Giới thiệu về máy đo độ ẩm gỗ Benetech GM610
Benetech GM610 là thiết bị đo độ ẩm chính xác, ứng dụng công nghệ lõi MCU tiên tiến nhất, mang lại kết quả đo ổn định, chính xác và vận hành thuận tiện. Máy được trang bị 4 mức điều chỉnh để phù hợp với từng loại vật liệu khác nhau.
Thiết bị thích hợp để đo độ ẩm gỗ, tre, giấy cũng như một số dược liệu Trung Quốc, hỗ trợ người dùng trong kiểm soát chất lượng vật liệu và nguyên liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Vì sao nên chọn Benetech GM610?
- Độ chính xác cao: sai số chỉ ±1 % so với độ ẩm gỗ, ±1 °C/±1 %RH cho nhiệt độ và độ ẩm môi trường.
- Tiện lợi trong sử dụng: màn hình LCD lớn, có khóa kết quả đo, tự tắt khi không sử dụng để tiết kiệm pin.
- Đa dụng: hỗ trợ đo nhiều loại vật liệu như gỗ, ván ép, giấy, than củi.
- Chi phí hợp lý: sản phẩm nằm trong phân khúc giá phải chăng, giúp tiết kiệm ngân sách mà vẫn đạt hiệu quả kiểm tra chuyên nghiệp.
Tính năng nổi bật
- Điều chỉnh phù hợp với 4 loại gỗ khác nhau, đảm bảo đo chính xác theo từng loại vật liệu.
- Khóa giá trị đọc để giữ kết quả đo cố định khi cần ghi nhận.
- Bù nhiệt độ tự động, thích ứng với thay đổi môi trường xung quanh.
- Xem lại giá trị độ ẩm tối đa đã đo.
- Màn hình LCD có đèn nền với công tắc bật/tắt tiện lợi.
- Ứng dụng công nghệ CPU giúp đo chính xác và ổn định.
- Nguồn pin 2 × AAA kèm biểu tượng báo pin để theo dõi mức năng lượng.
- Màn hình LCD lớn hiển thị rõ ràng các thông số.
- Tự động tắt nguồn sau 120 giây không hoạt động, đồng thời hỗ trợ tắt nguồn thủ công khi cần.
- Đo được độ ẩm môi trường và nhiệt độ đi kèm.
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và nhẹ với vỏ nhựa bền, dễ dàng mang theo và vận hành.
Đặc điểm nổi bật
- Vỏ nhựa chịu va đập, trọng lượng nhẹ khoảng 180 g.
- Kích thước: 133 × 52 × 26 mm.
- Nguồn: 2 pin AAA.
- Dải đo độ ẩm gỗ: từ 0 % tới 40 % / 50 % / 60 % / 70 % tùy model hoặc vật liệu.
- Độ phân giải: 0,5 % cho độ ẩm gỗ, 0,1 % RH cho độ ẩm không khí, 0,1 °C cho nhiệt độ.
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra độ ẩm gỗ trong sản xuất nội thất, sàn gỗ, vật liệu xây dựng.
- Đánh giá độ ẩm khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu gỗ.
- Đo độ ẩm trong ván ép, MDF, giấy, than củi.
- Kiểm tra điều kiện môi trường (độ ẩm không khí, nhiệt độ) để đảm bảo vật liệu đạt yêu cầu lưu kho hoặc xử lý tiếp theo.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
| Độ ẩm (Moisture) – các phạm vi đo (Range) | Spc1: 5 ~ 40% Spc2: 6 ~ 50% Spc3: 7.5 ~ 60% Spc4: 9 ~ 70% |
| Sai số tối đa (Max error) | ±1% + 0.5 |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.5 % |
| Nhiệt độ (Temperature) | -10 ~ 60 ℃ |
| Sai số nhiệt độ | ±1 ℃ |
| Độ phân giải nhiệt độ | 0.1 ℃ |
| Độ ẩm môi trường (Humidity) | 20 ~ 95 % RH |
| Sai số độ ẩm | ±5.0 % RH |
| Độ phân giải độ ẩm | 0.1 % RH |
| Môi trường hoạt động (Operating environment) | Nhiệt độ: 0 ~ 40 ℃ Độ ẩm: 20 ~ 95 % RH |
| Trọng lượng (Weight) | 107.7 g (chưa bao gồm pin) |
| Kích thước (Size) | 135.6 × 55 × 29.4 mm |
| Chiều rộng fork (Fork) | 9.8 mm |
Phụ kiện sản phẩm
- Thân máy (Host) ×1
- Hộp màu (Color box) ×1
- Hướng dẫn sử dụng ×1
- Pin 1.5V AAA ×2
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Quy trình kiểm tra máy
- Kiểm tra tình trạng bên ngoài: dây/que đo không gỉ, vỏ không nứt, màn hình hiển thị rõ.
- Lắp pin AAA đúng cực và bật máy.
- Kiểm tra bằng vật liệu chuẩn hoặc mẫu gỗ đã biết độ ẩm.
- Kiểm tra màn hình LCD, đèn nền và chức năng “Lock” giá trị đo.
- Nếu kết quả sai lệch, máy có thể cần hiệu chuẩn hoặc thay đầu đo.
- Đo trong môi trường ổn định, tránh đo ngay sau khi vật liệu tiếp xúc với nước.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
- Hiệu chuẩn 1 lần/năm để đảm bảo độ chính xác.
- Trong môi trường khắc nghiệt, nên kiểm tra định kỳ 6 tháng/lần.
- Yêu cầu chứng chỉ hiệu chuẩn với các giá trị đo mẫu, sai số và thời gian hiệu lực.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| “OL” hoặc không hiển thị | Vượt dải đo | Chuyển sang dải đo phù hợp hoặc kiểm tra vật liệu |
| Kết quả đo không ổn định | Điện cực bám bẩn hoặc oxi hóa | Vệ sinh que đo bằng cồn, đảm bảo tiếp xúc tốt |
| Máy không bật | Pin yếu hoặc lắp sai cực | Thay pin mới, kiểm tra cực pin |
| Nhiệt độ/độ ẩm hiển thị bất thường | Cảm biến lỗi hoặc máy ẩm | Làm khô máy, gửi kiểm tra hoặc hiệu chuẩn |
Máy đo độ ẩm gỗ cơ bản
- Chức năng chính: chỉ đo trực tiếp % độ ẩm của gỗ.
- Ưu điểm: nhỏ gọn, dễ sử dụng, giá thành rẻ, phù hợp với nhu cầu kiểm tra nhanh tại hiện trường hoặc nhà xưởng nhỏ.
- Hạn chế: không đo được các vật liệu khác như giấy, ván ép; không đo được độ ẩm môi trường xung quanh; không có chức năng lưu dữ liệu hoặc kết nối với thiết bị khác.
- Đối tượng sử dụng: thợ mộc, kho gỗ nhỏ, hoặc kiểm tra nhanh vật liệu không yêu cầu phân tích chuyên sâu.
Máy đo đa năng (như Benetech GM610)
- Chức năng: đo độ ẩm gỗ và nhiều loại vật liệu khác như giấy, ván ép, than củi; đồng thời đo được độ ẩm không khí và nhiệt độ môi trường.
- Ưu điểm:
- Tính đa dụng cao, đáp ứng nhiều loại vật liệu trong cùng một thiết bị.
- Có màn hình LCD hiển thị chi tiết, tính năng khóa giá trị đo (Value Lock) để lưu kết quả.
- Dải đo rộng, sai số thấp, phù hợp cả kiểm tra hiện trường và phòng thí nghiệm.
- Hạn chế: giá cao hơn máy cơ bản, cần hiểu cách chọn vật liệu đo đúng để đảm bảo độ chính xác.
- Đối tượng sử dụng: doanh nghiệp sản xuất nội thất, xuất nhập khẩu gỗ, kho lưu trữ vật liệu, các cơ sở nghiên cứu và thử nghiệm vật liệu.
Máy đo độ ẩm cao cấp
- Chức năng: ngoài đo gỗ, giấy, ván và môi trường, còn trang bị đầu đo sâu (Pin-type probe) để đo độ ẩm bên trong vật liệu, không phá hủy bề mặt.
- Tính năng nâng cao:
- Kết nối dữ liệu với máy tính, phần mềm hoặc ứng dụng di động.
- Hỗ trợ Bluetooth, Wi-Fi hoặc IoT để giám sát từ xa và lưu trữ dữ liệu theo thời gian thực.
- Một số model tích hợp khả năng phân tích thống kê, cảnh báo vượt ngưỡng độ ẩm.
- Ưu điểm: phù hợp cho doanh nghiệp lớn, kiểm soát chất lượng chuyên nghiệp, xuất khẩu quốc tế, hoặc nghiên cứu vật liệu.
- Hạn chế: giá thành cao, cần đào tạo người dùng, đôi khi cồng kềnh hơn các dòng phổ thông.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Sản phẩm | Phạm vi đo | Tính năng nổi bật |
| Benetech GM610 | 0‑40 % / 50 % / 60 % / 70 % gỗ (tùy vật liệu) | Đa vật liệu (gỗ, giấy, ván), đo độ ẩm không khí & nhiệt độ môi trường, màn hình LCD lớn, Value Lock |
| UNI‑T UT377A | 2‑40 % gỗ | Máy cơ bản, chỉ đo độ ẩm gỗ, có chọn loại gỗ, màn hình đơn giản |
| Wood Moisture Meter 0‑53% Soft Wood | 0‑53 % gỗ mềm | Phạm vi đo rộng cho gỗ mềm, tính năng cơ bản, dễ sử dụng |
| Wood Moisture Meter LCD Backlight | Đa vật liệu gỗ + vật liệu phụ | Màn hình lớn, đèn nền, thiết kế tiện dụng, hỗ trợ đo nhiều vật liệu |
| UNI‑T UT377B | Gỗ và vật liệu xây dựng đa dạng | Model nâng cấp, hỗ trợ đo nhiều vật liệu ngoài gỗ, màn hình LED, chuông cảnh báo |
Phân tích chi phí/lợi ích/giá trị
Chi phí: Lựa chọn tối ưu so với những tính năng mà máy mang lại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu kiểm tra độ ẩm gỗ và các vật liệu khác một cách hiệu quả và tiện lợi.
Lợi ích:
- Giảm rủi ro hư hỏng vật liệu do độ ẩm không phù hợp.
- Nâng cao hiệu quả kiểm tra, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
- Tiết kiệm thời gian so với phương pháp kiểm tra thủ công.
Giá trị mang lại:
- Hỗ trợ sản xuất, xuất/nhập khẩu gỗ và các vật liệu liên quan.
- Đảm bảo vật liệu đạt tiêu chuẩn lưu kho hoặc xử lý tiếp theo.
- Giúp đưa ra quyết định nhanh chóng, chính xác mà không cần tham khảo nhiều nguồn khác.
Hướng dẫn bảo quản/bảo trì
- Lau sạch que đo và máy sau mỗi lần sử dụng.
- Tránh nơi ẩm ướt, hóa chất ăn mòn hoặc ánh nắng trực tiếp.
- Tháo pin nếu không sử dụng dài ngày.
- Lưu giữ trong hộp hoặc túi bảo vệ để tránh va đập.
- Kiểm tra và thay pin khi biểu tượng pin thấp xuất hiện.
- Hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác.
Giải thích thuật ngữ chuyên môn
Độ ẩm gỗ (% Moisture Content) là gì?
Độ ẩm gỗ là tỷ lệ phần trăm nước có trong gỗ so với khối lượng gỗ khô. Thông số này quan trọng để đánh giá chất lượng gỗ, tránh cong vênh, nứt nẻ, mối mọt và đảm bảo vật liệu phù hợp cho sản xuất hoặc lưu kho.
Value Lock / Khóa giá trị đo là gì?
Chức năng Value Lock giúp giữ nguyên kết quả đo trên màn hình LCD ngay cả khi que đo được rút ra khỏi vật liệu. Điều này giúp người dùng dễ dàng ghi chép, phân tích và so sánh kết quả mà không cần thao tác nhanh tại hiện trường.
Dải đo (Measurement Range)
Dải đo thể hiện mức độ độ ẩm mà máy có thể đo chính xác. Ví dụ, GM610 có các dải đo khác nhau cho từng loại vật liệu (0–40 %, 0–50 %, 0–60 %, 0–70 % tùy loại gỗ). Việc chọn đúng dải đo giúp kết quả chính xác và tránh vượt quá giới hạn máy.
Độ chính xác (Accuracy)
Độ chính xác là mức sai số tối đa mà máy có thể xuất hiện so với giá trị thực. GM610 có độ chính xác ±1 % cho gỗ, giúp kết quả đo tin cậy cho sản xuất, xuất nhập khẩu và kiểm tra chất lượng vật liệu.
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Thiết bị cần đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và đo lường. Yêu cầu nhà cung cấp xuất trình công bố hợp quy.
Chứng chỉ và nguồn gốc (CO/CQ)
Đảm bảo CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) để phục vụ đấu thầu hoặc khách hàng lớn.
Bảo hành và phụ tùng thay thế
- Bảo hành 12 tháng.
- Que đo, vỏ bảo vệ, pin AAA có sẵn hoặc dễ tìm.


















