Giới thiệu về máy đo năng lượng mặt trời TES-1333R

Máy đo năng lượng mặt trời TES-1333R là thiết bị chuyên dụng dùng để đo độ truyền sáng của phim cách nhiệt, đo năng lượng bức xạ mặt trời, cũng như kiểm tra mức truyền qua ánh sáng của cửa kính và vật liệu quang học. Với độ ổn định cao, đo tự động, bộ nhớ lớn và giao tiếp RS232, TES-1333R là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ thuật viên, trung tâm kiểm định và ngành vật liệu kính.
Vì sao nên chọn TES-1333R?
- Đo độ truyền sáng chính xác cho film cách nhiệt, cửa kính ô tô, kính tòa nhà.
- Dễ sử dụng, cảm biến gắn đầu giúp thao tác linh hoạt.
- Độ ổn định cao, phổ đo rộng phục vụ nhiều mục đích kiểm tra.
- Máy có bộ nhớ cực lớn (43,000 dữ liệu) và chức năng xuất dữ liệu về máy tính.
- Dùng pin AAA phổ biến, hoạt động liên tục lên đến 100 giờ.
Tính năng nổi bật
- Đo Light Transmittance (độ truyền sáng) của kính & film cách nhiệt.
- Phổ đo rộng – độ ổn định lâu dài.
- Cảm biến tiếp nhận ánh sáng chuẩn Cosine corrected.
- Đo truyền sáng tự động / đo công suất bức xạ.
- Có thể chọn chế độ đo công suất (W/m²) hoặc BTU/(ft²·h).
- Đo năng lượng mặt trời.
- Lưu trữ thời gian thực (Real Time Clock).
- Chức năng hiệu chỉnh hệ số CAL cho người dùng.
- Chế độ giữ dữ liệu: Hold / Max / Min / Avg.
- Bộ nhớ thủ công: 99 giá trị.
- Bộ nhớ tự động: 43.000 giá trị (1333R).
- Giao tiếp RS232 xuất dữ liệu (phiên bản TES-1333R).
Đặc điểm nổi bật
- Hiển thị “OL” khi quá mức đo.
- Tốc độ lấy mẫu: 4 lần/giây.
- Pin: 4 x AAA
- Thời gian sử dụng: ~100 giờ
- Điều kiện hoạt động: 0°C–50°C, <80%RH
- Điều kiện lưu trữ: -10°C–60°C, <70%RH
- Kích thước: 110 × 64 × 34 mm
- Trọng lượng: 158 g
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
| Màn hình hiển thị | Màn hình LCD, hiển thị 4 chữ số. |
| Dải đo | 2000 W/m² | 634 Btu/(ft² × h) |
| Độ phân giải | 0.1 W/m² | 0.1 Btu/(ft² × h) |
| Đáp tuyến phổ | 400 – 1100 nm |
| Độ chính xác | Thông thường trong ±10 W/m² [±3 Btu/(ft² × h)] hoặc ±5%, lấy giá trị lớn hơn trong điều kiện ánh sáng mặt trời; sai số do nhiệt độ gây ra: ±0.38 W/m²/°C [±0.12 Btu/(ft² × h)/°C] tính từ 25°C. |
| Độ chính xác góc (Cosine) | Hiệu chỉnh cosine, sai lệch <5% ở góc <60°. |
| Độ trôi (Drift) | < ±2% mỗi năm. |
| Hiệu chuẩn | Hỗ trợ người dùng tự hiệu chuẩn. |
| Quá tải đầu vào (Over-input) | Màn hình hiển thị “OL”. |
| Tốc độ lấy mẫu | 4 mẫu/giây. |
| Bộ nhớ dữ liệu thủ công | 99 mẫu. |
| Bộ nhớ dữ liệu tự động | 43.000 mẫu (áp dụng cho model TES-1333R). |
| Nguồn cấp | 4 pin AAA. |
| Thời lượng pin | Khoảng 100 giờ sử dụng. |
| Điều kiện vận hành | 0°C đến 50°C (32°F đến 122°F), độ ẩm <80%RH. |
| Điều kiện lưu trữ | -10°C đến 60°C, độ ẩm <70%RH. |
| Khối lượng | Khoảng 158 g. |
| Kích thước | 110(L) × 64(W) × 34(H) mm. |
| Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn, 4 pin AAA, cáp RS232 và phần mềm CD (dành cho TES-1333R). |
Ứng dụng sản phẩm
- Đo độ truyền sáng cửa kính ô tô, nhà ở, tòa nhà.
- Kiểm tra phim cách nhiệt – đánh giá chất lượng film.
- Đo năng lượng bức xạ mặt trời trong vật lý – môi trường.
- Ứng dụng trong chế tạo kính, film quang học.
- Phòng thí nghiệm, trung tâm kiểm định, showroom film cách nhiệt.
Phụ kiện sản phẩm
- Sách hướng dẫn
- 4 pin AAA
- Cáp RS232 và phần mềm đi kèm (dành cho TES-1333R)
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Thiết bị đo ánh sáng TES-1333R là thiết bị đo cường độ ánh sáng chuyên nghiệp, sử dụng cảm biến quang học có độ nhạy cao, cho phép đánh giá chính xác mức độ chiếu sáng trong nhà xưởng, văn phòng, studio, nông nghiệp, y tế hay kỹ thuật chiếu sáng.
Để đảm bảo kết quả đo luôn ổn định và thiết bị hoạt động đúng chuẩn, hãy thực hiện theo hướng dẫn dưới đây.
Quy trình kiểm tra tình trạng máy trước khi đo
Việc kiểm tra nhanh thiết bị trước khi vận hành giúp bạn xác định cảm biến có hoạt động ổn định hay không, đồng thời hạn chế sai số khi đo trong môi trường thực tế.
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Đảm bảo cảm biến ánh sáng không bị trầy, mờ hoặc bám bụi. Bề mặt cảm biến càng sạch – kết quả càng chính xác.
- Kiểm tra màn hình LCD: không đốm, không chảy mực, hiển thị rõ.
- Với máy đã dùng một thời gian: nhấn thử các phím Range, Hold, REC để xem độ phản hồi có bình thường không.
- Chắc chắn pin còn đủ dung lượng (nếu yếu, ký hiệu Low Battery sẽ xuất hiện và dễ gây sai số).
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
- Đưa đầu cảm biến thẳng hướng nguồn sáng, không che khuất bằng tay hoặc vật cản.
- Tránh đo quá gần bóng đèn gây bão hòa cảm biến (quá tải), nhất là đèn LED hoặc chiếu sáng công nghiệp công suất cao.
- Nếu đo môi trường trong nhà, đảm bảo cửa sổ/ rèm/ thiết bị phản chiếu không làm sai lệch ánh sáng.
Bước 3: Cố định cảm biến và chờ ổn định
- Đặt cảm biến trên mặt phẳng, độ cao theo tiêu chuẩn:
– 0,75m với văn phòng
– 1m với trường học
– 0m (sàn) với chiếu sáng nhà xưởng kiểm định tiêu chuẩn EN - Chờ 2–3 giây để cảm biến ổn định rồi đọc giá trị.
Bước 4: Đọc và ghi lại kết quả
- TES-1333R hiển thị đơn vị Lux trực tiếp, tự động đổi thang đo.
- Nếu muốn ghi giá trị cao nhất – thấp nhất trong quá trình đo, bật chức năng REC / MIN / MAX.
- Đối với phép đo ngoài trời, nên đo nhiều lần trong 5–10 giây để lấy giá trị trung bình.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Vì TES-1333R là thiết bị điện tử sử dụng cảm biến quang silic nhạy sáng, nên cần hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ tin cậy:
Chu kỳ hiệu chuẩn đề xuất
- Môi trường ổn định (văn phòng, phòng thí nghiệm): 12 tháng/lần
- Môi trường khắc nghiệt (ngoài trời, nhà xưởng, nơi nhiều bụi): 6 tháng/lần
- Máy mới: nên so sánh với thiết bị chuẩn trong 1 tháng đầu để đánh giá độ lệch.
Lưu ý: cảm biến ánh sáng đặc biệt nhạy với bụi & dầu mỡ. Chỉ cần một lớp màng mỏng trên bề mặt cũng làm sai số 5–15%.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách xử lý |
| Giá trị Lux nhảy liên tục | Ánh sáng môi trường thay đổi hoặc cảm biến chưa ổn định | Giữ cảm biến cố định trong 2–3 giây, tránh đứng chắn nguồn sáng |
| Sai số lớn so với thực tế | Cảm biến bẩn; pin yếu; đo không đúng hướng ánh sáng | Vệ sinh bề mặt cảm biến bằng khăn mềm; thay pin; đặt cảm biến vuông góc nguồn sáng |
| Màn hình tối hoặc mất nét | Pin yếu hoặc môi trường quá lạnh | Thay pin; để máy ấm lại trước khi đo |
| Máy không lên nguồn | Pin hỏng hoặc lỏng tiếp xúc | Kiểm tra khoang pin, thay bộ mới |
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí / nhu cầu | TES-1333R | UNI-T UT383 (Lux-meter) | Extech 401027 (Lux-meter) |
| Mục đích chính | Đo bức xạ mặt trời / năng lượng mặt trời (W/m²), khảo sát năng lượng, PV, cửa kính, vật lý quang học. | Đo cường độ ánh sáng môi trường (lux / fc) – văn phòng, nhà xưởng, chiếu sáng. | Đo lux / foot-candle kiểm tra nhanh ánh sáng môi trường. |
| Đơn vị đo | W/m² (bức xạ), Btu/(ft²·h) tùy chọn. | Lux / foot-candle | Lux / foot-candle |
| Phổ quang / dải đo | Phản ứng phổ 400-1100 nm (gần phổ ánh sáng mặt trời) phù hợp đo năng lượng/Mặt Trời. | Lux mét thích hợp ánh sáng nhân tạo / tự nhiên cho lux | Lux mét, phù hợp chiếu sáng thông thường |
| Chức năng dữ liệu | Lưu dữ liệu tự động (thẻ/memory) tới 43.000 bộ, + 99 điểm thủ công, kết nối RS-232 PC → thuận tiện khi khảo sát dài hạn / đo nhiều điểm / báo cáo. | Thường chỉ hiển thị/giữ giá trị, ít khi có lưu log lớn | Tương tự ít tính năng lưu/trình xuất dữ liệu |
| Ứng dụng phù hợp | Nghiên cứu năng lượng mặt trời, kiểm tra hiệu suất pin PV, khảo sát bức xạ, đo truyền sáng cửa kính, thử nghiệm môi trường ngoài trời / năng lượng. | Kiểm tra chiếu sáng nhà xưởng, văn phòng, công trình, ánh sáng trong nhà, thiết kế chiếu sáng. | Kiểm tra ánh sáng cơ bản, nhanh cho nhà / văn phòng / trường học, kiểm định sơ bộ vật liệu chiếu sáng. |
| Giá trị / ưu thế | Chuyên dụng năng lượng mặt trời & bức xạ → phù hợp kỹ thuật, PV, nghiên cứu; nhiều tính năng dữ liệu & lưu log. | Rẻ hơn, nhỏ gọn, đủ cho môi trường chiếu sáng trong nhà. | Nhỏ gọn, rẻ, dễ dùng cho nhu cầu đơn giản. |
Nhận xét: TES-1333R không giống lux meter tiêu chuẩn nó là máy đo năng lượng / bức xạ mặt trời, phù hợp các ứng dụng đo bức xạ, năng lượng, khảo sát ngoài trời, PV… Nếu bạn chỉ cần đo “độ sáng” trong nhà/xưởng (lux), các máy lux meter như UNI-T UT383 hay Extech 401027 sẽ phù hợp hơn.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Chuyên dụng đo bức xạ mặt trời – phù hợp PV, quang học, kiểm tra phim cách nhiệt / kính
- Với dải đo lên tới 2000 W/m² (hoặc 634 Btu/(ft²·h)), TES-1333R rất phù hợp khi bạn cần đo cường độ bức xạ Mặt Trời — để đánh giá hiệu suất pin mặt trời, thử nghiệm vật liệu, đo năng lượng bức xạ.
- Phản ứng phổ rộng (400–1100 nm) tương thích với phổ ánh sáng mặt trời → kết quả đo sát thực tế hơn khi khảo sát ngoài trời hoặc nghiên cứu quang học.
- Bộ nhớ & khả năng ghi log lớn – thuận tiện khảo sát dài hạn / nhiều điểm
- TES-1333R cho phép lưu tới ~43.000 điểm dữ liệu tự động + 99 bộ thủ công → phù hợp khi cần giám sát bức xạ theo thời gian, đo nhiều vị trí, tổng hợp dữ liệu.
- Có kết nối RS-232 với PC → dễ xuất dữ liệu, phân tích, báo cáo — rất phù hợp cho nghiên cứu, giám sát năng lượng, báo cáo kỹ thuật.
- Tính năng đo linh hoạt & chuẩn cosine
- Hỗ trợ đo công suất bức xạ hoặc truyền sáng qua văn tường / kính (useful khi đánh giá cửa kính, phim cách nhiệt, vật liệu quang học).
- Độ phân giải tốt (0.1 W/m²) và khả năng hiệu chỉnh cosine < 5% cho góc tới ≤ 60° → giúp đo chính xác ngay cả khi ánh sáng tới lệch góc
Bảo quản – Bảo trì TES-1333R để tăng tuổi thọ
Để cảm biến quang hoạt động đúng chuẩn trong thời gian dài, người dùng nên duy trì thói quen bảo trì định kỳ:
Giữ bề mặt cảm biến sạch tuyệt đối
- Dùng khăn microfiber lau nhẹ theo vòng tròn.
- Không dùng cồn nồng độ cao hoặc chất tẩy mạnh (dễ làm mờ lens).
Tránh va đập & tránh đo ánh sáng quá mạnh ở khoảng cách quá gần
Cảm biến có thể bị “lão hóa” nhanh nếu tiếp xúc ánh sáng cường độ cao (đèn studio, halogen) ở khoảng cách quá gần trong thời gian dài.
Bảo quản trong hộp khi không sử dụng
- Luôn đóng nắp bảo vệ cảm biến.
- Cất máy trong túi chống sốc hoặc hộp đi kèm.
Tránh ẩm & nhiệt độ cao
- Không để máy trong cốp xe, môi trường > 50°C.
- Nếu bị ẩm, tháo pin, để nơi khô 24 giờ.
Kiểm tra pin định kỳ
Pin yếu làm sai số phép đo – thay pin ngay khi máy báo Low Battery.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích |
| W/m² | Watt trên mét vuông – đơn vị đo mật độ bức xạ (irradiance). |
| Btu/(ft² × h) | British Thermal Unit mỗi foot vuông mỗi giờ – đơn vị đo bức xạ nhiệt theo hệ Imperial. |
| Resolution (Độ phân giải) | Giá trị nhỏ nhất mà thiết bị có thể hiển thị hoặc thay đổi. |
| Spectral Response (Đáp tuyến phổ) | Phạm vi bước sóng mà cảm biến có thể đo (ở đây 400–1100 nm). |
| nm (nanometer) | Đơn vị độ dài dùng cho bước sóng ánh sáng (1 nm = 10⁻⁹ m). |
| Accuracy (Độ chính xác) | Mức độ sai số cho phép khi đo so với giá trị thực. |
| Cosine Corrected | Hiệu chỉnh theo định luật cosine — đảm bảo độ chính xác khi ánh sáng chiếu lệch góc. |
| Angular Accuracy (Độ chính xác góc) | Sai lệch khi ánh sáng tới từ các góc khác nhau. |
| Drift (Độ trôi) | Sai lệch theo thời gian do lão hóa linh kiện đo. |
| Calibration (Hiệu chuẩn) | Điều chỉnh để thiết bị đo chính xác theo chuẩn quy định. |
| Over-input (Quá tải đầu vào) | Tình trạng cường độ ánh sáng vượt quá dải đo, máy hiển thị “OL”. |
| Sampling Rate (Tốc độ lấy mẫu) | Số lần thiết bị ghi nhận dữ liệu mỗi giây. |
| Data Memory (Bộ nhớ dữ liệu) | Số lượng giá trị đo có thể lưu trữ. |
| Manual Memory | Bộ nhớ lưu bằng tay — người dùng chủ động bấm lưu. |
| Auto Data Memory | Bộ nhớ tự động – thiết bị tự ghi dữ liệu theo chu kỳ (TES-1333R). |
| AAA Battery | Loại pin chuẩn AAA dùng làm nguồn cho thiết bị. |
| Battery Life | Thời gian hoạt động liên tục của thiết bị với 1 bộ pin. |
| Operating Temperature/Humidity | Giới hạn nhiệt độ và độ ẩm khi thiết bị đang hoạt động. |
| Storage Temperature/Humidity | Giới hạn nhiệt độ và độ ẩm khi bảo quản, không vận hành. |
| mm (millimeter) | Đơn vị kích thước: 1 mm = 0.001 m. |
| OL (Over Limit) | Biểu tượng hiển thị quá tải đo trên LCD. |
| RS232 | Chuẩn giao tiếp truyền thông dùng để kết nối với máy tính (TES-1333R). |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo cường độ ánh sáng TES-1333R được sản xuất theo quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt của TES (Đài Loan), đáp ứng đầy đủ các yêu cầu quốc tế về đo lường ánh sáng trong môi trường công nghiệp, phòng thí nghiệm và giám sát an toàn lao động. Khi được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, thiết bị được kiểm tra theo các quy chuẩn đo lường thuộc nhóm thiết bị đo quang học, phù hợp với hệ thống tiêu chuẩn TCVN hiện hành.
Cụ thể, TES-1333R đáp ứng các yếu tố kỹ thuật quan trọng như:
- Giới hạn sai số đo ánh sáng theo tiêu chuẩn TCVN về thiết bị đo quang học và tham chiếu ISO/CIE dành cho phép đo chiếu sáng.
- Vật liệu thiết bị đạt chuẩn an toàn, không gây nhiễu tĩnh điện và đảm bảo độ bền khi sử dụng lâu dài trong môi trường nhiệt độ – độ ẩm tại Việt Nam.
- Cảm biến quang học được hiệu chỉnh chuẩn, đảm bảo hoạt động ổn định khi đo ánh sáng tự nhiên, ánh sáng nhân tạo hoặc các nguồn có cường độ cao.
Trước khi phân phối ra thị trường, sản phẩm được nhà nhập khẩu kiểm tra ngoại quan, đánh giá hoạt động và hiệu chuẩn ban đầu, giúp người dùng có thể sử dụng ngay khi mở hộp mà không cần thiết lập phức tạp.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-1333R là thiết bị chính hãng TES, đi kèm đầy đủ bộ chứng từ CO và CQ do nhà sản xuất phát hành.
Các chứng nhận bao gồm:
- CO (Certificate of Origin): Xác nhận rõ ràng nguồn gốc xuất xứ sản phẩm, đảm bảo minh bạch trong quá trình nhập khẩu.
- CQ (Certificate of Quality): Chứng minh thiết bị đã vượt qua kiểm định chất lượng tại nhà máy TES và đạt chuẩn trước khi đưa ra thị trường.
Khi mua hàng tại đại lý phân phối chính thức như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu bản CO/CQ để phục vụ nhu cầu hồ sơ kỹ thuật, chứng minh nguồn gốc cho dự án, đấu thầu hoặc kiểm định đo lường.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng theo tiêu chuẩn của hãng đối với lỗi kỹ thuật hoặc lỗi linh kiện từ nhà sản xuất.
- Hình thức bảo hành: Sửa chữa hoặc đổi mới tùy theo mức độ hư hỏng.
- Địa điểm bảo hành: Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh.
Phụ tùng – linh kiện thay thế
TES-1333R có thể thay thế các bộ phận sau (khi cần):
- Cảm biến ánh sáng (sensor head).
- Dây nối cảm biến.
- Vỏ bảo vệ thiết bị.
- Tấm lọc quang chính hãng.
Toàn bộ phụ kiện đều được nhập khẩu trực tiếp từ TES, đảm bảo độ tương thích và độ chính xác khi thay thế.
Thương Tín cũng hỗ trợ hiệu chuẩn định kỳ, đo kiểm lại cảm biến và bảo trì để đảm bảo thiết bị luôn đáp ứng độ chính xác theo yêu cầu công việc.
Lưu ý sử dụng
Máy đo ánh sáng TES-1333R là thiết bị quang học có độ chính xác cao. Nếu được bảo quản đúng cách – tránh ẩm, tránh va đập mạnh và lưu trữ trong hộp bảo vệ – thiết bị có thể hoạt động bền bỉ trong nhiều năm. Người dùng nên hiệu chuẩn định kỳ theo chu kỳ 6–12 tháng tùy tần suất sử dụng để duy trì độ ổn định của phép đo.




