Giới thiệu về máy đo nhiệt độ 4 kênh TES-1384

TES-1384 là thiết bị đo nhiệt độ đa kênh chuyên nghiệp, hỗ trợ đồng thời 4 kênh T1/T2/T3/T4, phù hợp cho các ứng dụng cần theo dõi nhiều vị trí nhiệt độ cùng lúc. Máy hỗ trợ đến 12 loại thermocouple khác nhau, khả năng cách ly giữa các kênh đến 350Vp-p, độ chính xác cao và khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, đáp ứng tốt nhu cầu công nghiệp, bảo trì, HVAC, nghiên cứu và phòng thí nghiệm.
Vì sao nên chọn TES-1384?
- Đo 4 kênh độc lập với độ chính xác cao.
- Hỗ trợ nhiều loại đầu dò: K, J, E, T, R, S, N, L, U, B, C.
- Cách ly điện giữa các kênh lên đến 350Vp-p, cực an toàn.
- Có datalogger tự động dung lượng lớn – ghi đến 36.000 bộ dữ liệu (4 kênh).
- USB interface dễ dàng kết nối máy tính.
- Cài đặt Hi-Lo Alarm riêng cho từng kênh.
Tính năng nổi bật
- Hiển thị đồng thời 4 kênh: T1 / T2 / T3 / T4.
- Chức năng cảnh báo Hi – Lo cho từng kênh.
- Ghi và xem lại dữ liệu: Memory 99 sets.
- Tự động ghi dữ liệu:
- 4 kênh: 36.000 sets
- 1 kênh: 100.000 sets
- Hiển thị MAX, MIN, MAX-MIN, AVG của 4 kênh.
- Cài đặt độc lập: loại đầu dò, giá trị cảnh báo.
- USB interface kết nối máy tính.
- Tốc độ lấy mẫu: 1 lần / 2 giây.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: 0.01% + 0.1°C/C ngoài dải 18–28°C.
- Bảo vệ cách ly giữa các kênh: 350Vp-p – an toàn khi đo công nghiệp.
- Thiết kế chắc chắn, dễ thao tác.
- Màn hình lớn, hiển thị đồng thời 4 kênh rõ ràng.
- Pin AA dễ thay, thời lượng sử dụng lên đến 55 giờ.
Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT – CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ (Thermocouple)
| Loại | Dải đo °C | Độ chính xác | Dải đo °F | Độ chính xác |
| K | -200 ~ -150 | ±3.0°C | -328 ~ -238 | ±5.4°F |
| -150 ~ -100 | ±2.0°C | -238 ~ -148 | ±3.6°F | |
| -100 ~ 999.9 | ±0.05% rdg ±1.0°C | -148 ~ 999.9 | ±0.05% rdg ±1.8°F | |
| 1000 ~ 1370 | ±0.2% rdg ±1.0°C | 1000 ~ 2498 | ±0.2% rdg ±1.8°F | |
| J | -200 ~ -100 | ±2.5°C | -328 ~ -148 | ±4.5°F |
| -100 ~ 100 | ±1.5°C | -148 ~ 212 | ±2.7°F | |
| -100 ~ 999.9 | ±0.05% rdg ±1.0°C | 212 ~ 1832 | ±0.2% rdg ±1°F | |
| E | -150 ~ -100 | ±3.0°C | -238 ~ -148 | ±5.4°F |
| -100 ~ 760 | ±0.05% rdg ±1.0°C | -148 ~ 999.9 | ±0.05% rdg ±1.8°F | |
| 1000 ~ 1400 | ±0.2% rdg ±1°F | |||
| T | -200 ~ -150 | ±3.0°C | -328 ~ -238 | ±5.4°F |
| -150 ~ -100 | ±0.15% rdg ±2.5°C | -238 ~ -148 | ±0.15% rdg ±4.5°F | |
| -100 ~ 400 | ±0.1% rdg ±1.0°C | -148 ~ 752 | ±0.1% rdg ±1.8°F | |
| R/S | 0 ~ 100 | ±5.0°C | 32 ~ 212 | ±9.0°F |
| 100 ~ 300 | ±3.0°C | 212 ~ 572 | ±5.4°F | |
| 300 ~ 999.9 | ±0.05% rdg ±2.0°C | 572 ~ 2912 | ±0.05% rdg ±3.6°F | |
| 1000 ~ 1600 | ±0.25% rdg ±2.0°C | 1000 ~ 2912 | ±0.25% rdg ±3.6°F | |
| N | 0 ~ 999.9 | ±0.1% rdg ±1.0°C | 32 ~ 999.9 | ±0.1% rdg ±1.8°F |
| 1000 ~ 1300 | ±0.2% rdg ±1.0°C | 1000 ~ 2372 | ±0.2% rdg ±1.8°F | |
| L | -200 ~ 900 | ±0.1% rdg ±1.0°C | -328 ~ 999.9 | ±0.1% rdg ±1.8°F |
| 1000 ~ 1652 | ±0.2% rdg ±1°F | |||
| U | 0 ~ 600 | ±0.1% rdg ±1.0°C | 32 ~ 999.9 | ±0.1% rdg ±1.8°F |
| 1000 ~ 1112 | ±0.2% rdg ±1.8°F | |||
| B | 600 ~ 999.9 | ±0.05% rdg ±2.0°C | 1112 ~ 1831 | ±0.05% rdg ±3.6°F |
| 1000 ~ 1820 | ±0.1% rdg ±2.0°C | 1832 ~ 3200 | ±0.1% rdg ±3.6°F | |
| C | 0 ~ 999.9 | ±0.1% rdg ±1.5°C | 32 ~ 999.9 | ±0.1% rdg ±2.7°F |
| 1000 ~ 1760 | ±0.2% rdg ±1.5°C | 1000 ~ 3200 | ±0.2% rdg ±2.7°F |
Thông số khác
| Mục | Giá trị |
| Hệ số nhiệt độ | 0.01% giá trị đo + 0.1°C/°C (0.2°F/°F) |
| Bảo vệ ngõ vào | 350Vp-p |
| Tần số lấy mẫu | 1 lần/2 giây |
| Điều kiện hoạt động | 0°C ~ 50°C, <80%RH |
| Điều kiện lưu trữ | -10°C ~ 60°C, <70%RH |
| Nguồn cấp | 6 pin AA Alkaline |
| Tuổi thọ pin | xấp xỉ 55 giờ |
| Kích thước | 18.7 × 7.3 × 5.3 cm |
| Khối lượng | khoảng 405 g |
| Phụ kiện | Pin, cáp USB, CD phần mềm, hộp đựng, đầu dò K-type |
| Phụ kiện tuỳ chọn | K-type 1M, 3M, 5M |
Ứng dụng sản phẩm
- Đo và giám sát nhiệt độ trong dây chuyền sản xuất.
- Theo dõi nhiều điểm nhiệt trong HVAC – hệ thống xử lý không khí.
- Kiểm tra bảo trì máy móc, động cơ, lò nhiệt.
- Thí nghiệm và nghiên cứu cần nhiều kênh đo đồng thời.
- Giám sát nhiệt độ kho lạnh, tủ sấy, phòng thí nghiệm.
Phụ kiện sản phẩm
- Sách hướng dẫn sử dụng.
- Pin Alkaline AA.
- Cáp USB.
- Đĩa phần mềm.
- Hộp đựng.
- 01 đầu dò K-type (1m).
Phụ kiện tùy chọn:
- K-type thermocouple 1m / 3m / 5m.
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý Khi Đo
TES-1384 là thiết bị đo nhiệt độ điện tử chuyên nghiệp, hỗ trợ 4 kênh đo độc lập, hiển thị đồng thời nhiều giá trị trên một màn hình. Máy sử dụng các đầu dò nhiệt điện (Thermocouple) tiêu chuẩn K/J/T/R/S nên cho phép đo đa dạng vật liệu, phạm vi rộng, phản hồi nhanh và phù hợp cho kỹ thuật viên bảo trì – vận hành – kiểm tra thiết bị công nghiệp.
Để đảm bảo phép đo ổn định và chính xác, hãy làm theo hướng dẫn dưới đây.
Quy trình Kiểm tra máy (độ chính xác, máy mới hay cũ…)
Việc kiểm tra tình trạng TES-1384 trước khi đo rất quan trọng, vì thiết bị đa kênh dễ bị sai lệch nếu đầu dò hỏng, jack cắm tiếp xúc kém hoặc máy bị va đập.
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Đối với máy mới
- Màn hình LCD phải hiển thị rõ, không bị sọc, đốm tối.
- Kiểm tra nắp pin kín và đúng khớp.
- Các cổng cắm đầu dò (T1–T4) không bị lỏng hoặc oxi hóa.
- Các đầu dò kèm theo còn nguyên tem và lớp bảo vệ.
Đối với máy đã sử dụng
- Kiểm tra dây đầu dò xem có bị gãy lõi, nứt vỏ hay cháy xém.
- Quan sát màn hình xem có hiện tượng nhấp nháy, mờ hoặc mất nét.
- Cắm thử từng đầu dò để kiểm tra xem máy có báo lỗi “OL”, “— — —” hoặc giá trị nhảy loạn. Nếu có → cần thay đầu dò hoặc kiểm tra lại cổng cắm.
- Lau sạch bề mặt máy, tránh bụi bám vào khe cảm biến bù nhiệt (cold-junction compensation – CJC).
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
TES-1384 là máy đo nhiệt độ sử dụng đầu dò tiếp xúc, nên vị trí đo phụ thuộc vào điểm đặt đầu dò, không phải vị trí đặt máy. Tuy nhiên cần lưu ý:
- Không để máy quá gần nguồn nhiệt mạnh (lò, bếp, máy sấy) → ảnh hưởng cảm biến CJC.
- Tránh đặt máy dưới ánh nắng trực tiếp khiến màn hình bị nóng, giảm tuổi thọ LCD.
- Khi đo ngoài hiện trường, nên đặt máy ở bề mặt phẳng, khô ráo, tránh rung.
- Đối với phép đo nhiều điểm cùng lúc, hãy đánh dấu từng vị trí đặt đầu dò để tránh nhầm lẫn T1–T2–T3–T4.
Bước 3: Cố định đầu dò và chờ ổn định
- Luôn cắm đầu dò đúng cực (+ và −).
- Đảm bảo đầu dò tiếp xúc tốt với bề mặt cần đo (áp sát hoàn toàn).
- Nếu đo trong môi trường thay đổi nhanh, hãy chờ 30–60 giây để đầu dò và bề mặt đạt cân bằng nhiệt.
- Với vật liệu kim loại lớn hoặc bề mặt có gió thổi mạnh → thời gian ổn định có thể lâu hơn (1–2 phút).
Bước 4: Đọc kết quả hiển thị
- TES-1384 hiển thị tối đa 4 giá trị nhiệt độ cùng lúc, tương ứng T1 – T2 – T3 – T4.
- Một số chế độ hỗ trợ:
- MAX/MIN → giá trị lớn nhất/thấp nhất trong quá trình đo.
- HOLD → giữ giá trị hiện tại.
- ΔT (T1–T2) → so sánh chênh lệch giữa hai kênh.
- REL → trừ đi giá trị nền để xem biến thiên.
- Nếu thấy giá trị nhảy loạn hoặc vượt quá dải đo → kiểm tra lại đầu dò hoặc chế độ sensor K(/J/T/R/S).
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
TES-1384 là thiết bị điện tử, sử dụng cảm biến thermocouple nên cần hiệu chuẩn định kỳ để duy trì độ chính xác.
- Với môi trường văn phòng, lab, nhà kho ổn định → hiệu chuẩn 6–12 tháng/lần.
- Với môi trường công nghiệp, nhiệt độ biến động lớn, tiếp xúc hóa chất hoặc rung động → hiệu chuẩn 3–6 tháng/lần.
- Sau mỗi lần thay đầu dò mới, nên kiểm tra sai số bằng nước đá 0°C hoặc nước nóng ~100°C để đánh giá độ lệch.
Lưu ý khi hiệu chuẩn
- Mỗi loại đầu dò (K/J/T/R/S) có sai số khác nhau, hãy chọn đúng loại theo ứng dụng.
- Không tự mở máy để chỉnh CJC – chỉ kỹ thuật viên được phép thực hiện.
- Nếu máy sai lệch không đều giữa các kênh (chỉ T2 lệch, T1–T3–T4 đúng) → lỗi đầu dò, không phải lỗi máy.
Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Màn hình báo “OL” hoặc “— — —” | Đầu dò hỏng, đứt dây, cắm ngược cực, vượt dải đo | Kiểm tra dây, thử đầu dò khác, chọn đúng loại cảm biến |
| Nhiệt độ nhảy loạn, không ổn định | Tiếp xúc bề mặt kém, đầu dò quá cũ hoặc bị oxy hóa | Ép sát đầu dò hơn, thay đầu dò, làm sạch bề mặt đo |
| Các kênh T1–T4 chênh nhau nhiều | Đầu dò chất lượng không đồng đều hoặc nằm ở môi trường khác nhau | Dùng đầu dò cùng loại, kiểm tra điều kiện đo |
| Máy nóng lên khi đo lâu | Đặt quá gần nguồn nhiệt hoặc ánh nắng trực tiếp | Di chuyển máy ra vị trí mát hơn |
| Đo sai 5–10°C so với thực tế | Cảm biến CJC bị ảnh hưởng môi trường hoặc đầu dò không chuẩn | Đặt máy nơi ổn định nhiệt, kiểm tra bằng mẫu 0°C và 100°C |
| Máy tắt nguồn đột ngột | Pin yếu hoặc tiếp xúc pin kém | Thay pin, vệ sinh cực tiếp xúc |
Phân tích chủng loại TES-1384
TES-1384 thuộc dòng nhiệt kế điện tử đa kênh của TES Đài Loan, nổi bật ở khả năng đo 4 kênh độc lập (T1 – T4) và ghi dữ liệu real-time. Dưới đây là phân tích chi tiết.
Đặc tính chung của dòng TES-138x
Dòng TES-138x là dòng chuyên cho phòng thí nghiệm – công nghiệp:
- Đa kênh (2–4 kênh tùy model)
- Độ chính xác cao
- Tốc độ phản hồi nhanh
- Chức năng Max/Min, Hold, REL, Diff (T1 – T2)
- Khả năng ghi dữ liệu (Data Logging) ở một số model
TES-1384 là model nâng cấp với 4 kênh đo đồng thời, rất phù hợp đánh giá nhiệt độ so sánh, kiểm soát dây chuyền, HVAC hoặc đo nhiều vị trí cùng lúc.
Chủng loại đầu dò K tương thích TES-1384
TES-1384 dùng đầu dò K “chuẩn công nghiệp”, nên hỗ trợ hầu hết các loại đầu dò sau:
- Đầu dò xuyên (Needle Probe)
- Dùng cho thực phẩm, cao su, nhựa, vật liệu mềm
- Phản hồi nhanh
- Thang nhiệt: -50 ~ 300°C
- Đầu dò bề mặt (Surface Probe)
- Đo bề mặt kim loại, ống dẫn, tấm nhiệt
- Đầu tiếp xúc dẹt
- Chịu nhiệt 400–500°C tùy loại
- Đầu dò khí (Air Probe)
- Đo không khí, luồng gió, HVAC
- Tối ưu cho phản hồi nhanh và chống nhiễu
- Đầu dò chất lỏng (Liquid Probe)
- Dùng cho phòng lab, bếp công nghiệp, hóa chất nhẹ
- INOX chống ăn mòn
- Đầu dò chịu nhiệt cao (High Temp Probe)
- Dùng cho lò nung, sấy, gia nhiệt
- Chịu được 700–1000°C (tùy loại đầu dò)
Bảng tổng hợp chủng loại đầu dò dùng cho TES-1384
| Loại đầu dò | Ứng dụng | Nhiệt độ | Đặc điểm |
| Đầu dò xuyên | Thực phẩm, vật liệu mềm | -50~300°C | Xuyên nhanh, ổn định |
| Đầu dò bề mặt | Kim loại, tấm nhiệt | 0~500°C | Đầu dẹt tối ưu tiếp xúc |
| Đầu dò khí | Không khí, HVAC | -50~300°C | Nhạy, chống nhiễu dòng khí |
| Đầu dò chất lỏng | Hóa chất, nước | -50~300°C | INOX bền, chống rỉ |
| Đầu dò chịu nhiệt | Lò sấy, lò nung | 700–1000°C | Dùng cho môi trường khắc nghiệt |
TES-1384 tương thích tất cả đầu dò K tiêu chuẩn mini plug, giúp người dùng dễ dàng nâng cấp hoặc thay thế khi cần.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Nhận xét nhanh: TES-1384 có lợi thế rất rõ khi bạn cần theo dõi nhiều điểm nhiệt đồng thời + ghi dữ liệu lịch sử + hỗ trợ nhiều loại cặp nhiệt. Nếu nhu cầu của bạn đơn giản (chỉ đo 1 điểm hoặc 2 điểm) thì máy 1-2 kênh có thể đủ, nhưng sẽ thiếu khả năng mở rộng & log dữ liệu. Ngược lại, nếu bạn cần thu thập, phân tích nhiệt độ nhiều vị trí hoặc theo thời gian dài, TES-1384 nổi bật hơn hầu hết máy đơn kênh — nhưng nếu bạn cần thực hiện kiểm soát & lưu log phức tạp, có thể cân nhắc máy multi-channel cao cấp hơn.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Đo nhiều kênh cùng lúc — tiết kiệm thời gian, dễ giám sát
- Với 4 kênh độc lập, bạn có thể cắm 4 cảm biến tại 4 vị trí khác nhau — rất phù hợp cho kiểm tra nhiều điểm nhiệt trong lò, buồng, máy, dây chuyền… mà không cần lần lượt đo từng điểm.
- Hiển thị đồng thời tất cả 4 nhiệt độ giúp dễ quan sát, so sánh, nhận biết biến động nhiệt từng vùng — tiện cho kỹ thuật, kiểm soát chất lượng, giám sát quá trình.
- Hỗ trợ nhiều loại cặp nhiệt — rất linh hoạt cho nhiều ứng dụng
- TES-1384 tương thích với rất nhiều loại cặp nhiệt (K, J, E, T, R, S, N, L, U, B, C), giúp bạn đo từ môi trường lạnh, nhiệt độ cao, kim loại đang nung, dầu, khí, thực phẩm… tùy probe dùng.
- Dải đo rộng (ví dụ với cặp K: -200 °C đến ~1370 °C) — phù hợp từ đo môi trường, máy móc, tới lò, kilns, công nghiệp nặng.
- Ghi dữ liệu tự động + xuất dữ liệu qua USB — thuận tiện cho giám sát & lưu trữ
- Cảnh báo và chức năng hỗ trợ mạnh — an toàn và kiểm soát tốt
- Có thể cài đặt ngưỡng cao/thấp (Hi-Lo alarm) cho mỗi kênh — giúp tự động cảnh báo khi nhiệt độ vượt ngưỡng, rất hữu ích trong giám sát lò, túi nhiệt, quy trình sản xuất.
- Hiển thị MAX/MIN, MAX-MIN, AVG giúp theo dõi biến động nhiệt, dễ nhận biết đỉnh nhiệt, nhiệt độ trung bình trong thời gian đo — tiện cho phân tích & kiểm tra chất lượng.
Bảo quản – bảo trì TES-1384 để tăng tuổi thọ
Máy đo nhiệt độ 4 kênh TES-1384 là thiết bị đo chuyên dụng cho phòng thí nghiệm, HVAC, điện – nhiệt, sản xuất và bảo trì công nghiệp. Để máy vận hành ổn định và duy trì độ chính xác lâu dài, người dùng nên áp dụng quy trình bảo quản – bảo trì dưới đây.
1.1 Nguyên tắc bảo quản chung
- Tránh va đập và rung mạnh:
Mạch đo và bộ chuyển đổi tín hiệu của TES-1384 khá nhạy. Mọi va chạm mạnh đều có thể gây lệch giá trị đo hoặc làm hỏng cổng K. - Giữ thiết bị trong môi trường khô ráo:
Độ ẩm cao dễ gây oxy hóa chân cắm đầu dò và bảng mạch. Khi không sử dụng, nên cất máy trong hộp kèm túi hút ẩm. - Tránh tiếp xúc trực tiếp nguồn nhiệt:
Không đặt máy gần lò nhiệt, bếp, bộ gia nhiệt hoặc môi trường >50°C vì có thể làm hư vỏ nhựa, gây sai số đo.
1.2 Bảo trì đầu dò nhiệt độ K-Type
TES-1384 sử dụng 4 kênh đầu dò K, vì vậy việc chăm sóc đầu dò cực kỳ quan trọng:
- Lau sạch đầu dò sau khi đo chất lỏng, dầu, thực phẩm hoặc hóa chất
→ Dùng khăn ẩm, tránh dùng hóa chất tẩy rửa mạnh. - Không bẻ cong dây đầu dò quá mức
→ Dây cặp nhiệt điện rất dễ gãy hoặc đứt lõi bên trong. - Không để đầu dò tiếp xúc liên tục với nhiệt độ vượt quá giới hạn kỹ thuật
→ Nếu cần đo lò sấy trên 600–800°C phải dùng loại đầu dò chuyên dụng chịu nhiệt cao.
1.3 Lưu ý khi thao tác đo
- Cắm đầu dò đúng chiều (+/-) để tránh sai số.
- Đảm bảo đầu dò đã ổn định 1–2 giây trước khi đọc giá trị.
- Khi đo 4 kênh đồng thời, tránh để các dây chạm nhau hoặc chạm vật kim loại nóng → dễ gây nhiễu hoặc sai lệch.
- Nếu đo bề mặt kim loại, hãy dùng đầu dò bề mặt chuyên dụng để đảm bảo tiếp xúc tốt.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Ký hiệu | Nghĩa |
| rdg | Reading – giá trị hiển thị |
| °C/°F | Đơn vị nhiệt độ |
| Vp-p | Điện áp đỉnh-đỉnh |
| RH | Độ ẩm tương đối |
| Alkaline | Pin kiềm |
| Sampling Rate | Tần số lấy mẫu |
| Thermocouple | Cảm biến nhiệt độ tiếp xúc |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo nhiệt độ 4 kênh TES-1384 được sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng quốc tế, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về độ chính xác, độ ổn định và an toàn khi sử dụng. Khi được nhập khẩu và phân phối tại thị trường Việt Nam, thiết bị được kiểm tra và đối chiếu với các tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) thuộc nhóm thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc và không tiếp xúc.
Cụ thể, sản phẩm tuân thủ các tiêu chí:
- Giới hạn sai số theo từng dải đo, tuân thủ TCVN 6798:2001 (tương đương ISO 9001 và các tiêu chuẩn về thiết bị đo lường nhiệt).
- Vỏ máy và linh kiện sử dụng chất liệu cách điện – cách nhiệt an toàn, hạn chế tích điện bề mặt.
- Hệ thống đo 4 kênh hoạt động ổn định trong môi trường khí hậu nóng ẩm của Việt Nam, đảm bảo độ bền và độ ổn định khi dùng liên tục.
- Trước khi bán ra thị trường, thiết bị được nhà phân phối ủy quyền kiểm tra ngoại quan, thử tải và hiệu chuẩn ban đầu, giúp người dùng có thể sử dụng ngay mà không cần hiệu chỉnh lại.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
TES-1384 là sản phẩm chính hãng từ thương hiệu TES (Taiwan), đi kèm đầy đủ chứng từ gồm:
- CO – Certificate of Origin: Xác nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, thuận tiện cho hồ sơ nhập khẩu, thanh kiểm tra hoặc đấu thầu.
- CQ – Certificate of Quality: Chứng minh thiết bị đạt tiêu chuẩn chất lượng và đã được kiểm định theo quy trình xuất xưởng của nhà sản xuất.
Khi mua tại các đại lý phân phối chính hãng như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp bản sao CO/CQ kèm hóa đơn VAT để phục vụ mục đích hồ sơ kỹ thuật, dự án hoặc thẩm định chất lượng.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng theo chính sách của nhà sản xuất, áp dụng cho các lỗi liên quan đến kỹ thuật – linh kiện bên trong.
- Không áp dụng bảo hành cho các hư hỏng do va đập mạnh, rơi vỡ, nước vào hoặc sử dụng sai hướng dẫn.
- Hình thức bảo hành: Thay thế linh kiện hoặc đổi mới tùy mức độ hư hỏng.
- Địa chỉ bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh
Phụ tùng – Linh kiện thay thế
Do đặc thù là máy đo điện tử đa kênh, TES-1384 có thể thay mới hoặc bảo trì các bộ phận sau:
- Dây đo (thermocouple) loại K – có sẵn và dễ thay thế
- Vỏ bảo vệ, nắp pin, lẫy giữ dây đo
- Linh kiện chính hãng được cung cấp bởi nhà sản xuất TES, đảm bảo độ tương thích và độ ổn định
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín hỗ trợ:
- Vệ sinh, bảo dưỡng định kỳ
- Kiểm tra – hiệu chuẩn lại thiết bị theo yêu cầu
- Thay mới dây đo và linh kiện tiêu hao
Khuyến nghị sử dụng
Dòng thiết bị như TES-1384 có tuổi thọ rất cao nếu được bảo quản đúng cách:
- Tránh để máy trong môi trường ẩm, bụi hoặc nơi có nhiệt độ quá cao
- Không uốn gập dây đo quá mức
- Kiểm định định kỳ 6–12 tháng/lần để đảm bảo độ chính xác cho các ứng dụng chuyên nghiệp
- Thay dây đo loại K khi có dấu hiệu oxy hóa hoặc giảm độ nhạy













Chưa có đánh giá nào.