Ampe kìm Tenmars YF-8030N
Ampe kìm Tenmars YF-8030N đo điện đa năng được thiết kế để đo dòng điện AC/DC, điện áp, điện trở, tần số và điện dung một cách nhanh chóng và chính xác. Với khe kẹp lớn đến 53 mm, thiết bị dễ dàng đo dòng trên các dây dẫn lớn mà không cần ngắt mạch. Thiết kế rắn chắc, bền bỉ, thích hợp cho công việc đo kiểm trong công nghiệp, điện lực và bảo trì hệ thống điện.

Tính năng nổi bật:
- Đo dòng AC/DC lên đến 1200A với độ chính xác cao.
- Hỗ trợ đo điện áp, điện trở, tần số, điện dung, kiểm tra diode và liên tục mạch.
- Tự động nhận thang đo (Auto-ranging) giúp thao tác nhanh và tiện lợi.
- Giữ giá trị Min/Max, ghi nhớ dữ liệu đo.
- Hiển thị đơn vị đo và chức năng tự động trên màn hình.
- Tự động về 0 (Auto zero), đảm bảo kết quả chính xác.
- Thiết kế chắc chắn, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ứng dụng:
Thiết bị được dùng phổ biến trong bảo trì điện công nghiệp, dân dụng, kiểm tra hệ thống điện, tủ điện, trạm biến áp, HVAC, và đào tạo kỹ thuật điện.
Thông số kỹ thuật
(Điều kiện đo: 23°C ±5°C, độ ẩm < 80%RH)
Dòng điện một chiều (DC Current – Tự động thang đo)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|
| 600.0 A | 0.1 A | ±(1.5% + 5) | 1200 A / 80 giây |
| 1200 A | 1 A | ±(2% + 5) | 1200 A / 80 giây |
Dòng điện xoay chiều (AC Current – Tự động thang đo)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50Hz~80Hz) | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|
| 600.0 A | 0.1 A | ±(2% + 5) | 1200 A / 80 giây |
| 1200 A | 1 A | ±(2% + 5) | 1200 A / 80 giây |
Điện áp một chiều (DC Voltage – Tự động thang đo)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng vào | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 6.800 V | 1 mV | ±(0.5% + 3) | 11 MΩ | DC 1000 V / AC 750 Vrms |
| 68.00 V | 10 mV | ±(0.5% + 3) | 11 MΩ | |
| 680.0 V | 100 mV | ±(0.8% + 3) | 10 MΩ | |
| 1000 V | 1 V | ±(1.5% + 4) | 10 MΩ |
Điện áp xoay chiều (AC Voltage – Tự động thang đo)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng vào | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 6.800 V | 1 mV | ±(1.2% + 3) | 11 MΩ | DC 1000 V / AC 750 Vrms |
| 68.00 V | 10 mV | ±(1.2% + 3) | 11 MΩ | |
| 680.0 V | 100 mV | ±(1.5% + 4) | 10 MΩ | |
| 750 V | 1 V | ±(1.5% + 4) | 10 MΩ |
Điện trở (Resistance – Tự động thang đo)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng vào | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 600.0 Ω | 100 mΩ | ±(1.0% + 5) | Khoảng 1.5 V | DC / AC 600 Vrms |
| 6.000 kΩ | 1 Ω | ±(1.0% + 3) | Khoảng 0.45 V | |
| 60.00 kΩ | 10 Ω | ±(1.0% + 3) | Khoảng 0.45 V | |
| 600.0 kΩ | 100 Ω | ±(1.0% + 3) | Khoảng 0.45 V | |
| 6.000 MΩ | 1 kΩ | ±(1.5% + 3) | Khoảng 0.45 V | |
| 60.00 MΩ | 10 kΩ | ±(3.0% + 5) | Khoảng 0.45 V |
Kiểm tra tần số (Frequency Test – Tự động thang đo)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng vào | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 600.0 Hz | 0.1 Hz | ±(0.5% + 1) | 5 Vrms | AC/DC 600 Vrms |
| 6.000 kHz | 1 Hz | ±(0.5% + 1) | 5 Vrms | AC/DC 600 Vrms |
| 60.00 kHz | 10 Hz | ±(0.5% + 1) | 5 Vrms | AC/DC 600 Vrms |
| 100.0 kHz | 100 Hz | ±(0.5% + 1) | 5 Vrms | AC/DC 600 Vrms |
Kiểm tra đi-ốt (Diode Test)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Điện áp hở mạch | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 1 mV | ±(1.5% + 5) | Khoảng 3 V | AC/DC 600 Vrms |
Kiểm tra thông mạch (Continuity Test)
| Thang đo | Độ phân giải | Mức âm thanh cảnh báo | Điện áp hở mạch | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|---|
| 0.1 Ω | Còi báo kêu khi R < 35 Ω | Khoảng 0.45 V | AC/DC 600 Vrms |
Đo điện dung (Capacitance Test – Tự động thang đo)
| Thang đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
|---|---|---|---|
| 6.000 nF | 1 nF | ±(2.0% + 8) | AC/DC 600 Vrms |
| 60.00 µF | 10 nF | ±(2.0% + 8) | |
| 600.0 µF | 100 nF | ±(2.0% + 8) | |
| 6.000 mF | 1 µF | ±(5.0% + 20) | |
| 60.00 mF | 10 µF | ±(5.0% + 20) |
Hình ảnh thực tế Ampe kìm Tenmars YF-8030N













