Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-411 chính hãng được sử dụng để đo và hiển thị kết quả tốc độ gió trên nhiều đơn vị khác nhau: m/s, Km/hr(kph), mph, Knots(kts), ft/min(fpm), Beaufort. Thiết bị đo tốc độ gió thường có một đầu cánh quạt, dùng đo vòng quay tốc độ gió. Dữ liệu được hiển thị trên dụng cụ đo cầm tay.
Thiết kế cầm vừa một tay, gồm hai loại với đầu đo tích hợp cách quạt rời và dính.
Chức năng xem trên máy: Max, Min, AVG, data hold.
Mô tả máy Đo tốc độ gió Tenmars TM-411
– Màn hình hiển thị: LCD
– Thang đo tốc độ gió:
0.4~45m/s /độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.2
1.5~160Km/hr(kph)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.8
0.9~100mph/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.4
0.8~88Knots(kts)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 0.4
79~8800 ft/min(fpm)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪ 40
– Thang đo lưu lượng:
0~9999 CMM/độ phân giải 1
0~9999 CFM/độ phân giải 1
– Chức năng:
Độ nhạy cao 0.4m/s
Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo
Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng
Ghi dữ liệu: 99 bản ghi
Đèn nền màn hình
Gọi lại bộ nhớ
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo tốc độ gió Tenmars TM-411
Thông số chung
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Màn hình | LCD đơn sắc 42(W) × 33(L) mm, có đèn nền |
| Nguồn điện | Pin 9V |
| Thời gian hoạt động pin | ~100 giờ liên tục |
| Dòng tiêu thụ (ngắt) | 3 µA |
| Dòng tiêu thụ (tối đa) | 25 mA |
| Kích thước dụng cụ | 130(D) × 56(R) × 38(C) mm |
| Trọng lượng dụng cụ | ~160 g |
| Kích thước đầu dò | 195(D) × 47(R) × 30(C) mm |
| Chiều dài cáp | 95 cm |
| Trọng lượng đầu dò | ~100 g |
Thông số kỹ thuật điện
Vận tốc gió
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| m/s | 0.4 ~ 20 | 0.1 | ≤10 m/s: ±(2.0%+0.5), >10 m/s: ±(2.5%+1) |
| km/h (kph) | 1.5 ~ 72 | 0.1 | ≤36 km/h: ±(2.0%+1.8), >36 km/h: ±(2.5%+3.6) |
| mph | 0.9 ~ 44 | 0.1 | ≤22 mph: ±(2.0%+1.1), >22 mph: ±(2.5%+2.2) |
| Knots (kts) | 0.8 ~ 38 | 0.1 | ≤19 kts: ±(2.0%+1), >19 kts: ±(2.5%+1.9) |
| ft/min (fpm) | 79 ~ 4000 | 1 | ≤2000 fpm: ±(2.0%+100), >2000 fpm: ±(2.5%+200) |
| Beaufort | 1 ~ 8 | 1 | — |
Lưu lượng gió
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| CMM (m³/phút) | 0 ~ 9999 | 1 | — |
| CFM (ft³/phút) | 0 ~ 9999 | 1 | — |
Nhiệt độ
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| °C | -20 ~ 60 | 0.1 | ±1.0 °C |
| °F | -4 ~ 140 | 0.1 | ±1.8 °F |
Độ ẩm
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| %RH | 20 ~ 80 | 0.1 | ±3.5 %RH |
| %RH | <20 hoặc >80 | 0.1 | ±5.0 %RH |
Áp suất tuyệt đối
| Đơn vị | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
|---|---|---|---|
| hPa | 350 ~ 1100 | 0.1 | ±2 hPa |
| mmHg | 263 ~ 825 | 0.1 | ±1.5 mmHg |
| inHg | 10.3 ~ 32 | 0.1 | ±0.1 inHg |
Phụ kiện
-
Hướng dẫn sử dụng
-
Pin 9V
-
Đầu dò
-
Cái túi











Huy Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Hang hộp mới đầy đủ phụ kiện, nhỏ vừa dễ sử dụng
Tấn Tài (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm cứng cáp, chất lượng tốt, shop đóng gói kĩ.