Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4204
Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4204 là một thiết bị cầm tay cung cấp tốc độ đọc nhanh, chính xác, có khả năng đọc kỹ thuật số và sự tiện lợi của đầu dò từ xa một cách riêng biệt. AM-4204 ứng dụng được trong nhiều thiết bị như băng tải, vòi phun dòng, phòng sạch, vận tốc không khí, cân bằng không khí, quạt / máy khuấy, vận tốc lò, tủ lạnh, buồng phun sơn.

Xem thêm:
- Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4200
- Máy đo gió, áp suất, độ ẩm, nhiệt độ môi trường Lutron AH-4223
Tính năng, đặc điểm.
- Máy đo tốc độ đầu cuối, có sẵn để đo vận tốc không khí rất thấp.
- Đầu dò mỏng, ý tưởng cho lưới tản nhiệt & khuếch tán.
- Kết hợp dây nóng và nhiệt điện trở tiêu chuẩn, mang lại các phép đo nhanh và chính xác ngay cả khi vận tốc không khí thấp.
- Mạch vi xử lý
- Đơn vị: m / s, km / h, ft / phút, dặm / h
- Nhiệm vụ nặng nề và nhà ở nhỏ gọn.
- Giữ dữ liệu, Bộ nhớ (Tối đa & tối thiểu)
- Tự động tắt giúp tiết kiệm pin
- Giao diện nối tiếp RS 232 PC
- cảm biến nhiệt điện trở để đo nhiệt độ, thời gian đáp ứng nhanh.
Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị
-
Kích thước: LCD siêu lớn 13 mm (0.5″)
-
Màn hình hiển thị hai chức năng (Dual function)
Chức năng đo lường
-
Tốc độ gió (Air Velocity)
-
m/s (mét trên giây)
-
Dải đo: 0.2 đến 20.0 m/s
-
Độ phân giải: 0.1 m/s
-
Độ chính xác: ±(5% + 1 chữ số) theo giá trị đo hoặc ±(1% + 1 chữ số) toàn thang (lấy giá trị lớn hơn)
-
-
km/h (kilômét trên giờ)
-
Dải đo: 0.7 đến 72.0 km/h
-
Độ phân giải: 0.1 km/h
-
Độ chính xác: như trên
-
-
ft/min (feet trên phút)
-
Dải đo: 40 đến 3940 ft/min
-
Độ phân giải: 1 ft/min
-
Độ chính xác: như trên
-
-
knots (hải lý trên giờ)
-
Dải đo: 0.4 đến 38.8 knots
-
Độ phân giải: 0.1 knots
-
Độ chính xác: như trên
-
-
mile/h (dặm trên giờ)
-
Dải đo: 0.5 đến 44.7 mile/h
-
Độ phân giải: 0.1 mile/h
-
Độ chính xác: như trên
-
-
-
Nhiệt độ (Temperature)
-
℃ (Celsius)
-
Dải đo: 0 đến 50℃
-
Độ phân giải: 0.1℃
-
Độ chính xác: ±0.8℃
-
-
℉ (Fahrenheit)
-
Dải đo: 32 đến 122℉
-
Độ phân giải: 0.1℉
-
Độ chính xác: ±1.5℉
-
-
Cấu tạo cảm biến
-
Tốc độ gió: Cảm biến hạt thủy tinh nhỏ (tiny glass bead thermistor)
-
Nhiệt độ: Nhiệt điện trở chính xác (precision thermistor)
Tính năng
-
Ghi nhớ và xem lại giá trị lớn nhất/nhỏ nhất
-
Chức năng giữ dữ liệu (Data Hold)
-
Giao diện RS232 để xuất dữ liệu sang máy tính
Nguồn điện
-
6 pin 1.5V AAA (UM-4), dùng loại kiềm hoặc pin nặng
-
Mức tiêu thụ: khoảng DC 30 mA
Điều kiện hoạt động
-
Nhiệt độ: 0 đến 50℃ (32 đến 122℉)
-
Độ ẩm: Dưới 80% RH
Kích thước và khối lượng
-
Thiết bị chính: 180 x 72 x 32 mm (7.1 x 2.8 x 1.3 inch)
-
Đầu dò dạng ống rút: đường kính 12 mm, chiều dài từ 280 mm (rút gọn) đến 940 mm (kéo dài tối đa)
-
Trọng lượng: 355 g (0.78 lb)
Phụ kiện đi kèm
-
Sách hướng dẫn sử dụng: 1 quyển
-
Đầu dò dạng ống rút: 1 chiếc
-
Hộp đựng cứng: 1 chiếc









Tuấn Tú (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chuẩn hãng. đã test thấy đo rất chuẩn.
Thiên An (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm đẹp y hình, cầm nặng đầm tay chắc chắn