Giới thiệu về Máy đo độ ẩm gỗ Benetech GM620
Benetech GM620 là thiết bị đo độ ẩm chính xác, ứng dụng công nghệ MCU tiên tiến, mang lại độ ổn định cao, thao tác thuận tiện và hỗ trợ 4 mức điều chỉnh theo vật liệu.
Máy đo GM620 được thiết kế nhỏ gọn, thao tác đơn giản, có màn hình LCD hiển thị rõ ràng và khả năng phản hồi nhanh. Thiết bị phù hợp để đo độ ẩm gỗ, tre, giấy cũng như một số dược liệu Đông y, giúp người dùng đánh giá nhanh trạng thái vật liệu để phục vụ bảo quản, chế biến hoặc kiểm soát chất lượng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Vì sao nên chọn Benetech GM620?
- Kết quả đo ổn định, đáng tin cậy: Thang đo rộng, độ phân giải tốt, phù hợp nhiều nhóm gỗ khác nhau.
- Phản hồi cực nhanh: Đưa đầu dò vào gỗ và có kết quả ngay tức thì.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ nhựa ABS chịu lực, dùng tốt trong môi trường xưởng sản xuất.
- Chi phí tối ưu: Hiệu năng cao so với mức đầu tư, phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Tính năng nổi bật
- Điều chỉnh phù hợp với 4 loại gỗ khác nhau, giúp tối ưu độ chính xác theo từng loại vật liệu.
- Khóa giá trị đo (Hold) để giữ kết quả hiển thị khi cần ghi chép.
- Bù nhiệt độ tự động, đảm bảo độ chính xác khi nhiệt độ môi trường thay đổi.
- Xem lại giá trị độ ẩm lớn nhất đã đo.
- Công tắc bật/tắt đèn nền, hỗ trợ đọc kết quả trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Ứng dụng công nghệ CPU nhằm tăng độ chính xác và tính ổn định của phép đo.
- Sử dụng 2 pin AAA, kèm biểu tượng báo pin để theo dõi dung lượng.
- Màn hình LCD lớn hiển thị thông tin rõ ràng.
- Tự động tắt nguồn sau 120 giây không thao tác, đồng thời cho phép tắt thủ công khi cần.
- Đo được độ ẩm và nhiệt độ môi trường, mở rộng phạm vi ứng dụng.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, trọng lượng nhẹ, dễ mang theo và thao tác linh hoạt.
Đặc điểm nổi bật
- Đầu dò đôi (dual-pin) ăn sâu vào cấu trúc gỗ để đánh giá độ ẩm thực tế.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm, phù hợp kỹ thuật viên mang theo trong xưởng.
- Màn hình hiển thị to, dễ đọc ngay cả trong môi trường ít sáng.
- Cấu tạo chắc chắn, phù hợp với ngành gỗ nhiều bụi và va chạm nhẹ.
Thông số kỹ thuật của máy đo độ ẩm Benetech GM620
| Hạng mục | Thông số |
| Dải đo độ ẩm (Moisture Range) | Spc1: 5 ~ 40% Spc2: 6 ~ 50% Spc3: 7.5 ~ 60% Spc4: 9 ~ 70% |
| Sai số tối đa (Max error) | ±1% + 0.5 |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.5% |
| Dải đo nhiệt độ (Temperature Range) | -10 ~ 60 ℃ |
| Sai số nhiệt độ | ±1 ℃ |
| Độ phân giải nhiệt độ | 0.1 ℃ |
| Dải đo độ ẩm môi trường (Humidity Range) | 20 ~ 95 % RH |
| Sai số độ ẩm môi trường | ±5.0 % RH |
| Độ phân giải độ ẩm môi trường | 0.1 % RH |
| Môi trường hoạt động (Operating Environment) | Nhiệt độ: 0 ~ 40 ℃ Độ ẩm: 20 ~ 95 % RH |
| Trọng lượng (Weight) | 115.8 g (chỉ thân máy) 133.3 g (thân máy kèm fork) Không bao gồm pin |
| Kích thước (Size) | 144 × 55 × 29.4 mm (chỉ thân máy) 278 × 36 × 36 mm (thân máy kèm fork) |
| Chiều dài fork (Fork length) | 147 mm |
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra độ ẩm gỗ trong xưởng nội thất.
- Kiểm soát độ ẩm gỗ trước khi sơn, ép, ghép gỗ.
- Đo gỗ nguyên liệu tại các nhà máy chế biến, kho chứa gỗ.
- Kiểm tra gỗ công trình, sàn gỗ, ván MDF, gỗ tự nhiên.
Phụ kiện đi kèm
- Thân máy (Host) ×1.
- Nắp bảo vệ tháo rời (Detachable cap) ×1.
- Đầu đo dạng chĩa tháo rời (Detachable fork) ×1.
- Pin 1.5V AAA ×2.
- Hộp màu (Color box) ×1.
- Hướng dẫn sử dụng ×1.
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Để đạt độ chính xác cao, người dùng nên thực hiện theo các bước sau:
- Gắn pin vào máy.
- Chọn nhóm gỗ phù hợp theo tài liệu kỹ thuật.
- Ấn phím Power để khởi động thiết bị.
- Cắm hai kim đo vào bề mặt gỗ, tránh khu vực quá mềm hoặc quá cứng.
- Giữ cố định vài giây để máy ổn định và đọc kết quả.
- Nhấn Hold nếu cần giữ giá trị đo.
- Tắt nguồn hoặc để máy tự tắt để tiết kiệm pin.
Lưu ý quan trọng:
- Tránh đo gỗ đang có giọt nước đọng.
- Không bẻ cong hoặc bấm mạnh quá mức làm hỏng kim.
- Đo nhiều vị trí để có giá trị trung bình chính xác.
Quy trình kiểm tra máy trước khi dùng
- Kiểm tra kim đo: đảm bảo kim không cong, không gãy.
- Kiểm tra pin: nếu màn hình mờ hoặc báo yếu, nên thay pin mới.
- Nhấn thử phím chức năng để đảm bảo phím hoạt động bình thường.
- So sánh kết quả trên một mẫu gỗ chuẩn đã biết độ ẩm để đánh giá độ ổn định.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Benetech GM620 nên được hiệu chuẩn 12 tháng/lần để đảm bảo độ chính xác khi sử dụng lâu dài. Bạn có thể gửi máy đi hiệu chuẩn tại các trung tâm uy tín như: Quatest hoặc phòng đo lường được công nhận ISO/IEC 17025.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách xử lý |
| Màn hình hiện “OL” | Gỗ quá ẩm hoặc đo sai vị trí | Chọn vùng khô hơn hoặc đo lại nhiều điểm |
| Kết quả không ổn định | Kim lỏng, dơ, gỗ có dầu | Siết lại kim, lau sạch bề mặt gỗ |
| Không lên nguồn | Pin yếu | Thay pin 9V |
| Sai số cao | Không chọn nhóm gỗ đúng | Kiểm tra lại nhóm gỗ phù hợp |
Phân tích chủng loại
Thiết bị Benetech GM620 nằm trong nhóm máy đo độ ẩm gỗ dạng kim (Pin-Type Moisture Meter) – dòng sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các xưởng gỗ nhờ độ chính xác cao và khả năng bám sát giá trị thực tế bên trong thớ gỗ.
Trên thị trường hiện nay, máy đo độ ẩm gỗ được chia thành hai chủng loại chính:
1. Máy đo độ ẩm dạng kim (Pin-Type)
- Nguyên lý dựa trên điện trở giữa hai kim đo cắm trực tiếp vào bề mặt gỗ.
- Ưu điểm: đo nhanh, độ chính xác cao, đánh giá được độ ẩm bên trong thay vì chỉ lớp bề mặt.
- Hạn chế: để lại dấu kim nhỏ trên gỗ, không phù hợp cho sản phẩm đã hoàn thiện.
- GM620 thuộc nhóm này và được lựa chọn nhiều trong xưởng sản xuất, thợ mộc, kiểm tra gỗ nguyên liệu.
2. Máy đo độ ẩm dạng điện dung (Non-Destructive)
- Đo dựa trên tương tác điện trường, hoàn toàn không cần chọc kim vào gỗ.
- Ưu điểm: không phá hủy vật liệu, phù hợp gỗ thành phẩm, sàn gỗ, đồ nội thất đã hoàn thiện.
- Hạn chế: phụ thuộc bề mặt, độ chính xác thấp hơn dạng kim khi đo gỗ thô.
So sánh GM620 với các đối thủ cùng phân khúc
| Sản phẩm | Thang đo độ ẩm | Phương pháp đo | Tốc độ phản hồi | Tính năng phụ trợ | Độ bền / chi phí |
| Benetech GM620 | 5 – 40% | Kim đôi (Pin-Type) | Nhanh | Data Hold, Tự tắt nguồn | Bền, chi phí hợp lý |
| Delmhorst BD-2100 | ~6 – 40% | Kim (Pin-Type) | Nhanh | Báo âm thanh, chọn loài gỗ | Rất bền, chi phí cao hơn GM620 |
| Wagner Orion 910 | (không rõ chính xác) | Kim / Pin tiếp xúc | Nhanh | Tùy model, chọn loài gỗ | Chi phí khá cao |
| Wagner Orion 950 (Pinless) | ~5 – 32% | Không kim (Pinless) | Rất nhanh | Quét không phá hủy, chọn loài gỗ | Chi phí cao hơn nhiều |
| Ligno-Scanner SDM | ~5 – 60% | Pinless | Nhanh | Dual-depth, chọn loài gỗ phong phú | Dòng cao cấp, chi phí lớn |
Phân tích Chi phí – Lợi ích – Giá trị mang lại
- Chi phí đầu tư thấp, nhưng đem lại độ chính xác tương đương nhiều mẫu cao hơn.Giảm rủi ro sản xuất: Hạn chế cong vênh, nứt gỗ → giảm chi phí bảo hành, tái gia công.
- Tiết kiệm thời gian: Kết quả có ngay, phù hợp dây chuyền cần tốc độ.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu, chi phí bảo trì thấp.
Hướng dẫn bảo quản – bảo trì máy GM620
- Giữ kim đo sạch, không để dính nhựa gỗ quá lâu.
- Tránh để máy trong môi trường ẩm hoặc nắng gắt.
- Thay pin khi không sử dụng trong thời gian dài.
- Cất máy trong bao đựng đi kèm để tránh va đập.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
Độ ẩm gỗ là gì?
Độ ẩm gỗ biểu thị tỷ lệ phần trăm nước còn tồn tại trong cấu trúc thớ gỗ. Đây là thông số ảnh hưởng trực tiếp đến:
- Độ bền cơ học: gỗ quá ẩm dễ cong, vênh hoặc nứt khi khô.
- Khả năng sơn phủ – xử lý bề mặt: sơn không bám hoặc bong tróc nếu độ ẩm không phù hợp.
- Độ ổn định kích thước: gỗ ẩm co rút mạnh khi đưa vào sử dụng.
- Chống mốc – mọt: độ ẩm cao tạo môi trường sinh trưởng cho nấm mốc và côn trùng.
Cảm biến điện trở (Resistive Moisture Measurement) là gì?
Đây là phương pháp đo dạng kim (Pin-Type), hoạt động dựa trên nguyên lý:
- Hai kim đo được cắm vào gỗ.
- Nước trong gỗ dẫn điện → làm thay đổi điện trở giữa hai kim.
- Độ ẩm càng cao → điện trở càng thấp.
- Vi mạch bên trong máy sẽ chuyển đổi sự thay đổi này thành giá trị độ ẩm hiển thị trên màn hình.
Ưu điểm:
- Độ chính xác cao khi đo gỗ thô, gỗ chưa hoàn thiện.
- Phản hồi nhanh.
- Đánh giá được độ ẩm bên trong thớ gỗ chứ không chỉ bề mặt.
Hạn chế:
- Có dấu kim nhỏ trên vật liệu.
- Không phù hợp cho gỗ trang trí đã hoàn thiện.
Điểm bão hòa thớ gỗ (Fiber Saturation Point – FSP)
Là mức độ ẩm mà tại đó mọi khoảng rỗng trong tế bào gỗ đã chứa đầy nước, nhưng thành tế bào chưa bão hòa.
- Thường vào khoảng 25–30% tùy loại gỗ.
- Dưới điểm này, gỗ bắt đầu co rút khi khô; trên điểm này, sự thay đổi độ ẩm ít ảnh hưởng đến kích thước.
Độ sâu đo (Measuring Depth)
Là khu vực mà kim hoặc cảm biến có thể đo được bên trong gỗ.
- Dạng kim: phụ thuộc độ dài kim → cho phép đo độ ẩm bên trong, sát lõi.
- Dạng điện dung: thường đo ở 0–5 mm, chỉ phù hợp cho bề mặt hoặc gỗ hoàn thiện.
Hiệu chuẩn độ ẩm (Moisture Calibration)
Quy trình máy được cài đặt hoặc kiểm chuẩn để:
- Đọc đúng độ ẩm theo từng loại gỗ (softwood, hardwood…).
- Giảm sai số khi gỗ có đặc tính khác nhau về mật độ và khả năng dẫn điện.
Máy cao cấp có chế độ chọn loại gỗ (Wood Species Correction) để tối ưu độ chính xác.
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Tiêu chuẩn – Quy chuẩn Việt Nam (TCVN)
Máy đo độ ẩm gỗ khi dùng trong kiểm tra chất lượng thường tuân theo các chuẩn về đo lường và an toàn điện cơ bản (TCVN chung về thiết bị đo lường cầm tay).
Chứng chỉ CO/CQ
Máy đo độ ẩm GM620 có thể cung cấp đầy đủ:
- CO – Chứng nhận xuất xứ
- CQ – Chứng nhận chất lượng
Hữu ích cho nhà thầu, dự án, doanh nghiệp lớn.
Bảo hành & Phụ tùng thay thế
- Bảo hành 12 tháng.
- Có thể thay thế kim đo hoặc mua thêm khi cần.














