Máy đo oxy hòa tan để bàn Milwaukee MW190 MAX với chức năng hiệu chuẩn tự động
Máy đo oxy hòa tan để bàn Milwaukee MW190 MAX là một trong những máy đo phổ biến nhất của Milwaukee nhờ khả năng hoạt động đáng tin cậy và nhanh chóng cũng như độ chính xác.
Milwaukee MW190 MAX được ưa chuộng bởi những người tìm kiếm độ chính xác ở cấp độ phòng thí nghiệm mà không phải trả chi phí cao. Máy đo độ mặn Milwaukee được ưa chuộng bởi tất cả mọi người, từ các nhà sinh vật học thực địa, nhà giáo dục, người nuôi cá, chủ ao cá koi, giáo dục, nhà máy xử lý nước và phòng thí nghiệm.
Các tính năng nổi bật Milwaukee MW190 MAX
- Kết quả nhanh chóng, dễ đọc với màn hình LCD kỹ thuật số lớn.
- Có thể lặp lại, độ chính xác đến 1,5% FS.
- Nhẹ và có diện tích nhỏ để trên bàn làm việc.
- Độ lệch đơn hoặc độ dốc hai điểm với hiệu chuẩn độ bão hòa 100% ngoài trời.
- Bù độ cao và độ mặn.
- Tự động bù nhiệt độ.
- Sử dụng đầu dò phân cực được gia cố MA845 (đi kèm) với cảm biến màng polytetrafluroethylene (PTFE) thấm oxy
- Bao gồm 5 vòng đệm chữ O, màng và một nắp bảo vệ
- Cáp thăm dò dài 2 mét giúp tăng thêm tính linh hoạt khi thử nghiệm
- Ghi lại tới 50 mẫu.
- Nguồn điện 12 VDC.
- Dễ dàng RS232/USB cách ly quang
- Hoàn chỉnh với đầu dò DO, dung dịch hiệu chuẩn ban đầu và cáp.
Cách chăm sóc máy Milwaukee MW190 MAX
Quy trình hiệu chuẩn chuẩn bị đầu dò
Đầu dò DO được vận chuyển khô: Để cấp ẩm cho đầu dò và chuẩn bị sử dụng, hãy kết nối đầu dò với máy đo và thực hiện như sau:
1. Tháo nắp đỏ và đen. Nắp này được sử dụng để bảo vệ trong quá trình vận chuyển.
2. Làm ướt cảm biến bằng cách ngâm 2,5 cm đáy của đầu dò trong chất điện phân trong 5 phút.
3. Rửa màng (đi kèm với máy đo) bằng dung dịch điện phân trong khi lắc nhẹ. Đổ đầy lại bằng dung dịch điện phân sạch.
4. Dùng đầu ngón tay gõ nhẹ vào thành màng để đảm bảo không còn bọt khí nào sót lại. Để tránh làm hỏng màng, không gõ trực tiếp màng xuống đáy.
5. Đặt vòng chữ O (có màng) đúng cách vào bên trong nắp màng.
6. Đặt cảm biến hướng xuống dưới, vặn nắp theo chiều kim đồng hồ. Một ít dung dịch điện phân sẽ tràn ra ngoài.
7. Bật/tắt thiết bị bằng phím bật/tắt.
8. Tất cả các thẻ LCD sẽ được hiển thị và tiếng bíp sẽ vang lên trong khi thiết bị thực hiện kiểm tra.
9. Thông báo “COND” sẽ hiển thị trong khoảng 45 giây để thông báo cho người dùng rằng đầu dò đang ở chế độ tự động điều hòa (phân cực tự động).
10. Khi chữ “COND” biến mất, đầu dò sẽ được phân cực và thiết bị có thể được hiệu chuẩn.
Quy trình bù trừ hiệu chuẩn
1. Tháo nắp bảo vệ trong suốt.
2. Nhúng đầu dò vào dung dịch không oxy MA9070 và khuấy trong khoảng 2-3 phút.
3. Nhấn CAL. Dấu “WAIT” sẽ nhấp nháy trên màn hình LCD cho đến khi giá trị đọc ổn định.
4. Khi kết quả đo ổn định, đèn “READY” và “ACCEPT” sẽ nhấp nháy. Nhấn ACCEPT để xác nhận hiệu chuẩn DO “0,0%”.
LƯU Ý: Khi không sử dụng thiết bị, hãy đậy nắp nhựa TRONG SUỐT (đi kèm với đầu dò) lên màng.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi O₂ | 0,00 đến 45,00 mg/L O₂ (ppm) |
| % Bão hòa O₂ | 0,0 đến 300,0% O₂ |
| Phạm vi nhiệt độ | -5,0 đến 55,0 °C (23,0 đến 131,0 °F) |
| Độ phân giải O₂ | 0,01 mg/L (ppm) |
| Độ phân giải % bão hòa O₂ | 0,1% |
| Độ phân giải nhiệt độ | 0,1 °C / 0,1 °F |
| Độ chính xác O₂ | ±1,5% toàn thang đo |
| Độ chính xác % bão hòa O₂ | ±1,5% toàn thang đo (@20 °C / 68 °F) |
| Độ chính xác nhiệt độ | ±0,4 °C (±0,8 °F) |
| Hiệu chuẩn DO | Tự động 1 điểm (bù MA9070) hoặc 2 điểm trong không khí bão hòa 100% |
| Hiệu chuẩn nhiệt độ | 2 điểm: 0 và 50 °C (32,0 và 122,0 °F) |
| Bù độ cao | 0 đến 4000 m (13.120’) |
| Độ phân giải độ cao | 100 m (328’) |
| Bù độ mặn | 0 đến 40 g/L |
| Độ phân giải độ mặn | 1 g/L |
| Bù nhiệt độ | Tự động, 0,0 đến 50,0 °C (32,0 đến 122,0 °F) |
| Đầu dò | Điện cực cực phân cực MA840/2 (kèm theo) |
| Màng | 5 màng + vòng đệm chữ O (kèm theo) |
| Giao diện PC | RS232/USB cách ly quang |
| Nguồn điện | 12 VDC (bao gồm) |
| Kích thước đồng hồ đo | 230 × 160 × 95 mm (9,0 × 6,3 × 3,7 inch) |
| Trọng lượng | 0,9 kg (2,0 lbs.) |
| Môi trường hoạt động | 0 đến 50 °C / 32 đến 122 °F; RH ≤95% |
| Bảo hành | 3 năm (thiết bị đo) |








