Giới thiệu về máy đo điện trở đất TES-1605

Máy đo điện trở đất TES-1605 là thiết bị chuyên dụng dùng để kiểm tra điện trở tiếp địa và điện áp đất trong các hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, trạm biến áp và các hệ thống chống sét. Với thiết kế chắc chắn, độ chính xác cao và khả năng đo bằng dòng 2mA không làm tác động thiết bị chống rò, TES-1605 là lựa chọn tin cậy cho kỹ thuật viên, đơn vị bảo trì và kiểm định an toàn điện.
Vì sao nên chọn TES-1605?
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn EN 61010-1 / EN 61557, đảm bảo độ tin cậy khi đo đạc.
- Hỗ trợ cả đo tiếp địa chính xác 3 cọc và đo đơn giản 2 dây, linh hoạt trong mọi môi trường làm việc.
- Tự động cảnh báo khi điện trở cọc phụ vượt ngưỡng, giúp kết quả đo chính xác hơn.
- Tính năng tự tắt nguồn thông minh giúp tiết kiệm pin và tăng tuổi thọ thiết bị.
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng, phù hợp cho cả kỹ thuật viên mới và chuyên gia.
Tính năng nổi bật
- Đo được điện áp đất và điện trở tiếp địa.
- Dòng đo 2mA giúp kiểm tra mà không làm nhảy CB chống rò.
- Chức năng Data Hold lưu giữ giá trị đo tức thời.
- Tự động tắt sau ~10 phút khi không hoạt động.
- Tự động cảnh báo khi cọc phụ có điện trở vượt quá giới hạn.
- Màn hình LCD 3½ số, dễ đọc, hiển thị tối đa 1999.
- Zero Ohm Adjustment – điều chỉnh 0Ω trước khi đo.
- Chỉ thị quá thang bằng ký hiệu “1—-”.
Đặc điểm nổi bật
- Độ cách điện cao: >5MΩ (300VDC) giữa mạch và vỏ máy.
- Khả năng chịu điện áp: 3700VAC/1 phút.
- Nhỏ gọn: 165 × 100 × 57 mm, chỉ khoảng 500g (kèm pin).
- Nguồn hoạt động: 6 pin AA (9V) – dễ thay thế.
- Hoạt động tốt trong môi trường 0°C đến 40°C, RH <80%.
Thông số kỹ thuật
Dải đo & Độ chính xác (tại 23°C và 45–75%RH)
| Chức năng | Dải đo (Measuring Range) | Độ chính xác (Accuracy) | Bảo vệ quá tải (Overload Protection) |
| Điện áp đất (Earth Voltage) | 0 ~ 199.9V (50Hz, 60Hz) | ±(1% giá trị đo + 4 số) | 300 Vrms / 1 phút |
| Điện trở đất (Earth Resistance) | 0 ~ 19.99Ω | ±(2% giá trị đo + 0.1Ω) | 200 Vrms / 10 giây |
| 0 ~ 199.9Ω | ±(2% giá trị đo + 3 số) | ||
| 0 ~ 1999Ω | ±(2% giá trị đo + 3 số) |
Mức tiêu thụ dòng (với pin 9V)
| Chế độ đo | Dòng tiêu thụ |
| 20Ω / 200Ω / 2000Ω | 42 mA |
| Điện áp đất (Earth Voltage) | 22 mA |
Thông số chung (General Specification)
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1, quá điện áp cấp III; EN 61557.
- Màn hình: LCD 3½ số, giá trị hiển thị tối đa 1999.
- Điện trở cách điện: Trên 5 MΩ giữa mạch đo và vỏ khi thử ở 300VDC.
- Điện áp chịu đựng: 3700V AC trong 1 phút giữa mạch và vỏ máy.
- Hẹn giờ tự tắt: Khoảng 10 phút.
- Kích thước: 165(L) × 100(W) × 57(H) mm.
- Trọng lượng: Khoảng 500g (kèm pin).
- Nguồn cấp: Pin DC 9V (6×1.5V pin AA hoặc tương đương).
- Báo quá dải: “1 . – – -” hiển thị khi đo vượt dải.
- Nhiệt độ/Độ ẩm vận hành: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F), độ ẩm <80%RH.
- Nhiệt độ lưu trữ: -10°C đến 60°C (14°F đến 140°F).
- Phụ kiện: 1 bộ dây đo, 2 cọc tiếp địa phụ, 6 pin, hộp đựng, sách hướng dẫn.
Ứng dụng sản phẩm
Máy đo điện trở đất TES-1605 được sử dụng rộng rãi trong:
- Đo kiểm hệ thống tiếp địa trạm điện, nhà xưởng, tòa nhà.
- Kiểm tra tiếp địa cọc chống sét, hệ thống chống nhiễu.
- Khảo sát tiếp địa máy móc, tủ điện, hệ thống UPS, máy phát điện.
- Bảo trì – kiểm định hệ thống tiếp địa định kỳ.
- Đánh giá chất lượng nối đất an toàn theo tiêu chuẩn ngành điện.
Phụ kiện sản phẩm
Bộ thiết bị TES-1605 bao gồm:
- 01 máy đo điện trở đất TES-1605
- 01 bộ dây đo chuyên dụng
- 02 cọc tiếp địa phụ
- 06 pin AA
- 01 hộp đựng / bao đựng máy
- 01 sách hướng dẫn sử dụng
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý Khi Đo
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT TES-1605**
Thiết bị đo điện trở đất TES-1605 là thiết bị chuyên dụng dùng trong kiểm tra hệ thống tiếp địa tại nhà máy, trạm điện, công trình viễn thông và khu dân cư. Thiết bị sử dụng phương pháp đo 3 cực hoặc 4 cực, cho kết quả ổn định, độ chính xác cao và hạn chế ảnh hưởng của điện trở phụ, giúp kỹ thuật viên đánh giá chất lượng hệ thống tiếp địa một cách nhanh chóng và đáng tin cậy.
Để phép đo đảm bảo độ chính xác tối đa, hãy thực hiện đúng theo hướng dẫn sau.
Quy trình kiểm tra máy trước khi đo
Việc kiểm tra tình trạng của TES-1605 trước khi sử dụng là rất quan trọng, giúp đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và không gây sai số trong quá trình đo.
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Với máy mới, kiểm tra vỏ máy không trầy xước, màn hình LCD hiển thị rõ, nút bấm nhạy.
- Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra jack cắm dây đo có bị oxy hóa, lỏng hay không.
- Kiểm tra pin còn đủ dung lượng (TES-1605 thường sử dụng pin AA).
- Xem dây đo và cọc tiếp địa có bị gãy lõi, đứt ngầm hay hư hỏng không.
- Đảm bảo không có bụi, đất cát bám vào các cực đo – đây là nguyên nhân phổ biến gây sai số cao.
Bước 2: Kiểm tra điều kiện khu vực đo
- Tránh đo gần đường dây cao thế hoặc vùng có nhiễu điện từ mạnh.
- Không đo khi đất quá khô, nứt hoặc đang ngập nước (ảnh hưởng lớn đến kết quả).
- Nếu đất khô, nên tưới nước nhẹ quanh điểm đóng cọc 5–10 phút để tăng độ dẫn điện.
Bước 3: Cài đặt & kết nối dây đo
- Chọn phương pháp đo phù hợp:
- 3-wire (P–C–E): dùng phổ biến trong kiểm tra hệ thống tiếp địa tòa nhà.
- 4-wire (P–C–ES–S): dùng khi cần độ chính xác cao, loại trừ ảnh hưởng của điện trở dây.
- Cắm dây đúng màu theo ký hiệu trên máy (C1 – P1 – C2 – P2).
- Đóng cọc phụ theo khoảng cách tiêu chuẩn (5m – 10m – 20m tùy yêu cầu).
Bước 4: Tiến hành đo & đọc kết quả
- Bật máy, chọn thang đo phù hợp hoặc để auto-range.
- Nhấn nút TEST và giữ 2–3 giây để máy ổn định.
- Kết quả điện trở đất sẽ hiển thị ngay trên màn hình (Ω).
- Nếu màn hình báo LO, HI, NOISE, cần kiểm tra lại dây hoặc vị trí đóng cọc.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
TES-1605 là thiết bị đo điện trở quan trọng, nên được hiệu chuẩn định kỳ theo khuyến cáo:
- 6–12 tháng/lần khi sử dụng trong môi trường văn phòng, tòa nhà, khu dân cư.
- 3–6 tháng/lần khi dùng trong môi trường khắc nghiệt:
- trạm biến áp
- nhà máy công nghiệp
- công trường ngoài trời
- môi trường ẩm mặn, hóa chất
Việc hiệu chuẩn giúp đảm bảo máy không lệch chuẩn và đáp ứng các tiêu chuẩn điện an
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách xử lý |
| Kết quả dao động lớn, không ổn định | Đất khô, vị trí cọc không tốt, tiếp xúc kém | Tưới nước nhẹ, làm sạch đầu cọc, đóng sâu hơn |
| Kết quả quá thấp (bất thường) | Dây đo chập nhau, hoặc đóng cọc quá gần | Kiểm tra dây, tăng khoảng cách cọc |
| Máy báo NOISE | Nhiễu điện trường mạnh gần khu vực đo | Di chuyển vị trí đo xa nguồn nhiễu |
| Không đo được | Pin yếu hoặc dây bị đứt ngầm | Thay pin, kiểm tra dây mới |
| Giá trị nhảy liên tục | Cọc phụ không tiếp xúc tốt với đất | Đóng lại cọc, nén đất xung quanh cho chặt |
Phân Tích Chủng Loại Tes-1605
Máy đo điện trở đất TES-1605 thuộc nhóm thiết bị kiểm tra an toàn điện chuyên dụng, chia theo đặc điểm như sau:
- Theo phương pháp đo
- Loại 3 cực (3-wire) phù hợp cho kiểm tra tiếp địa dân dụng, hệ thống chống sét, tòa nhà.
- Loại 4 cực (4-wire) dùng khi cần độ chính xác cao, giảm ảnh hưởng điện trở phụ.
TES-1605 hỗ trợ cả 3 và 4 cực, linh hoạt cho mọi nhu cầu kỹ thuật.
- Theo ứng dụng thực tế
- Kiểm tra tiếp địa hệ thống chống sét
- Kiểm tra tiếp địa tủ điện, trạm biến áp
- Kiểm tra điện trở đất trạm BTS viễn thông
- Đo điện trở đất nhà máy – nhà xưởng
- Theo dải đo
- TES-1605 thường có dải đo từ 0.01Ω đến vài kΩ, đáp ứng đa số tiêu chuẩn TCVN cho hệ thống tiếp địa.
- Theo cấu trúc thiết bị
- Máy cầm tay nhỏ gọn
- Màn hình LCD lớn
- Đo tự động – tự ngắt
- Báo nhiễu – cảnh báo lỗi dây
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Phân tích Chi phí / Lợi ích cho TES-1605
- Dải đo rộng & linh hoạt
- Với dải từ 0.01 Ω – 2000 Ω, TES-1605 giúp bạn đo cả hệ thống nối đất chất lượng cao (trở rất thấp) tới các hệ thống đất yếu hơn phù hợp nhiều loại công trình, từ nhà máy, trạm biến áp, hệ thống chống sét, đến công trình dân dụng.
- Hỗ trợ đo thêm điện áp đất, giúp kiểm tra xem có dòng rò, nhiễu hay vấn đề điện áp không hỗ trợ đánh giá an toàn toàn diện.
- Thiết kế thực dụng & di động
- Máy gọn, nhẹ (~500 g), dùng nguồn pin phổ biến (9 V), dễ mang theo đến công trình, kiểm tra hiện trường thuận tiện cho kỹ sư, kỹ thuật viên bảo trì.
- Chức năng giữ dữ liệu (data-hold), kết quả hiển thị rõ ràng tiện ghi chép, kiểm tra nhanh.
- Có tính năng tự tắt nguồn sau khoảng thời gian không sử dụn g tiết kiệm pin, phù hợp đo rải rác nhiều nơi.
BẢO QUẢN – BẢO TRÌ TES-1605 ĐỂ TĂNG TUỔI THỌ
Để TES-1605 hoạt động bền bỉ nhiều năm và giữ độ chính xác cao, nên thực hiện theo các lưu ý sau:
- Bảo quản sau khi đo
- Lau sạch đất, cát, nước bám trên dây đo và các cọc tiếp địa.
- Để khô hoàn toàn trước khi cất vào túi đựng.
- Không để máy trong cốp xe ngoài trời nắng nóng quá lâu (dễ hỏng màn hình LCD).
- Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra dây đo mỗi tháng một lần, đặc biệt là đầu jack cắm.
- Vệ sinh cọc đo bằng giấy nhám mịn nếu bị oxy hóa.
- Kiểm tra độ kín của vỏ máy, tránh nước và hơi ẩm lọt vào bên trong.
- Thay pin khi báo yếu, tránh để pin chảy nước gây hỏng bo mạch.
- Lưu ý sử dụng để tăng tuổi thọ
- Không kéo giật mạnh dây đo – rất dễ đứt lõi bên trong.
- Hạn chế dùng trong mưa hoặc đất úng nước.
- Khi di chuyển công trình xa, nên dùng hộp chống sốc để bảo vệ máy.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích dành cho người không chuyên |
| Earth Voltage | Điện áp giữa hệ thống đất và điểm tham chiếu. Dùng để kiểm tra xem đất có bị nhiễu điện hay không. |
| Earth Resistance | Điện trở của hệ thống tiếp địa — dùng đánh giá chất lượng tiếp đất chống sét, an toàn điện. |
| Ω / kΩ / MΩ | Đơn vị điện trở: ohm / kilohm / megohm. |
| rdg (reading) | Giá trị đo thực tế hiển thị trên đồng hồ. |
| dgts (digits) | Số đếm cộng thêm để tính sai số (ví dụ +4 digits). |
| Vrms | Điện áp hiệu dụng — dùng để đánh giá an toàn điện AC. |
| Overload Protection | Khả năng máy chịu quá điện áp trong thời gian ngắn mà không hỏng. |
| 3½ digit LCD | Màn hình hiển thị tối đa 1999 (chữ số đầu chỉ 0 hoặc 1). |
| Insulation Resistance | Điện trở cách điện giữa mạch và vỏ — càng lớn càng an toàn. |
| Withstand Voltage | Mức điện áp cao nhất máy chịu được trong thử nghiệm chịu điện áp. |
| Auto Power Off | Tự động tắt nguồn sau thời gian không sử dụng. |
| Over Range Indication | Báo vượt dải đo — hiển thị “1” hoặc “OL”. |
| Auxiliary Earth Spikes | Cọc tiếp địa phụ dùng để đo điện trở đất kiểu 3 cực. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo TES-1605 được sản xuất theo quy trình tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác, độ ổn định và an toàn đối với thiết bị đo điện trong công nghiệp. Khi phân phối tại thị trường Việt Nam, thiết bị được kiểm định dựa trên các quy chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) dành cho nhóm thiết bị đo điện trở đất và điện trở suất.
Thiết bị tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật theo các bộ tiêu chuẩn tương ứng:
- Đảm bảo sai số đo trong giới hạn cho phép theo TCVN và IEC 61557 – tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho thiết bị đo điện trong hệ thống điện hạ áp.
- Chất liệu vỏ máy, dây đo, đầu dò đáp ứng tiêu chí an toàn điện, cách điện tốt và không phát sinh tia lửa trong quá trình sử dụng.
- Hệ thống đo lường của TES-1605 hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết, nhiệt độ và độ ẩm phổ biến tại Việt Nam.
- Trước khi đưa ra thị trường, mỗi thiết bị đều được đơn vị nhập khẩu tiến hành kiểm tra ngoại quan – chạy thử – hiệu chuẩn ban đầu, đảm bảo thiết bị sẵn sàng hoạt động chính xác.
Chứng chỉ và Nguồn gốc (CO/CQ)
TES-1605 là sản phẩm chính hãng của thương hiệu TES (Taiwan), được nhập khẩu nguyên chiếc và đi kèm:
- CO – Certificate of Origin: Xác nhận rõ ràng nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
- CQ – Certificate of Quality: Chứng minh thiết bị đã qua kiểm định chất lượng từ nhà sản xuất và đạt chuẩn vận hành.
Khi mua hàng tại các đại lý chính thức như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp CO/CQ bản sao để phục vụ hồ sơ đấu thầu, kiểm định hoặc chứng minh nguồn gốc thiết bị.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng đối với các lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
- Phạm vi bảo hành: Lỗi mạch điện, lỗi đo lường, hiển thị bất thường – không áp dụng cho trường hợp rơi vỡ, nước vào hoặc sử dụng sai mục đích.
- Hình thức bảo hành: Sửa chữa hoặc đổi máy mới tùy theo mức độ lỗi.
- Địa điểm bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, P. Thống Tây Hội, TP. HCM
Phụ tùng & linh kiện hỗ trợ
Các linh kiện có thể thay thế và bảo trì bao gồm:
- Dây đo, cọc tiếp địa, kẹp đo chuyên dụng
- Bao da bảo vệ máy
- Pin, cầu chì, đầu nối tín hiệu
Tất cả phụ kiện được nhập từ chính hãng TES, đảm bảo tương thích và cho kết quả đo ổn định nhất.
Thương Tín cũng hỗ trợ hiệu chuẩn định kỳ, kiểm tra lỗi, vệ sinh thiết bị cho khách hàng có nhu cầu, đặc biệt phù hợp với các đơn vị điện lực, xây dựng và kiểm định an toàn điện.
Lưu ý sử dụng và độ bền thiết bị
TES-1605 có tuổi thọ cao khi được sử dụng đúng cách. Để đảm bảo độ chính xác lâu dài, người dùng nên:
- Tránh để máy trong môi trường ẩm ướt kéo dài.
- Không để dây đo và đầu dò bị oxy hóa hoặc cong gãy.
- Hiệu chuẩn theo định kỳ 6–12 tháng tùy tần suất sử dụng.
- Bảo quản máy trong hộp chống sốc kèm theo để tránh tác động cơ học.

















Chưa có đánh giá nào.