Ampe kìm Hioki CM3291 True RMS 2000A AC
Ampe kìm Hioki CM3291 là đồng hồ đo điện có khả năng đo dòng điện AC lên tới 2000A với True RMS. Ampe kìm AC Hioki CM3291 đáp ứng chuẩn CAT III 300 V, CAT II 600 V. Đây là dòng ampe kìm tốt nhất hiện nay.
Hioki đã cải tiến CM3291 từ dòng CM3289 trước đây (với đường kính cảm biến 33mm và đo AC 1000A). Dòng ampe kìm Hioki CM3289 có đường kính cảm biến nhỏ giúp cho người dùng dễ dàng kẹp vào các dây điện chi chít nhau hơn. Còn ampe kìm AC Hioki CM3291 có đường kính cảm biến kẹp là 46mm với công suất tối đa 2000A AC giúp cho ta có thể đo được cả các loại cáp lớn…
Hioki đã thiết kế lại cảm biến kẹp như một phần nỗ lực cải thiện hiệu suất sử dụng của người dùng. Bạn có thể tùy chọn cảm biến kẹp phù hợp với mình để thuận tiện cho việc đo đạc. Ampe kìm Hioki CM3291 đã được nhiều người khen ngợi từ kiểu dáng cho tới cấu hình. Đây là model đã dành được giải thường thiết kế tốt nhất 2019 tại hội chợ thiết bị và vật liệu xây dựng điện JECA 2019.
Hioki đã phát triển các dòng ampe kìm CM3281 và CM3291 để chuyên đo cáp dày, dây nối…với phương pháp chỉnh lưu giá trị trung bình và True RMS. Và dòng ampe kìm chúng tôi giới thiệu này có rất nhiều tính năng hữu ích.
Tính năng, đặc điểm:
- Phương pháp đo AC : True RMS
- Thiết kế đo dây to, dày mà sử dụng dễ dàng
- Thiết kế cứng cáp phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng đo tới 2000 A AC bằng phương pháp chỉnh lưu trung bình hoặc phương pháp True RMS
- Khả năng đo cả dòng điện và điện áp
- Đo dòng AC 2000A
- Độ chính xác: ± 1,5% rdg. ± 5 dgt.
- Đo điện áp lên tới 600 V.
- Độ chính xác điện áp: ± 1.8% rdg. ± 7 dgt với 4 phạm vi
- Đo tần số 45 Hz đến 500 Hz
- Chống rơi vỡ 1m trên bê tông
- Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010, EMC: EN 61326
Thông số kỹ thuật:
Phương pháp đo AC | CM3281 : Giá trị MEAN CM3291 : True RMS |
Đường kính cảm biến | 46 mm (1,81 in), độ dày cảm biến: 8,3 mm (0,33 in) |
Điện áp định mức tối đa chuẩn | Tiêu chuẩn: CAT IV 300 V, CAT III 600 V Thiết bị đầu cuối đo điện áp: CAT III 300 V, CAT II 600 V |
Dòng điện xoay chiều | 42,00 A / 420,0 A / 2000 A (± 1,5% rdg. ± 5 dgt.) |
Đo tần số | CM3281: 50 Hz đến 60 Hz CM3291: 40 Hz đến 1 kHz |
Điện áp xoay chiều | 4.200 V đến 600 V, 4 phạm vi (± 1.8% rdg. ± 7 dgt.) |
Đo tần số | 45 Hz đến 500 Hz |
Điện áp DC | 420,0 mV đến 600 V, 5 phạm vi (± 1,0% rdg. ± 3 dgt.) |
Điện trở | 420,0 đến 42,00 MΩ, 6 phạm vi (± 2,0% rdg. ± 4 dgt.) |
Kiểm tra liên tục | 420.0 Ω (± 2.0% rdg. ± 4 dgt.) Ngưỡng của âm thanh chuông 50 Ω ± 40 hoặc ít hơn |
Tốc độ làm mới | 400 ms |
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | -25 ° C đến 65 ° C (-13 ° F đến 149 ° F), 80% rh hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản | -25 ° C đến 65 ° C (-13 ° F đến 149 ° F), 80% rh hoặc ít hơn (không ngưng tụ) |
Khoảng cách chống rơi | 1 m (3,28 ft) lên bê tông |
Tiêu chuẩn | An toàn: EN 61010, EMC: EN 61326 |
Chức năng | Giữ dữ liệu, chức năng tiết kiệm năng lượng tự động |
Nguồn cấp | Pin đồng xu lithium CR2032 × 1 |
Thời gian sử dụng | CM3281: 120 giờ, CM3291: 70 giờ |
Kích thước và khối lượng | 57 mm (2,24 in) W × 197,5 mm (7,78 in) H × 16 mm (0,63 in) D, 100 g (3,5 oz) |
Phụ kiện | Hộp đựng, đây đo L9208, Pin lithium loại CR2032, Hướng dẫn sử dụng, Cảnh báo vận hành |
Huy –
True RMS – AC Clamp Meter
AC measurement method: True RMS
Designed to accommodate larger-diameter wires without compromising ease of use
Built tough for use in the field
Ability to measure up to 2000 A AC using either the mean rectification method or the true RMS method
Ability to measure both current and voltage