Nhiệt kế cặp nhiệt điện Chauvin Arnoux CA 1821
CA 1821 là nhiệt kế chính xác, đa năng và bền bỉ, được thiết kế nhỏ gọn và có nam châm, thích hợp cho cả sử dụng cầm tay và cố định. Thiết bị được trang bị màn hình lớn có đèn nền, hiển thị rõ ràng, cùng các chức năng hỗ trợ đo lường tại hiện trường như Min, Max, Hold, ghi tức thời hoặc ghi theo lập trình.
Nhờ khả năng giao tiếp USB và Bluetooth, người dùng có thể dễ dàng thiết lập ngưỡng cảnh báo, điều kiện kích hoạt ghi dữ liệu, cũng như quản lý, phân tích kết quả thông qua phần mềm Data Logger Transfer. Với thời lượng pin dài (1.000 giờ ở chế độ cầm tay / 3 năm ở chế độ ghi dữ liệu 15 phút/lần), C.A 1821 đảm bảo hiệu quả cao trong công việc dài hạn.

Tính năng nổi bật
- 1 kênh đo, tương thích với nhiều loại cặp nhiệt điện: K, J, T, N, E, R, S.
- Dải đo rộng: –210 °C đến +1.767 °C.
- Độ phân giải: 0,1 °C hoặc 1 °C.
- Độ chính xác cao theo từng loại cảm biến (J, K, T, N, E, R, S).
- Chức năng đo Min, Max, Hold, cảnh báo ngưỡng.
- Ghi dữ liệu lên đến 1.000.000 điểm.
- Kết nối USB & Bluetooth để cấu hình và xuất dữ liệu.
- Thời lượng pin: 1.000 giờ (chế độ đo cầm tay) / 3 năm (chế độ ghi định kỳ).
- Thiết kế vỏ IP54 có nam châm, nhỏ gọn, dễ gắn cố định.
- Tương thích phụ kiện Multifix, có tùy chọn vỏ cao su chống sốc.
Thông số kỹ thuật chính
-
Cảm biến: 1 đầu vào cho cặp nhiệt điện K, J, T, N, E, R, S
-
Dải đo nhiệt độ: –210 °C đến +1.767 °C
-
Độ không đảm bảo nội tại (intrinsic uncertainty):
-
(J, K, T, N, E) θ ≤ –100 °C: ± (0,2%R + 0,6 °C)
-
–100 °C < θ ≤ +100 °C: ± (0,15%R + 0,6 °C)
-
+100 °C < θ: ± (0,1%R + 0,6 °C)
-
(R, S) θ ≤ +100 °C: ± (0,15%R + 1,0 °C)
-
(R, S) +100 °C < θ: ± (0,1%R + 1,0 °C)
-
-
Kích thước: 150 × 72 × 32 mm
-
Trọng lượng: 260 g (kèm pin)
Thông số kỹ thuật
| Loại Thermocouple | Dải đo (°C) | Dải đo (°F) | Độ phân giải hiển thị (°C) | Độ phân giải hiển thị (°F) | Độ không đảm bảo nội tại | Ảnh hưởng nhiệt độ môi trường (-10 đến +60°C) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| K | -200 → +1372°C | -328 → +2501°F | θ < 1000°C: 0,1°Cθ ≥ 1000°C: 1°C | θ < 1000°F: 0,1°Fθ ≥ 1000°F: 1°F | θ ≤ -100°C: ±(0,2%R ± 0,6°C)-100°C < θ ≤ +100°C: ±(0,15%R ± 0,6°C)θ > +100°C: ±(0,1%R ± 0,6°C) | ±(0,03%R ± 0,15°C) / 10°C |
| J | -210 → +1200°C | -346 → +2192°F | ±(0,02%R ± 0,15°C) / 10°C | |||
| T | -200 → +400°C | -328 → +752°F | ±(0,03%R ± 0,15°C) / 10°C | |||
| E | -150 → +950°C | -238 → +1742°F | ±(0,02%R ± 0,15°C) / 10°C | |||
| N | -200 → +1300°C | -328 → +2372°F | ±(0,035%R ± 0,15°C) / 10°C | |||
| R | 0 → +1767°C | 32 → +3212°F | θ ≤ +100°C: ±(0,15%R ± 1,0°C)θ > +100°C: ±(0,1%R ± 1,0°C) | ±(0,01%R ± 0,25°C) / 10°C | ||
| S | 0 → +1767°C | 32 → +3212°F | ±(0,01%R ± 0,25°C) / 10°C |
? Ghi chú:
- R là giá trị đo (Reading).
- Để xác định độ không đảm bảo tổng, cần cộng độ không đảm bảo nội tại của cảm biến với độ không đảm bảo của thiết bị đo.
- Ảnh hưởng nhiệt độ môi trường được tính trong phạm vi làm việc -10°C đến +60°C, giá trị ảnh hưởng được cộng thêm vào độ không đảm bảo tổng.









