Máy đo điện trở đất đa năng Chauvin Arnoux CA 6470N
CA 6470N là thiết bị đo điện trở đất đa năng, hỗ trợ đo suất điện trở đất, ghép nối tiếp địa và đo liên tục. Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, đạt chuẩn IP53 chống bụi nước, phù hợp cho công việc hiện trường.
Thiết bị có màn hình LCD lớn có đèn nền, hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Các cọc đo được mã hóa màu sắc để kết nối nhanh chóng và chính xác. Máy dùng pin NiMH sạc lại qua bộ sạc rời (cắm điện lưới hoặc tẩu ô tô), kèm khả năng lưu trữ và xuất dữ liệu qua cổng USB để xử lý bằng phần mềm Ground Tester Transfer.

Tính năng nổi bật
- 3 chức năng chính: đo suất điện trở đất, điện trở đất, kiểm tra ghép nối & đo liên tục.
- Độ chính xác cao gấp 10 lần nhờ phương pháp đo 4 cực, đặc biệt phù hợp khi cần đo điện trở đất rất thấp.
- Tự chẩn đoán lỗi khi bắt đầu đo, cảnh báo kết nối sai hoặc tín hiệu nhiễu.
- Phạm vi đo rộng: từ 0,001 Ω … 100 kΩ.
- Điều chỉnh tần số đo linh hoạt từ 41 Hz … 512 Hz (cho phép đo 3P & 4P).
- Tính năng tính toán chuyên sâu:
Hệ số ghép nối: máy tự động tính sau 3 phép đo liên tiếp.
Suất điện trở đất: tự động tính theo phương pháp Wenner hoặc Schlumberger sau khi nhập khoảng cách cọc đo. - Bộ nhớ trong hỗ trợ lưu trữ có thứ tự, dễ quản lý dữ liệu đo.
- Nguồn pin NiMH sạc lại, tiện lợi và thân thiện môi trường.
Ứng dụng
- Thiết kế và kiểm tra hệ thống tiếp địa trong trạm biến áp, nhà máy, công trình điện lực.
- Xác định suất điện trở đất phục vụ thiết kế mạng tiếp địa.
- Đo và đánh giá mức độ ghép nối giữa nhiều hệ thống tiếp địa.
- Ứng dụng trong lĩnh vực điện lực, năng lượng tái tạo, viễn thông, xây dựng và hệ thống chống sét.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | C.A 6470N | C.A 6471 |
|---|---|---|
| Phương pháp 3P | ||
| Dải đo | 0.01 Ω đến 99.9 kΩ | |
| Độ phân giải | 0.01 đến 100 Ω | |
| Tần số đo | 41 đến 512 Hz | |
| Đo ghép nối | Có | |
| Phương pháp 4P | ||
| Dải đo | 0.001 đến 99.99 kΩ | 0.001 đến 99.99 kΩ |
| Độ phân giải | 0.001 đến 10 Ω | 0.001 đến 10 Ω |
| Selective 4P | Không | Có |
| Đo điện trở đất với 2 kẹp | ||
| Dải đo | – | 0.01 đến 500 Ω |
| Độ phân giải | – | 0.01 đến 1 Ω |
| Tần số đo | – | Tự động: 1611 HzThủ công: 128 Hz, 1367 Hz, 1611 Hz, 1758 Hz |
| Điện trở suất | ||
| Phương pháp thử | Tính toán tự động | |
| Dải đo | 0.01 đến 99.9 kΩ | |
| Tần số đo | 41 đến 128 Hz | |
| Đo điện trở DC | ||
| Kiểu đo | 2 dây hoặc 4 dây | 2 dây hoặc 4 dây |
| Dải đo | 0.12 Ω đến 99.9 kΩ | 0.001 Ω đến 99.9 kΩ |
| Dòng đo | > 200 mA DC | > 200 mA DC |
| Bộ nhớ | 512 vị trí lưu | |
| Giao tiếp | Kết nối quang / USB | |
| Kích thước / Khối lượng | 272 × 250 × 128 mm / 3 kg | |
| An toàn điện | 50 V CAT IV | |











