Giới thiệu về máy đo độ ồn Benetech GM1357
Máy đo độ ồn Benetech GM1357 là lựa chọn chuyên nghiệp để đo và kiểm soát mức âm thanh trong nhiều môi trường, bao gồm công nghiệp, văn phòng, trường học, khu dân cư, giao thông và hệ thống âm thanh. Thiết bị được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 651 TYPE 2 và ANSI S1.4 TYPE 2, đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong đo lường.
Thiết bị đo GM1357 có dải đo từ 30–130 dB (trọng số A) và 35–130 dB (trọng số C), màn hình hiển thị rõ ràng, chức năng giữ giá trị cực đại (MAX) và khả năng xuất tín hiệu AC/DC, mang đến giải pháp linh hoạt cho các ứng dụng đo âm thanh đa dạng, từ giám sát môi trường làm việc đến kiểm soát chất lượng âm thanh trong gia đình hay hệ thống audio chuyên nghiệp.

Vì sao nên chọn Máy đo độ ồn Benetech GM1357?
- Độ chính xác cao: ±1,5 dB theo tiêu chuẩn loại 2, cho kết quả tin cậy.
- Dải đo rộng và linh hoạt: 30‑130 dB giúp đo từ môi trường rất yên tĩnh tới môi trường công nghiệp ồn.
- Tích hợp các chức năng chuyên nghiệp: trọng số A/C, chế độ nhanh/chậm (FAST/SLOW), giữ giá trị cực đại, xuất tín hiệu AC/DC cho phân tích thêm.
- Thiết kế tiện dụng, phù hợp sử dụng tại hiện trường: thiết bị cầm tay, có màn hình rõ, phụ kiện kèm theo, giúp tiết kiệm chi phí đo kiểm soát âm thanh mà vẫn đạt chuẩn.
Tính năng nổi bật
- Thiết kế theo tiêu chuẩn IEC 651 TYPE 2 và ANSI S1.4 TYPE 2.
- Độ chính xác cao: ±1,5 dB.
- Phạm vi đo: 30–130 dB.
- Hỗ trợ hai trọng số âm thanh: A và C.
- Chế độ đặc tính động Fast & Slow cho phản ứng nhanh hoặc trung bình.
- Đầu ra AC/DC hỗ trợ kết nối với máy ghi mức, máy phân tích FFT, máy ghi đồ thị, v.v.
Đặc điểm nổi bật
- Dải đo: 30–130 dB (A), 35–130 dB (C)
- Tần số đáp ứng: 31,5 Hz – 8,5 kHz
- Độ chính xác: ±1,5 dB (ở điều kiện chuẩn)
- Bước phân giải: 0,1 dB
- Kích thước: khoảng 256 × 70 × 35 mm; khối lượng ~308 g (kèm pin)
- Nguồn: 4 pin AA 1,5 V hoặc adapter DC 6 V (tùy nơi cung cấp)
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
| Dải đo âm thanh (Measuring range) | 30 ~ 130 dBA, 35 ~ 130 dBC |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±1.5 dB (theo điều kiện chuẩn) |
| Dải tần số (Frequency range) | 31.5 Hz ~ 8.5 kHz |
| Các thang đo mức âm (Level range) | 30~80, 50~100, 60~110, 80~130, 30~130 dB |
| Dải tuyến tính (Linearity range) | 50 dB / 100 dB |
| Trọng số tần số (Frequency weighting) | A / C |
| Hiển thị kỹ thuật số (Digital display) | 4 chữ số |
| Độ phân giải (Resolution) | 0.1 dB |
| Tần số lấy mẫu hiển thị (Sample rate) | 2 lần/giây |
| Thanh hiển thị (Bar graph) | Thang 50 dB, bước 1 dB để theo dõi mức âm hiện tại Tần số lấy mẫu: 20 lần/giây |
| Báo quá mức (Over indication) | OVER / UNDER |
| Ngõ ra AC (AC output) | 0.707 Vrms tại full-scale, trở kháng ≈ 600 Ω |
| Ngõ ra DC (DC output) | 10 mV/dB, trở kháng ≈ 100 Ω |
| Thời gian trung bình (Time weighting) | FAST / SLOW |
| Microphone | 1/2 inch electret condenser microphone |
| Hiển thị giá trị cực đại (Max) | MAX |
| Nguồn cấp (Power supply) | Pin AA 1.5 V hoặc DC 6 V 100 mA (tối đa DC 9 V) |
| Thời gian sử dụng pin (Power life) | Khoảng 30 giờ (pin kiềm) |
| Thời gian tự chuẩn (Self calibration time) | 3 giây |
| Điều kiện làm việc (Operating condition) | 0 ~ 40 ℃, 10 ~ 80% RH |
| Điều kiện lưu trữ (Storage condition) | -10 ~ 60 ℃, 10 ~ 70% RH |
| Trọng lượng (Weight) | 308 g (bao gồm pin) |
| Kích thước (Dimension) | 256 × 70 × 35 mm |
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra mức ồn trong nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp để đảm bảo an toàn lao động và theo quy định môi trường.
- Đo âm thanh trong văn phòng, trường học, bệnh viện, thư viện để đánh giá và điều chỉnh môi trường làm việc/làm học.
- Đo ồn tại công trường xây dựng, giao thông, khu đô thị để lập hồ sơ đánh giá môi trường hoặc báo cáo.
- Ứng dụng trong lĩnh vực âm thanh, phòng thu, kiểm nghiệm hệ thống âm thanh – do có dải đo và chức năng xuất tín hiệu AC/DC.
Phụ kiện sản phẩm
Thông thường đi kèm với GM1357 có:
- Máy chính (Host) ×1
- Hộp màu (Color box) ×1
- Hộp PP (PP box) ×1
- Hướng dẫn sử dụng (Instructions) ×1
- Dây tín hiệu âm thanh (Audio Line) ×1
- Đĩa CD phần mềm (CD) ×1
- Cáp USB (USB cable) ×1
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Quy trình kiểm tra máy (Độ chính xác, máy mới hay cũ, …)
- Trước khi sử dụng, kiểm tra pin và thay pin mới nếu xuất hiện ký hiệu báo thấp (~ “Low Battery”) trên màn hình.
- Kiểm tra micrô và vỏ chắn gió: đảm bảo không bị rách, bụi nhiều, hoặc va chạm mạnh ảnh hưởng tới cảm biến.
- Cắm thiết bị vào nguồn AC/DC nếu cần xuất tín hiệu ra thiết bị ghi dữ liệu.
- Tự kiểm tra nhanh: sử dụng bộ mô phỏng âm chuẩn (acoustic calibrator) 94 dB (nếu có sẵn) để kiểm tra xem thiết bị đo có sai số trong giới hạn ±1,5 dB như nhà sản xuất công bố.
- Kiểm tra chế độ đo và trọng số (A/C). Ví dụ, chọn A‑weight nếu đo môi trường làm việc; chọn C‑weight nếu nguồn có nhiều âm thấp.
- Đặt máy ở vị trí đo thích hợp (cách nguồn ồn, không bị gió mạnh, tránh phản xạ quá gần tường nếu đo môi trường).
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
- Thiết bị GM1357 nên hiệu chuẩn (calibration) ít nhất 1 năm/lần để đảm bảo độ chính xác và tuân thủ yêu cầu đo lường.
- Khi thiết bị bị rơi, va đập mạnh, hoặc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, độ ẩm lớn), nên gửi kiểm tra ngay lập tức để xác minh cảm biến và hiệu chuẩn.
- Liên kết với nhà cung cấp hoặc đơn vị hiệu chuẩn độc lập có chứng chỉ ISO/IEC (ví dụ ISO 17025) để xác nhận báo cáo hiệu chuẩn hợp lệ cho hồ sơ chất lượng hoặc đấu thầu.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Lỗi hiển thị | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| “OL” hoặc “OVER” (quá dải) | Mức âm vượt dải đo hiện tại | Chuyển sang dải đo lớn hơn (ví dụ từ 30–80 dB → 50–100 dB) |
| “UNDER” | Mức âm thấp hơn dải đo | Chuyển sang dải đo nhỏ hơn hoặc đảm bảo nguồn âm đủ lớn |
| Pin yếu / màn hình nhấp nháy | Pin gần hết | Thay pin mới hoặc sử dụng adapter DC |
| Kết quả đo bất thường (không ổn định) | Mic bị che, bị gió thổi mạnh hoặc bị nhiễu | Gắn mút chắn gió, định hướng mic tránh gió, làm lại đo ở nơi khác |
Phân tích chủng loại
Trong phân khúc máy đo độ ồn loại tiêu chuẩn (Class 2 / TYPE 2), các sản phẩm thường được phân loại dựa trên dải đo, tính năng ghi dữ liệu, và khả năng kết nối. Cụ thể:
- Máy đo tiêu chuẩn 30–130 dB: Phù hợp với đa dạng môi trường đo lường từ văn phòng, xưởng sản xuất tới khu dân cư. Đây là nhóm phổ biến nhất, dễ sử dụng và chi phí hợp lý.
- Máy đo dải rộng 20–130 dB: Thiết kế cho các môi trường rất yên tĩnh, phòng thu, phòng âm thanh chuyên nghiệp hoặc nghiên cứu âm học. Độ nhạy cao giúp phát hiện những tiếng ồn nhỏ mà thiết bị tiêu chuẩn khó đo chính xác.
- Máy đo tích hợp ghi dữ liệu (data logger) hoặc kết nối USB/PC: Phù hợp khi cần lưu trữ và phân tích số liệu dài hạn, lập báo cáo hoặc giám sát liên tục. Nhóm này thường có giá cao hơn và hướng đến các đơn vị chuyên nghiệp, công ty môi trường, phòng thí nghiệm.
Máy đo độ ồn Benetech GM1357 thuộc nhóm cầm tay tiêu chuẩn 30–130 dB, cung cấp giải pháp vừa đủ cho đo kiểm môi trường, văn phòng và xưởng sản xuất, dễ sử dụng, chi phí hợp lý. Nếu nhu cầu đo chuyên sâu, ghi dữ liệu liên tục hoặc môi trường siêu tĩnh, người dùng có thể cân nhắc lựa chọn các dòng cao cấp hơn hoặc có tính năng data logger.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Dưới đây là so sánh GM1357 với một số đối thủ trực tiếp trong phân khúc máy đo độ ồn loại tiêu chuẩn (không giả giá cụ thể mà tập trung vào tiêu chí):
| Thiết bị | Dải đo | Độ chính xác | Tính năng nổi bật / Ưu điểm |
| Benetech GM1357 | 30–130 dB (trọng số A) / 35–130 dB (C) | ±1,5 dB | Có đầu ra AC/DC, chế độ FAST/SLOW, dễ sử dụng cho đo kiểm môi trường, văn phòng hoặc xưởng sản xuất. |
| Fluke 945 | 30–130 dB (A) / 35–130 dB (C) | ±1,5 dB | Thương hiệu uy tín, có tripod mount, chế độ Max/Min, auto-ranging, màn hình LCD rõ ràng. |
| Hioki FT3432 | 30–137 dB (A) / 36–137 dB (C) | ±1,5 dB | Nhỏ gọn, cầm tay nhẹ, có khả năng lưu dữ liệu (199 điểm), đầu ra analog AC/DC. |
| Extech 407750 | 30–130 dB | ±1,8 dB | Có cổng RS-232 để kết nối máy tính hoặc máy ghi dữ liệu; thích hợp đo dài hạn hoặc phân tích chuyên sâu. |
| RS PRO RS‑95 | 35–130 dB | ±2 dB | Dải tần đáp ứng rộng, màn hình rõ, thiết kế chắc chắn, phù hợp đo môi trường phổ thông. |
| Uni‑T UT353 | 30–130 dB | ±2 dB | Giá rẻ, màn hình LCD, thích hợp đo cơ bản trong văn phòng, trường học, hoặc sử dụng cho mục đích giáo dục. |
Phân tích chi phí / lợi ích / giá trị mang lại
- Chi phí: GM1357 có mức chi phí phù hợp cho đo kiểm môi trường, văn phòng hoặc xưởng sản xuất, không quá đắt như những dòng chuyên ghi dữ liệu cao cấp.
- Lợi ích: Độ chính xác ±1,5 dB là tốt đối với tiêu chuẩn loại 2; dải đo phù hợp với đa dạng môi trường; tính năng xuất tín hiệu giúp linh hoạt hơn khi muốn ghi hoặc phân tích âm thanh chuyên sâu.
- Giá trị mang lại: Nếu bạn là đơn vị đo kiểm, công ty môi trường, hoặc xưởng sản xuất muốn kiểm soát ồn để tuân thủ quy định, GM1357 mang lại hiệu quả nhanh, tiết kiệm và đạt chuẩn. Nếu bạn cần ghi dữ liệu lượng lớn hoặc đo chuyên nghiệp âm thanh hi-fi, có thể cân nhắc đầu tư vào dòng cao cấp hơn.
Hướng dẫn bảo quản/bảo trì máy GM1357 để tăng tuổi thọ thiết bị
- Bảo quản thiết bị trong hộp hoặc túi đựng khi không sử dụng để tránh bụi, va đập hoặc bị ẩm.
- Khi đo ngoài trời, đặc biệt khi có gió mạnh, luôn dùng mút chắn gió (foam windscreen) để giảm ảnh hưởng đo sai.
- Tránh để thiết bị ở môi trường quá nóng (>40 °C) hoặc quá ẩm (>80 % RH) — như hướng dẫn trong manual.
- Sau mỗi lần sử dụng, lau sạch micrô và vỏ bằng khăn khô mềm; không dùng dung dịch hóa chất mạnh.
- Thường xuyên kiểm tra pin và thay khi thấy tình trạng yếu hoặc thông báo pin yếu hiển thị.
- Gửi hiệu chuẩn định kỳ 1 năm/lần để đảm bảo thiết bị luôn đo đúng và để hồ sơ đo kiểm hoàn thiện.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
Trọng số âm A (A‑Weighting) và C (C‑Weighting) là gì?
- Trọng số A (dBA): điều chỉnh mức đo để phản ánh cách tai người cảm nhận âm thanh, giảm tần số rất thấp và rất cao; thường dùng để đánh giá mức ồn trong môi trường làm việc, văn phòng, xưởng sản xuất.
- Trọng số C (dBC): phản ánh gần hơn mức âm thanh thực tế, giữ lại các tần số thấp; thường dùng để đo đỉnh âm thanh hoặc môi trường công nghiệp có tiếng ồn nặng tần số thấp.
- GM1357 hỗ trợ cả A và C, giúp người dùng đo linh hoạt theo mục đích đánh giá mức ồn.
Chế độ FAST / SLOW là gì?
- FAST: cập nhật mức âm thanh mỗi 125 ms, giúp ghi nhận biến đổi nhanh của nguồn ồn; phù hợp đo các nguồn âm thay đổi liên tục như máy móc, giao thông.
- SLOW: cập nhật mỗi 1 giây, làm mượt dữ liệu đo, phản ánh mức trung bình trong thời gian dài; phù hợp đo môi trường văn phòng, thư viện, khu dân cư.
Chức năng MAX‑HOLD là gì?
- Cho phép thiết bị ghi lại giá trị đỉnh (Maximum) trong khoảng thời gian đo; hữu ích khi muốn biết mức ồn cao nhất mà máy đo hoặc môi trường tạo ra.
Tín hiệu AC / DC xuất ra là gì?
- GM1357 có khả năng xuất tín hiệu AC (0,707 Vrms full scale) hoặc DC (10 mV/dB) để kết nối với các thiết bị ghi dữ liệu, máy phân tích hoặc hệ thống giám sát âm thanh.
- Tính năng này giúp đo và phân tích sâu hơn trên máy tính hoặc thiết bị chuyên dụng, thuận tiện cho báo cáo môi trường hoặc dự án kiểm soát tiếng ồn.
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Tiêu Chuẩn Sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
- Khi nhập khẩu hoặc sử dụng thiết bị đo âm thanh tại Việt Nam, cần lưu ý các tiêu chuẩn môi trường và an toàn lao động do Tổng cục Môi trường hoặc Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành. Ví dụ: thiết bị đo ồn cần đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế IEC và có thể được chấp nhận tại Việt Nam khi có chứng nhận phù hợp.
- GM1357 đã thiết kế theo IEC 651 TYPE 2 và ANSI S1.4 TYPE 2.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
- Khi nhập khẩu hoặc mua sắm cho công trình, bạn nên yêu cầu nhà phân phối cung cấp CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) để chứng minh xuất xứ và chất lượng thiết bị.
- Điều này đặc biệt quan trọng khi thực hiện đấu thầu hoặc cung cấp cho đơn vị nhà nước/khu công nghiệp.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
- Thông thường thiết bị như GM1357 sẽ có bảo hành từ nhà phân phối (ví dụ 12 tháng) – bạn cần xác nhận rõ khi mua.
- Cần hỏi khả năng cung cấp phụ tùng thay thế như: mút chắn gió, micrô, pin, vỏ bảo vệ.
- Bảng giá bán mới nhất 2025: vì chính sách giá thường thay đổi theo tỷ giá, thuế nhập khẩu và chi phí vận chuyển, bạn nên cập nhật với nhà phân phối tại Việt Nam để có báo giá chính xác.












