Giới thiệu về máy đo ánh sáng TES-1332A

Máy đo ánh sáng TES-1332A là thiết bị đo cường độ chiếu sáng chuyên dụng, sử dụng cảm biến quang silicon cho độ chính xác cao và phản hồi nhanh. Với dải đo rộng đến 200.000 Lux, TES-1332A phù hợp cho đo đạc trong nhà, ngoài trời, phòng sản xuất, văn phòng cho đến kiểm tra hệ thống chiếu sáng chuyên nghiệp.
Vì sao nên chọn TES-1332A?
- Độ nhạy phổ gần trùng với tiêu chuẩn CIE Photopic Curve, đảm bảo kết quả đo trung thực.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, tốc độ phản hồi nhanh.
- Tính năng Data Hold tiện lợi khi cần ghi nhận giá trị tức thời.
- Có ngõ ra analog để ghi dữ liệu (đặc trưng của dòng TES-1332A/1334A).
- Độ bền cao, hoạt động được trong nhiều điều kiện môi trường.
Tính năng nổi bật
- Dải đo từ 0.01 Lux đến 200.000 Lux.
- Đáp ứng nhanh – chính xác trong mọi điều kiện chiếu sáng.
- Tích hợp Data Hold để giữ giá trị đo.
- Cảm biến ánh sáng có đặc tính phổ gần giống tiêu chuẩn CIE.
- Cảm biến được hiệu chỉnh Cosine, cho độ chính xác cao kể cả ánh sáng tới góc nghiêng.
- Cổng Analog Output hỗ trợ ghi lại dữ liệu ngoài (TES-1332A/1334A).
- Chức năng Peak Hold (trên dòng TES-1334A).
Đặc điểm nổi bật
- Cảm biến: Silicon photodiodes
- Điều kiện hoạt động: 0°C ~ 40°C, 0–70% RH
- Nguồn điện: Pin 9V (NEDA 1604, JIS 006P, IEC 6F22)
- Thời lượng pin: ~200 giờ (pin kiềm)
- Chiều dài dây cảm biến: 150 cm
- Kích thước cảm biến: 100 × 60 × 27 mm
- Kích thước máy: 135 × 72 × 33 mm
- Trọng lượng: 250 g
Thông số kỹ thuật
| Mục | Thông số / Mô tả (dịch chuyên ngành) |
| Hiển thị (Display) | Màn hình LCD kép, hiển thị 4 chữ số. |
| Dải đo (Measuring Range) | 9.999, 99.99, 999.9, 9.999k, 99.99k, 999.9k, 1999k cd/m²; 9.999, 99.99, 999.9, 9.999k, 99.99k, 580.0 kfL; Tự động chuyển thang (7 thang). 1 fL = 3.426 cd/m². Dải đo thấp nhất: >0.171 cd/m² (>0.050 fL). |
| Góc đo (Measuring Angle) | 2°. |
| Hiển thị quá tầm (Overrange Display) | Màn hình hiển thị ký hiệu “OL”. |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.001 cd/m², 0.001 fL. |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±3% giá trị đọc ±5 digit (chuẩn hóa theo chuẩn đèn dây tóc 2856 K, tại 25°C). |
| Chỉ số quang phổ CIE f’₁ (CIE Photopic f’₁) | ≤6% (độ phù hợp đáp tuyến phổ theo chuẩn đường cong CIE V(λ)). |
| Hệ số nhiệt độ (Temperature Characteristics) | ±0.1%/°C. |
| Tốc độ lấy mẫu (Measuring Rate) | Xấp xỉ 5 lần/giây. |
| Cảm biến quang (Photosensor) | Photodiode silicon. |
| Bộ nhớ dữ liệu (Data Memory Capacity) | 200 bộ dữ liệu (đọc trực tiếp trên LCD). |
| Dung lượng ghi dữ liệu (Data Logger Capacity) | Thẻ microSD. |
| Điều kiện hoạt động / lưu trữ (Operating / Storage Conditions) | 0°C đến 50°C, <80% RH; –10°C đến 60°C, <70% RH. |
| Nguồn điện (Power Source) | 6 pin AAA 1.5V. |
| Thời lượng pin (Battery Life) | Khoảng 50 giờ. |
| Chiều dài cáp cảm biến (Photosensor Lead Length) | Khoảng 90 cm. |
| Kích thước cảm biến quang (Photosensor Dimensions) | 40 × 158 (L) mm. |
| Kích thước thiết bị (Dimension) | 150 (L) × 72 (W) × 35 (H) mm. |
| Khối lượng (Weight) | Đồng hồ: 235 g; Cảm biến: 210 g. |
| Phụ kiện (Accessories) | Túi đựng, sách hướng dẫn, pin, đĩa CD phần mềm, cáp Micro-USB. |
Ứng dụng sản phẩm
- Đo cường độ chiếu sáng văn phòng, trường học, nhà xưởng.
- Kiểm tra ánh sáng trong lĩnh vực nhiếp ảnh – quay phim.
- Đánh giá hệ thống chiếu sáng dân dụng và công nghiệp.
- Kiểm tra ánh sáng môi trường, chiếu sáng đô thị, đèn đường.
- Đo và kiểm định chất lượng ánh sáng trong nghiên cứu và phòng lab.
Phụ kiện sản phẩm
- Hộp đựng (Carrying case)
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin 9V
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý Khi Đo
Thiết bị ánh sáng TES-1332A là thiết bị đo cường độ ánh sáng (Lux) độ chính xác cao, sử dụng cảm biến quang học nhạy và bộ xử lý kỹ thuật số ổn định. Máy cho phản hồi nhanh, hiển thị rõ ràng và phù hợp cho nhiều môi trường như văn phòng, xưởng sản xuất, studio, nông nghiệp, kiểm định ánh sáng, trường học…
Để đảm bảo kết quả đo chuẩn – ổn định – đáng tin cậy, bạn hãy làm theo các hướng dẫn dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi đo
Kiểm tra máy trước khi sử dụng là bước quan trọng giúp đảm bảo cảm biến quang học không bị lệch sáng hoặc bẩn, tránh làm sai số phép đo.
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Với máy mới:
- Cảm biến quang (sensor) phải sạch, không trầy xước.
- Nắp che sensor mở/đóng nhẹ nhàng.
- Màn hình LCD hiển thị rõ, không đốm đen, không mờ.
Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra dây nối cảm biến có bị đứt gãy, nứt hoặc lỏng chân không.
- Quan sát sensor xem có bụi, vết dầu, vết tay bám lên bề mặt không (đây là nguyên nhân gây lệch lux phổ biến).
- Bật máy, kiểm tra mức Lux khi che cảm biến – màn hình phải trả về mức ~0 hoặc rất thấp.
Bước 2: Chọn vị trí đo thích hợp
Để có kết quả chính xác:
- Không đo khi sensor bị ánh sáng chiếu xiên ở góc quá lớn → gây sai lệch.
- Tránh đặt cảm biến sát nguồn sáng (trừ khi cần đo độ rọi trực tiếp).
- Không để tay che bóng lên cảm biến khi đo.
- Không đo gần cửa kính nắng mạnh hoặc đèn chớp tần số cao (flicker).
Nếu đo trong phòng, nên để đèn ổn định khoảng 2–3 phút trước khi bắt đầu đo.
Bước 3: Cố định cảm biến và chờ ổn định
- Đặt sensor trên mặt phẳng, hướng thẳng lên hoặc hướng đúng phía cần đo theo tiêu chuẩn chiếu sáng.
- Tránh cầm tay khi đo vì có thể tạo bóng hoặc làm nóng sensor khiến kết quả thay đổi.
- Chờ khoảng 2–5 giây để máy ổn định giá trị.
Bước 4: Đọc kết quả đo
TES-1332A hiển thị Lux theo thời gian thực:
- Màn hình sẽ hiển thị giá trị Lux cùng đơn vị (lx hoặc kLux tùy thang đo).
- Dùng phím RANGE để chọn dải đo phù hợp, tránh quá tải (OL).
Một số ngưỡng tham khảo nhanh:
| Môi trường | Yêu cầu ánh sáng |
| Văn phòng | 300–500 Lux |
| Lớp học | 300–500 Lux |
| Khu sản xuất nhẹ | 300–750 Lux |
| Studio | 1000–3000 Lux |
| Cây trồng trong nhà | 2000–10000 Lux |
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
TES-1332A là lux meter điện tử nhưng vẫn cần hiệu chuẩn định kỳ để giữ độ chính xác.
Chu kỳ hiệu chuẩn
- Môi trường ổn định (văn phòng, nhà kho):
→ hiệu chuẩn mỗi 12 tháng. - Môi trường khắc nghiệt (ngoài trời, ánh sáng mạnh, nhà kính, dây chuyền kiểm định ánh sáng):
→ hiệu chuẩn 6 tháng/lần.
Cách tự kiểm tra lệch lux đơn giản
- Che hoàn toàn cảm biến → màn hình phải về mức gần 0.
- Đo so sánh với một lux meter chuẩn hoặc nguồn sáng chuẩn (đèn LED chuẩn Lux).
- Nếu lệch quá 10%, nên gửi hiệu chuẩn.
TES-1332A không có vít hiệu chỉnh như thiết bị cơ học → việc hiệu chuẩn nên thực hiện bằng thiết bị chuyên dụng tại trung tâm dịch vụ
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách xử lý |
| Giá trị Lux dao động mạnh | Đèn chớp, nguồn sáng không ổn định | Dùng đèn LED chuẩn hoặc chuyển vị trí đo |
| Sensor cho kết quả quá thấp | Bề mặt cảm biến bẩn | Lau nhẹ bằng khăn sợi mềm, tránh cồn mạnh |
| Màn hình “OL” | Dải đo quá thấp | Nhấn RANGE tăng thang đo |
| Kết quả khác biệt nhiều so với thực tế | Đặt sai góc, cảm biến bị che bóng | Điều chỉnh lại vị trí, đo đúng tiêu chuẩn |
| Máy không lên nguồn | Pin yếu hoặc tiếp xúc pin kém | Thay pin mới, vệ sinh cực pin |
Phân Tích Chủng Loại TES-1332A
TES-1332A thuộc dòng lux meter kỹ thuật số của TES – một thương hiệu thiết bị đo ánh sáng nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật, xây dựng, nông nghiệp và kiểm định chất lượng chiếu sáng.
Dòng TES-133x có nhiều model, mỗi model phục vụ một mục đích đo khác nhau:
TES-1332A Phiên bản phổ thông độ chính xác cao
Chủng loại này phù hợp cho:
- Văn phòng
- Xưởng sản xuất
- Trường học
- Phòng làm việc
- Đo ánh sáng môi trường nói chung
Đặc điểm nổi bật của TES-1332A:
- Thang đo từ thấp → rất cao, phù hợp đa dạng nhu cầu.
- Cảm biến đi kèm dây dài, linh hoạt khi đo trần nhà hoặc góc sáng khó tiếp cận.
- Thiết kế đơn giản, dễ dùng cho kỹ thuật viên, bảo trì, kiểm định.
So sánh TES-1332A với các chủng loại khác cùng dòng
| Model | Đặc điểm | Ứng dụng |
| TES-1330A | Thang đo thấp hơn, giá rẻ | Văn phòng, lớp học |
| TES-1332A | Đo đa dụng, chính xác ổn định | Công trình, nhà máy, QA/QC |
| TES-1334 | Độ chính xác cao hơn, dải đo rộng hơn | Kiểm định ánh sáng chuyên nghiệp |
| TES-1337 | Lux meter cao cấp, có ghi dữ liệu | Phòng lab, nghiên cứu |
TES-1332A là model cân bằng giữa giá tính năng, độ chính xác, được dùng nhiều nhất trong doanh nghiệp và công trình.
So sánh TES-1332A vs một số đối thủ cùng phân khúc
| Đối thủ / mẫu | Phạm vi đo (Lux) / đặc điểm nổi bật | Ưu / nhược so với TES-1332A |
| Extech 407026 Light Meter | ~0 – 200.000 Lux (tùy dải; dòng Extech) kiểu đa chức năng đo ánh sáng & môi trường, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu. | Ưu: thương hiệu mạnh, độ tin cậy cao, thường có hỗ trợ kỹ thuật, linh kiện dễ tìm. Nhược: Giá cao hơn; nếu không cần tính năng phụ có thể “quá tải”. |
| UNI‑T UT383 Light Meter | Dải thấp–vừa đủ cho xét độ chiếu sáng văn phòng / nhà / công nghiệp nhẹ (thường tới ~20.000–50.000 Lux, theo spec phổ biến của mẫu mini) | Ưu: giá rẻ, nhỏ gọn, dễ dùng khi nhu cầu đơn giản. Nhược: dải đo hạn chế so với TES-1332A; không phù hợp môi trường có ánh sáng mạnh hoặc cần đo toàn dải. |
| TES‑1330A Light Meter (anh em cùng dòng) | Dải đo thấp hơn (tới ~20.000 Lux) phù hợp cho văn phòng, chiếu sáng trong nhà. | Ưu: độ phân giải cao hơn ở dải thấp (0.01 Lux), giá rẻ hơn. Nhược: dải đo giới hạn không dùng được cho môi trường ánh sáng mạnh, ngoài trời, ánh sáng công nghiệp. |
So sánh kỹ với TES-1332A:
- TES-1332A có dải đo rộng từ 0,01 Lux tới 200 000 Lux, phù hợp đa dạng môi trường: từ trong nhà, văn phòng tới ngoài trời, nhà xưởng, chiếu sáng mạnh, ánh sáng LED công nghiệp…
- Độ phân giải 0,1 Lux, thời gian đo ~2 lần/giây, cùng với cảm biến quang silic + hiệu chỉnh cosine & phổ gần chuẩn CIE → cho kết quả nhanh và sát thực tế ánh sáng môi trường.
- Nhược điểm: vì dải lớn nên độ phân giải nhỏ hơn (so với máy dải thấp như TES-1330A) có thể kém “mịn” khi đo ánh sáng rất yếu (< 100 Lux).
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Dải đo rộng & linh hoạt: Từ rất tối (0,01 Lux) tới ánh sáng cực mạnh (200 000 Lux), phù hợp đa môi trường từ phòng văn phòng, nhà xưởng, kho, nhà máy, chiếu sáng công nghiệp, công trường tới ngoài trời. Nếu bạn cần một máy “tất cả-chức năng” cho ánh sáng TES-1332A đáp ứng tốt.
- Độ tin cậy & nhanh nhạy: Cảm biến quang silicon, hiệu chỉnh cosine & phổ chuẩn giúp đo sát “ánh sáng mắt người nhìn thấy”, không bị lệch do góc hoặc nguồn sáng khác. Kết quả gần thực tế hơn khi đánh giá chiếu sáng, ánh sáng môi trường. Tiện lợi & giá tốt so với chức năng: So với máy cao cấp (Extech), TES-1332A cung cấp đầy đủ chức năng thiết yếu với chi phí thường thấp hơn phù hợp với người dùng cá nhân, doanh nghiệp vừa, nhà máy nhỏ.
- Tương thích nhiều môi trường: Có thể dùng trong kiểm tra chiếu sáng nhà xưởng, văn phòng, khảo sát ánh sáng LED, dự án kiến trúc rất hữu dụng nếu bạn cần tính linh hoạt cao, không chỉ chiếu sáng nội thất.
- Cân bằng giữa độ chính xác & dải đo: Mặc dù không siêu cao cấp như máy lab, TES-1332A vẫn đủ chuẩn để dùng chuyên nghiệp, bảo trì, kiểm tra tiêu chuẩn chiếu sáng với sai số ±3% rdg ± 0,5% fs (trong dải dưới 10.000 Lux) theo spec.
Bảo Quản – Bảo Trì Tes-1332a Để Tăng Tuổi Thọ
Để TES-1332A luôn duy trì độ chính xác và hoạt động bền bỉ trong nhiều năm, bạn nên tuân thủ các nguyên tắc bảo quản và bảo trì sau:
- Bảo quản cảm biến quang học (Quan trọng nhất)
Cảm biến là bộ phận quyết định 90% độ chính xác của máy đo ánh sáng. Vì vậy:
- Luôn đóng nắp bảo vệ sensor khi không sử dụng.
- Không chạm tay trực tiếp vào bề mặt cảm biến (dầu tay gây lệch giá trị).
- Tránh để sensor tiếp xúc với ánh nắng gắt trong thời gian dài.
- Nếu cảm biến bám bụi → dùng khăn mềm sợi mịn lau nhẹ theo vòng tròn.
- Không dùng cồn mạnh hoặc hóa chất tẩy rửa.
- Bảo quản thân máy
- Tránh để máy ở nơi ẩm, nhiệt độ cao, hoặc gần hơi hóa chất.
- Không để máy trong cốp xe, nơi nắng nóng dễ gây chảy nhựa và hư LCD.
- Khi không dùng, nên đặt máy trong hộp xốp hoặc túi chống sốc.
- Bảo trì pin và kiểm tra định kỳ
- TES-1332A dùng pin → nên thay pin chất lượng, tránh pin rò rỉ.
- Khi không sử dụng 2–3 tháng, hãy tháo pin ra để tránh chảy nước pin.
- Kiểm tra tiếp điểm pin 3–6 tháng/lần, lau nhẹ nếu bị oxy hóa.
- Bảo trì định kỳ cho cảm biến và linh kiện
- Sau mỗi 6–12 tháng sử dụng, nên kiểm tra lại độ chính xác bằng nguồn sáng chuẩn.
- Đối với đơn vị kiểm định, phòng lab, xưởng sản xuất → gửi máy đi hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo đồng nhất kết quả.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích |
| cd/m² (candela per square meter) | Đơn vị đo độ chói (Luminance). |
| fL (foot-Lambert) | Đơn vị độ chói (1 fL = 3.426 cd/m²). |
| CIE Photopic f’₁ | Sai lệch đáp ứng phổ so với chuẩn CIE V(λ) càng thấp càng chính xác. |
| digit / dgt | Số đơn vị nhỏ nhất ở dạng số hiển thị – dùng trong tính sai số. |
| OL (Over Limit) | Ký hiệu hiển thị khi vượt quá thang đo. |
| Auto Range | Tự động chuyển thang đo phù hợp với cường độ đo được. |
| Sampling Rate | Tốc độ lấy mẫu – số lần đo mỗi giây. |
| Photodiode Silicon | Cảm biến ánh sáng dùng chất bán dẫn silicon, độ nhạy cao. |
| MicroSD Data Logger | Lưu trữ dữ liệu trên thẻ nhớ microSD. |
| 2° Measuring Angle | Góc thu nhận ánh sáng 2°, phù hợp đo độ chói màn hình, nguồn sáng tập trung. |
| RH (Relative Humidity) | Độ ẩm tương đối. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo cường độ ánh sáng TES-1332A được sản xuất theo hệ thống kiểm soát chất lượng quốc tế, đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác đo lường và độ an toàn trong sử dụng. Khi được nhập khẩu vào Việt Nam, thiết bị được đối chiếu và kiểm tra theo các tiêu chuẩn đo lường quốc gia (TCVN), thuộc nhóm thiết bị quan trắc ánh sáng và môi trường làm việc.
Cụ thể, sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật quan trọng như:
- Giới hạn sai số và độ tuyến tính theo TCVN 7114-1:2002 (tương đương IEC 13032 về phép đo ánh sáng).
- Vật liệu chế tạo đầu đo và thân máy an toàn, không bị biến dạng, không phát sinh tĩnh điện làm ảnh hưởng đến cảm biến quang.
- Hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu Việt Nam, bao gồm môi trường có độ ẩm cao hoặc thay đổi nhiệt độ nhanh.
- Trước khi phân phối ra thị trường, sản phẩm được kiểm tra hiệu năng, ngoại quan và thử đo nhanh bởi đơn vị nhập khẩu, đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác ngay khi đến tay người dùng.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-1332A là model chính hãng từ thương hiệu TES (Đài Loan), đi kèm đầy đủ chứng từ:
- CO – Certificate of Origin: xác minh xuất xứ sản phẩm, phục vụ minh bạch hoá quy trình nhập khẩu.
- CQ – Certificate of Quality: chứng nhận thiết bị đạt chuẩn chất lượng của nhà sản xuất và đã được kiểm định trước khi xuất xưởng.
Khi mua hàng tại đại lý phân phối chính thức như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp bản chứng nhận CO/CQ để phục vụ cho:
- Hồ sơ thầu
- Bàn giao công trình
- Kiểm định nội bộ doanh nghiệp
- Lưu trữ chứng từ kỹ thuật
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
- Phạm vi bảo hành: Lỗi kỹ thuật và lỗi linh kiện phát sinh trong điều kiện sử dụng bình thường (không áp dụng cho trường hợp rơi vỡ, ẩm nước hoặc can thiệp phần cứng).
- Hình thức bảo hành: Sửa chữa hoặc thay mới tuỳ theo tình trạng thiết bị.
- Trung tâm bảo hành:
Thương Tín – 232/14 Đường số 9, P. Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh
Phụ tùng và dịch vụ hỗ trợ
- Cảm biến quang, dây nối, nắp bảo vệ đầu đo và vỏ máy đều có thể thay thế khi cần.
- Tất cả phụ tùng đều là hàng chính hãng TES, đảm bảo độ tương thích tuyệt đối.
- Thương Tín hỗ trợ:
- Hiệu chuẩn định kỳ
- Vệ sinh cảm biến
- Kiểm tra và đánh giá độ chính xác cho doanh nghiệp hoặc phòng thí nghiệm
Lưu ý sử dụng
TES-1332A thuộc nhóm thiết bị điện tử có độ bền cao, nhưng để duy trì hiệu suất tốt trong nhiều năm, người dùng nên:
- Tránh để máy trong môi trường ẩm ướt kéo dài
- Bảo quản cảm biến quang khi không sử dụng
- Hiệu chuẩn định kỳ theo quy trình khuyến nghị


















Chưa có đánh giá nào.