Máy đo độ dẫn điện Chauvin Arnoux CA 10141E
Thiết bị CA 10141E là giải pháp lý tưởng cho việc kiểm tra và đo lường thường quy các thông số: độ dẫn điện (Conductivity), TDS (Tổng chất rắn hòa tan), độ mặn (Salinity), điện trở suất (Resistivity) và nhiệt độ.
Ứng dụng đa dạng từ kiểm tra ngưỡng giá trị nước uống, xử lý nước thải, phân tích trong phòng thí nghiệm, đo ngoài hiện trường cho đến kiểm soát trong quá trình sản xuất.
Ngoài ra, CA 10141E còn được sử dụng để đo trên nguồn nước tự nhiên, nhờ tính năng bù nhiệt phi tuyến theo tiêu chuẩn ISO/DIN 7888.

Tính năng nổi bật
- Tương thích với phần mềm Regressi, Graph2D và giao diện CAEx.
- Tiết kiệm không gian trên bàn làm việc.
- Kết nối USB và ngõ ra tương tự (analogue outputs).
- Lưu trữ tới 100.000 kết quả kèm ngày/giờ.
- Cung cấp kèm phần mềm Data Logger Transfer để truyền và xử lý dữ liệu.
- Bù nhiệt phi tuyến (theo chuẩn ISO/DIN 7888) để đo chính xác trong nước tự nhiên.
- Dễ dàng sử dụng trong phòng thí nghiệm, hiện trường hoặc quy trình công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Dịch sang Tiếng Việt |
|---|---|
| Conductivity (Độ dẫn điện) | Dải đo: 0,050 µS/cm đến 200,0 mS/cm |
| Độ phân giải (R): 1 nS/cm đến 100 µS/cm (tùy theo dải đo) | |
| Sai số nội tại: ± 1% giá trị đo ± R | |
| TDS (Tổng chất rắn hòa tan) | Dải đo: 0,001 mg/l đến 200,0 g/l |
| Độ phân giải (R): 1 µg/l đến 100 mg/l (tùy theo dải đo) | |
| Sai số nội tại: ± 1% giá trị đo ± R | |
| Resistivity (Điện trở suất) | Dải đo: 2,0 cm đến 4999 kΩ·cm |
| Độ phân giải (R): 1 mΩ·cm đến 1 kΩ·cm (tùy theo dải đo) | |
| Sai số nội tại: ± 1% giá trị đo ± R | |
| Salinity (Độ muối) | pH: 2,0 đến 42,0 psu |
| Thế oxy hóa khử: 0,1 psu | |
| Sai số nội tại: ± 0,5% giá trị đo ± R | |
| Temperature (Nhiệt độ) | Dải đo: -10 đến +120 °C / 14 đến 248 °F |
| Độ phân giải (R): 0,1 °C / 0,1 °F | |
| Sai số nội tại: ± 0,4 °C / ± 0,7 °F | |
| Nhiệt độ tham chiếu có sẵn: 20/25 °C (68/77 °F) | |
| Calibration (Hiệu chuẩn) | 1 điểm, 6 giá trị chuẩn độ dẫn có thể thay đổi bởi người dùng |
| Temperature compensation (Bù nhiệt độ) | Tự động (ATC) hoặc thủ công (MTC), -10 đến +120 °C / +14 đến +248 °F |
| Temperature correction (Chỉnh nhiệt độ) | Tuyến tính, phi tuyến hoặc không hiệu chỉnh |
| Data storage (Lưu trữ dữ liệu) | Ngày & giờ: Có |
| Bộ nhớ: > 100.000 phép đo | |
| Ngõ vào cảm biến: BNC (điện cực độ dẫn), JACK (đầu dò nhiệt Pt1000) | |
| Connectors (Cổng kết nối) | USB micro-B (cũng dùng để cấp nguồn) |
| Giao tiếp: 2 ngõ ra analog cho độ dẫn/TDS/độ muối/điện trở suất & nhiệt độ (3 × cổng chuối 4 mm) | |
| Environment (Môi trường) | Nhiệt độ lưu trữ (không pin): -20 đến +70 °C |
| Nhiệt độ hoạt động: -10 đến +55 °C | |
| Mechanical (Cơ học) | Kích thước (có vỏ): 211 × 127 × 54 mm |
| Trọng lượng (có pin): 600 g | |
| Warranty (Bảo hành) | 3 năm |





