Máy đo điện trở đất đa năng Chauvin Arnoux CA 6471
CA 6471 là thiết bị chuyên dụng cho các phép đo điện trở đất chọn lọc, suất điện trở đất, ghép nối hệ thống tiếp địa và đo liên tục. Với thiết kế chắc chắn, đạt chuẩn IP53 chống bụi nước, thiết bị lý tưởng để sử dụng trực tiếp ngoài hiện trường.
Máy trang bị màn hình LCD lớn có đèn nền, hiển thị rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Các cọc đo được mã màu để thao tác nhanh và chính xác. Pin NiMH sạc lại kèm bộ sạc ngoài (nguồn điện lưới hoặc tẩu ô tô). Ngoài ra, máy hỗ trợ lưu trữ có thứ tự và truyền dữ liệu qua cổng USB, xử lý bằng phần mềm Ground Tester Transfer.

Tính năng nổi bật
- 4 chức năng chính:
-
-
Đo điện trở đất chọn lọc.
-
Đo suất điện trở đất.
-
Đo ghép nối giữa các hệ thống tiếp địa.
-
Đo liên tục.
-
-
Độ tin cậy cao nhờ:
-
Phương pháp đo với cọc truyền thống.
-
Tự chẩn đoán lỗi khi khởi động (kết nối sai, nhiễu tín hiệu).
-
-
Phạm vi đo rộng: 0,001 Ω … 100 kΩ.
-
Điều chỉnh tần số đo từ 41 Hz … 512 Hz (cho phép đo 3P & 4P).
-
Tính toán nâng cao tự động:
-
Tính hệ số ghép nối sau 3 phép đo liên tiếp.
-
Tính suất điện trở đất theo phương pháp Wenner hoặc Schlumberger khi nhập khoảng cách cọc đo.
-
-
USB output để lưu, xuất và xử lý dữ liệu.
-
Pin NiMH sạc lại, dùng được cả sạc điện lưới và tẩu ô tô.
Ứng dụng
- Đo và đánh giá chất lượng hệ thống tiếp địa trong trạm điện, nhà máy, công trình công nghiệp.
- Xác định suất điện trở đất phục vụ thiết kế mạng tiếp địa.
- Kiểm tra mức độ ghép nối giữa các điểm tiếp địa độc lập.
- Ứng dụng trong điện lực, xây dựng, viễn thông, năng lượng tái tạo, chống sét.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | C.A 6470N | C.A 6471 |
|---|---|---|
| Phương pháp 3P | ||
| Dải đo | 0.01 Ω đến 99.9 kΩ | |
| Độ phân giải | 0.01 đến 100 Ω | |
| Tần số đo | 41 đến 512 Hz | |
| Đo ghép nối | Có | |
| Phương pháp 4P | ||
| Dải đo | 0.001 đến 99.99 kΩ | 0.001 đến 99.99 kΩ |
| Độ phân giải | 0.001 đến 10 Ω | 0.001 đến 10 Ω |
| Selective 4P | Không | Có |
| Đo điện trở đất với 2 kẹp | ||
| Dải đo | – | 0.01 đến 500 Ω |
| Độ phân giải | – | 0.01 đến 1 Ω |
| Tần số đo | – | Tự động: 1611 HzThủ công: 128 Hz, 1367 Hz, 1611 Hz, 1758 Hz |
| Điện trở suất | ||
| Phương pháp thử | Tính toán tự động | |
| Dải đo | 0.01 đến 99.9 kΩ | |
| Tần số đo | 41 đến 128 Hz | |
| Đo điện trở DC | ||
| Kiểu đo | 2 dây hoặc 4 dây | 2 dây hoặc 4 dây |
| Dải đo | 0.12 Ω đến 99.9 kΩ | 0.001 Ω đến 99.9 kΩ |
| Dòng đo | > 200 mA DC | > 200 mA DC |
| Bộ nhớ | 512 vị trí lưu | |
| Giao tiếp | Kết nối quang / USB | |
| Kích thước / Khối lượng | 272 × 250 × 128 mm / 3 kg | |
| An toàn điện | 50 V CAT IV | |












