Máy kiểm tra hệ thống điện Chauvin Arnoux CA 6116N
CA 6116N là thiết bị kiểm tra lắp đặt điện TẤT CẢ TRONG MỘT, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia (IEC 60364-6, NF C 15-100, VDE 100, FD C 16-600…). Máy kết hợp thiết kế hiện đại, tính công thái học, thao tác đơn giản, hiệu suất cao, độ chính xác và tốc độ vượt trội.
Phù hợp với mọi loại hệ thống trung tính (TT, TN, IT), CA 6116N được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, thương mại – dịch vụ và dân dụng.
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn với vỏ bảo vệ, màn hình LCD đồ họa màu, có đèn nền, giúp người dùng dễ dàng quan sát kết quả đo trong mọi điều kiện. Máy được trang bị bộ nhớ lưu đến 1000 phép đo, hỗ trợ cổng USB để xuất dữ liệu nhanh chóng.

Tính năng nổi bật
- Đa chức năng: đo liên tục, điện trở, cách điện, điện trở đất, vòng lặp, RCD (A, AC, F), điện áp, tần số, dòng điện (qua kìm), công suất, sóng hài, thứ tự pha.
- Độ chính xác & ổn định cao: hoạt động tốt ngay cả trong môi trường công nghiệp nhiễu loạn.
- Giao diện trực quan: màn hình màu lớn, núm xoay chức năng, hỗ trợ ký hiệu âm thanh & hình ảnh.
- Bộ nhớ 1000 phép đo, xuất dữ liệu nhanh qua USB.
- Phần mềm DataView® & ICT: quản lý, phân tích dữ liệu, xuất báo cáo theo chuẩn hoặc tùy chỉnh.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền chắc, sản xuất tại Pháp theo tiêu chuẩn eco-conception.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | CA 6113 | CA 6116N | CA 6117 |
|---|---|---|---|
| Kiểm tra liên tục / Điện trở | > 200 mA / 3,999 Ω / 0,01 Ω (±1,5% phép đo + 2 số đếm) | 12 mA / 3,999 Ω & 39,99 Ω / 0,001 & 0,01 Ω (±1,5% phép đo + 5 số đếm) | Như CA 6116N, có thêm báo bằng âm thanh |
| Điện trở cách điện | 250 / 500 / 1000 VDC | 250 / 500 / 1000 VDC | 250 / 500 / 1000 VDC |
| Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác | 0,01 MΩ đến 2 GΩ / 10 kΩ đến 100 MΩ / ±5% phép đo + 3 số đếm | ||
| Dòng ngắn mạch | 3 mA | 3 mA | 3 mA |
| Điện trở đất – phương pháp 3P | 0,50 Ω đến 40 Ω / 0,01 Ω / ±2% phép đo + 10 số đếm | 0,40 Ω đến 15 kΩ / 0,01 Ω / ±2% phép đo + 2 số đếm | 0,10 Ω đến 10 kΩ / 0,01 Ω / ±2% phép đo + 2 số đếm |
| Điện áp Ufk | – | – | Có (theo SEV 3569) |
| Điện trở vòng (Loop impedance Zs) | 0,20 Ω đến 39,99 Ω / 0,01 Ω | 0,40 Ω đến 3999 Ω / 0,01 Ω | 0,01 Ω đến 0,1 Ω / ±10% phép đo + 10 số đếm (đo bằng kẹp Isel) |
| Điện áp & Tần số | 90 V đến 500 V / 15,8 Hz đến 175 Hz & 45 Hz đến 65 Hz | ||
| RCD loại AC, A, F | 90 – 500 V / 15,8 Hz – 175 Hz, 45 – 65 Hz | Có chế độ No-trip, đo dòng rò, test dạng ramp, xung | 90 – 280 V / 15,8 – 175 Hz, 45 – 65 Hz, thêm test RCD xung 2x, 4x |
| RCD loại B, B+ | – | – | Có |
| Đo khác | – | Dòng bằng kìm C177: 0,5 mA → 199,9 A | 5,0 mA → 199,9 A |
| Điện áp | 0 đến 550 VAC/DC và 15,8 Hz đến 500 Hz | ||
| Xoay pha | Có | Có | Có |
| Công suất | – | – | Đo 1 pha hoặc 3 pha, hiển thị dạng sóng dòng và điện áp |
| Màn hình | LCD đồ họa đơn sắc, 5.7″ có đèn nền | LCD màu đồ họa, 5.7″ có đèn nền | |
| Lưu trữ / Giao tiếp | – | Lưu dữ liệu qua USB, tạo báo cáo qua phần mềm | |
| Nguồn cấp | Pin NiMH 9,6 V dung lượng 4 Ah | Pin Lithium-ion 18 V dung lượng 5,8 Ah | |
| Thời gian dùng pin | Lên đến 24 giờ | Lên đến 30 giờ | |
| Kích thước / Khối lượng | 280 × 190 × 128 mm / 2,2 kg | ||
| Bảo vệ | IP53 / IK04 | IP53 / IK04 | |
| An toàn điện | IEC 61010-1 – 600 V CAT III – 300 V CAT IV | IEC 61010-1 – 600 V CAT III – 300 V CAT IV | |









