Máy đo độ rung Lutron VB-8205SD: đo vận tốc gia tốc, tần số
Lutron VB-8205SD là máy đo độ rung được thiết kế cho phép đo vận tốc và gia tốc mô tơ. Máy đo độ rung Lutron VB-8205SD có phạm vi đo vận tốc là 200mm/s, phạm vi đo gia tốc là 200mm/s², tích hợp chức năng đo True RMS.

Máy đo độ rung Lutron VB-8205SD có đầu dò rung riêng biệt giúp đo ở nơi chật hẹ dễ dàng. Máy có chức năng giữ đỉnh, giữ min, max, tự động tiết kiệm pin và chức năng kết nối phần mềm qua máy tính.
Màn hình biểu thị đồ thị dạng thanh giúp có cái nhìn trực quan hơn. Màn hình hiển thị tốt dưới ánh nắng.
Tính năng, đặc điểm:
Thẻ nhớ SD thời gian thực ghi dữ liệu
RUNG METER
Mẫu: VB-8205SD
* Thời gian thực ghi dữ liệu, lưu dữ liệu vào thẻ nhớ SD và có thể được tải về cho
Excel, phần mềm phụ không cần thiết.
* Tăng tốc: 200 m / s2. Vận tốc: 200 mm / s. Displacement: 1,999 mm
* Max giữ, giá trị đỉnh, dữ liệu giữ.
* Bộ nhớ (Max., Min.).
* Giao diện máy tính RS232 / USB, bằng sáng chế.
* Cảm biến rung là phụ kiện tiêu chuẩn.
* Bằng sáng chế: Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản, Đức, Mỹ cấp phát.
Thông số kỹ thuật
| Danh mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Màn hình hiển thị | – Loại: LCD lớn với đèn nền xanh (Bật/Tắt) – Kích thước: 52 mm x 38 mm |
| Chức năng đo lường | Gia tốc (Acceleration): • Dải đo: 0.5–199.9 m/s², 0.05–20.39 g, 2–656 ft/s² • Độ phân giải: 0.1 m/s², 0.01 g, 1 ft/s² • Độ chính xác: ±(5% + 5d) @ 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5℃ • Điểm hiệu chuẩn: 50 m/s² (160 Hz) Tốc độ (Velocity): • Dải đo: 0.5–199.9 mm/s, 0.05–19.99 cm/s, 0.02–7.87 inch/s • Độ phân giải: 0.1 mm/s, 0.01 cm/s, 0.01 inch/s • Độ chính xác: ±(5% + 5d) @ 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5℃ • Điểm hiệu chuẩn: 50 mm/s (160 Hz) Độ dịch chuyển (Displacement): • Dải đo: 1.999 mm, 0.078 inch • Độ phân giải: 0.001 mm, 0.001 inch • Độ chính xác: ±(5% + 5d) @ 160 Hz, 80 Hz, 23 ± 5℃ • Điểm hiệu chuẩn: 0.141 mm (160 Hz) |
| Tần số & tiêu chuẩn | – Dải tần số: 10 Hz – 1 kHz – Đáp ứng độ nhạy theo chuẩn ISO 2954 |
| Chức năng hỗ trợ | – Đo RMS, Peak, Max Hold – Giữ dữ liệu (Data Hold) – Ghi nhớ và gọi lại giá trị Max/Min |
| Nguồn cấp | – Pin AA 1.5V x 6 chiếc (UM-3) – Hoặc adapter DC 9V (tùy chọn) |
| Tiêu thụ điện năng | – Bình thường: ~15 mA – Có thẻ SD và đèn nền: ~36 mA |
| Môi trường hoạt động | – Nhiệt độ: 0–50℃ – Độ ẩm: Dưới 85% RH |
| Kích thước & Trọng lượng | – Thiết bị chính: 203 x 76 x 38 mm – Trọng lượng: 515 g (1.13 lb) – Đầu dò + dây + đế từ: 99 g (0.22 lb) |
| Phụ kiện đi kèm | – Sách hướng dẫn (1 bản) – Hộp đựng cứng (CA-06) – Đầu dò rung có dây – Đế nam châm |











Văn Nguyễn Phong (xác minh chủ tài khoản) –
Cảm thấy xịn xò và nhạy. Có kèm theo pin .
Tú Hoàng (xác minh chủ tài khoản) –
Thấy đánh giá 5* nhiều nên mình mua thử k ngờ chính hãng.