Đồng hồ đo áp suất điện tử Elitech DMG-2SE
Elitech DMG-2SE là đồng hồ nạp gas điện tử độ chính xác cao, được trang bị màn hình LCD rõ nét giúp theo dõi áp suất và nhiệt độ một cách trực quan. Thiết bị hỗ trợ đến 88 loại môi chất lạnh phổ biến, tích hợp chức năng tính toán siêu nhiệt và làm mát dưới điểm ngưng tụ tự động, mang đến hiệu quả tối ưu trong bảo dưỡng và lắp đặt hệ thống lạnh. Với thiết kế bền bỉ, chống va đập và các tính năng thông minh như tự động tắt nguồn, giữ dữ liệu, sản phẩm giúp kỹ thuật viên HVAC/R làm việc nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm thời gian.

Tính năng chính
-
Đo áp suất và nhiệt độ chính xác cao: Dải đo từ -14.7~600 psi, độ chính xác ±1%FS.
-
Hỗ trợ đa dạng môi chất lạnh: Tích hợp sẵn 88 loại gas như R22, R134a, R410A, R32, R600a, R744…
-
Tính toán tự động: Subcooling và Superheating được tính toán trực tiếp, giảm sai sót thao tác thủ công.
-
Màn hình LCD lớn: Hiển thị rõ ràng thông số với nhiều đơn vị đo (psi, kPa, MPa, bar, inHg; ℃/℉).
-
Thiết kế tiện dụng: Ba cổng kết nối 1/4 SAE, vỏ chống va đập, nhỏ gọn (110×75×135 mm, 600 g).
-
Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng 2 pin AAA với thời lượng pin lên đến 200 giờ ở chế độ tiết kiệm điện.
-
Ngôn ngữ đa dạng: Hỗ trợ tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga và Trung Quốc.
Ứng dụng
-
Hệ thống HVAC/R: Bảo trì, chẩn đoán và nạp gas cho hệ thống điều hòa không khí, tủ lạnh và kho lạnh.
-
Kỹ thuật viên lạnh & điều hòa: Công cụ hỗ trợ đo áp suất, nhiệt độ và kiểm tra tình trạng môi chất.
-
Đào tạo & nghiên cứu: Phù hợp sử dụng trong giảng dạy, huấn luyện kỹ thuật viên HVAC/R.
-
Ứng dụng công nghiệp & dân dụng: Lắp đặt, kiểm tra và bảo dưỡng hệ thống lạnh tại nhà ở, tòa nhà, nhà máy.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Thông số |
|---|---|
| Phạm vi đo | -14.7 ~ 600 psi |
| Độ chính xác | ±1% FS |
| Độ phân giải | 1 psi |
| Đơn vị đo | Áp suất: psi, kg/cm², kPa, MPa, bar, inHg Nhiệt độ: ℃, ℉ |
| Loại môi chất lạnh hỗ trợ | 88 loại |
| Cổng kết nối | 1/4 SAE × 3 |
| Nguồn cấp | 2 × 1.5V pin AAA |
| Thời lượng pin | 200 giờ (chế độ tiết kiệm điện) |
| Màn hình hiển thị | LCD |
| Kích thước | 110 × 75 × 135 mm |
| Khối lượng | ~600 g |
| Nhiệt độ làm việc | -10 ~ 50℃ (14 ~ 122℉) |
| Nhiệt độ bảo quản | -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉) |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Trung Quốc |












