Giới thiệu máy đo nhiệt độ TES-1311A

TES-1311A là máy đo nhiệt độ sử dụng đầu dò Thermocouple loại K với độ chính xác cao, độ phân giải 0.1°C, phù hợp cho đo nhanh, kiểm tra thiết bị, đánh giá nhiệt độ trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Thiết bị hỗ trợ giữ dữ liệu, ghi nhớ giá trị và tự động tắt tiết kiệm pin.
Vì sao nên chọn TES-1311A?
- Độ chính xác cao, tin cậy cho các phép đo chuyên nghiệp.
- Thiết kế đơn kênh đơn giản, dễ sử dụng, phù hợp nhiều đối tượng.
- Có chức năng ghi nhớ dữ liệu, thuận tiện cho việc theo dõi.
- Tự động tắt nguồn giúp tiết kiệm pin khi dùng lâu dài.
- Giá thành dễ tiếp cận so với các dòng đa kênh nhưng vẫn đủ tính năng cần thiết.
Tính năng nổi bật
- Hỗ trợ đầu dò nhiệt độ K-Type.
- Chức năng giữ dữ liệu (Data Hold).
- Đo giá trị Max/Min/Avg.
- Chức năng bù sai số (Offset).
- Chuyển đổi °C / °F linh hoạt.
- Độ phân giải 0.1°C / 0.1°F.
- Tự động tắt nguồn.
- Chức năng lưu và xem lại dữ liệu (Memory & Read).
Đặc điểm nổi bật
TES-1311A sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm, kết hợp với độ phân giải cao giúp đo chính xác ngay cả trong các ứng dụng yêu cầu chi tiết. Tính năng lưu dữ liệu giúp người dùng theo dõi biến động nhiệt độ theo thời gian. Máy sử dụng đầu dò K-type phổ biến, dễ thay thế và linh hoạt trong nhiều môi trường đo.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | 1311A |
| Dải đo (Measuring Range) | -73°C → +1370°C (-100°F → +2498°F) |
| Độ phân giải hiển thị (Display Resolution) | 0.1°C/°F (< 2000°)1.0°C/°F (> 2000°) |
| Độ chính xác đo (Measurement Accuracy) | ±[0.1% giá trị đo + 1°C (2°F)] |
| Hệ số bù nhiệt (Temperature Coefficient) | 0.1% giá trị đo + 0.1°C mỗi °C (0.2°F mỗi °F) ngoài khoảng 18°C–28°C |
| Dung lượng lưu dữ liệu (Data Memory Capacity) | 150 bộ (đọc trực tiếp từ màn hình LCD) |
| Bảo vệ đầu vào (Input Protection) | 20V tối đa |
| Tốc độ lấy mẫu (Sampling Rate) | 4.5 lần/giây |
| Điều kiện hoạt động / lưu trữ (Operating/Storage Conditions) | Hoạt động: 0°C → 50°C, <80%RH Lưu trữ: -10°C → 60°C, <70%RH |
| Nguồn cấp (Power Source) | 6 pin AAA |
| Thời lượng pin (Battery Life) | Khoảng 110 giờ |
| Kích thước (Size) | 150 (L) × 72 (W) × 35 (H) mm |
| Khối lượng (Weight) | ~235 g |
| Phụ kiện (Accessories) | Sách hướng dẫn, pin |
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra nhiệt độ thiết bị điện – điện tử.
- Đo nhiệt độ bề mặt, linh kiện, mô-tơ, máy móc.
- Theo dõi nhiệt độ trong sản xuất, phòng thí nghiệm.
- Đo nhiệt độ môi trường, ống dẫn, HVAC.
- Dùng trong ngành thực phẩm, bảo trì, kỹ thuật.
Phụ kiện sản phẩm
- Thân máy TES-1311A
- Đầu dò nhiệt K-Type
- Pin sử dụng cho máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Máy đo nhiệt độ TES-1311A là thiết bị đo tiếp xúc sử dụng đầu dò nhiệt độ chuẩn K-type, cho khả năng phản hồi nhanh, độ ổn định cao và phù hợp cho nhiều ứng dụng thực tế như điện lạnh, sản xuất, thực phẩm, HVAC hay phòng thí nghiệm. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác và độ chính xác đáng tin cậy, TES-1311A được nhiều kỹ thuật viên lựa chọn trong công việc hằng ngày.
Để đảm bảo phép đo luôn chính xác, hãy làm theo hướng dẫn chi tiết dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy (Độ chính xác – máy mới hay máy đã sử dụng)
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Với máy mới:
- Màn hình LCD hiển thị rõ, không sọc, không đen góc.
- Phím bấm nhạy, không cứng, thân máy chắc chắn.
- Đầu dò K-type đi kèm không bị gãy, nứt, cháy xém.
- Nhiệt độ hiển thị ban đầu phải nằm trong khoảng nhiệt độ phòng (20–30°C).
Với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra dây dò xem có bị đứt gãy, gập mạnh, rạn lớp cách điện hay không.
- Lau sạch đầu dò vì bụi dầu, mỡ, hóa chất có thể khiến giá trị sai lệch.
- Quan sát xem máy có nhảy số liên tục hoặc hiển thị chập chờn không.
- Kiểm tra pin – nếu máy lên nguồn yếu, số mờ ⇒ cần thay pin ngay.
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
- Tránh khu vực bị ảnh hưởng bởi gió mạnh, điều hòa hoặc nguồn nhiệt không mong muốn.
- Khi đo bề mặt: đảm bảo đầu dò tiếp xúc trực tiếp, không bị khe hở.
- Khi đo chất lỏng: không để nước tràn lên quá điểm giới hạn đầu dò.
- Nếu đo môi trường trong phòng, nên ổn định không gian 5–10 phút trước khi đo.
Bước 3: Cố định đầu dò và chờ ổn định
- Đặt đầu dò vào đúng vị trí cần đo, tiếp xúc càng tốt, kết quả càng chính xác.
- Chờ khoảng 3–10 giây để nhiệt độ ổn định.
- Với bề mặt kim loại hoặc môi trường thay đổi nhanh, nên giữ đầu dò cố định cho đến khi giá trị đứng hẳn.
Bước 4: Đọc kết quả hiển thị
- Màn hình LCD hiển thị theo °C hoặc °F tùy chế độ đang bật.
- Các giá trị MAX/MIN hoặc HOLD có thể sử dụng bằng phím chức năng.
- Nếu số nhấp nháy, dao động lớn ⇒ kiểm tra tiếp xúc đầu dò hoặc thay pin.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
TES-1311A là thiết bị đo tiếp xúc nên vẫn cần hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác:
- Môi trường ổn định (văn phòng, phòng thí nghiệm, nhà xưởng sạch):
Hiệu chuẩn 6–12 tháng/lần. - Môi trường công nghiệp khắc nghiệt (kho lạnh, lò hơi, HVAC, thay đổi nhiệt thường xuyên):
Rút ngắn còn 3–6 tháng/lần. - Sau 1–2 tháng đầu sử dụng máy mới, nên so sánh với thiết bị chuẩn hoặc dùng các điểm kiểm tra tự nhiên:
- 0°C với nước đá.
- 100°C với nước sôi.
Nếu sai số vượt quá ±1°C, nên gửi hiệu chuẩn hoặc thay đầu dò K-type mới
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Máy nhảy số liên tục | Tiếp xúc đầu dò kém, dây dò bị gãy lõi | Kiểm tra – thay đầu dò mới |
| Sai lệch nhiều so với thực tế | Bám bụi dầu/hoá chất, đầu dò bị oxi hóa | Vệ sinh đầu dò hoặc thay mới |
| Màn hình mờ | Pin yếu | Thay pin chất lượng tốt |
| Không lên nguồn | Pin chảy nước hoặc nắp pin tiếp xúc kém | Vệ sinh & thay pin |
| Đầu dò nóng quá mức | Đo vượt dải nhiệt của đầu dò | Ngưng sử dụng, thay đầu dò |
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí | TES-1311A | Fluke 52-2 | UNI-T UT325 |
| Đầu vào cảm biến | Cặp nhiệt điện loại K, 1 kênh | Cặp nhiệt điện K/J (tùy probe) — chuyên công nghiệp | Cặp K/J, đo tiếp xúc — phù hợp đo nhanh / đơn giản |
| Phạm vi đo nhiệt độ | –50 °C → +1300 °C (theo thông số nhà sản xuất) | Rộng, tùy probe; phù hợp nhiều môi trường đo | Tùy probe, dải thường thấp/ trung — phù hợp đo thông dụng |
| Độ phân giải / hiển thị | 0.1 °C / 0.1 °F | 0.1 °C (theo probe) | 0.1 °C hoặc tương đương (tùy model) |
| Tính năng phụ | Data-hold; MAX / MIN / AVG; chức năng bù trừ; unit ℃/℉; bộ nhớ 150 giá trị; auto-off. | Có MAX/MIN, data-hold, độ bền cao, ổn định dài hạn | Đơn giản, nhẹ, dễ dùng — phù hợp đo nhanh, di động |
| Nguồn & cơ động | 6 × pin AAA, nhẹ ~235 g, cầm tay dễ mang đi | Thường dùng pin / nguồn mạnh, thiết kế bền | Nhỏ gọn, dễ mang — phù hợp sử dụng đa nơi |
| Ứng dụng phù hợp | Đo nhiệt độ công nghiệp, lò nung, kim loại, máy móc — nơi cần dải đo rộng và độ chính xác hợp lý | Ứng dụng công nghiệp chuyên nghiệp, bảo trì, đo môi trường khắt khe | Đo nhanh, đơn giản, kiểm tra nhanh, DIY, bảo trì nhẹ |
Nhận xét: TES-1311A chiếm ưu thế về dải đo rộng + giá thành mềm + tính năng đo cơ bản đầy đủ, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật. Fluke 52-2 nổi bật ở độ ổn định, độ tin cậy và thương hiệu — phù hợp với công việc chuyên nghiệp, cần hiệu chuẩn/ đo độ chính xác cao. UNI-T UT325 phù hợp với nhu cầu đơn giản, nhanh, giá rẻ, nhưng dải đo và độ ổn định có hạn hơn.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value-analysis)
- Dải đo rất rộng & linh hoạt
- Với khả năng đo từ –50 °C đến +1300 °C, TES-1311A phù hợp với rất đa dạng ứng dụng: đo nhiệt độ môi trường, lò nung, máy móc, kim loại, khí, nước…
- Nhờ dùng cặp nhiệt điện loại K — dễ tìm cảm biến/ đầu dò thay thế và phù hợp nhiều điều kiện đo khác nhau.
- Tính năng đo & ghi dữ liệu tốt trong tầm giá
- Có các chức năng: Data-Hold, MAX / MIN / AVG, bù trừ, chọn ℃/℉, lưu bộ nhớ tới 150 giá trị → đủ dùng cho phép đo, kiểm tra, giám sát nhiệt độ tại nhiều điểm.
- Độ phân giải 0.1 °C giúp đọc nhiệt độ rõ ràng và chi tiết hơn so với các máy rẻ chỉ hiển thị 1 °C hoặc 0.5 °C.
- Tốc độ lấy mẫu nhanh (~2.5 lần/giây) giúp theo dõi biến động nhiệt độ tốt.
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ mang & dễ sử dụng
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ (~235 g), dùng pin AAA — thuận tiện mang đi hiện trường, xưởng, lò, phòng thử nghiệm.
- Giao diện đơn giản, dễ thao tác — phù hợp cả người dùng nghiệp dư lẫn kỹ thuật viên.
- Chi phí hợp lý so với tính năng
- Với mức giá tầm trung, TES-1311A là lựa chọn “giá trị-hiệu năng” cao nếu bạn cần dải đo rộng + linh hoạt + đủ tính năng cơ bản mà không cần máy cao cấp đắt tiền.
- Phù hợp với kỹ thuật viên bảo trì, workshop, xưởng, cơ khí, thí nghiệm — nơi cần nhanh, gọn, đủ, và tiết kiệm.
- Tính đa dụng & phù hợp nhiều công việc
- Do hỗ trợ cặp K và dải rộng, máy phù hợp nhiều môi trường: từ nhiệt độ môi trường lạnh — đến nhiệt độ cao trong lò, nồi hơi, kim loại, nhiệt luyện.
- Dùng cho bảo trì, kiểm tra máy, lò nung, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đo thử nghiệm, DIY,…
Hướng dẫn bảo quản & bảo trì để tăng tuổi thọ TES-1311A
Máy đo nhiệt độ TES-1311A là thiết bị điện tử chính xác, vì vậy việc bảo quản và bảo trì đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì độ chính xác lâu dài.
- Bảo quản thiết bị
- Tránh va đập mạnh: Không rơi, không ném hay đặt dưới vật nặng.
- Nhiệt độ môi trường: Lưu trữ nơi khô ráo, tránh nhiệt độ quá cao (>50°C) hoặc quá thấp (<-10°C).
- Độ ẩm: Tránh môi trường ẩm cao, nước mưa hoặc hóa chất ăn mòn.
- Pin: Khi không sử dụng lâu, tháo pin ra để tránh chảy nước làm hỏng mạch.
- Đầu dò K-type: Bọc hoặc cất trong hộp riêng, tránh uốn cong, gập mạnh hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Bảo trì định kỳ
- Vệ sinh thiết bị: Dùng khăn mềm lau thân máy, tránh dung dịch ăn mòn, xịt nước trực tiếp.
- Kiểm tra pin: Thường xuyên thay pin khi hiển thị yếu, tránh rò rỉ.
- Kiểm tra đầu dò: Quan sát lõi và dây, vệ sinh đầu dò bằng cồn y tế, không dùng vật cứng chà sát.
- Hiệu chuẩn: So sánh với chuẩn nhiệt độ mỗi 6–12 tháng, hoặc 3–6 tháng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Bảo dưỡng cơ khí: Không tháo rời thiết bị nếu không có chuyên môn; gửi trung tâm bảo hành khi cần sửa chữa.
Thực hiện các bước trên sẽ giúp TES-1311A luôn ổn định, kết quả đo chính xác, tuổi thọ lâu dài
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
| Ký hiệu | Giải thích dễ hiểu |
| Measuring Range | Khoảng nhiệt độ mà máy đo được. |
| Display Resolution 0.1°C / 1°C | Số nhỏ nhất máy hiển thị được. 0.1°C nghĩa là đo rất mịn, chính xác. |
| ±(0.1% reading + 1°C) | Sai số bao gồm % của nhiệt độ đo + sai số cố định 1°C. |
| Temperature Coefficient | Máy càng lệch nhiều khi môi trường quá nóng/lạnh. Đây là mức bù sai số. |
| 150 sets | Máy lưu lại được 150 lần đo để xem lại. |
| 20V Input Protection | Bảo vệ nếu đường dây đầu dò bị nhiễm điện áp (trên 20V có thể gây hỏng). |
| Sampling Rate 4.5/sec | Máy cập nhật kết quả rất nhanh (4,5 lần/giây). |
| RH (%) | Độ ẩm tương đối của không khí. |
| Battery Life | Thời gian dùng liên tục, model 1312A tiết kiệm pin hơn. |
| AAA Battery | Dùng pin tiểu phổ biến, dễ mua – không phải pin chuyên dụng. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn)
Máy đo nhiệt độ TES-1311A được sản xuất theo các quy chuẩn chất lượng quốc tế, đáp ứng yêu cầu cao về độ chính xác, an toàn điện và độ bền khi sử dụng trong môi trường công nghiệp. Khi được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, thiết bị được kiểm định theo các tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) tương ứng với nhóm thiết bị đo nhiệt độ sử dụng cảm biến Thermocouple loại K.
Cụ thể, máy tuân thủ các tiêu chí về:
- Độ chính xác và sai số cho phép theo dải đo, dựa trên TCVN 7697-1 (IEC 60584-1) về tiêu chuẩn cảm biến nhiệt độ kiểu K.
- Chất liệu vỏ máy, mạch điện tử và linh kiện đáp ứng yêu cầu an toàn theo TCVN 7584 / IEC 61010-1 (An toàn thiết bị điện – đo lường).
- Khả năng vận hành ổn định trong điều kiện khí hậu nóng ẩm của Việt Nam (0–50°C, độ ẩm ≤ 80%).
- Linh kiện điện tử chống nhiễu tốt, đảm bảo kết quả đo không bị ảnh hưởng bởi môi trường có nhiều thiết bị điện.
Ngoài ra, trước khi được đưa ra thị trường, thiết bị được đơn vị phân phối ủy quyền tại Việt Nam thực hiện kiểm tra ngoại quan, đo kiểm mẫu và hiệu chuẩn sơ bộ để đảm bảo máy hoạt động chính xác và có thể sử dụng ngay khi nhận hàng.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-1311A là sản phẩm chính hãng từ thương hiệu TES Electrical Electronic Corp (Đài Loan), đi kèm đầy đủ chứng từ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) do nhà sản xuất cấp.
Các chứng chỉ này xác nhận rõ:
- CO: Chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hóa minh bạch, đảm bảo thiết bị được nhập khẩu hợp pháp.
- CQ: Cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng kỹ thuật của nhà sản xuất và đã qua kiểm định xuất xưởng trước khi đóng gói.
Khi mua hàng tại đại lý phân phối chính thức như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp bản sao CO/CQ và hóa đơn VAT để phục vụ mục đích kiểm định, đấu thầu hoặc hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua đối với lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
- Phạm vi bảo hành: Sửa chữa hoặc đổi mới tùy theo mức độ lỗi.
- Không áp dụng cho các trường hợp máy bị rơi vỡ, vào nước, cháy nổ do dùng sai hướng dẫn hoặc can thiệp vào mạch.
Phụ tùng thay thế
TES-1311A có phụ kiện và linh kiện thay thế đầy đủ, bao gồm:
- Đầu dò nhiệt độ loại K (có thể thay thế riêng nếu hư hỏng hoặc cần loại chuyên dụng hơn).
- Dây kết nối cảm biến, nắp pin, vỏ máy.
- Bao da bảo vệ (tùy theo lô hàng).
Tất cả phụ kiện đều được nhập trực tiếp từ TES, đảm bảo tương thích 100%.
Thương Tín cũng hỗ trợ:
- Hiệu chuẩn định kỳ để đảm bảo độ chính xác lâu dài.
- Vệ sinh, kiểm tra và cân chỉnh lại thiết bị khi khách hàng có nhu cầu.
Lưu ý sử dụng
TES-1311A có tuổi thọ rất cao (trên 5–7 năm) nếu được sử dụng và bảo quản đúng cách:
- Tránh để máy trong môi trường ẩm ướt quá mức.
- Không để rơi, va đập hoặc tiếp xúc với nguồn nhiệt quá cao so với dải đo cho phép.
- Hiệu chuẩn định kỳ 6–12 tháng/lần để đảm bảo sai số luôn trong mức tiêu chuẩn.














Chưa có đánh giá nào.