Giới thiệu về máy đo năng lượng mặt trời TES-1333

Máy đo năng lượng mặt trời TES-1333 là thiết bị chuyên dụng để đo cường độ bức xạ mặt trời, độ truyền sáng của phim cách nhiệt cửa kính và đánh giá hiệu suất năng lượng. Với độ ổn định cao, dải quang phổ rộng và nhiều chế độ đo linh hoạt, TES-1333 được sử dụng rộng rãi trong ngành năng lượng, xây dựng và nghiên cứu vật liệu.
Vì sao nên chọn TES-1333?
- Đo được năng lượng mặt trời và độ truyền sáng của kính/phim cách nhiệt chỉ bằng một thiết bị.
- Ổn định dài hạn, cho kết quả chính xác và đáng tin cậy.
- Dễ sử dụng với đo truyền qua tự động, cảm biến đầu cuối tiện lợi.
- Hỗ trợ nhiều đơn vị đo như W/m² hoặc Btu/(ft²·h).
- Có phiên bản TES-1333R hỗ trợ ghi dữ liệu tự động + RS232 để kết nối máy tính.
Tính năng nổi bật
- Đo Light Transmittance của phim cách nhiệt cửa kính.
- Dải quang phổ rộng, độ ổn định cao.
- Cảm biến ánh sáng chuẩn Cosine cho kết quả chính xác.
- Đo năng lượng mặt trời (solar energy) trực tiếp.
- Lựa chọn chế độ Power hoặc Transmission.
- Chức năng giữ dữ liệu, MAX/MIN/AVG.
- Bộ nhớ dữ liệu thủ công 99 kết quả.
- Bộ nhớ tự động 43.000 kết quả (TES-1333R).
- Hiệu chỉnh hệ số người dùng (CAL).
- Hỗ trợ RS232 để truyền dữ liệu (TES-1333R).
- Cảm biến ánh sáng gắn đầu máy (End-mount).
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm tay.
- Giao diện đơn giản, hiển thị rõ ràng.
- Dùng 4 pin AAA với thời lượng tối đa 100 giờ.
- Hoạt động tốt trong điều kiện môi trường từ 0–50°C.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Thông số kỹ thuật |
| Hiển thị | Màn hình LCD, hiển thị 4 chữ số. |
| Dải đo (Range) | 2000 W/m²634 Btu/(ft² × h) |
| Độ phân giải (Resolution) | 0,1 W/m²0,1 Btu/(ft² × h) |
| Dải đáp ứng quang phổ (Spectral Response) | 400 – 1100 nm |
| Độ chính xác (Accuracy) | Thông thường trong ±10 W/m² [±3 Btu/(ft² × h)] hoặc ±5%, tùy theo giá trị nào lớn hơn trong điều kiện ánh sáng mặt trời trực tiếp; Sai số do nhiệt độ môi trường: ±0,38 W/m²/°C [±0,12 Btu/(ft² × h)/°C] so với 25°C. |
| Độ chính xác góc (Angular Accuracy) | Hiệu chỉnh cosin, sai số <5% cho góc tới <60°. |
| Độ trôi (Drift) | < ±2% mỗi năm. |
| Hiệu chuẩn (Calibration) | Hỗ trợ người dùng tự hiệu chuẩn. |
| Quá tải đầu vào (Over-Input) | Màn hình hiển thị “OL” khi vượt quá dải đo. |
| Tốc độ lấy mẫu (Sampling Rate) | 4 lần/giây. |
| Bộ nhớ dữ liệu thủ công (Manual Data Memory) | 99 bộ dữ liệu. |
| Bộ nhớ dữ liệu tự động (Auto Data Memory) | 43.000 bộ dữ liệu (chỉ trên model TES-1333R). |
| Pin sử dụng (Battery) | 4 pin AAA. |
| Thời lượng pin (Battery Life) | Khoảng 100 giờ hoạt động. |
| Nhiệt độ & độ ẩm làm việc (Operating Temp & Humidity) | 0°C đến 50°C (32°F–122°F), độ ẩm < 80%RH. |
| Nhiệt độ & độ ẩm bảo quản (Storage Temp & Humidity) | -10°C đến 60°C, dưới 70%RH. |
| Khối lượng (Weight) | Khoảng 158 g. |
| Kích thước (Dimension) | 110 (Dài) × 64 (Rộng) × 34 (Cao) mm. |
| Phụ kiện đi kèm (Accessories Included) | Sách hướng dẫn, 4 pin AAA, cáp RS-232, đĩa CD phần mềm (TES-1333R). |
Ứng dụng sản phẩm
- Đo cường độ bức xạ mặt trời cho nghiên cứu hoặc lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời.
- Kiểm tra độ truyền sáng của phim cách nhiệt, kính tòa nhà, kính xe hơi.
- Đánh giá hiệu quả tiết kiệm năng lượng trong các công trình xanh.
- Dùng trong ngành vật liệu, kiểm định, nghiên cứu quang học.
- Hỗ trợ đo đạc kỹ thuật trong HVAC, xây dựng, và môi trường.
Phụ kiện sản phẩm
- Máy chính
- 4 pin AAA
- Hướng dẫn sử dụng
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý Khi Đo
Máy đo mặt trời TES-1333 là thiết bị chuyên dụng để đo cường độ bức xạ mặt trời (Solar Radiation) trong các ứng dụng năng lượng tái tạo, nghiên cứu khí tượng, kiểm tra tấm pin mặt trời và đánh giá hiệu suất hệ thống năng lượng. Thiết bị sử dụng cảm biến quang học độ nhạy cao, cho phép phản hồi nhanh, ổn định và có độ chính xác cao ngay cả trong điều kiện ánh sáng thay đổi liên tục.
Để đảm bảo phép đo đạt giá trị tin cậy, hãy thực hiện theo hướng dẫn chi tiết dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi đo
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Trước mỗi lần đo, hãy đảm bảo TES-1333 đang ở trạng thái tốt nhất:
- Với máy mới: Kiểm tra xem cảm biến quang không bị trầy, mặt kính bảo vệ sáng và trong, không ám bụi hoặc chấm bẩn.
- Với máy đã sử dụng: Quan sát xem cảm biến có dấu hiệu ố vàng, lệch tâm hoặc bị xước bề mặt không. Kiểm tra dây kết nối (nếu dùng cảm biến rời) xem có gãy gập hay lỏng đầu jack.
- Lưu ý quan trọng: Bề mặt cảm biến quang là phần quan trọng nhất, chỉ cần bám một lớp bụi mỏng cũng khiến kết quả bị lệch từ 5–20%.
Nếu thấy mặt cảm biến bẩn, hãy lau bằng khăn mềm không xơ hoặc khăn lau ống kính.
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
Để giá trị đo không bị nhiễu, hãy tuân theo nguyên tắc:
- Đặt cảm biến hướng thẳng lên bầu trời, vuông góc với nguồn sáng.
- Không đo gần kính phản xạ, mái tôn hoặc tường sáng màu (gây tăng giá trị ảo).
- Tránh đứng che bóng lên cảm biến.
- Nếu đo kiểm tấm pin mặt trời, đặt cảm biến song song bề mặt panel.
Trong môi trường nhiều gió bụi hoặc nắng gắt, nên dùng nắp che cảm biến khi di chuyển và mở ra ngay khi bắt đầu đo.
Bước 3: Cố định thiết bị & chờ ổn định
- Sau khi đặt cảm biến ở vị trí chuẩn, chờ 5–10 giây để máy ổn định cường độ đầu vào.
- Không di chuyển hoặc tác động rung lên cảm biến trong thời gian đo.
Bước 4: Đọc kết quả hiển thị
TES-1333 hiển thị kết quả theo đơn vị W/m² hoặc BTU/ft²·hr tùy chọn.
- Giá trị 0–200 W/m² → ánh sáng yếu hoặc trời nhiều mây
- Giá trị 200–600 W/m² → ánh sáng trung bình
- Giá trị 600–1000+ W/m² → nắng mạnh, dùng để đánh giá hiệu suất pin mặt trời
Nếu dùng thiết bị để test hiệu quả panel, hãy đo cả:
- Bức xạ mặt trời trực tiếp (irradiance)
- Nhiệt độ tấm pin để tính hiệu suất thực tế
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Cảm biến quang của TES-1333 có sai lệch theo thời gian do tác động môi trường (UV, nhiệt, bụi). Vì vậy cần hiệu chuẩn định kỳ:
Môi trường dùng bình thường (văn phòng, lắp đặt trong nhà xưởng):
Hiệu chuẩn mỗi 12 tháng.
Môi trường ngoài trời (trạm pin, công trường, khu nghiên cứu):
Hiệu chuẩn 6 tháng/lần.
Độ lệch nghi ngờ hoặc so sánh sai số với máy khác > 5%:
Nên hiệu chuẩn ngay hoặc gửi về trung tâm bảo trì.
Lưu ý: TES-1333 không có vít chỉnh thủ công, việc hiệu chuẩn cần thực hiện bằng thiết bị chuẩn tại phòng lab hoặc đơn vị kỹ thuật.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách xử lý |
| Giá trị đo dao động mạnh | Mây di chuyển, đứng che bóng, rung cảm biến | Đặt lại máy ở nơi cố định, tránh đứng gần |
| Giá trị thấp bất thường | Cảm biến bẩn, trầy, hoặc đo lệch góc | Lau cảm biến, đo vuông góc với ánh sáng |
| Không lên số hoặc phản hồi chậm | Pin yếu hoặc cảm biến ẩm | Thay pin, để máy nơi khô 4–6 giờ |
| Giá trị vượt ngưỡng | Ánh sáng phản xạ từ kính/tôn | Đo lại ở khu vực không có bề mặt phản xạ |
Phân Tích Chủng Loại
Máy đo năng lượng mặt trời TES-1333 thuộc dòng thiết bị đo bức xạ quang phổ của hãng TES (Đài Loan), được thiết kế để phục vụ cho các ứng dụng đánh giá cường độ bức xạ mặt trời, nghiên cứu tiết kiệm năng lượng, kiểm tra tấm pin mặt trời và phân tích hiệu suất hệ thống điện năng lượng tái tạo.
Dòng TES-1333 có 2 phiên bản phổ biến trên thị trường, mỗi phiên bản có ưu điểm và mức độ tối ưu khác nhau tùy mục đích sử dụng:
TES-1333 – Phiên bản tiêu chuẩn
Đặc điểm chung:
Đây là phiên bản được dùng phổ biến nhất, thích hợp cho nhu cầu đo kiểm thông thường trong văn phòng kỹ thuật, trung tâm đào tạo, nghiên cứu cơ bản hoặc sử dụng tại công trình.
Tính năng nổi bật:
- Dải đo rộng, phù hợp nhiều điều kiện ánh sáng trực tiếp hoặc ánh sáng tán xạ.
- Độ chính xác cao, đáp ứng tốt các phép đo năng lượng mặt trời từ cơ bản đến bán chuyên.
- Cảm biến quang học được hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế, độ nhạy ổn định.
- Kích thước gọn, dễ cầm tay khi đi hiện trường.
- Hỗ trợ chuyển đổi đơn vị (W/m² ↔ BTU/ft²·hr).
Ứng dụng phù hợp:
- Kiểm tra cường độ nắng tại công trình.
- Đánh giá hiệu suất panel mặt trời dân dụng.
- Đo bức xạ phục vụ nghiên cứu giảng dạy.
- Đo nhanh – kiểm tra hiện trường.
Phiên bản này đảm bảo đủ độ chính xác cho hầu hết kỹ thuật viên và kỹ sư năng lượng.
TES-1333R – Phiên bản nâng cấp
Đây là model cao cấp hơn, hỗ trợ ghi dữ liệu (Data Logging) và xuất dữ liệu ra máy tính, phù hợp cho khảo sát chuyên sâu, nghiên cứu dài hạn hoặc dự án năng lượng quy mô lớn.
Tính năng nổi bật:
- Bộ nhớ tích hợp lưu dữ liệu theo chu kỳ (logging).
- Kết nối PC để xuất dữ liệu, phân tích biểu đồ và báo cáo.
- Hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không cần giám sát.
- Đo liên tục để đánh giá biến thiên bức xạ theo thời gian – điều mà phiên bản tiêu chuẩn không làm được.
Ứng dụng phù hợp:
- Đo bức xạ mặt trời cho dự án lắp đặt Solar Farm.
- Lập báo cáo hiệu suất panel theo ngày/tháng.
- Nghiên cứu môi trường – khí tượng – năng lượng tái tạo.
- Kiểm tra nhà kính – nông nghiệp công nghệ cao.
Phiên bản 1333R có chi phí cao hơn nhưng đổi lại là khả năng phân tích sâu và tự động hóa dữ liệu.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí / Model | TES-1333 | KIMO MK-200 (Solar Meter) | Extech SDL200 (Solar / Light Meter) |
| Đối tượng đo | Bức xạ mặt trời (irradiance), ánh sáng (solar flux) | Bức xạ mặt trời, kèm đo lux / ánh sáng môi trường phù hợp khảo sát PV, chiếu sáng | Bức xạ + ánh sáng môi trường / năng lượng mặt trời / ánh sáng tổng thể (lux + irradiance) |
| Phạm vi đo | – tới 2000 W/m² hoặc 634 Btu/(ft²·h) | Tùy model thường dải rộng, phù hợp ứng dụng công nghiệp & nghiên cứu | Dải rộng, linh hoạt cho solar & ánh sáng môi trường, phù hợp khảo sát thực tế |
| Độ phân giải | 0.1 W/m² | Độ phân giải cao (theo spec KIMO) | Độ phân giải tốt, phù hợp đo ánh sáng & bức xạ đa mục đích |
| Phổ quang / Sensitivity | 400–1100 nm (phù hợp đo bức xạ quang + năng lượng mặt trời) | Có cảm biến silicon / quang phù hợp solar + lux — thuận tiện nếu cần đo cả môi trường & năng lượng | Cảm biến đa nhiệm, linh hoạt — dễ tùy theo nhu cầu đo (lux, irradiance, energy) |
| Tính năng phụ | Hiệu chỉnh cô-sin (cosine correction), MAX/MIN/AVG, giữ dữ liệu, bộ nhớ 99 bộ, lựa chọn đơn vị W/m² or Btu, tốc độ lấy mẫu 4 lần/s | Một số model có logging, khả năng xuất dữ liệu, phù hợp khảo sát & thử nghiệm (tùy phiên bản) | Có thể đo lux + irradiance + dữ liệu môi trường — thích hợp đa mục đích (PV, chiếu sáng, môi trường) |
| Ứng dụng phù hợp | Nghiên cứu năng lượng mặt trời, khảo sát ánh sáng – bức xạ, kiểm tra hiệu suất cửa kính/phim, lắp PV, đo truyền qua kính/plastic/vật liệu. | PV + năng lượng mặt trời + chiếu sáng công nghiệp / nông nghiệp / nghiên cứu | Dự án năng lượng mặt trời, khảo sát ánh sáng môi trường, chiếu sáng công nghiệp, thử nghiệm vật liệu, nông nghiệp, nghiên cứu |
Nhận xét tổng quan:
- TES-1333 có điểm mạnh rõ về đo bức xạ mặt trời / solar irradiance dải đo rộng, phổ ánh sáng phù hợp, hiệu chỉnh cosine, tính năng ghi dữ liệu cơ bản và giá thành tương đối cạnh tranh.
- Các đối thủ như KIMO MK-200 hay Extech SDL200 phù hợp hơn nếu bạn cần đa năng hơn: vừa đo bức xạ mặt trời, vừa đo lux/ánh sáng môi trường, có thể ưu tiên khi dùng cho chiếu sáng, nghiên cứu môi trường, hoặc khảo sát đa điều kiện (không chỉ solar).
- Nếu bạn làm chuyên về năng lượng mặt trời (PV, khảo sát pin mặt trời, hiệu suất vật liệu, film kính năng lượng… ) TES-1333 rất phù hợp; nếu cần đa dụng hơn (ánh sáng + môi trường + solar + chiếu sáng) máy của KIMO / Extech có thể linh hoạt hơn.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Chi phí / tính năng cân đối cho solar & khảo sát bức xạ
- Với dải đo tới 2000 W/m², TES-1333 đủ “mạnh” để đo bức xạ mặt trời ở mức cao phù hợp cho công việc lắp đặt tấm pin mặt trời, đánh giá năng lượng, nghiên cứu hiệu suất vật liệu, kính cách nhiệt, film chống nắng, hoặc kiểm tra truyền sáng. Độ phân giải 0.1 W/m² + phổ đáp ứng 400–1100 nm giúp máy đo gần sát thực tế phổ ánh sáng mặt trời, không bị lệch lớn khi đo thực tế. Có hiệu chỉnh cosine rất quan trọng khi ánh sáng không tới vuông góc với cảm biến (xem xét góc mặt trời, vật cản, tấm kính, orientation, nghiêng mái…) giúp kết quả sát thực tế hơn.
- Với chức năng MAX / MIN / AVG, giữ dữ liệu, bộ nhớ 99 bộ + lấy mẫu 4 lần/s đủ cho khảo sát thực địa, đo nhiều vị trí, ghi lại biến động ánh sáng/năng lượng.
- Giá của TES-1333 (theo nhà phân phối tại VN) khá hợp lý nếu bạn cần một thiết bị đo solar, irradiance, bức xạ mà không muốn đầu tư máy công nghiệp quá đắt.
- Ứng dụng rộng & phù hợp đa mục đích – khảo sát, nghiên cứu, công trình
- Dùng cho nông nghiệp (đo bức xạ thực vật), nghiên cứu năng lượng mặt trời, công trình kiểm tra film kính / truyền sáng, thiết kế mái, giám sát hiệu suất pin mặt trời, kiểm tra cửa sổ / kính cách nhiệt etc.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, pin AAA (4 viên), dễ mang đi thực địa thuận tiện công trình, khảo sát ngoài trời, site test.
- Độ ổn định lâu dài, hiệu chuẩn lại được người dùng phù hợp với các nhiệm vụ cần theo dõi dài hạn hoặc nhiều lần đo.
Hướng dẫn bảo quản – bảo trì TES-1333 để tăng tuổi thọ
Để thiết bị luôn hoạt động chính xác và bền bỉ, hãy tuân thủ các nguyên tắc bảo quản sau:
Bảo quản thiết bị
- Luôn đậy nắp cảm biến khi không dùng.
- Tránh để máy trong môi trường ẩm cao (> 90% RH) hoặc nhiệt độ > 50°C.
- Không để máy trong cốp xe dưới nắng – điều này dễ làm cảm biến xuống cấp.
- Bảo quản trong hộp chống sốc khi di chuyển.
Bảo trì định kỳ
- Lau cảm biến bằng khăn microfiber mỗi 1–2 tuần khi dùng ngoài trời.
- Kiểm tra pin, dây nối, đầu jack 1 tháng/lần.
- So sánh nhanh với máy khác để phát hiện sai lệch.
- Nếu máy bị vào nước → tắt ngay, tháo pin và để khô tự nhiên 24h.
Cảnh báo quan trọng
- Tuyệt đối không dùng hóa chất tẩy rửa lên cảm biến quang.
- Không chạm tay trực tiếp lên bề mặt cảm biến.
- Tránh rơi rớt làm lệch quang học dẫn đến sai số cao.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích chuyên ngành |
| LCD display | Màn hình tinh thể lỏng hiển thị số đo. |
| 4-digit LCD reading | Hiển thị tối đa 4 chữ số. |
| Range (dải đo) | Giới hạn giá trị thiết bị có thể đo được. |
| W/m² | Công suất bức xạ trên mỗi mét vuông (Watt per square meter). |
| Btu/(ft² × h) | Đơn vị đo bức xạ nhiệt của hệ Anh – BTU trên feet vuông mỗi giờ. |
| Resolution (độ phân giải) | Giá trị nhỏ nhất thiết bị có thể hiển thị/đo được. |
| Spectral response | Phổ bước sóng mà cảm biến đáp ứng (nm). |
| Accuracy (độ chính xác) | Sai số tối đa so với giá trị thực khi đo. |
| Additional temperature-induced error | Sai số bổ sung do ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường. |
| Angular accuracy | Sai số đo do góc chiếu sáng so với cảm biến. |
| Cosine corrected | Cảm biến được hiệu chỉnh đáp ứng cosin để đo chính xác khi ánh sáng tới lệch góc. |
| Drift | Mức độ trôi sai số theo thời gian (thường tính theo năm). |
| Calibration | Khả năng hiệu chuẩn của thiết bị. |
| User recalibration | Người dùng có thể tự hiệu chuẩn. |
| Over-input / OL (Overload) | Quá tải – thiết bị hiển thị “OL” khi giá trị vượt dải đo. |
| Sampling rate | Tốc độ lấy mẫu, số lần đo mỗi giây. |
| Manual data memory | Bộ nhớ lưu thủ công. |
| Auto data memory | Bộ nhớ lưu tự động. |
| Battery | Loại pin sử dụng. |
| Battery life | Thời lượng pin. |
| Operating temp/humidity | Nhiệt độ/độ ẩm môi trường làm việc. |
| Storage temp/humidity | Nhiệt độ/độ ẩm môi trường bảo quản. |
| Dimension (Kích thước) | Kích thước vật lý của thiết bị. |
| Weight | Trọng lượng thiết bị. |
| RS-232 | Giao tiếp truyền thông nối tiếp tiêu chuẩn công nghiệp. |
| Accessories included | Phụ kiện đi kèm thiết bị. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo bức xạ mặt trời TES-1333 được sản xuất theo hệ thống kiểm soát chất lượng quốc tế, đáp ứng các tiêu chí về độ chính xác phép đo, độ ổn định linh kiện và độ an toàn khi vận hành. Khi phân phối tại thị trường Việt Nam, thiết bị thuộc nhóm dụng cụ đo cường độ bức xạ – ánh sáng và được đánh giá theo những tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) liên quan.
Các yêu cầu chính mà sản phẩm đáp ứng gồm:
- Độ lệch chuẩn và sai số trong phạm vi cho phép theo các tiêu chuẩn đo ánh sáng – bức xạ (phù hợp với TCVN và tham chiếu ISO 9060 về đo bức xạ mặt trời).
- Vật liệu vỏ máy và cảm biến đảm bảo an toàn khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt, tia UV hoặc tĩnh điện.
- Khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu Việt Nam (độ ẩm cao, nhiệt độ 0–50°C).
- Trước khi đưa ra thị trường, mỗi thiết bị đều được kiểm định ngoại quan, kiểm tra độ nhạy cảm biến và hiệu chuẩn sơ bộ để đảm bảo người dùng có thể sử dụng ngay khi mở hộp.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-1333 là sản phẩm chính hãng thuộc thương hiệu TES – một thương hiệu nổi tiếng về thiết bị đo lường quang môi trường. Khi nhập khẩu về Việt Nam, mỗi thiết bị đều có:
- CO (Certificate of Origin): chứng nhận xuất xứ rõ ràng, minh bạch trong hồ sơ hải quan.
- CQ (Certificate of Quality): chứng nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và đã vượt qua quá trình kiểm tra của nhà sản xuất.
Khách hàng mua tại đại lý phân phối chính thức như Thương Tín có thể yêu cầu cung cấp bản CO/CQ để phục vụ mục đích đấu thầu, nghiệm thu công trình hoặc hoàn thiện tài liệu kỹ thuật theo quy định.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua, áp dụng cho lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
- Hình thức bảo hành: Sửa chữa hoặc thay thế miễn phí tùy mức độ hỏng hóc.
- Địa chỉ tiếp nhận bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh.
Phụ tùng thay thế
TES-1333 có các bộ phận có thể thay thế khi cần thiết như:
- Cảm biến đo bức xạ
- Dây kết nối
- Vỏ bảo vệ và nắp che cảm biến
- Pin và phụ kiện đi kèm
Tất cả phụ tùng do Thương Tín cung cấp đều là hàng chính hãng, đảm bảo độ tương thích 100% và duy trì độ chính xác của thiết bị.
Ngoài ra, Thương Tín hỗ trợ hiệu chuẩn định kỳ, kiểm tra độ nhạy cảm biến hoặc vệ sinh – bảo trì thiết bị cho khách hàng có nhu cầu sử dụng lâu dài.
Lưu ý sử dụng
TES-1333 có tuổi thọ cao nếu:
- Tránh để cảm biến ngoài trời quá lâu khi không sử dụng.
- Bảo quản máy nơi khô ráo, tránh va đập mạnh.
- Thực hiện hiệu chuẩn lại theo định kỳ trong môi trường đo chuyên nghiệp (6–12 tháng).





