Giới thiệu súng đo nhiệt độ hồng ngoại Cheerman DT8550E
Cheerman DT8550E là súng đo nhiệt độ hồng ngoại hai tia laser được thiết kế để mang lại độ chính xác cao và thao tác nhanh chóng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, điện – điện tử, HVAC hay cơ khí. Thiết bị có thiết kế màu vàng – đen nổi bật, chắc chắn và dễ sử dụng, giúp người dùng kiểm tra nhiệt độ bề mặt mà không cần tiếp xúc trực tiếp, đảm bảo an toàn và tiện lợi.

Tính năng nổi bật của Cheerman DT8550E
- Phạm vi đo nhiệt độ rộng: từ -50 ℃ đến 550 ℃ (-58 ℉ ~ 1022 ℉), phù hợp cho nhiều loại vật liệu và môi trường.
- Tỷ lệ khoảng cách 12:1: cho phép đo chính xác vật thể nhỏ ở khoảng cách xa.
- Hai tia laser định vị kép: giúp xác định vùng đo chính xác, hạn chế sai lệch.
- Độ phát xạ có thể điều chỉnh (0.1~1.0): tối ưu hóa độ chính xác trên các bề mặt khác nhau.
- Độ chính xác cao: ±2% hoặc ±2 ℃, đảm bảo kết quả tin cậy trong mọi phép đo.
- Phản hồi nhanh 500ms: hiển thị kết quả gần như ngay lập tức.
- Tính năng đo đa giá trị: hỗ trợ hiển thị MAX / MIN / AVG / DIF, giúp đánh giá nhanh sự thay đổi nhiệt độ.
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: thông báo khi vượt ngưỡng an toàn do người dùng cài đặt.
- Hiển thị phần trăm pin còn lại (0–100%): quản lý năng lượng chủ động, tránh gián đoạn khi làm việc.
- Màn hình có đèn nền: dễ quan sát trong môi trường thiếu sáng.
- Giữ dữ liệu và tự động tắt nguồn: tiết kiệm pin và tăng tuổi thọ thiết bị.
- Nguồn điện tiện dụng: dùng pin DC 9V phổ thông, dễ thay thế.
? Cheerman DT8550E là lựa chọn lý tưởng cho kỹ thuật viên và người dùng chuyên nghiệp cần một thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại chính xác, bền bỉ và dễ thao tác trong công việc kiểm tra, bảo trì và giám sát nhiệt độ.
Thông số kỹ thuật Cheerman DT8550E
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Phạm vi đo nhiệt độ | -50 ℃ ~ 550 ℃ (-58 ℉ ~ 1022 ℉) |
| Độ chính xác | ≥100 ℃: ±2%; ≤100 ℃: ±2 ℃ |
| Tỷ lệ khoảng cách đến điểm đo (D:S) | 12 : 1 |
| Độ phát xạ (Emissivity) | Có thể điều chỉnh, 0,10 ~ 1,00 |
| Thời gian phản hồi & Bước sóng | 500 ms & 8–14 μm |
| Khả năng lặp lại | ±1% hoặc ±1 ℃ |
| Độ phân giải (Resolution) | 0,1 ℃ / 0,1 ℉ |
| Nhiệt độ lưu trữ | -20 ℃ ~ 50 ℃ (-4 ℉ ~ 122 ℉) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ ~ 50 ℃ (32 ℉ ~ 122 ℉) |
| Hiển thị phần trăm pin còn lại | 0% ~ 100% |
| Đo giá trị MAX / MIN / AVG / DIF | ✔ Có |
| Cảnh báo nhiệt độ cao / thấp (Hi/Lo Alarm) | ✔ Có |
| Chuyển đổi ℃ / ℉ | ✔ Có |
| Tự động giữ dữ liệu (Data Hold) | ✔ Có |
| Laser định vị mục tiêu | Hai tia laser |
| Đèn nền màn hình (Backlight) | ✔ Có |
| Cảnh báo pin yếu | ✔ Có |
| Tự động tắt nguồn (Auto Power Off) | ✔ Có |
Đặc điểm chung
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
|---|---|
| Nguồn cấp | Pin DC 9V |
| Màu sản phẩm | Vàng + Đen |









