Bộ đồng hồ nạp gas điện tử Elitech MS-870
Elitech MS-870 là bộ đồng hồ đo đa năng kỹ thuật số 4 trong 1 dành cho hệ thống HVAC, tích hợp các chức năng đo áp suất và nhiệt độ, giữ áp, kiểm tra chân không và ghi dữ liệu. Thiết bị có độ chính xác cao (±0.5%FS), hỗ trợ 18 loại môi chất lạnh và có khả năng kết nối Bluetooth với ứng dụng Elitech App để theo dõi dữ liệu theo thời gian thực, xem báo cáo và quản lý dữ liệu từ xa. Với thiết kế bền bỉ và thời lượng pin kéo dài lên đến 150 giờ, MS-870 hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm và tính năng
- Bộ đồng hồ đo đa năng kỹ thuật số 4 trong 1, tích hợp đo áp suất, nhiệt độ, chân không và ghi dữ liệu.
- Độ chính xác cao ±0.5%FS, độ phân giải 0.5 psi, cho kết quả tin cậy trong mọi thao tác đo.
- Hỗ trợ 18 loại môi chất lạnh phổ biến, có thể cập nhật thêm qua ứng dụng Elitech App.
- Kết nối Bluetooth giúp theo dõi thời gian thực, xuất báo cáo và quản lý dữ liệu từ xa.
- Màn hình LCD hiển thị rõ ràng các thông số, dễ sử dụng kể cả trong môi trường thiếu sáng.
- Phạm vi đo áp suất từ -14.5 đến 800 psi, đáp ứng đa dạng ứng dụng HVAC/R.
- Phạm vi đo nhiệt độ từ -40°C đến 150°C, độ phân giải 0.1°C, phù hợp kiểm tra hệ thống làm lạnh.
- Hoạt động bền bỉ với 3 pin AA, thời lượng lên đến 150 giờ khi tắt Bluetooth và đèn nền.
- Thiết kế chắc chắn, kích thước 186×186×66 mm, trọng lượng khoảng 1300g.
- Vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, nhiệt độ làm việc từ -10°C đến 50°C.
Thông số kỹ thuật
| Đặc tính | Thông số |
|---|---|
| Dải đo áp suất | -14.5 ~ 800 psi |
| Độ chính xác | ±0.5%FS |
| Độ phân giải | 0.5 psi |
| Đơn vị đo | psi, kg/cm², kPa, MPa, bar, inHg |
| Loại môi chất lạnh | Mặc định 18 loại, có thể cập nhật qua ứng dụng APP |
| Các môi chất hỗ trợ | R11, R12, R13, R22, R290, R32, R134a, R404A, R410A, R407C, R408A, R409A, R458A, R448A, R449A, R500, R502, R600 |
| Giao diện kết nối | 1/4 SAE * 3, 3/8 SAE * 1 (chỉ có ở model MS-870S) |
| Nguồn điện | Sử dụng 3 pin AA 1.5V; Thời lượng pin: không ít hơn 150 giờ (khi tắt Bluetooth và đèn nền) |
|---|---|
| Màn hình | Màn hình LCD |
| Kích thước thiết bị chính | 186×186×66 mm; Trọng lượng: khoảng 1300 g |
| Nhiệt độ hoạt động | -1050°C / 14122°F |
| Nhiệt độ lưu trữ |
Thông số đo nhiệt độ
| Đặc tính | Thông số |
|---|---|
| Dải đo nhiệt độ | -40 ~ 150°C |
| Độ chính xác | ±0.5°C (từ -40130°C), ±1°C (từ 130150°C) |
| Độ phân giải | 0.1°C |
| Đơn vị đo | °C, °F |
| Giao diện kết nối | PS/2 |












