Bộ phân tích công suất Extech 382100: phân tích dòng điện 3 pha, ghi 30000 bản đo
Máy phân tích công suất Extech 382100 là bộ phân tích dòng điện 3 pha với dòng điện lên tới 1200A. Khả năng lưu dữ liệu vào thể nhớ dưới định dạng Excel để phân tích. Bộ phân tích công suất Extech 382100 giúp bạn phân tích đầy đủ 35 tham số của điện: V (pha-pha), V (pha-xuống-đất) – A (pha-xuống-đất), KW / KVA / KVAR / PF (pha) , KW / KVA / KVAR / PF (hệ thống), KWH / KVAH / KVARH / PFH (hệ thống) và Góc pha.
Bộ phân tích công suất Extech 382100 với màn hình LCD chống chói. Màn hình hiển thị tốt trong điều kiện ánh sáng mặt trời. Máy có các kẹp hiện hành, tự động điều chỉnh độ chính xác cao. Từ 0.2A đến 1200A. Với đầu vào VAC đạt chuẩn an toàn CAT III-600V. Có biến áp điều chỉnh dòng điện CT và tỷ lệ biến động điện áp VT dành cho hệ thống công suất cao.

Máy phân tích công suất 3 pha Extech 382100:
Ghi lên tới 30000 bản ghi:
382100 có thể đo và ghi lên tới 30000 bản ghi dữ liệu về điện. Dữ liệu ghi được được lưu trên thẻ SD dưới dạng Excel. Với chức năng ghi lên tới 30000 bản ghi. Nó thích hợp cho chúng ta phân tích một cách toàn diện tất cả về điện, điện năng ba pha.
Các tính năng khác:
- Đo dòng điện với độ chính xác cao từ 0.2 A đến 1200A.
- Đầu vào VAC 600V chuẩn CAT III.
- Có thể điều chỉnh biến áp dòng CT.
- Có thể điều chỉnh tỷ lệ biến áp PT.
- Dải lấy mẫu rộng từ 2 giây tới 2 giờ.
- Menu dễ sử dụng.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dòng điện AC | Tối đa 1200A |
| Độ chính xác dòng AC | ±(0.5% giá trị đọc + 0.5A) |
| Điện áp AC | Tối đa 600.0V |
| Độ chính xác điện áp AC | ±(0.5% giá trị đọc + 0.5V) |
| Công suất tác dụng (Active Power) | Tối đa 9.999MW – Chính xác ±(1.0% giá trị + 0.08kW) |
| Năng lượng công suất tác dụng | 0.0kWh đến 9.999MWh – Chính xác ±(2.0% giá trị + 0.08kWh) |
| Công suất biểu kiến (Apparent) | Tối đa 9.999MVA – Chính xác ±(1.0% giá trị + 0.08kVA) |
| Năng lượng công suất biểu kiến | 0.0kVAh đến 9.999MVAh – Chính xác ±(2.0% giá trị + 0.08kVAh) |
| Công suất phản kháng (Reactive) | Tối đa 9.999MVAR – Chính xác ±(1.0% giá trị + 0.08kVAR) |
| Năng lượng công suất phản kháng | 0.0kVARh đến 9.999MVARh – Chính xác ±(2.0% giá trị + 0.08kVARh) |
| Tần số (Frequency) | 45Hz đến 65Hz – Chính xác ±0.1Hz |
| Pha (Phase) | -180° đến +180.0° – Chính xác ±1° |
| Hệ số công suất (Power Factor) | 0.00 đến 1.00 – Chính xác ±0.04 |
| Đo True RMS | Có |
| Bộ nhớ | 60,000 lần đo – Thẻ nhớ SD 2GB |
| Chứng nhận | CE |
| Danh mục an toàn | CAT III – 600V |
| Kích thước | 8.9 × 2.5 × 1.3 inch (225 × 125 × 64mm) |
| Trọng lượng | Thiết bị chính: 2.3lbs (1049g), Kẹp dòng: 1.2lbs (522g) |
| Bảo hành | 2 năm |

















Huỳnh Tiên (xác minh chủ tài khoản) –
Ok tot nha nhma nhan thay ok nhe dong goi chac chan
Minh Khôi (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời. Nhân viên tư vấn nhiệt tình