Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4215SD
Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4215SD được sản xuất theo công nghệ Đài loan bởi nhà sản xuất lutron. AM-4215SD có cảm biến quạt đường dây nóng có thể tháo rời, chính xác hơn và có thể đọc trong khi đo.

Xem thêm: Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Lutron AM-4214SD
Tính năng, đặc điểm
- Đo tốc độ gió 0.2 to 5.0 m/s, độ phân giải 0.01 m/s.
- Đo nhiệt độ 0 to 50 /32 to 122 ℃ ℃ ℉ ℉,
- Nhiệt độ loại K -50.0 – 100.0 ℃
- Nhiệt độ loại J -50.0 – 100.0 ℃
- Đầu dò mỏng, lý tưởng cho lưới và lưới khuyếch tán.
- Vận tốc không khí: m / s, Ft / phút, Km / h, Knot, Mile / h,
- Nhiệt độ không khí (C, F)
- Air Temp, sử dụng cảm biến nhiệt điện trở, thời gian đáp ứng nhanh.
- Loại K, nhiệt kế cặp nhiệt kế loại J.
- Thẻ nhớ SD thời gian thực thiết bị ghi dữ liệu, tích hợp Đồng hồ và Lịch, máy ghi dữ liệu thời gian thực, thời gian lấy mẫu từ 1 giây đến 3600 giây..
- Dung lượng thẻ SD: 1 GB đến 16 GB.
- LCD với đèn nền xanh lá cây, đọc dễ dàng.
- Có thể tự động tắt nguồn tự động hoặc tắt nguồn bằng tay.
- Vi mạch vi tính, độ chính xác cao.
- Đầu dò riêng biệt, dễ dàng cho hoạt động của môi trường đo lường khác nhau.
- Nguồn bằng pin UM3 / AA (1,5 V) x 6 hoặc DC 9V.
- Giao diện PC RS232 / USB.
- Kích thước 203 x 76 x 38 mm
- Trọng lượng 515 g/ 1.13 LB.
Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị:
-
Kích thước LCD: 52 mm x 38 mm
-
Đèn nền: Đèn nền màu xanh lá (bật/tắt)
Chức năng đo & dải đo:
-
Tốc độ gió:
-
m/s: 0.2 – 25.0 m/s
-
Độ phân giải: 0.01 m/s (đến 5.0 m/s), 0.1 m/s (5.1 – 25.0 m/s)
-
-
km/h: 0.70 – 90.0 km/h
-
Độ phân giải: 0.01 km/h (đến 18.0 km/h), 0.1 km/h (18.0 – 90.0 km/h)
-
-
ft/phút: 40 – 4900 ft/phút
-
Độ phân giải: 1 ft/phút
-
-
knots: 0.40 – 48.0 knots
-
Độ phân giải: 0.01 knots (đến 9.70 knots), 0.1 knots (9.70 – 48.0 knots)
-
-
mph: 0.50 – 55.0 mph
-
Độ phân giải: 0.01 mph (đến 11.2 mph), 0.1 mph (11.2 – 55.0 mph)
-
-
-
Lưu lượng khí:
-
CMM (m³/phút): 0 – 54,000 CMM
-
Độ phân giải: 0.001 đến 1 CMM
-
-
CFM (ft³/phút): 0 – 1,907,000 CFM
-
Độ phân giải: 0.001 đến 100 CFM
-
-
-
Nhiệt độ không khí:
-
Dải đo: 0 – 50℃ (32 – 122℉)
-
Độ phân giải: 0.1℃ / 0.1℉
-
Độ chính xác: ±0.8℃ / ±1.5℉
-
-
Nhiệt kế cặp nhiệt điện loại K/J:
-
Loại K: -50.0 đến 1300.0℃ (-58.0 đến 2372.0℉)
-
Loại J: -50.0 đến 1200.0℃ (-58.0 đến 2192.0℉)
-
Độ phân giải: 0.1℃ / 0.1℉
-
Độ chính xác: ±(0.4% + 0.5℃), ±(0.4% + 1℉)
-
Bù trừ:
-
Nhiệt độ: Tự động (0 – 50℃)
-
Độ ẩm: Dưới 85% RH
Nguồn điện:
-
6 pin AA 1.5V (Kiểu kiềm hoặc heavy-duty)
-
Adapter DC 9V (tùy chọn)
Tiêu thụ điện:
-
Hoạt động bình thường (không lưu thẻ SD, đèn nền tắt): Khoảng 30 mA
-
Lưu dữ liệu thẻ SD: Khoảng 50 mA (đèn nền tắt)
Kích thước:
-
Thiết bị chính: 182 x 73 x 47.5 mm (7.1 x 2.9 x 1.9 inch)
-
Đầu dò dạng ống nóng: Đường kính 12 mm, chiều dài từ 280 mm (thu gọn) đến 940 mm (kéo dài tối đa)
Trọng lượng:
-
347 g (chỉ thiết bị đo)
Phụ kiện đi kèm:
-
Sách hướng dẫn sử dụng: 1 chiếc
-
Đầu dò dạng ống nóng (Hot Wire Telescope Probe): 1 chiếc
-
Hộp đựng cứng: 1 chiếc











Hưng Tuấn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng giống mô tả, đo khá chính xác cho shop 5 sao
giangarri (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói hàng hoá cẩn thận.Giao hàng nhanh chóng hi vọng dùng sẽ bền