328 đến +2.174°F) |
| Phạm vi đo lường Loại T | -200 đến +390°C (-328 đến +734°F) |
| Độ chính xác (không bao gồm lỗi nhiệt điện trở) | ±1°C (±2°F) |
| Dung lượng lưu trữ | 32510 |
| Tỷ lệ ghi nhật ký | Người dùng có thể lựa chọn giữa 1 giây và 12 giờ |
| Tuổi thọ pin | 2 năm |
| Giấy chứng nhận hiệu chuẩn | Có sẵn riêng biệt |










