Giới thiệu về máy Ampe kìm TES-3010A

Ampe kìm TES-3010A là thiết bị đo dòng điện xoay chiều chuyên dụng, được thiết kế cho các kỹ thuật viên điện – điện tử, bảo trì công nghiệp và kiểm tra hệ thống điện dân dụng. Với tiêu chuẩn an toàn CAT II 1000V và CAT III 600V, máy đảm bảo độ tin cậy khi đo trong nhiều môi trường khác nhau. Thiết kế nhỏ gọn, thao tác dễ dàng và tích hợp nhiều chức năng hỗ trợ giúp TES-3010A trở thành lựa chọn tối ưu cho công việc kiểm tra, bảo dưỡng điện.
Vì sao nên chọn Ampe kìm TES-3010A?
- Đo dòng AC linh hoạt với 3 thang đo: 20A, 200A, 600A.
- Độ an toàn cao nhờ tiêu chuẩn bảo vệ CAT II / CAT III.
- Có chức năng Data Hold và Peak Hold giúp dễ dàng ghi lại giá trị đo.
- Tích hợp đo tần số, kiểm tra diode, báo liên tục, hỗ trợ đa dạng nhu cầu đo.
- Độ bền tốt, thao tác đơn giản, phù hợp cho cả kỹ thuật viên chuyên nghiệp lẫn người mới.
Tính năng nổi bật
- Đo AC Current: 20A / 200A / 600A.
- Chức năng Peak Value Response với tốc độ phản hồi khoảng 100ms.
- Chức năng Data Hold giữ giá trị đo.
- Kiểm tra diode, đo tần số, và còi báo liên tục.
- Cảnh báo pin yếu.
- Tốc độ lấy mẫu: 2.5 lần/giây.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế gọn nhẹ: 208 × 65 × 31 mm, trọng lượng chỉ 308g.
- Hoạt động ổn định trong môi trường 0–40°C, độ ẩm 0–80% RH.
- Sử dụng pin 9V thông dụng giúp dễ thay thế và tiện dụng khi dùng tại hiện trường.
- Thân máy chắc chắn, cầm nắm thoải mái.
Ứng dụng sản phẩm
- Đo và kiểm tra dòng AC trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp.
- Bảo trì thiết bị điện, tủ điện, dây dẫn, motor, máy móc vận hành.
- Kiểm tra tần số, diode và tính liên tục trong mạch điện.
- Sử dụng trong các ngành điện – điện tử, HVAC, cơ điện, bảo trì nhà xưởng.
Thông số kỹ thuật
Dòng AC (AC Current)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50/60Hz) | Bảo vệ quá tải |
| 20A | 10mA | ±(2% giá trị đo + 5 số) | 1000A (≤30s) |
| 200A | 100mA | ±(2% giá trị đo + 5 số) | 1000A (≤30s) |
| 600A | 1A | ±(2% giá trị đo + 5 số) | 1000A (≤30s) |
Điện áp DC (DC Voltage)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng vào | Bảo vệ quá tải |
| 600V | 1V | ±(0.8% giá trị đo + 2 số) | 10MΩ | 600V |
Điện áp AC (AC Voltage)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (40–400Hz) | Trở kháng vào | Bảo vệ quá tải |
| 200V | 100mV | ±(1.2% giá trị đo + 3 số) | 10MΩ | 600V |
| 600V | 1V | ±(1.2% giá trị đo + 3 số) | 10MΩ | 600V |
Điện trở (Resistance)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Điện áp hở mạch tối đa | Bảo vệ quá tải |
| 200Ω | 100mΩ | ±(1% giá trị đo + 2 số) | 3.5V | 600V |
| 20kΩ | 10Ω | ±(1% giá trị đo + 2 số) | 0.3V | 600V |
Tần số (Frequency 10Hz–2kHz)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Độ nhạy đầu vào tối đa | Điện áp cho phép tối đa |
| 2kHz | 1Hz | ±(1% giá trị đo + 2 số) | 100mV | 600V |
Kiểm tra Diode
| Thang đo | Độ phân giải | Dòng kiểm tra tối đa | Điện áp hở mạch tối đa | Bảo vệ quá áp |
| Diode | 1mV | 1.5mA | 3.5V | 600V |
Kiểm tra liên tục (Continuity – Buzzer)
| Thang đo | Độ phân giải | Trở kháng hoạt động | Điện áp hở mạch tối đa | Bảo vệ |
| Continuity | 0.1Ω | Kêu khi <100Ω | 3.5V | 600V |
Chế độ giữ đỉnh Peak Hold (23°C ±5°C, RH <80%)
AC Current Peak Hold
| Thang | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
| 20A | 10mA | ±(2% giá trị đo + 10 số) | 1000A |
| 200A | 100mA | ±(2% giá trị đo + 10 số) | 1000A |
| 600A | 1A | ±(2% giá trị đo + 10 số) | 1000A |
AC Voltage Peak Hold
| Thang | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng vào | Bảo vệ |
| 200V | 100mV | ±(1.5% giá trị đo + 8 số) | 10MΩ | 600V |
| 600V | 1V | ±(1.5% giá trị đo + 8 số) | 10MΩ | 600V |
Thông số chung
| Mục | Giá trị |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 40°C, 0–80%RH |
| Tốc độ lấy mẫu | 2.5 lần/giây |
| Thời gian phản hồi Peak Value | ≈100ms |
| Nguồn cấp | Pin 006P 9V |
| Kích thước & khối lượng | 208 × 65 × 31 mm, 308 g |
| Phụ kiện | Que đo, hướng dẫn sử dụng, túi đựng, pin |
Phụ kiện sản phẩm
- 01 cặp dây đo.
- 01 sách hướng dẫn sử dụng.
- 01 bao đựng máy.
- 01 pin 9V.
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Ampe kìm TES-3010A là thiết bị đo dòng điện xoay chiều theo nguyên lý kẹp dòng, không cần ngắt mạch hay tiếp xúc trực tiếp vào lõi dây. Nhờ cảm biến Hall và cuộn kẹp độ nhạy cao, máy đem lại khả năng đo ổn định, phản hồi nhanh và độ chính xác cao dù trong môi trường điện công nghiệp hoặc dân dụng.
Để đảm bảo kết quả đo chính xác – an toàn – ổn định, bạn hãy làm theo hướng dẫn bên dưới.
Quy trình kiểm tra máy trước khi sử dụng
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Với máy mới: đảm bảo kìm kẹp đóng mở mượt, màn hình không xước, phím chức năng bấm nhạy, lớp cách điện nguyên vẹn.
- Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra xem kẹp có bị lệch tâm, lò xo có yếu hoặc kẹt không.
- Quan sát điểm tiếp xúc của ngàm kẹp đảm bảo không bị rỉ sét hoặc bám bẩn.
- Lắc nhẹ máy để nghe xem có tiếng linh kiện lỏng bên trong hay không.
- Đảm bảo không có bụi ẩm hoặc hơi nước lọt vào màn hình và khe kẹp – yếu tố gây sai số lớn khi đo dòng.
Bước 2: Kiểm tra nguồn pin và tự test
- Mở máy, quan sát biểu tượng pin: nếu dưới 20% cần thay pin để tránh sai số.
- Nhấn các phím RANGE, HOLD, SELECT để kiểm tra phản hồi.
- Kẹp “chay” (không kẹp dây) để đảm bảo màn hình hiển thị 0 hoặc gần 0 A → đây là bước xác minh cảm biến Hall hoạt động bình thường.
Bước 3: Chọn vị trí đo và thao tác an toàn
- Chỉ kẹp một dây dẫn duy nhất. Nếu kẹp cả cặp dây nóng – nguội cùng lúc → máy sẽ hiển thị 0 A.
- Không đo trong môi trường ẩm ướt hoặc có nguy cơ hồ quang.
- Giữ tay cách xa vùng kẹp dòng, ưu tiên đứng phía bên hông dây điện thay vì đứng trực diện.
Bước 4: Thực hiện đo và đọc kết quả
- Xoay núm về thang A~ (AC Current).
- Bóp ngàm kẹp, đưa dây vào đúng tâm vòng kẹp.
- Thả tay để kẹp đóng hoàn toàn.
- Chờ 1–2 giây để cảm biến ổn định và đọc giá trị trên màn hình.
Lưu ý quan trọng khi đo dòng cao:
- Không chạm vào dây dẫn hở.
- Hạn chế kẹp dây khi dòng vượt quá 80% thang đo để bảo vệ cảm biến.
- Nếu dòng dao động mạnh, dùng chức năng MAX/MIN để ghi lại giá trị cao nhất/thấp nhất.
Chu kỳ kiểm tra – hiệu chuẩn đề xuất
TES-3010A là thiết bị điện tử đo dòng, vì vậy cần hiệu chuẩn định kỳ để duy trì độ chính xác:
| Môi trường sử dụng | Chu kỳ khuyến nghị |
| Văn phòng, dân dụng, bảo trì nhẹ | 12 tháng/lần |
| Nhà máy, xưởng cơ khí, môi trường bụi | 6–9 tháng/lần |
| Trạm điện, công nghiệp nặng, tải lớn | 3–6 tháng/lần |
Trước khi hiệu chuẩn, cần kiểm tra:
- Kẹp đóng khít hoàn toàn
- Điểm tiếp xúc sạch
- Kiểm tra sai số bằng cách kẹp dòng chuẩn hoặc sử dụng thiết bị nguồn dòng tham chiếu
Nếu máy lệch nhiều hoặc không về 0 khi kẹp không tải → nên gửi về trung tâm bảo trì.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách xử lý |
| Hiển thị 0A khi đang đo | Kẹp cả cặp dây nóng – nguội | Chỉ kẹp 1 dây duy nhất |
| Sai số lớn | Ngàm kẹp bẩn, hở, hoặc lệch tâm | Vệ sinh, chỉnh lại, kiểm tra bằng dây chuẩn |
| Màn hình chập chờn | Pin yếu | Thay pin mới |
| Không bật nguồn | Pin hỏng hoặc oxi hóa chân tiếp xúc | Vệ sinh chân pin, thay pin |
| Dòng lên xuống thất thường | Từ trường mạnh xung quanh | Di chuyển xa ổn áp, mô-tơ, biến áp |
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí / tính năng | TES-3010A | UNI-T UT210A | Extech MA445 |
| Dòng kẹp AC tối đa | 600 A (thang 20/200/600 A) | 200 A AC (mini clamp) | Thường ~600 A AC (tùy phiên bản) dòng clamp RMS phổ biến |
| Đo điện áp AC/DC, điện trở, diode, thông mạch | Có AC 200/600 V, DC đến 600 V, đo điện trở, diode, test thông mạch. | Có các chức năng cơ bản: đo dòng AC, điện áp, thông mạch (đa năng cho công việc nhẹ) | Có đầy đủ các chức năng điện cơ bản + True RMS, phù hợp môi trường công nghiệp |
| Độ chính xác & độ phân giải | AC: ±(2% rdg + 5 dgts) (20 A thang) | Độ chính xác chấp nhận với đồ dùng phổ thông (±2-3% + digit, theo spec mini clamp) | Độ chính xác cao hơn, True RMS hữu ích khi hệ thống có biến tần / tải phi tuyến |
| Tính năng phụ | Hold / Peak / giữ đỉnh / test diode / test thông mạch / cảnh báo pin thấp / đủ tính năng cơ bản bảo trì, sửa chữa. | Nhỏ gọn ưu thế di động, dễ thao tác, auto-range, auto-off | Thường có thêm True RMS, khả năng xử lý tín hiệu “khó” (biến tần, tải phi tuyến), phù hợp kỹ thuật / công nghiệp |
| Kích thước / trọng lượng / tiện mang | 208×65×31 mm, ~308 g dễ cầm tay, tiện mang theo. | Rất nhỏ / nhẹ, cực kỳ tiện lợi khi thao tác trong không gian chật hẹp | Nặng hơn, cồng kềnh hơn, nhưng đổi lại là độ bền & tính ổn định cao hơn |
| Phạm vi sử dụng phù hợp | Bảo trì, kiểm tra hệ thống điện dân dụng / công nghiệp vừa / nhỏ, sửa chữa, lắp đặt, bảo trì máy móc. | Công việc nhẹ, kiểm tra nhanh, lắp ráp, sửa chữa đơn giản, kiểm tra AC nhỏ, hệ thống điện dân dụng. | Công nghiệp, máy móc nặng, hệ thống nhiều tải phi tuyến, biến tần, nơi cần độ chính xác cao & độ ổn định. |
Tóm tắt so sánh:
- TES-3010A nằm ở mức “trung khá toàn diện”: đủ mạnh để đo dòng lớn (600 A), đo điện áp, test diode, thông mạch, đủ tính năng cơ bản cho thợ điện / kỹ thuật viên. So với UT210A, TES có dải đo rộng & tính năng đầy đủ hơn.
- Đối với môi trường có tải phức tạp (biến tần, phi tuyến…) hoặc đòi hỏi độ chính xác cao, máy như Extech MA445 (True RMS) sẽ có lợi thế hơn TES-3010A.
- Nếu bạn cần một máy clamp “nhẹ, rẻ, đủ dùng”, UT210A là lựa chọn giá rẻ và gọn. Nếu cần đo kỹ, ổn định, công nghiệp chọn Extech (hoặc dòng tương đương).
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Dải đo rộng phù hợp nhiều mục đích
- Với thang đo dòng AC lên đến 600 A (với kẹp) và khả năng đo điện áp AC/DC, điện trở, test diode / thông mạch TES-3010A khá linh hoạt. Bạn có thể dùng cho hệ thống dân dụng, trạm biến áp nhỏ, motor, tải công nghiệp vừa, sửa chữa máy móc, bảo trì nhà xưởng…
- Độ phân giải và độ chính xác đủ để “đánh giá nhanh đủ rõ” trạng thái dòng, điện áp, tải thuận tiện cho kỹ thuật viên, thợ điện, bảo trì.
- Tính năng “vừa đủ” & dễ dùng
- Có chức năng dữ liệu / giữ giá trị (data-hold / peak) giúp bạn đọc giá trị đỉnh hoặc giữ số khi khó thao tác hữu ích khi làm việc một mình hoặc với dây cáp / vị trí gắt.
- Có test diode, thông mạch, tần số không chỉ dùng đo dòng/áp mà còn hỗ trợ kiểm tra linh kiện, tải, quạt, động cơ, mạch điện.
- Kích thước, trọng lượng vừa phải, dễ cầm phù hợp công việc hiện trường, sửa chữa, lắp đặt, bảo trì mà không yêu cầu thiết bị lớn.
- Giá thành / giá trị (cost-to-value) hợp lý
- TES-3010A nằm ở mức trung bình không quá đắt, nhưng vẫn cung cấp đủ chức năng cho nhiều ứng dụng, phù hợp nếu bạn cần 1 công cụ đo “đa năng + đủ dùng” mà không muốn đầu tư máy cao cấp.
- Nếu bạn là kỹ thuật viên, thợ điện, bảo trì, DIY, nhỏ xưởng TES-3010A có thể đáp ứng phần lớn nhu cầu mà không “lãng phí” tiền vào các tính năng cao cấp mà bạn không dùng.
Bảo Quản & Bảo Trì Tes-3010a Để Tăng Tuổi Thọ
Giống như mọi ampe kìm cảm biến Hall, TES-3010A cần được chăm sóc phù hợp để duy trì độ nhạy và độ bền:
1. Bảo quản hằng ngày
- Luôn đóng kẹp khi không sử dụng để bảo vệ điểm tiếp xúc.
- Tránh để máy nơi ẩm ướt, gần hóa chất hoặc ánh nắng trực tiếp.
- Không để vật kim loại chèn vào ngàm kẹp → làm hỏng từ trường chuẩn.
2. Bảo trì định kỳ
- Lau sạch ngàm kẹp mỗi 1–2 tuần bằng khăn khô, tránh các dung môi mạnh.
- Kiểm tra vít bản lề kẹp — nếu lỏng phải siết lại nhẹ.
- Kiểm tra độ hồi của lò xo: nếu yếu → cần thay cụm kẹp.
3. Lưu ý khi mang đi công trình
- Sử dụng túi đựng chống sốc (có sẵn theo máy).
- Tránh để chung với dụng cụ sắc nhọn làm trầy mặt cảm biến.
- Không để máy rơi hoặc va chạm mạnh — cảm biến Hall rất nhạy.
4. Lời khuyên để máy hoạt động lâu bền
- Tắt máy sau khi đo, rút pin nếu không dùng lâu hơn 2–4 tuần.
- Hạn chế đo liên tục ở dòng gần ngưỡng tối đa.
- Nếu phát hiện lệch 0A thường xuyên → mang đi kiểm tra sớm để tránh hỏng cảm biến.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
| rdg | Reading – giá trị đo |
| dgt / digits | Số đếm (số cuối hiển thị) |
| mV / V / A | Đơn vị điện áp và dòng |
| Hz / kHz | Tần số |
| Ω / kΩ | Điện trở |
| RH | Độ ẩm tương đối |
| Peak Hold | Giữ giá trị đỉnh |
| OL | Overload (quá tải) |
| mA / μA | Dòng đo độ phân giải nhỏ |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Ampe kìm TES-3010A được sản xuất theo dây chuyền đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác đo lường, độ an toàn điện và độ bền thiết bị. Khi được nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam, sản phẩm phải trải qua các bước kiểm tra và đánh giá dựa trên hệ thống tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) dành cho nhóm thiết bị đo điện – đặc biệt là thiết bị đo dòng điện dạng kẹp.
Cụ thể, TES-3010A đảm bảo tuân thủ các yêu cầu gồm:
- Độ chính xác và sai số theo dải đo, phù hợp với TCVN và các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 61010 về an toàn thiết bị đo điện.
- Vật liệu vỏ ngoài chịu nhiệt, chống cháy và cách điện tốt, không gây rò rỉ điện và đảm bảo an toàn cho người dùng trong môi trường làm việc thực tế.
- Hệ thống cảm biến dòng và mạch đo ổn định, có khả năng hoạt động tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của Việt Nam.
Trước khi đến tay người sử dụng, sản phẩm được đơn vị nhập khẩu tại Việt Nam kiểm tra ngoại quan, test nhanh các chức năng cơ bản và hiệu chuẩn sơ bộ để đảm bảo máy hoạt động đúng thông số ngay khi mở hộp.
Chứng chỉ và Nguồn gốc (CO/CQ)
TES-3010A là sản phẩm chính hãng từ thương hiệu TES – một hãng thiết bị đo nổi tiếng tại Đài Loan. Mỗi sản phẩm khi nhập khẩu đều có đầy đủ chứng từ gồm:
- CO (Certificate of Origin): Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ, thể hiện rõ thiết bị được sản xuất và xuất khẩu hợp pháp.
- CQ (Certificate of Quality): Xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng theo quy định của nhà sản xuất và đã vượt qua khâu kiểm tra chất lượng tại nhà máy.
Khi mua hàng tại các đại lý ủy quyền của TES tại Việt Nam, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp CO/CQ, hóa đơn VAT hoặc hồ sơ kỹ thuật để phục vụ mục đích thẩm định, kiểm định hoặc tham gia đấu thầu.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời hạn bảo hành: 12 tháng tính từ ngày mua đối với các lỗi phát sinh từ nhà sản xuất.
- Phạm vi bảo hành: Bao gồm lỗi kỹ thuật, lỗi mạch đo, lỗi linh kiện bên trong (không bao gồm hư hỏng do rơi vỡ, vào nước, chập cháy do sử dụng sai).
- Hình thức bảo hành: Kiểm tra – sửa chữa hoặc đổi mới tùy mức độ hư hỏng.
- Trung tâm bảo hành: Trung tâm kỹ thuật TES hoặc các đối tác bảo hành được ủy quyền tại Việt Nam (ví dụ: Trung tâm kỹ thuật Thương Tín tại TP.HCM).
Phụ tùng và linh kiện thay thế
TES-3010A được thiết kế module hóa nên các bộ phận sau có thể thay thế khi cần:
- Vỏ nhựa cách điện
- Kẹp đo (jaw clamp)
- Một số linh kiện bảng mạch
- Bao bảo vệ, dây đo (nếu đi kèm)
Tất cả phụ tùng đều là hàng chính hãng do TES cung cấp, đảm bảo tương thích và không ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị.
Ngoài ra, các đại lý phân phối còn hỗ trợ:
- Hiệu chuẩn định kỳ theo nhu cầu của doanh nghiệp
- Bảo trì – vệ sinh – test nhanh thiết bị theo chu kỳ sử dụng
- Thay thế phụ kiện nếu người dùng làm mất hoặc hỏng hóc ngoài ý muốn
Lưu ý sử dụng
TES-3010A có độ bền cao và tuổi thọ lớn nếu được dùng đúng cách:
- Tránh để máy ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
- Không kẹp vào dây vượt quá mức dòng định mức.
- Nên hiệu chuẩn định kỳ 6–12 tháng, đặc biệt khi dùng cho công trình, kiểm định hoặc sản xuất công nghiệp.










Chưa có đánh giá nào.