Giới thiệu nhiệt ẩm kế cơ Anymetre TH600B
Nhiệt ẩm kế PT TH600B là thiết bị đo lường cơ học được thiết kế chuyên dụng để theo dõi và hiển thị đồng thời nhiệt độ cùng độ ẩm môi trường. Sản phẩm có độ bền cao, hoạt động ổn định và không cần nguồn điện, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt điều kiện khí hậu trong không gian sinh hoạt, làm việc hoặc lưu trữ hàng hóa.
Với thiết kế thép không gỉ sang trọng, mặt kính trong suốt và đường kính lớn 127mm, thiết bị không chỉ là công cụ đo mà còn là vật trang trí phù hợp cho văn phòng, phòng khách, nhà kho, nhà kính hoặc khu vực sản xuất.

Vì sao nên chọn nhiệt ẩm kế PT TH600B?
PT TH600B được đánh giá là dòng nhiệt ẩm kế cơ học có độ chính xác cao, tuổi thọ lâu dài và dễ sử dụng. Thiết bị cho phép theo dõi biến động nhiệt độ và độ ẩm tức thời, giúp người dùng kiểm soát môi trường hiệu quả để bảo vệ sức khỏe, sản phẩm hoặc thiết bị nhạy cảm với khí hậu.
Ngoài ra, sản phẩm còn nổi bật ở khả năng hoạt động độc lập, không tiêu thụ điện năng, phù hợp với các khu vực cần theo dõi liên tục mà không cần bảo trì phức tạp.
Tính năng nổi bật
- Thiết kế bằng thép không gỉ bền bỉ, chống ăn mòn, phù hợp cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
- Mặt kính bảo vệ trong suốt, hiển thị rõ ràng thông số, dễ quan sát từ xa.
- Phạm vi đo nhiệt độ rộng: từ -20°C đến +100°C, phù hợp với nhiều điều kiện khí hậu.
- Phạm vi đo độ ẩm: từ 0% đến 100% RH, bao quát toàn bộ dải độ ẩm môi trường.
- Mặt hiển thị lớn (127mm) với chữ số to, rõ nét, thuận tiện khi đọc kết quả.
- Thiết bị cơ học, không cần pin hoặc nguồn điện, giảm chi phí vận hành và bảo trì.
Đặc điểm nổi bật
- Cấu tạo vững chắc: khung kim loại chắc chắn, mặt kính dày, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Độ chính xác cao, phản ứng nhanh với thay đổi của môi trường xung quanh.
- Không cần hiệu chuẩn phức tạp, sử dụng dễ dàng cho mọi đối tượng.
- Thiết kế treo tường tiện dụng, giúp người dùng dễ dàng quan sát tại vị trí mong muốn.
- Phù hợp nhiều mục đích sử dụng: từ giám sát nhiệt độ trong kho bảo quản, phòng thí nghiệm đến theo dõi môi trường sinh hoạt trong gia đình.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
| Phạm vi đo nhiệt độ (Temperature Range) | -20 °C đến +100 °C |
| Phạm vi đo độ ẩm (Humidity Range) | 0 %RH đến 100 %RH |
| Độ chính xác nhiệt độ (Temperature Accuracy) | ±1 °C (10 – 30 °C), ±2 °C (ngoài khoảng này) |
| Độ chính xác độ ẩm (Humidity Accuracy) | ±5 %RH (40 – 75 %RH), ±7 %RH (25 – 40 %RH), ±9 %RH (ngoài khoảng này) |
| Đường kính (Diameter) | 127 mm |
| Độ dày (Thickness) | 19.5 mm |
| Khối lượng (Weight) | 200 g |
Ứng dụng sản phẩm
Nhiệt ẩm kế PT TH600B được sử dụng phổ biến trong:
- Nhà xưởng, kho hàng: kiểm soát điều kiện bảo quản hàng hóa, thiết bị điện tử hoặc thực phẩm.
- Phòng thí nghiệm và bệnh viện: duy trì độ ổn định môi trường cho nghiên cứu và lưu trữ mẫu.
- Nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại: giám sát nhiệt độ và độ ẩm giúp bảo vệ sức khỏe người dùng.
- Nhà kính, khu nông nghiệp công nghệ cao: đảm bảo điều kiện vi khí hậu phù hợp cho cây trồng.
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Nhiệt ẩm kế cơ Anymetre TH600B là thiết bị đo truyền thống hoạt động hoàn toàn bằng cơ học, không cần pin hay nguồn điện. Nhờ cấu tạo cảm biến xoắn nhạy, máy phản hồi nhanh với sự thay đổi của môi trường, giúp người dùng theo dõi nhiệt độ và độ ẩm không khí một cách chính xác và ổn định.
Để đảm bảo độ tin cậy trong phép đo, hãy thực hiện theo các hướng dẫn dưới đây.
Quy trình Kiểm tra máy (Độ chính xác, máy mới hay cũ, …)
Trước khi sử dụng, việc kiểm tra tình trạng máy là rất quan trọng để đảm bảo kim chỉ thị hoạt động trơn tru và không bị sai lệch.
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị:
- Với máy mới, hãy chắc chắn rằng mặt kính trong suốt, không trầy xước và kim chỉ nằm trong khoảng giữa thang đo.
- Với máy đã sử dụng, kiểm tra xem kim có dính, lệch hoặc rung bất thường không; nếu có, nên gõ nhẹ thân máy để kim tự cân chỉnh.
- Đảm bảo không có hơi nước hoặc bụi bám bên trong mặt kính – đây là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của phép đo.
Bước 2: Chọn vị trí đặt máy phù hợp:
- Treo trên tường hoặc đặt trên bàn cách tường và nguồn nhiệt ít nhất 1–2 mét.
- Tránh đặt gần quạt, điều hòa, cửa sổ nắng chiếu trực tiếp.
- Nếu đo trong phòng kín, đóng cửa khoảng 10–15 phút trước khi đo để môi trường ổn định.
Bước 3: Cố định thiết bị và chờ ổn định:
- Khi treo, nên chọn độ cao ngang tầm mắt để quan sát dễ hơn.
- Sau khi đặt, chờ khoảng 10–15 phút để nhiệt ẩm kế thích nghi với môi trường xung quanh.
Bước 4: Đọc kết quả hiển thị:
- Kim chỉ nhiệt độ (°C) thường nằm bên trái hoặc kim màu đỏ.
- Kim chỉ độ ẩm tương đối (%) nằm bên phải hoặc kim màu xanh.
- Dựa vào vùng hiển thị “Comfort – Dry – Wet” để đánh giá nhanh tình trạng môi trường:
- Comfort: môi trường dễ chịu (độ ẩm 40–70%)
- Dry: không khí khô, cần bổ sung ẩm
- Wet: độ ẩm cao, cần thông gió
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Dù là thiết bị cơ học, Anymetre TH600B vẫn cần được hiệu chuẩn định kỳ để duy trì độ chính xác lâu dài, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường có biến động lớn về nhiệt độ hoặc độ ẩm. Thông thường, máy mới khi xuất xưởng đã được cân chỉnh tại nhà máy, tuy nhiên sau 1–2 tháng sử dụng đầu tiên, người dùng nên kiểm tra lại bằng cách so sánh với một nhiệt ẩm kế điện tử để đánh giá mức độ sai lệch.
Về chu kỳ hiệu chuẩn, nếu thiết bị hoạt động trong môi trường ổn định như văn phòng, nhà kho hoặc khu vực trong nhà, bạn chỉ cần hiệu chuẩn 6–12 tháng một lần. Ngược lại, trong điều kiện khắc nghiệt hơn chẳng hạn nhà kính, phòng thí nghiệm hoặc kho lạnh nên rút ngắn chu kỳ còn 3–6 tháng/lần để đảm bảo độ tin cậy của kết quả đo.
Việc hiệu chuẩn thủ công khá đơn giản vì thiết bị được thiết kế sẵn vít điều chỉnh phía sau mặt đồng hồ. Bạn chỉ cần dùng tuốc-nơ-vít nhỏ xoay nhẹ vít này để cân chỉnh lại kim đo, thực hiện theo nguyên tắc chỉnh kim nhiệt độ trước, độ ẩm sau, mỗi lần xoay không quá 1/8 vòng. Sau đó, so sánh lại kết quả với thiết bị chuẩn và điều chỉnh dần cho đến khi giá trị tương ứng. Trong suốt quá trình thao tác, nên giữ máy cố định và xoay nhẹ nhàng, tránh rung mạnh vì bộ cơ khí bên trong rất nhạy.
Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc phục
Trong quá trình sử dụng, có thể gặp một số hiện tượng phổ biến. Việc hiểu đúng nguyên nhân giúp bạn xử lý nhanh mà không làm hỏng thiết bị.
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Kim không di chuyển hoặc kẹt tại một vị trí | Bụi bám, hơi ẩm hoặc va chạm mạnh làm kẹt cơ cấu bên trong | Gõ nhẹ vào thân máy hoặc đặt nơi khô ráo 24h để phục hồi |
| Chỉ số lệch nhiều so với thực tế | Đặt gần nguồn nhiệt, ánh sáng trực tiếp, hoặc chưa ổn định nhiệt | Di chuyển vị trí đặt, chờ 15 phút rồi đo lại |
| Mặt kính mờ, đọng hơi nước | Chênh lệch nhiệt độ đột ngột, ẩm quá cao | Lau khô, để nơi thoáng gió, tránh hóa chất tẩy rửa |
| Kim rung, dao động liên tục | Gió mạnh hoặc quạt thổi trực tiếp vào máy | Đặt lại máy tại vị trí kín gió, ổn định hơn |
| Kim lệch khỏi vùng trung tâm | Rơi rớt hoặc rung lắc khi di chuyển | Hiệu chỉnh lại bằng vít phía sau hoặc gửi bảo hành |
Phân tích chủng loại
Trên thị trường, nhiệt ẩm kế cơ Anymetre được phân chia thành nhiều model khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng từ theo dõi điều kiện không khí trong nhà, văn phòng đến ứng dụng trong kho hàng hoặc nhà xưởng. Mỗi model có thiết kế, dải đo và kích thước riêng, giúp người dùng lựa chọn phù hợp nhất với môi trường của mình.
Nhiệt ẩm kế cơ Anymetre TH600B – Dòng phổ thông gia đình
- Thiết kế tròn nhỏ gọn, dễ treo tường hoặc đặt bàn.
- Dải đo phổ biến: -20°C đến +100°C (nhiệt độ) và 0%–100% RH (độ ẩm).
- Độ chính xác ±1°C và ±5% RH, đủ cho nhu cầu sinh hoạt, phòng khách, phòng ngủ, văn phòng nhỏ.
- Không cần pin, dễ bảo dưỡng, giá thành hợp lý.
Phù hợp cho người dùng cá nhân, hộ gia đình hoặc không gian kín nhỏ.
Nhiệt ẩm kế cơ Anymetre TH603 – Dòng cao cấp hơn với mặt hiển thị lớn
- Kích thước lớn hơn TH600B, dễ đọc từ xa.
- Độ chính xác được cải thiện, đặc biệt ở vùng ẩm trung bình (40–70%).
- Có móc treo chắc chắn và viền nhôm chống oxy hóa.
- Phù hợp cho phòng học, phòng họp, nhà kho vừa hoặc nhà kính.
Thích hợp cho người cần theo dõi độ ẩm thường xuyên và mong muốn hiển thị rõ ràng.
Nhiệt ẩm kế cơ Anymetre TH700 – Dòng công nghiệp và thương mại
- Dải đo rộng: -40°C đến +70°C, độ ẩm 0–100% RH.
- Vỏ nhôm hoặc thép không gỉ, chống ăn mòn, hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ chính xác cao hơn (±0.8°C, ±3% RH), có thể gắn tường cố định.
- Ứng dụng trong kho lạnh, xưởng sản xuất, phòng thí nghiệm, trạm bảo quản nông sản.
Là lựa chọn chuyên nghiệp cho các cơ sở cần độ tin cậy và ổn định lâu dài.
So sánh sản phẩm
| Model | Dải đo (nhiệt độ / độ ẩm) | Độ chính xác tham khảo | Đặc điểm nổi bật | Ưu điểm | Nhược điểm |
| Anymetre TH600B | –20 °C → ~100 °C / 0-100% RH | ±1 °C (10-30 °C), ±2 °C ngoài khoảng đó; ±5% RH (40-75%), ±7% RH (25-40), ±9% RH (khác) | Vỏ Inox, đường kính ~127mm, không cần pin, treo hoặc đặt bàn. | Dải đo rộng, hoàn thiện tốt, không cần pin | Độ chính xác ẩm kém hơn các mẫu chuyên dụng; mẫu analog nên phản hồi hơi chậm |
| TFA Dostmann 44.1004 | (không ghi rõ nhiệt độ cụ thể) analog đo chỉ độ ẩm, chủ yếu “monitor humidity” | Không rõ chi tiết công bố | Made in Germany, vỏ nhựa khá chắc, đơn giản | Chất lượng tốt, thương hiệu uy tín | Dải đo hoặc tính năng có thể không rộng như TH600B; chỉ đo ẩm hoặc ít thông số hơn |
| BG-HT04 (Analogue Thermo-Hygrometer) | Thông số: analog nhiệt + ẩm (với dải đo nhiệt độ, độ ẩm phổ thông) | Không rõ công bố độ chính xác chuẩn | Giá rẻ, phục vụ nhu cầu cơ bản | Giá thấp, phù hợp nhu cầu đơn giản | Hoàn thiện & độ chính xác thấp; thương hiệu ít uy tín |
| Household Analog Hygrometer Monitor | Generic, khả năng đo nhiệt + ẩm cơ bản | Không rõ thông số cụ thể công bố | Rất phổ thông, dễ mua | Giá rất thấp, dễ thay thế | Độ chính xác, độ bền và hoàn thiện thấp — phù hợp mục tiêu minh chứng hoặc sơ bộ |
| TFA 45.2032 Analogue Thermo-Hygrometer | Thông số tương đương dòng analog nhà TFA; dải đo khá chuẩn | Không rõ chi tiết độ chính xác công khai | Thương hiệu TFA, hoàn thiện tốt | Thương hiệu mạnh, hoàn thiện cao hơn generic | Giá có thể cao hơn; không nổi bật dải đo rất rộng như TH600B |
Nếu bạn cần một thiết bị đa năng, dải đo rộng (ví dụ môi trường biến động, kho hàng, nơi cần đo cả nhiệt độ cao hơn thường nhật) thì Anymetre TH600B là chọn tốt nhờ –20°C – 100°C, 0-100% RH.
Nếu yêu cầu chất lượng cao, thương hiệu uy tín, hoàn thiện tốt nhưng không cần dải đo quá rộng, thì mẫu TFA Dostmann 44.1004 hoặc 45.2032 là lựa chọn đáng cân nhắc.
Nếu chỉ đo theo nhu cầu đơn giản (phòng làm việc, phòng khách, kho nhẹ) và quan trọng là giá thấp, thì mẫu generic như BG-HT04 hoặc Household Analog Hygrometer Monitor là đủ nhưng chấp nhận độ chính xác và độ bền thấp hơn.
Cần lưu ý: Vì tất cả các mẫu này là analog cơ học, nên phản hồi đo sẽ chậm hơn đo điện tử, và độ chính xác có thể ±5-10% RH theo hướng dẫn chung của analog hygrometers.
Nếu môi trường đo có yêu cầu nghiêm ngặt (như bảo quản, kiểm định, phòng thí nghiệm), nên cân nhắc thiết bị digital hoặc có hiệu chuẩn chứng nhận analog chỉ phù hợp cho mục đích chung và không yêu cầu đo cực kỳ chính xác.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích |
| %RH | Relative Humidity – phần trăm độ ẩm tương đối trong không khí |
| ± (Độ chính xác) | Sai số cho phép của thiết bị, ví dụ ±1°C nghĩa là lệch tối đa 1°C |
| Độ chính xác nhiệt độ / độ ẩm | Mức sai lệch tối đa so với giá trị thực tế |
| 0%RH đến 100%RH | Toàn dải ẩm từ khô hoàn toàn đến bão hòa |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Nhiệt ẩm kế cơ Anymetre TH600B được sản xuất theo quy chuẩn chất lượng quốc tế, đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác, an toàn vật liệu và độ bền sử dụng. Khi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, sản phẩm được kiểm định theo các tiêu chuẩn đo lường Việt Nam (TCVN) tương ứng với nhóm thiết bị đo nhiệt độ – độ ẩm cơ học.
Cụ thể, máy tuân thủ các tiêu chí về:
- Sai số cho phép theo dải đo (theo TCVN 6629-1:2000 và ISO 7726 về phép đo vi khí hậu).
- Chất liệu thân vỏ và mặt kính đảm bảo an toàn, không phát sinh tĩnh điện.
- Cơ chế cơ học hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ môi trường Việt Nam (0–50°C).
Ngoài ra, trước khi đưa ra thị trường, sản phẩm được nhà phân phối ủy quyền tại Việt Nam kiểm tra ngoại quan và hiệu chuẩn sơ bộ, đảm bảo sẵn sàng sử dụng ngay khi nhận hàng.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
Anymetre TH600B là sản phẩm chính hãng từ thương hiệu Anymetre, đi kèm đầy đủ chứng từ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) do nhà sản xuất cung cấp.
Các chứng chỉ này xác nhận rõ:
- CO: Nguồn gốc xuất xứ, thể hiện minh bạch quá trình nhập khẩu.
- CQ: Cam kết sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng theo quy định của nhà sản xuất và đã qua kiểm định xuất xưởng.
Khi mua hàng tại đại lý phân phối chính thức như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu bản sao CO/CQ kèm theo hóa đơn để phục vụ mục đích kiểm định, đấu thầu hoặc hồ sơ kỹ thuật.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành:
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua đối với các lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất (không áp dụng cho hư hỏng do va đập, rơi vỡ, hoặc tác động ngoại lực).
- Hình thức bảo hành: Đổi mới hoặc sửa chữa miễn phí tùy mức độ lỗi.
- Địa chỉ bảo hành: Trung tâm kỹ thuật Thương Tín 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Phụ tùng thay thế:
- Mặt kính, kim đo, vỏ bảo vệ và móc treo đều có thể thay thế riêng lẻ.
- Phụ kiện chính hãng được nhập trực tiếp từ nhà sản xuất, đảm bảo tương thích 100%.
- Thương Tín hỗ trợ bảo trì, cân chỉnh hoặc vệ sinh lại thiết bị định kỳ nếu khách hàng có nhu cầu.
Lưu ý: Dòng sản phẩm cơ học như TH600B có tuổi thọ rất cao (trên 5 năm) nếu được bảo quản đúng cách tránh môi trường ẩm ướt, tránh va đập mạnh và nên hiệu chuẩn định kỳ theo hướng dẫn ở phần trên.












Chưa có đánh giá nào.