Giới thiệu về máy đo độ ồn TES-1352S

Máy đo độ ồn TES-1352S là thiết bị đo chuyên dụng đạt tiêu chuẩn IEC 61672-1 Class 2, được thiết kế cho các ứng dụng kiểm tra tiếng ồn trong công nghiệp, môi trường, nhà xưởng và phòng thí nghiệm. Với khả năng đo chính xác, giao diện dễ sử dụng và nhiều tính năng chuyên sâu, TES-1352S là lựa chọn tin cậy cho kỹ thuật viên và chuyên gia âm học.
Vì sao nên chọn TES-1352S?
- Đạt chuẩn quốc tế, đảm bảo độ chính xác cao.
- Tích hợp nhiều tính năng đo nâng cao nhưng vẫn dễ sử dụng.
- Lưu trữ dữ liệu cực lớn lên tới 200 triệu bản ghi (microSD 4GB).
- Đáp ứng tốt nhu cầu đo chuyên nghiệp trong nhiều môi trường khác nhau.
Tính năng nổi bật
- Đáp ứng chuẩn IEC 61672-1 Class 2
- Đo đồng thời giá trị Maximum và Peak
- Dải động rộng 60 dB, phù hợp nhiều môi trường đo
- 5 thang đo từ 30 đến 130 dB
- A & C Frequency Weighting
- FAST / SLOW đáp ứng động
- Báo động mức âm thanh (Sound Level Alarm Output)
- Chức năng cảnh báo vượt ngưỡng – overrange / underrange
- Real-time clock hiển thị thời gian & lịch
- Kết nối USB dễ dàng truyền dữ liệu
- Ghi dữ liệu 200M records qua microSD (4GB)
- Ngõ ra AC/DC analog để kết nối thiết bị ngoài
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế cầm tay nhỏ gọn, chỉ 380g
- Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ quan sát
- Hoạt động bền bỉ với 24 giờ dùng liên tục
- Chịu được môi trường làm việc từ -10°C đến 50°C, độ ẩm <90%RH
- Kích thước: 265 (L) × 72 (W) × 36 (H) mm
Ứng dụng sản phẩm
- Kiểm tra tiếng ồn trong nhà máy, khu công nghiệp
- Đo mức ồn môi trường, đô thị
- Đo tiếng ồn văn phòng, phòng máy, HVAC
- Nghiên cứu âm học, phòng thí nghiệm
- Đánh giá tiếng ồn thiết bị: mô-tơ, máy nén, quạt, máy móc vận hành
Thông số kỹ thuật
| Mục | Thông số kỹ thuật |
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61672-1:2013 Class 2, ANSI S1.4:1983 Type 2 |
| Hạng mục đo | SPL, MaxL (Mức âm tức thời & mức đỉnh) |
| Dải đo mức âm | 30 dB đến 130 dB |
| Dải tuyến tính | 60 dB |
| Dải tần số đo | 31.5 Hz đến 8 kHz |
| Đặc tính trọng số tần số (Frequency Weighting) | A và C |
| Trọng số thời gian (Time Weighting) | Fast, Slow |
| Độ chính xác | ±1.0 dB (tham chiếu 94 dB @1kHz) |
| Microphone | Micro điện dung Electret 1/2 inch |
| Dải mức đo âm thanh | 5 dải, bước 10 dB: 30~90 dB / 40~100 dB / 50~110 dB / 60~120 dB / 70~130 dB |
| Màn hình hiển thị | LCD 4 số, độ phân giải 0.1 dB, cập nhật mỗi 1 giây |
| Thanh bar hiển thị quasi-analog | Bước 1 dB, hiển thị tương tự 60 dB, cập nhật mỗi 0.125 giây |
| Cảnh báo quá mức (Overrange) | Hiển thị ở mức giới hạn trên |
| Cảnh báo dưới mức đo (Underrange) | Hiển thị ở mức giới hạn dưới |
| Ngõ ra Analog AC/DC | 2 Vrms (full scale), 10 mV DC/dB |
| Nguồn cấp | 4 pin 1.5V LR-6/AA hoặc bộ nguồn AC Adaptor |
| Thời gian hoạt động pin | Khoảng 24 giờ |
| Nhiệt độ & độ ẩm làm việc | −10°C đến 50°C (14°F đến 122°F), RH < 90% không ngưng tụ |
| Kích thước | 265(L) × 72(W) × 36(H) mm |
| Khối lượng | Khoảng 380 g |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Tài liệu hướng dẫn, Pin, Hộp đựng, Tua vít cân chỉnh, Phần mềm, Bọc chắn gió, Cáp USB, Jack 3.5 mm |
| Phụ kiện tùy chọn | Cáp nối micro, Adapter nguồn AC |
Phụ kiện sản phẩm (kèm theo)
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin
- Hộp đựng
- Tua vít điều chỉnh
- Phần mềm
- Mút chắn gió (Wind shield)
- Cáp USB
- Jack 3.5mm
Phụ kiện tùy chọn (Optional)
- Cáp nối microphone
- Bộ đổi nguồn AC Adaptor
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Máy đo TES-1352S là thiết bị điện tử cầm tay, chuyên dụng để đo mức áp suất âm thanh trong môi trường công nghiệp, văn phòng hoặc khảo sát hiện trường. Thiết bị sử dụng cảm biến microphone nhạy và bộ vi xử lý tích hợp, giúp thu nhận dữ liệu nhanh chóng, chính xác và ổn định.
Để đảm bảo kết quả đo tin cậy, người dùng cần tuân thủ các hướng dẫn sau.
- Kiểm tra thiết bị trước khi đo
Trước khi thực hiện đo, cần đánh giá tình trạng máy để tránh sai số:
- Máy mới: kiểm tra xem màn hình LCD không trầy xước, microphone sạch sẽ, vỏ máy không bị móp méo.
- Máy đã sử dụng: kiểm tra microphone và thân máy xem có bụi, rơi vỡ hay kim báo rung lắc bất thường. Nếu có dấu hiệu lệch, hãy gõ nhẹ hoặc điều chỉnh lại chân đế micro (nếu có).
- Đảm bảo pin đầy đủ hoặc nguồn sạc ổn định trước khi đo.
- Chọn vị trí đo phù hợp
Vị trí đo ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác:
- Giữ khoảng cách tối thiểu 1–2 mét từ tường, quạt, điều hòa hoặc nguồn âm thanh khác.
- Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp chiếu vào màn hình hoặc micro để không ảnh hưởng đến cảm biến.
- Khi đo trong phòng kín, đóng cửa 5–10 phút để môi trường âm thanh ổn định trước khi bắt đầu.
- Cố định và ổn định thiết bị
- Đặt máy trên chân đế hoặc cầm chắc tay, ở độ cao ngang tầm tai (khoảng 1,2–1,5 m) để đo chính xác mức âm.
- Chờ máy ổn định khoảng 10–15 giây trước khi đọc kết quả, đặc biệt với môi trường có tiếng ồn biến động.
- Đọc kết quả
- Màn hình TES-1352S hiển thị mức âm thanh theo dB (A hoặc C).
- Một số model có tính năng hiển thị dải tối đa, tối thiểu và trung bình giúp đánh giá nhanh xu hướng tiếng ồn.
- Lưu ý quan sát các ký hiệu cảnh báo nếu vượt ngưỡng cho phép (ví dụ 85 dB trong phòng làm việc).
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
- Để đảm bảo độ chính xác lâu dài, TES-1352S cần được hiệu chuẩn định kỳ 6–12 tháng/lần trong điều kiện môi trường bình thường.
- Nếu sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt (nhà máy, công trình xây dựng, kho xưởng), nên rút ngắn chu kỳ hiệu chuẩn 3–6 tháng/lần.
- Quá trình hiệu chuẩn nên được thực hiện bằng thiết bị chuẩn hoặc nhờ trung tâm dịch vụ được nhà sản xuất ủy quyền.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục nhanh
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách xử lý |
| Máy không lên nguồn | Pin yếu, kết nối lỏng | Sạc pin hoặc thay pin, kiểm tra cổng sạc |
| Kết quả đo dao động mạnh | Micro bị chắn, gió thổi trực tiếp, nguồn âm thanh bất thường | Đặt máy nơi ổn định, tránh gió, chờ vài giây |
| Màn hình hiển thị sai | Nhiệt độ hoặc ánh sáng trực tiếp ảnh hưởng micro | Di chuyển máy, để nơi thoáng, tránh ánh sáng trực tiếp |
| Độ ồn tối đa hiển thị thấp | Micro bị bụi bám hoặc hỏng cảm biến | Vệ sinh nhẹ micro bằng chổi mềm, nếu vẫn sai số nên gửi bảo hành |
| Máy treo, không phản hồi | Lỗi phần mềm hoặc pin yếu | Khởi động lại máy, thay pin hoặc liên hệ bảo hành |
Phân tích chủng loại TES-1352S
TES-1352S thuộc nhóm Sound Level Meter – Máy đo mức áp suất âm dạng cầm tay, được thiết kế cho nhu cầu đo lường tiếng ồn trong môi trường làm việc, công nghiệp nhẹ và khu dân cư. Dưới đây là phân tích chi tiết về chủng loại và mức độ ứng dụng:
- Phân loại theo thang đo & chuẩn
TES-1352S thuộc Class 2 (Type 2) theo tiêu chuẩn IEC 61672, phù hợp cho:
- Đo tiếng ồn môi trường
- Đánh giá an toàn lao động
- Kiểm tra tiếng ồn máy móc
- Giám sát tiếng ồn trong trường học, khách sạn, khu dân cư
Độ chính xác của loại Class 2 đủ dùng cho đa số nhu cầu khảo sát và báo cáo đánh giá tiếng ồn thông thường.
- Phân loại theo dải đo – Chế độ đo
Máy hỗ trợ:
- Phổ dải đo rộng: khoảng 30 dB – 130 dB
- Chế độ A/C weighting:
- A: mô phỏng độ nhạy tai người, dùng nhiều nhất
- C: dùng đánh giá tiếng ồn mạnh, tiếng va đập
- Thời gian Fast/Slow:
- Fast: thay đổi nhanh cho môi trường nhiều biến động âm
- Slow: đo ổn định, ít dao động
=> Giúp thiết bị thích hợp cho cả đo tức thời và đo trung bình.
- Phân loại theo kiểu cảm biến
TES-1352S sử dụng microphone electric condenser – loại cảm biến:
- Nhạy cao
- Phản hồi nhanh
- Độ bền tốt
- Giá thành hợp lý
Loại micro này tối ưu cho các thiết bị đo tiếng ồn tầm trung.
- Phân loại theo ứng dụng
TES-1352S phù hợp nhất cho:
- Kỹ thuật viên an toàn lao động (EHS)
- Kỹ sư môi trường
- Nhân viên vận hành nhà máy
- Trung tâm giáo dục, khách sạn, văn phòng
- Kiểm tra tiếng ồn thiết bị – quạt, motor, máy nén, hệ thống HVAC
Không dành cho nhu cầu nghiên cứu chuyên sâu cấp phòng lab (đòi hỏi máy Class 1).
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Nhận xét sơ bộ:
- TES-1352S nổi bật ở khả năng ghi log dữ liệu, lưu nhiều điểm đo và kết nối USB thuận tiện cho giám sát tiếng ồn dài hạn, lập báo cáo, phân tích sau đo.
- UNI-T UT353 phù hợp hơn nếu bạn cần máy rất gọn nhẹ, linh hoạt, đo nhanh và di động nhưng không hỗ trợ logging.
- Extech 407730 / các sound-meter phổ thông khác là lựa chọn cân đối giữa độ chính xác, di động và giá, nếu bạn không cần logging phức tạp.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
- Ghi dữ liệu & theo dõi môi trường dài hạn
- Với logging lên thẻ micro-SD + kết nối USB + đồng hồ thời gian thực, bạn có thể thu thập dữ liệu âm thanh theo ngày / giờ → rất hữu ích nếu bạn làm khảo sát tiếng ồn môi trường, công nghiệp, xưởng, cần làm báo cáo hoặc so sánh theo thời gian.
- Tính năng báo động khi vượt ngưỡng giúp cảnh bảo khi tiếng ồn quá cao hữu ích cho QC, bảo trì, hoặc giám sát môi trường lao động.
- Dải đo rộng + độ chính xác tốt
- Phạm vi 30–130 dB bao phủ từ tiếng ồn môi trường, đô thị đến nhà máy, động cơ phù hợp đa mục đích: khảo sát nhà máy, công trình, môi trường sống, quy chuẩn tiếng ồn.
- Tiêu chuẩn Class 2 (IEC 61672-1) là mức khá “đáng tin” cho nhiều ứng dụng kỹ thuật / công nghiệp, không chỉ “loại rẻ rề”.
- Cho phân tích & báo cáo chuyên sâu
- Việc có logging + output analog (AC/DC) giúp bạn dễ dàng tích hợp với hệ thống ghi dữ liệu, máy tính hoặc thiết bị đo khác thuận lợi cho môi trường công nghiệp, nghiên cứu, giám sát môi trường.
- Tính năng MAX / Fast-Slow / cân nhắc weighting A/C giúp đo được nhiều loại môi trường âm thanh khác nhau (âm nhạc, máy móc, môi trường đô thị, công trình).
Bảo Quản – Bảo Trì Tes-1352s Để Tăng Tuổi Thọ
Để Thiết bị đo TES-1352S luôn hoạt động ổn định và duy trì độ chính xác trong thời gian dài, người dùng cần chú ý các nguyên tắc bảo quản và bảo trì sau:
- Bảo quản thiết bị đúng cách
- Tránh độ ẩm và nước: microphone của máy đo độ ồn rất nhạy với hơi ẩm. Không để máy trong môi trường quá ẩm hoặc gần hơi nước (nhà xưởng đông lạnh, phòng hấp, gần cửa sổ mưa).
- Không để máy trong môi trường nhiệt độ cao: tránh ánh nắng trực tiếp hoặc đặt gần nguồn nhiệt >50°C. Điều này có thể làm hỏng bo mạch và gây sai số lớn.
- Bảo quản trong hộp chống sốc: sau khi sử dụng, hãy đặt máy vào valy hoặc túi đựng có xốp để hạn chế va đập làm hư micro.
- Giữ micro sạch: bụi bẩn bám vào màng micro sẽ làm giảm độ nhạy. Nên dùng chổi mềm hoặc khăn khô lau nhẹ vùng đầu micro, không dùng hóa chất.
- Không để gần thiết bị phát từ mạnh: như motor công nghiệp, biến tần, máy hàn… có thể gây nhiễu tín hiệu đo.
- Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra micro mỗi tháng: xem có dấu hiệu bụi, ẩm, móp méo hoặc âm thanh bị nén khi đo. Nếu có, nên vệ sinh hoặc gửi kiểm tra.
- Hiệu chuẩn đúng chu kỳ: 6–12 tháng/lần trong môi trường văn phòng; 3–6 tháng/lần trong môi trường nhiều tiếng ồn hoặc thay đổi nhiệt độ mạnh.
- Kiểm tra pin thường xuyên: tránh để pin yếu gây treo máy hoặc sai số. Nếu không dùng trong thời gian dài, nên tháo pin để tránh chảy nước pin.
- Cập nhật lại cấu hình đo (nếu có): kiểm tra thang đo, dải đo, chế độ Fast/Slow, A/C xem có bị thay đổi so với mặc định.
- Định kỳ kiểm tra phím bấm: nếu phím bị kẹt hoặc phản hồi chậm, nên vệ sinh xung quanh khe nút và tránh để bụi hoặc dầu bám.
- Tránh các thao tác làm hỏng máy
- Không thổi trực tiếp vào microphone (dễ gây hỏng màng micro).
- Không rơi, va đập mạnh hoặc để máy trong balo chung với vật sắc nhọn.
- Không mở nắp hoặc chỉnh sửa bo mạch khi không có chuyên môn.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Ký hiệu / Thuật ngữ | Ý nghĩa – Diễn giải chuyên ngành |
| SPL (Sound Pressure Level) | Mức áp suất âm – đại lượng biểu thị độ lớn âm thanh tính bằng dB. |
| MaxL | Mức âm lớn nhất ghi nhận trong đo lường. |
| dB (Decibel) | Đơn vị đo cường độ âm thanh theo thang logarit. |
| Frequency Range (Hz) | Dải tần số âm thanh mà thiết bị có thể đo được. |
| A / C Weighting | Bộ lọc trọng số: A mô phỏng độ nhạy tai người (dùng kiểm tra môi trường), C dùng cho âm lớn/công nghiệp. |
| Fast / Slow | Chế độ thời gian đáp ứng: Fast (nhanh, phản hồi tức thời), Slow (chậm, làm mượt số đo). |
| ±1.0 dB Accuracy | Sai số đo ±1 dB tại điều kiện chuẩn. |
| Electret Condenser Microphone | Micro điện dung có độ nhạy cao, chuyên dùng cho thiết bị đo âm. |
| Measurement Range | Dải làm việc của máy, ví dụ 30–130 dB. |
| Resolution 0.1 dB | Độ phân giải hiển thị – giá trị nhỏ nhất máy hiển thị được. |
| Quasi-Analog Bar Graph | Thanh bar mô phỏng dạng kim analog giúp quan sát nhanh biến động mức âm. |
| Overrange / Underrange | Báo vượt quá hoặc dưới ngưỡng đo được. |
| Vrms (Volt RMS) | Điện áp hiệu dụng – dùng cho ngõ ra tín hiệu AC. |
| 10mV/dB (DC Output) | Ngõ ra tuyến tính theo mức dB, phục vụ phân tích hoặc ghi data. |
| IEC 61672-1 Class 2 | Chuẩn đo âm quốc tế – Class 2 dùng trong đo môi trường, công nghiệp thông thường. |
| Battery Life 24h | Thời lượng pin hoạt động liên tục. |
| RH < 90% | Độ ẩm tương đối tối đa khi vận hành (không ngưng tụ). |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo độ ồn TES-1352S được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế dành cho thiết bị đo âm học, đảm bảo độ chính xác, độ ổn định và độ bền khi sử dụng trong môi trường công nghiệp lẫn dân dụng. Khi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, sản phẩm được đánh giá theo các quy định trong hệ thống TCVN dành cho thiết bị đo mức âm.
Thiết bị đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật sau:
- Sai số theo dải đo, phù hợp với yêu cầu của TCVN 5964:1995 (tương ứng với IEC 61672 về máy đo mức âm).
- Vật liệu vỏ và linh kiện không gây nhiễu điện từ, hạn chế tích điện bề mặt và an toàn trong môi trường làm việc nhiều thiết bị điện.
- Cảm biến micro hoạt động ổn định trong điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng tại Việt Nam (nhiệt độ môi trường từ 0–50°C).
Bên cạnh đó, mỗi lô sản phẩm trước khi đưa ra thị trường đều được nhà phân phối tại Việt Nam kiểm tra hình thức, test nhanh cảm biến và hiệu chỉnh ban đầu để đảm bảo độ chính xác ngay khi khách hàng nhận máy.
Chứng chỉ và Nguồn gốc (CO/CQ)
TES-1352S là thiết bị chính hãng của TES Electrical Electronic Corp., đi kèm đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc rõ ràng.
- CO (Certificate of Origin): Xác nhận xuất xứ sản phẩm từ nhà máy TES.
- CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận máy đạt tiêu chuẩn chất lượng, được kiểm tra đầy đủ trước khi xuất xưởng.
Khi mua tại đại lý chính thức như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp bản sao CO/CQ để phục vụ công tác nghiệm thu công trình, hồ sơ dự án, đấu thầu hoặc các yêu cầu kiểm định đặc thù.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời hạn: 12 tháng cho các lỗi có nguồn gốc từ nhà sản xuất.
- Phạm vi: Miễn phí sửa chữa hoặc đổi mới tùy theo mức độ hư hỏng.
- Không áp dụng: Các trường hợp rơi vỡ, nước vào, hỏng do sử dụng sai cách hoặc tác động cơ học mạnh.
- Trung tâm bảo hành: Thương Tín – 232/14 Đường số 9, P. Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh
Phụ tùng và dịch vụ hỗ trợ
TES-1352S được hỗ trợ thay thế các bộ phận như:
- Micro đo chuyên dụng
- Lưới bảo vệ micro
- Nắp che micro, vỏ máy, chân đế
- Pin và phụ kiện kèm theo
Tất cả linh kiện đều nhập trực tiếp từ hãng, đảm bảo độ tương thích và độ chính xác theo tiêu chuẩn gốc.
Ngoài ra, Thương Tín nhận hỗ trợ:
- Cân chỉnh định kỳ
- Vệ sinh thiết bị
- Kiểm tra độ ổn định của cảm biến nếu khách hàng có nhu cầu sử dụng lâu dài trong môi trường đo đạc chuyên nghiệp.









Chưa có đánh giá nào.