Giới thiệu về máy đo độ ồn Benetech GM1358
Máy đo Benetech GM1358 là thiết bị đo độ ồn được thiết kế dành cho các kỹ sư an toàn lao động, bộ phận kiểm soát môi trường và những chuyên gia cần đo đạc âm thanh trong nhà máy, văn phòng, giao thông và hệ thống âm thanh.
Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế IEC 651 TYPE 2 và ANSI S1.4 TYPE 2, với độ chính xác ±1,5 dB, dải đo 30–130 dB (A trọng số) và 35–130 dB (C trọng số). Kiểu dáng cầm tay gọn nhẹ, độ phân giải 0,1 dB và khả năng xuất tín hiệu AC/DC giúp GM1358 là giải pháp kinh tế nhưng đủ chuẩn cho các yêu cầu đo âm thanh chuyên nghiệp tại Việt Nam.
Thiết bị phù hợp để sử dụng trong các môi trường:
- Nhà máy và xí nghiệp
- Văn phòng
- Môi trường giao thông
- Gia đình
- Hệ thống âm thanh (Audio systems)
Máy đo độ ồn GM1358 hỗ trợ giám sát và kiểm soát mức độ âm thanh một cách chính xác, giúp bảo vệ sức khỏe và đảm bảo chất lượng môi trường âm thanh.

Vì sao nên chọn Benetech GM1358?
- Độ chính xác cao: ±1,5 dB – đáp ứng yêu cầu kiểm soát âm thanh môi trường và công nghiệp.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: IEC 651 TYPE2 & ANSI S1.4 TYPE2 – giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định đo tiếng ồn.
- Dải đo rộng và linh hoạt: 30‑130 dB (Trọng số A) và có cả trọng số C cho tần số thấp – phù hợp nhiều ứng dụng.
- Thiết bị kinh tế, dễ sử dụng: Gọn nhẹ, nguồn pin 9 V, có chức năng giữ giá trị cực đại (MAX), xuất AC/DC cho ghi dữ liệu.
Tính năng nổi bật
- Thiết kế theo tiêu chuẩn IEC 651 TYPE 2 và ANSI S1.4 TYPE 2.
- Độ chính xác cao: ±1,5 dB.
- Phạm vi đo: 30–130 dB.
- Lựa chọn trọng số âm thanh: A hoặc C weighting.
- Chế độ đặc tính động: Fast & Slow cho phản ứng nhanh hoặc trung bình.
- Đầu ra AC/DC hỗ trợ kết nối với máy ghi mức, máy phân tích FFT, máy ghi đồ thị, v.v.
- Chức năng tự động tắt nguồn (Auto power-off) để tiết kiệm năng lượng.
Đặc điểm nổi bật
- Độ phân giải 0,1 dB cho phép đo chi tiết hơn.
- Tần số đáp ứng rộng: ~31,5 Hz đến 8,5 kHz, giúp đo âm thanh có tần số thấp đến trung bình tốt hơn.
- Kích thước & trọng lượng nhỏ gọn: khoảng 207 × 70 × 29 mm, trọng lượng ~178 g (bao gồm pin) – thuận tiện mang theo.
- Chức năng tự tắt nguồn (auto power off) để tiết kiệm pin.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
| Dải đo âm thanh (Measuring range) | 30 ~ 130 dBA, 35 ~ 130 dBC |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±1.5 dB (theo điều kiện chuẩn) |
| Dải tần số (Frequency range) | 31.5 Hz ~ 8 kHz |
| Các thang đo mức âm (Level range) | 30~80, 50~100, 60~110, 80~130, 30~130 dB |
| Trọng số tần số (Frequency weighting) | A / C |
| Hiển thị kỹ thuật số (Digital display) | 4 chữ số |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.1 dB |
| Tần số lấy mẫu (Sample rate) | 2 lần/giây |
| Thanh hiển thị (Bar graph) | Dải 0~30 dB: mỗi đơn vị = 2 dB Các mức khác: mỗi đơn vị = 1 dB |
| Báo quá mức (Over indication) | OVER / UNDER |
| Ngõ ra AC (AC output) | 0.707 Vrms tại full-scale, trở kháng ≈ 600 Ω |
| Ngõ ra DC (DC output) | 10 mV/dB, trở kháng ≈ 100 Ω |
| Thời gian trung bình (Time weighting) | FAST / SLOW |
| Microphone | 1/2 inch electret condenser microphone |
| Hiển thị giá trị cực đại (Max) | MAX |
| Nguồn cấp (Power supply) | Pin 9 V |
| Thời gian sử dụng pin (Power life) | Khoảng 30 giờ (pin kiềm) |
| Thời gian tự chuẩn (Self calibration time) | 3 giây |
| Điều kiện làm việc (Operating condition) | 0 ~ 40 ℃, 10 ~ 80% RH |
| Điều kiện lưu trữ (Storage condition) | -10 ~ 60 ℃, 10 ~ 70% RH |
| Trọng lượng (Weight) | 230 g (bao gồm pin) |
| Kích thước (Dimension) | 207 × 70 × 29 mm |
Ứng dụng sản phẩm
- Đo mức độ tiếng ồn tại nhà máy, xưởng sản xuất, nhằm đảm bảo công nhân không vượt quá ngưỡng an toàn.
- Kiểm tra tiếng ồn môi trường, giao thông, khu đô thị để đánh giá ô nhiễm tiếng ồn.
- Đo âm thanh trong hệ thống âm thanh, hội trường, phòng thu để hiệu chỉnh chất lượng.
- Ứng dụng trong phòng thí nghiệm hoặc nghiên cứu nơi cần theo dõi âm thanh với mức độ chính xác tương đối tốt.
Phụ kiện sản phẩm
- Máy chính (Host) ×1
- Hộp màu (Color box) ×1
- Hộp PP (PP box) ×1
- Hướng dẫn sử dụng (Instructions) ×1
- Dây tín hiệu âm thanh (Audio Line) ×1
- Đĩa CD phần mềm (CD) ×1
- Cáp USB (USB cable) ×1
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Quy trình kiểm tra máy (Độ chính xác, máy mới hay cũ,…)
- Trước khi sử dụng, bật máy và kiểm tra màn hình hiển thị: xem có hiện “OVER” hoặc “UNDER” không. Nếu hiển thị “OVER”, chọn dải đo lớn hơn; nếu “UNDER”, chọn dải đo nhỏ hơn.
- Lựa chọn trọng số A hoặc C tuỳ ứng dụng: thường chọn A cho tiếng ồn tổng thể, chọn C nếu kiểm tra tiếng ồn tần số thấp hoặc đánh giá môi trường công nghiệp.
- Chọn thời gian đáp ứng FAST để đo biến động nhanh, hoặc SLOW khi tiếng ồn ổn định.
- Hướng microphone về nguồn âm (miệng mic hướng vào nguồn), giữ khoảng cách phù hợp (thường ≥ 1 m hoặc theo tiêu chuẩn đo của bạn).
- Sử dụng chức năng MAX nếu cần ghi mức đỉnh trong khoảng thời gian đo.
- Kiểm tra hoạt động xuất tín hiệu AC hoặc DC nếu bạn cần kết nối với máy ghi hoặc phân tích – kiểm tra ổ cắm tín hiệu và đảm bảo không lỗi.
- Kiểm tra pin và tình trạng hoạt động: nếu màn hình mờ, xuất hiện cảnh báo pin yếu, thay pin trước khi đo.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Đối với thiết bị đo âm thanh chuyên nghiệp như GM1358, chúng tôi khuyến nghị hiệu chuẩn (calibration) 1 năm/lần hoặc sau mỗi 500 giờ sử dụng – đặc biệt khi thiết bị được dùng trong môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu đo chuẩn ISO. Bạn nên chọn đơn vị hiệu chuẩn được công nhận để đảm bảo kết quả đo được chấp nhận trong đấu thầu hoặc kiểm định nội bộ.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Mã/Lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| “OVER” hiển thị | Âm thanh vượt quá dải đo hiện tại | Chuyển sang dải đo lớn hơn |
| “UNDER” hiển thị | Âm thanh thấp hơn dải đo hiện tại | Chuyển sang dải đo nhỏ hơn |
| Màn hình mờ hoặc không hiển thị | Pin yếu hoặc sắp hết | Thay pin 9V mới |
| Giá trị đo bất ổn hoặc dao động lớn | Microphone bị che chắn hoặc gió quá lớn | Gỡ vật che, dùng mút chống gió, giữ khoảng cách đúng |
| Kết quả đo không khớp với tham chiếu | Máy chưa hiệu chuẩn hoặc đặt sai trọng số/tần số đáp ứng | Kiểm tra lại lựa chọn A/C, FAST/SLOW, lập lịch hiệu chuẩn |
Phân tích chủng loại
Trong dòng thiết bị đo độ ồn của Benetech, GM1358 là model phổ biến, được nhiều đơn vị lựa chọn nhờ đạt chuẩn quốc tế, độ chính xác cao và đầy đủ tính năng cần thiết. Bên cạnh đó, Benetech còn cung cấp các model khác như GM1351, GM1352, phù hợp với nhu cầu cơ bản hơn hoặc có thêm khả năng kết nối ghi dữ liệu (data logger) cho các ứng dụng chuyên biệt.
Việc lựa chọn model phù hợp nên dựa trên các tiêu chí sau:
- Dải đo cần thiết: GM1358 có dải đo 30‑130 dB, đáp ứng hầu hết các môi trường đo âm thanh từ nhà máy, văn phòng đến khu đô thị.
- Trọng số tần số: Lựa chọn giữa A‑weighting và C‑weighting tùy mục đích đo – A‑weighting phù hợp đánh giá theo cảm nhận con người, C‑weighting dùng khi đo tần số thấp trong môi trường công nghiệp.
- Khả năng xuất tín hiệu hoặc ghi dữ liệu: Nếu cần kết nối máy ghi hoặc phân tích dữ liệu, model hỗ trợ tín hiệu AC/DC hoặc data logger sẽ phù hợp hơn.
- Ngân sách đầu tư: GM1358 là giải pháp cân bằng giữa chi phí và hiệu suất, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ chính xác và tuân thủ tiêu chuẩn.
Nhờ những yếu tố này, GM1358 trở thành lựa chọn lý tưởng cho phòng đo môi trường, xưởng sản xuất, trường học, bệnh viện hoặc bất kỳ đơn vị nào cần đo và kiểm soát tiếng ồn một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Có thể so sánh GM1358 với một số sản phẩm tương đương trên thị trường để hỗ trợ khách hàng ra quyết định:
| Sản phẩm | Dải đo | Trọng số tần số | Tính năng nổi bật |
| Benetech GM1358 | 30–130 dB (A) / 35–130 dB (C) | A / C | Độ chính xác ±1,5 dB, đầu ra AC/DC, chuẩn IEC 651 TYPE 2 & ANSI S1.4 TYPE 2, chế độ FAST/SLOW, khả năng giữ giá trị cực đại (MAX) |
| UNI‑T UT352 | 30–130 dB | A / C | Bộ nhớ lưu 63 mẫu, kết nối AC/DC analog, chế độ MAX / MIN, thời gian đáp ứng Fast/Slow, lưu trữ dữ liệu, tự tắt nguồn |
| Mastech MS6708 | 30–130 dB | A / C | Màn hình có đèn nền, thanh bar analog, chế độ Max, giữ dữ liệu, dải tần 30 Hz – 8 kHz |
| Wintact WT85 | 30–130 dB | Chỉ A (theo tài liệu) | Gọn nhẹ (chỉ ~96g), độ phân giải 0,1 dB, chức năng MIN / MAX / Hold, màn hình LCD có backlight, tiết kiệm năng lượng với auto-shutoff |
Phân tích chi phí / lợi ích / giá trị mang lại
- Chi phí đầu tư: Với GM1358 bạn có chi phí hợp lý nhưng vẫn đạt chuẩn đo lường quốc tế – phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Lợi ích: Đáp ứng tiêu chuẩn đo tiếng ồn, giúp kiểm soát môi trường làm việc tốt hơn, tránh rủi ro phạt vi phạm tiếng ồn.
- Giá trị mang lại: Tiết kiệm chi phí so với các thiết bị cao cấp hơn nhưng vẫn đảm bảo đo chính xác, nâng cao uy tín đơn vị đo lường hoặc doanh nghiệp.
Kết luận: Nếu bạn cần thiết bị đo tiếng ồn chuẩn, sử dụng đều đặn và không cần ghi dữ liệu phức tạp hoặc kết nối mạng, GM1358 là lựa chọn lý tưởng.
Hướng dẫn bảo quản/bảo trì máy Benetech GM1358 để tăng tuổi thọ thiết bị
- Luôn bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp (ví dụ >40 °C hoặc <‑10 °C) để không làm ảnh hưởng microphone.
- Sau mỗi ca đo ngoài trời nhiều gió hoặc bụi, làm sạch phần mic và lưới che mic bằng khăn mềm, tránh dùng dung dịch hóa chất mạnh.
- Khi không sử dụng trong thời gian dài, tháo pin ra để tránh rò rỉ và hỏng mạch.
- Gắn mút chống gió (wind‑shield) khi đo trong môi trường có gió mạnh để tránh sai số do gió tác động microphone.
- Lập lịch hiệu chuẩn định kỳ (1 năm/lần) để đảm bảo độ chính xác đo lâu dài.
- Kiểm tra pin trước mỗi lần đo: nếu thời lượng pin giảm, nên thay trước để tránh kết quả đo bị ảnh hưởng bởi nguồn yếu.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
Ví dụ: CAT IV 600 V là gì?
Trong thiết bị đo điện, tiêu chuẩn an toàn “CAT IV 600 V” thường được nhắc tới để đánh giá khả năng chịu tác động của xung và quá áp trong đo điện. Tuy nhiên, trong thiết bị đo độ ồn như GM1358 không áp dụng khái niệm CAT rating vì đây là thiết bị đo âm thanh, không đo điện trực tiếp.
Trọng số tần số A / C (A‑weighting / C‑weighting)
- A‑weighting (Trọng số A): Điều chỉnh âm thanh đo được để phản ánh cách tai người cảm nhận, giảm tần số thấp nhiều hơn. Thường dùng để đánh giá tiếng ồn môi trường hoặc nơi công cộng.
- C‑weighting (Trọng số C): Gần phẳng hơn, cho phép đo cả tần số thấp, thích hợp khi đánh giá tiếng ồn công nghiệp, máy móc hoặc sự kiện âm thanh mạnh.
Thời gian đáp ứng (FAST / SLOW)
- FAST: Thời gian đáp ứng nhanh, ghi nhận biến động tiếng ồn nhanh, bắt tốt mức đỉnh (peak).
- SLOW: Thời gian đáp ứng chậm, lọc nhiễu, phù hợp khi tiếng ồn ổn định, giúp giá trị đo ổn định hơn.
Các thuật ngữ khác liên quan đến GM1358
- MAX / MIN: Chức năng lưu giá trị âm thanh cực đại (MAX) hoặc cực tiểu (MIN) trong quá trình đo.
- Hold: Giữ giá trị đo trên màn hình LCD để tiện quan sát.
- Đầu ra AC/DC: Cho phép kết nối với thiết bị ghi dữ liệu hoặc phân tích bên ngoài.
Lưu ý: Khác với thiết bị đo điện, GM1358 không có CAT rating hay True RMS, vì đây là thiết bị đo âm thanh, các thuật ngữ quan trọng tập trung vào trọng số tần số, thời gian đáp ứng và khả năng ghi dữ liệu.
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Tiêu Chuẩn Sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Thiết bị đo độ ồn như GM1358 cần đáp ứng tiêu chuẩn đo môi trường và tiếng ồn Việt Nam, chẳng hạn TCVN 5949‑1:1995 (Đo mức âm thanh trong môi trường – Phần 1: Giải thích và đo) hoặc các thông tư quản lý tiếng ồn. Khi bạn dùng GM1358, hãy kiểm tra với nhà phân phối có đảm bảo các tiêu chuẩn này hoặc chứng nhận hợp quy.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
Khi đấu thầu hoặc làm việc với các công ty lớn, bạn nên yêu cầu:
- CO (Certificate of Origin) – Xuất xứ sản phẩm
- CQ (Certificate of Quality) hoặc bản kiểm tra đầu vào
- Số sê‑ri, ngày sản xuất, bảo hành 12 tháng (theo thông số nhà phân phối ở Việt Nam)
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
- Bảo hành: Thường 12 tháng (theo thông tin từ nhà phân phối tại Việt Nam)
- Phụ tùng: Pin 9V, mút chống gió, vỏ hộp, mic điện dung – cần đảm bảo phụ tùng chính hãng để duy trì độ chính xác.
- Dịch vụ hiệu chuẩn: Nhà phân phối nên có dịch vụ hiệu chuẩn hoặc liên kết với phòng hiệu chuẩn để khách hàng gửi thiết bị định kỳ.















