Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Delmhorst NavigatorPro
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Delmhorst NavigatorPro là thiết bị chuyên dụng dành cho kỹ sư, nhà thầu phục hồi và kiểm định công trình. Với khả năng đo chính xác độ ẩm trong gỗ (5–60%), tường thạch cao (0.1–6%), cùng các thang tham chiếu mở rộng cho vật liệu phi gỗ, Navigator Pro mang đến dữ liệu chi tiết và đáng tin cậy. Thiết bị còn tích hợp tính năng lưu trữ, quản lý dữ liệu công việc và xuất báo cáo trực tiếp sang máy tính, hỗ trợ tối đa cho việc kiểm soát tiến độ và chất lượng.

Tính năng chính
- Đa thang đo linh hoạt:
- 5–60% MC cho gỗ (71 loài gỗ).
- 0.1–6% cho thạch cao.
- Pin mode (0–100) và Scan mode (0–300) cho vật liệu xây dựng khác.
- Định nghĩa công việc nâng cao: Tổ chức, phân loại và lưu trữ số liệu theo khu vực (sàn, tường, trần).
- Quản lý dữ liệu tiện lợi: Xuất báo cáo sang bảng tính Excel để dễ dàng theo dõi và so sánh.
- Đa vật liệu: Kiểm tra độ ẩm trong gỗ, bê tông, vữa, thạch cao, cách nhiệt.
- Chất lượng bền bỉ: Thiết kế chuyên nghiệp, độ ổn định cao, được Delmhorst bảo chứng.
Ứng dụng
- Kiểm tra độ ẩm gỗ, tường thạch cao, sàn bê tông trong thi công và bảo trì.
- Truy vết rò rỉ, thấm nước và phát hiện hư hỏng do ẩm mốc hoặc mục nát.
- Hỗ trợ nhà thầu phục hồi công trình sau hỏa hoạn, ngập lụt.
- Giám sát môi trường độ ẩm trong các dự án xây dựng, kho lưu trữ hoặc sản xuất vật liệu.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Ưu điểm | – Chế độ Basic Mode: Menu rút gọn, dễ sử dụng nhanh – Chế độ Enhanced Mode: Định nghĩa tối đa 5 công việc với mã Job ID riêng – Quản lý dữ liệu theo phòng, tối đa 32 phòng cho mỗi công việc – Lưu trữ tối đa 1400 giá trị đo kèm ngày, giờ, phòng và vị trí – Xem trực tiếp dữ liệu đã lưu trên màn hình – Tùy chọn phần mềm xuất dữ liệu ra máy tính và tạo báo cáo Excel – Thiết kế chắc chắn, độ bền cao- Hộp đựng nhựa cứng kèm theo |
| Chế độ Pin (Pin Mode) | – Thang đo gỗ (MC): 5% ~ 60% – Thang tham chiếu số: 0 ~ 100 cho vật liệu xây dựng không phải gỗ – Thang đo tấm thạch cao (Drywall): 0.1% ~ 6% |
| Chế độ Quét (Scan Mode) | Thang tham chiếu số: 0 ~ 300 |
| Cảm biến nhiệt ẩm (Thermo-hygrometer) | – Đo nhiệt độ và độ ẩm tương đối (RH) – Tính toán GPP (Grains per Pound) và điểm sương (Dew Point) – Thời gian đáp ứng nhanh |
| Kích thước | 22 × 9 × 4.5 cm (8½ × 3⅜ × 1¾ in) |
| Khối lượng | 312 g (11 oz) |
| Bảo hành | 1 năm |
Điện cực
| Model | Loại điện cực | Thông số kỹ thuật | Độ xuyên tối đa | Tùy chọn / Phiên bản khác | Ứng dụng / Lợi ích |
|---|---|---|---|---|---|
| 26-ES (Wood hammer) | Dạng búa | 496 kim, thân cách điện, chỉ lộ đầu | 29 mm (1⅛”) | 26-ED: có thước đo độ sâu | Đo gỗ cứng mật độ cao; xuyên qua sàn để đo lớp plywood hoặc bê tông |
| 2-E (Building materials) | Dạng pin | Kim 5/16” (chuẩn pin meter) | 5/16” | 2-ET: tay cầm ren Có thể gắn kim A-103 (1 3/32” dài, 11/16” xuyên) | Thanh tra xây dựng: xà gỗ, drywall Sản xuất giấy: carton, ống giấy Thợ gỗ: gỗ xẻ, cột, veneer |
| 2-E/Split | Điện cực linh hoạt | Kẹp cá sấu để gắn đầu dò kim loại tùy chiều dài | Tùy theo “probe” gắn ngoài | – | Đo tại vị trí khó tiếp cận: dưới tủ, xuyên tường thạch cao, ngóc ngách |
| 15-E (Wood) | Dạng pin, 2 hàng × 4 kim | Kim ngắn, điều chỉnh được bằng gauge block | 3 mm (⅛”) | – | Đo trên veneer |
| 22-E (Building materials) | Dạng pin | Kim A-111 (không cách điện) | 7/16” (có thể thay bằng kim 496 cách điện: 1 1/16”) | 22-ET: tay cầm ren | Đo trên thạch cao, gạch, bê tông, gỗ |
| 21-E | Dạng pin dài | Kim 608, thân cách điện, chỉ lộ đầu | 8,25 cm (3¼”) 21-E/001: 15,25 cm (6”) | 21-ET: tay cầm ren | Đo trên mái nhà, vật liệu cách nhiệt, hệ EIFS |
| 19-E/STC | Dạng lưỡi | 2 lưỡi dài 13 cm (5”), uốn góc 35°, phủ Teflon trừ đầu | 13 cm (5”) | – | Kiểm tra phía sau phào chỉ, nẹp chân tường |
Phụ kiện
| Mã sản phẩm | Mô tả chi tiết | Ứng dụng |
|---|---|---|
| MCS-1 | Bộ chuẩn ẩm dùng để kiểm tra và hiệu chuẩn máy đo Delmhorst. Có 2 giá trị điện trở (12% & 22%) để đối chiếu. | Xác minh độ chính xác cho mọi máy đo có thang đo gỗ. |
| RH/T-S1 | Cảm biến nhiệt độ/độ ẩm tương đối tháo rời. Đi kèm với Total Check & HT-4000F. | Đo RH/T môi trường hoặc kiểm tra trên bê tông. |
| RH/T-S3 | Phiên bản cảm biến dùng cho thử nghiệm bê tông theo tiêu chuẩn ASTM F-2170. | Kiểm tra độ ẩm bê tông chuẩn ASTM. |
| RH/T-C1 | Cáp nối dài cho cảm biến RH/T-S. | Dễ dàng xem màn hình khi đo bê tông ở vị trí khó thao tác. |
| PC/KIT/Nav | Bộ phần mềm + kết nối hồng ngoại để tải dữ liệu từ máy sang PC. Hỗ trợ: xuất Excel, in báo cáo, thống kê, biểu đồ, thêm ghi chú. Tương thích Windows 95 → 7. | Dùng với Navigator Pro, RDM-3, RDM-3P, Total Check. Có thể mua rời hoặc kèm gói máy. |
| HP-1 | Dụng cụ đục lỗ (hole punch) trên bề mặt stucco. | Giúp hạn chế hỏng kim khi đo. |
| 496 | Kim đo cách điện, dài 5cm (2”), độ xuyên 29mm (1 1/8”). Chuẩn của 26-ES. | Đo gỗ dày đến 13cm. |
| 608 | Kim đo cách điện, dài 10cm (4”), độ xuyên 8,25cm (3 1/4”). Chuẩn của 21-E & 18-ES. | Đo mái, cách nhiệt, gỗ, cột điện, EIFS. |
| 608/001 | Kim đo cách điện, dài 18cm (7”), độ xuyên 15,25cm (6”). | Dùng thay thế cho 608 khi cần đo sâu hơn. |
| A-111 | Kim đo không cách điện, dài 36mm (1 7/16”), xuyên 13mm (1/2”). Phù hợp với 26-ES & 22-E. | Đo gỗ dày đến 5cm. Tapered point dễ xuyên bề mặt cứng. |
| 632/4 | Chốt giữ kim đo. | Dùng với kim 496, 1849, A-111. |
| 305RET-0021/4 | Chốt giữ kim đo. | Dùng với kim 608, 608/001. |




