Giới thiệu về máy đo điện trở cách điện Benetech GM3123
Máy đo Benetech GM3123 là dòng thiết bị đo điện trở cách điện chuyên dụng, được thiết kế cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên bảo trì, đơn vị thi công và đội ngũ kiểm định. Máy hỗ trợ kiểm tra chất lượng cách điện của cáp điện, mô-tơ, máy biến áp, thiết bị dân dụng – công nghiệp với độ ổn định cao và khả năng đo chính xác trong môi trường phức tạp.
GM3123 mang đến khả năng đo phạm vi rộng lên đến 5GΩ, hỗ trợ nhiều mức điện áp thử từ 500V, 1000V, 2500V đến 5000V, giúp kiểm tra toàn diện và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn điện trong mọi ứng dụng.

Vì sao nên chọn máy đo Benetech GM3123?
- Thiết kế chắc chắn, chống chịu tốt trong môi trường công nghiệp.
- Dải đo điện trở siêu rộng, phù hợp cho kiểm tra chuyên sâu.
- Nhiều cấp điện áp thử, đáp ứng đa dạng tiêu chuẩn và thiết bị.
- Độ chính xác cao, thời gian đáp ứng nhanh, thao tác dễ dàng.
Tính năng nổi bật
- Tự xả điện (Auto-discharge) để đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Đèn nền LCD giúp đọc kết quả dễ dàng trong điều kiện thiếu sáng.
- Hiển thị kỹ thuật số (Digital readout), cho giá trị đo chính xác và trực quan.
- Cảnh báo mạch điện đang có điện (Live circuit warning) bằng ký hiệu trên màn hình và âm thanh.
- Tự động tắt nguồn (Auto power-off) sau 10 phút không sử dụng, tiết kiệm pin.
- Chức năng đo hẹn giờ (Timer measurement) hỗ trợ kiểm tra liên tục.
- Cảnh báo pin yếu, giúp chủ động thay pin.
- Hỗ trợ adapter DC 12V (12V/1A) để vận hành dài hạn mà không cần pin.
Đặc điểm nổi bật của máy đo điện trở cách điện Benetech GM3123
- Thiết kế cầm tay nhưng vẫn chắc chắn, trọng lượng nhẹ.
- Vỏ ABS bền bỉ, giảm chấn khi rơi va đập nhẹ.
- Nút điều khiển lớn, thao tác nhanh khi mang găng tay.
- Hệ thống chống nhiễu, đảm bảo đo ổn định trong môi trường điện nhiều xung.
Thông số kỹ thuật
1. Máy đo điện trở cách điện (Insulation Resistance Tester)
| Thông số | Giá trị |
| Điện áp định mức (Rated voltage) | 250 V / 500 V / 1000 V / 2500 V |
| Dải đo (Test range) | 250 V: 0.0~99.9 MΩ, 100~499 MΩ 500 V: 0.0~99.9 MΩ, 100~999 MΩ 1000 V: 0.0~99.9 MΩ, 100~999 MΩ, 1.00~1.99 GΩ 2500 V: 0.0~99.9 MΩ, 100~999 MΩ, 1.00~9.99 GΩ, 10.0~99.9 GΩ |
| Điện áp mạch hở (Open circuit voltage) | DC 250 V ±30%, -0% DC 500 V ±30%, -0% DC 1000 V ±20%, -0% DC 2500 V ±20%, -0% |
| Dòng định mức (Rated current) | 0.5 MΩ tải: 0.5~0.55 mA 0.5 MΩ tải: 1~1.2 mA 2.5 MΩ tải: 1~1.2 mA |
| Dòng ngắn mạch (Short-circuit current) | Khoảng 1.3 mA |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±5% rdg ±3 dgt |
2. Đồng hồ đo điện áp (Voltage Tester)
| Thông số | Giá trị |
| Dải đo (Measuring range) | DV: ±30 ~ ±600 V AV: 30 ~ 600 V (50/60 Hz) |
| Độ phân giải (Resolution) | 1 V |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±2% rdg ±3 dgt |
3. Thông số công nghệ (Technology Parameter)
| Thông số | Giá trị |
| Hiển thị (Display) | LCD tối đa 999 counts (1000 counts chỉ hiển thị ở 1T), thanh bar graph tối đa 36 điểm |
| Báo quá dải (Over range indication) | OL hiển thị trên dải đo điện trở cách điện, LO hiển thị trên dải điện áp |
| Tự động chuyển dải (Auto-ranging) | Dải chuyển lên: 1000 count Dải chuyển xuống: 95 count (chỉ dải điện trở cách điện) |
| Tốc độ lấy mẫu (Sample rate) | 0.5 ~ 10 lần/giây |
| Độ cao hoạt động (Operable altitude) | < 2000 m (sử dụng trong nhà) |
| Môi trường làm việc (Operation circumstance) | Nhiệt độ: 0 ~ 40 ℃ Độ ẩm: ≤ 85% |
| Môi trường lưu trữ (Storage circumstance) | Nhiệt độ: -20 ~ 60 ℃ Độ ẩm: ≤ 90% |
| Bảo vệ quá tải (Overload protection) | Điện trở cách điện: AC 1200 V / 10 s Điện áp: AC 720 V / 10 s |
| Khả năng chịu điện áp (Voltage resistance) | AC 8320 V (50/60 Hz) / 5 s (giữa mạch điện và vỏ) |
| Điện trở cách điện giữa mạch và vỏ | ≥1000 MΩ / DC 1000 V |
| Nguồn cấp (Power supply) | DC 12 V (8 × 1.5 V pin LR14) |
| Thời gian sử dụng pin (Battery life) | Khoảng 15 giờ |
| Kích thước (Dimension) | 153 × 96 × 220 mm |
| Trọng lượng (Weight) | 1032 g (chưa bao gồm pin và dây đo) |
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra cách điện mô-tơ, máy biến áp, cuộn dây.
- Đánh giá chất lượng cáp điện trước và sau khi thi công.
- Sử dụng trong nhà máy, xưởng bảo trì, điện lực, phòng kỹ thuật.
- Đo cách điện thiết bị gia dụng, máy công nghiệp, hệ thống tủ điện.
Phụ kiện sản phẩm
- Máy đo điện trở cách điện (High Voltage Insulation Tester) ×1
- Dây đo màu đỏ (Red test wire) ×1
- Dây đo màu xanh lá (Green test wire) ×1
- Dây đo màu đen (Black test wire) ×1
- Kẹp cá sấu (Alligator clip) ×3
- Pin kiềm 1.5V LR14 ×8
- Tua vít (Screwdriver) ×1
- Hướng dẫn sử dụng (User’s manual) ×1
- Túi đựng mềm (Soft-bag) ×1
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Để đảm bảo kết quả đo chính xác nhất, người dùng cần tuân thủ đúng quy trình vận hành: kiểm tra thiết bị, chuẩn bị khu vực đo, chọn thang điện áp phù hợp và an toàn trước – trong – sau khi đo.
Quy trình kiểm tra máy trước khi sử dụng máy đo GM3123
- Kiểm tra ngoại quan: dây đo, que đo, bọc cách điện.
- Kiểm tra nguồn pin hoặc adapter.
- Đo thử nhanh bằng nguồn điện chuẩn (ví dụ: kiểm tra thử ở chế độ AC Voltage tại ổ cắm).
- Đảm bảo máy không báo lỗi hoặc hiển thị bất thường.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
- Hiệu chuẩn 1 năm/lần theo khuyến cáo từ nhà sản xuất và tiêu chuẩn ngành điện.
- Có thể gửi hiệu chuẩn tại các trung tâm kiểm định độc lập (QUATEST 3, Vinacontrol CE…) nhằm đảm bảo độ tin cậy cao nhất.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Mã lỗi / Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách xử lý |
| E-01 | Điện áp thấp, pin yếu | Thay pin, kiểm tra nguồn |
| E-02 | Quá tải hoặc đo sai thang | Kiểm tra lại khoảng đo & chọn đúng thang điện áp thử |
| OL (Overload) | Điện trở vượt ngưỡng | Chọn thang đo cao hơn hoặc kiểm tra lại dây/cáp |
| Máy không hiển thị | Lỗi tiếp xúc nguồn | Làm sạch điểm tiếp xúc, thay pin |
Phân tích chủng loại
Máy đo điện trở cách điện Benetech GM3123 được thiết kế với nhiều mức điện áp thử khác nhau: 500V, 1000V, 2500V và 5000V, mang đến sự linh hoạt tối đa cho người sử dụng. Tùy theo nhu cầu thực tế, khách hàng có thể lựa chọn:
- 500V – 1000V: Phù hợp kiểm tra cách điện các thiết bị dân dụng, tủ điện nhỏ hoặc hệ thống điện nhẹ.
- 2500V: Thích hợp cho các thiết bị công nghiệp vừa và nhỏ, đảm bảo độ tin cậy cho các mô-tơ, cuộn dây trung bình.
- 5000V: Dành cho kiểm tra chuyên sâu, các mô-tơ công suất lớn, máy biến áp (MBA) hoặc hệ thống điện công nghiệp nặng.
Thiết kế đa dạng này giúp GM3123 đáp ứng hầu hết nhu cầu đo cách điện, từ công việc bảo trì định kỳ đến các dự án kiểm định chuyên nghiệp.
So sánh GM3123 với các thiết bị cùng phân khúc
| Thiết bị | Dải đo / Điện áp test | Độ chính xác & tốc độ đáp ứng | Mức độ an toàn (CAT) / độ bền vật lý / chống nhiễu | Nhận xét nổi bật |
| Kyoritsu 3125A | Test voltage: 250 V / 500 V / 1000 V / 2500 V / 5000 V. Dải đo điện trở: lên tới ~1 TΩ | Độ chính xác: ±5%rdg ±3dgt (100 GΩ trở lên ±20%rdg) | Safety: IEC 61010‑1 CAT IV 300 V / CAT III 600 V. Có chức năng lọc nhiễu, vỏ cứng chuyên dụng | Dòng cao cấp, phù hợp kiểm định/industrial nặng, đầu tư lớn |
| Benetech GM3123 | Test voltage: 500 V / 1000 V / 2500 V. Dải đo điện trở: tới khoảng vài GΩ | Độ chính xác: ±5%rdg ±5dgt. Tốc độ đo: ~0.5–10 lần/giây | Mức an toàn: thông tin CAT hạn chế. Vật lý: nhẹ, linh hoạt | Giải pháp tầm trung – đa năng, phù hợp kỹ thuật bảo trì/thi công |
| Hioki IR4057‑50 | Test voltage: 50 V / 125 V / 250 V / 500 V / 1000 V. Dải đo điện trở: ~4 GΩ ở 1000 V | Độ chính xác: ±1.3% rdg ±4dgt. Thời gian đáp ứng ~0.3 s | Safety: CAT III 600 V. Chống rơi 1 m xuống bê tông | Dòng kỹ thuật số cao cấp, test điện áp tối đa 1000 V, phù hợp bảo trì kỹ thuật và thiết bị điện vừa/nhẹ |
| Sanwa DM509S | Test voltage: 500 V DC. Dải đo điện trở: ~1 GΩ | Độ chính xác: ±5% đầu phạm vi / ±10% phạm vi thứ | Safety: CAT III 600 V. Dòng analog, nhẹ (~310 g) | Giải pháp cơ bản, chi phí thấp, phù hợp đo cách điện đơn giản, dân dụng hoặc bảo trì nhẹ |
Phân tích Chi phí – Lợi ích – Giá trị mang lại
- Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với các dòng Nhật – Âu.
- Tính năng đủ mạnh cho cả công nghiệp nặng.
- Độ bền cao, ít phải bảo trì.
- Giá trị lâu dài: tiết kiệm chi phí thuê đơn vị kiểm tra, chủ động trong bảo trì.
Hướng dẫn bảo quản/bảo trì để tăng tuổi thọ thiết bị
- Bảo quản khô ráo, tránh ẩm.
- Không đo khi thiết bị chưa được xả điện hoàn toàn.
- Lau sạch que đo sau mỗi lần sử dụng.
- Để máy trong túi chống sốc khi di chuyển.
- Kiểm tra dây đo thường xuyên để tránh nứt gãy lớp cách điện.
Giải thích thuật ngữ chuyên môn
Điện trở cách điện (Insulation Resistance) là gì?
Điện trở cách điện là khả năng chống dòng điện rò rỉ của vật liệu cách điện giữa hai điểm dẫn điện. Giá trị điện trở càng cao chứng tỏ cách điện càng tốt, giúp đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng. Máy đo điện trở cách điện GM3123 đo điện trở cách điện của cáp, mô-tơ, máy biến áp và các thiết bị điện khác.
Điện áp thử (Test Voltage / Vtest) là gì?
Là mức điện áp một chiều (DC) được đưa vào thiết bị để kiểm tra điện trở cách điện. GM3123 hỗ trợ các mức: 500V, 1000V, 2500V và 5000V, cho phép kiểm tra từ thiết bị dân dụng đến hệ thống công nghiệp nặng.
Quá tải / Overload (OL) là gì?
Khi giá trị điện trở vượt quá dải đo của máy hoặc dây/cáp bị đo kém chất lượng, máy sẽ hiển thị “OL” (Overload). Đây không phải lỗi máy, mà là cảnh báo để người dùng chọn thang đo cao hơn hoặc kiểm tra lại thiết bị.
Data Hold (Giữ giá trị) là gì?
Chức năng giúp “đóng băng” kết quả đo trên màn hình LCD, thuận tiện cho việc ghi chép và so sánh mà không cần nhìn liên tục vào máy.
Tự xả điện (Discharge Function) là gì?
Sau khi đo, máy đo GM3123 tự động xả điện dư trên thiết bị, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, tránh nguy cơ giật điện.
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Tiêu chuẩn – Quy chuẩn Việt Nam
GM3123 phù hợp các tiêu chuẩn kiểm tra cách điện theo TCVN/IEC 61557 về thiết bị đo điện an toàn.
Chứng chỉ CO/CQ
Sản phẩm có thể đi kèm:
- CO (Certificate of Origin) – chứng nhận nguồn gốc xuất xứ.
- CQ (Certificate of Quality) – chứng nhận chất lượng theo lô hàng.
Đáp ứng khi dự án, đấu thầu hoặc làm việc với doanh nghiệp lớn.
Bảo hành và phụ tùng thay thế
- Bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng.
- Cung cấp dây đo, que đo, phụ kiện chính hãng đầy đủ.


















