Giới thiệu về máy đo độ ồn TES-1354

Máy đo độ ồn TES-1354 là thiết bị đo tiếng ồn cầm tay nhỏ gọn, dễ sử dụng, được thiết kế để đánh giá mức ồn, % liều phơi nhiễm (Noise Dose) và thời gian tiếp xúc âm thanh trong môi trường lao động. Với độ chính xác cao và các chức năng cảnh báo mức đỉnh, thiết bị phù hợp cho công tác an toàn lao động, sức khỏe nghề nghiệp và giám sát môi trường âm thanh.
Vì sao nên chọn TES-1354?
- Thiết kế nhỏ gọn – nhẹ, dễ mang theo trong túi áo.
- Đo được đầy đủ thông số quan trọng trong đánh giá tiếng ồn nghề nghiệp.
- Dễ vận hành, phù hợp cho cả kỹ thuật viên và người dùng phổ thông.
- Có chức năng Peak Flags cảnh báo mức ồn vượt chuẩn.
- Giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo độ tin cậy cao.
Tính năng nổi bật
- Đo % Noise Dose, Exposure Time, Sound Level.
- Chức năng Security Lock giúp ngăn ngừa tắt máy ngoài ý muốn.
- Cảnh báo Peak 140 dBA & RMS 115 dBA.
- Lưu trữ 5 sự kiện đo độc lập (ở phiên bản TES-1355).
- Đồng hồ thời gian thực và cổng RS-232 cho truyền dữ liệu (TES-1355).
- Ứng dụng chuyên sâu cho y tế lao động và an toàn nghề nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế siêu gọn, trọng lượng nhẹ.
- Giao diện trực quan, dễ thao tác.
- Hỗ trợ cảnh báo vượt ngưỡng âm thanh.
- Tương thích đo trong môi trường công nghiệp và văn phòng.
Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Hạng mục | TES-1354 | TES-1355 |
| Tiêu chuẩn áp dụng | Máy đo phơi nhiễm âm thanh / Dosimeter theo chuẩn IEC 61252:2000, ANSI S1.25:1992 | Như TES-1354 |
| Màn hình hiển thị | 0.01 ~ 9999 %DOSE | 0.01 ~ 9999 %DOSE |
| Mức chuẩn (Criterion level) | 80, 84, 85, 90 dB | 80, 84, 85, 90 dB |
| Ngưỡng kích hoạt (Threshold level) | 70 ~ 90 dB (bước 1 dB) | 70 ~ 90 dB (bước 1 dB) |
| Tỷ lệ trao đổi (Exchange rate) | 3 dB, 4 dB, 5 dB hoặc 6 dB | 3 dB, 4 dB, 5 dB hoặc 6 dB |
| Ngưỡng cảnh báo mức cao (High level detector) | 115 dBA | 115 dBA |
| Cờ cảnh báo mức đỉnh (Peak flag) | 140 dB | 140 dB |
| Thang đo (Measuring range) | 70 ~ 140 dBA | 70 ~ 140 dBA |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±1.0 dB (tại 94 dB @1 kHz) | ±1.0 dB (tại 94 dB @1 kHz) |
| Cổng RS-232 | Không có | Có |
| Đồng hồ thời gian thực (RTC) | Không có | Có |
| Độ phân giải | 0.1 dB | 0.1 dB |
| Dải tần đáp ứng | 20 Hz ~ 10 kHz | 20 Hz ~ 10 kHz |
| Trọng số tần số (Frequency weighting) | A | A |
| Trọng số thời gian (Time weighting) | FAST / SLOW | FAST / SLOW |
| Micro | Micro tụ điện electret 1/2 inch | Micro tụ điện electret 1/2 inch |
| Nhiệt độ & độ ẩm làm việc | 0 ~ 50°C, 10 ~ 90%RH | 0 ~ 50°C, 10 ~ 90%RH |
| Nhiệt độ & độ ẩm lưu trữ | -10 ~ +60°C, 10 ~ 75%RH | -10 ~ +60°C, 10 ~ 75%RH |
| Nguồn cấp | 4 pin AAA Alkaline | 4 pin AAA Alkaline |
| Thời lượng pin | 40 giờ | 32 giờ |
| Kích thước | 106(L) × 60(W) × 34(H) mm | 106(L) × 60(W) × 34(H) mm |
| Khối lượng | ~350 g (bao gồm pin) | ~350 g (bao gồm pin) |
| Tính năng sự kiện (Event) | Không hỗ trợ | Lưu được đến 5 sự kiện riêng biệt |
| Tùy chọn hiệu chuẩn (Sound Calibrator) | TES-1356 | TES-1356 |
| Phụ kiện kèm theo | Hướng dẫn sử dụng, hộp đựng, pin, tua vít hiệu chuẩn | Hướng dẫn sử dụng, phần mềm CD, cáp RS-232, hộp đựng, pin, tua vít hiệu chuẩn |
BẢNG CHUẨN TIẾP XÚC TIẾNG ỒN LAO ĐỘNG
| Quốc gia | Mức chuẩn dBA | Thời gian phơi nhiễm | Tỷ lệ trao đổi | Mức SPL tối đa | Mức đỉnh | Cho phép mỗi ngày |
| Đức | 90 | 8h | – | – | – | – |
| Pháp | 90 | 40h | – | – | – | – |
| Bỉ | 90 | 40h | 5 | 110 | 140 | 100 |
| Anh | 90 | 8h | 3 | 135 | 150 | – |
| Ireland | 90 | – | – | – | – | – |
| Ý | 90 | 8 | 5 | 115 | 140 | – |
| Đan Mạch | 90 | 40 | 3 | 115 | – | – |
| Thụy Điển | 85 | 40 | 3 | 115 | – | – |
| Hoa Kỳ | 90 | 8 | 5 | 115 | 140 | 100 |
| Canada | 90 | 8 | 5 | 115 | 140 | – |
| Úc | 90 | 8 | 3 | 115 | – | – |
| Nhật | 85 | 8 | 9 | – | – | – |
| Đài Loan | 90 | 8 | 5 | 115 | 140 | – |
Ứng dụng sản phẩm
- Đánh giá mức độ phơi nhiễm tiếng ồn của công nhân.
- Giám sát tiếng ồn trong nhà máy, xưởng sản xuất.
- Kiểm tra tiếng ồn môi trường tại công trường, khu vực công cộng.
- Dùng trong nghiên cứu sức khỏe nghề nghiệp, an toàn âm thanh.
- Hỗ trợ kiểm soát tiếng ồn theo các tiêu chuẩn OSHA, ISO.
Phụ kiện sản phẩm
- Máy chính
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng
- Pin
- Tua vít hiệu chuẩn
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Thiết bị đo TES-1354 là thiết bị chuyên dụng dùng để đo mức áp suất âm thanh trong môi trường, phù hợp cho kiểm tra tiếng ồn công nghiệp, giám sát tiếng ồn khu dân cư, nhà xưởng, trường học, công trình… Với cảm biến microphone độ nhạy cao và bộ xử lý tín hiệu chuẩn Class 2, TES-1354 cho phép người dùng đánh giá độ ồn nhanh, chính xác và ổn định.
Để phép đo đạt độ tin cậy cao nhất, hãy làm đúng theo hướng dẫn bên dưới.
Quy trình kiểm tra máy trước khi đo
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Đối với máy mới:
- Đảm bảo microphone còn nguyên seal hoặc foam chắn gió sạch, không rách.
- Màn hình LCD hiển thị rõ, không có điểm chết, không đọng hơi.
- Vặn nhẹ nắp pin để chắc chắn tiếp xúc tốt.
Đối với máy đã sử dụng:
- Kiểm tra micro có bị móp, bụi hoặc ẩm không.
- Bật máy để xem chỉ số có nhảy theo âm thanh xung quanh hay không.
- Lắc nhẹ máy để kiểm tra xem có tiếng lỏng linh kiện hay không (nếu có → nên kiểm tra bảo trì).
- Kiểm tra lớp foam chắn gió của micro nếu cũ, nên thay để đảm bảo độ nhạy chuẩn.
Bước 2: Chọn vị trí đo hợp lý
- Giữ máy cách nguồn âm ít nhất 1 mét để không bị quá tải âm thanh.
- Cầm thiết bị cách cơ thể 30–40 cm để không ảnh hưởng đến sóng âm phản xạ.
- Tránh đo gần tường, trần, vật liệu kim loại vì sẽ gây sai số do phản xạ âm.
- Không đứng gần quạt mạnh hoặc gió thổi trực diện vào microphone (âm gió sẽ làm tăng chỉ số ảo).
Bước 3: Cố định máy và chờ ổn định
- Với phép đo tại chỗ, nên giữ máy đứng yên trong 3–5 giây để cảm biến bắt ổn định tín hiệu.
- Nếu cần đo lâu dài, dùng chân tripod để cố định micro ở độ cao 1,2–1,5 m – tiêu chuẩn đo tiếng ồn môi trường.
Bước 4: Đọc đúng chỉ số trên màn hình
TES-1354 hỗ trợ nhiều dải đo và chế độ lọc:
- A-weighting (dBA): mô phỏng độ nhạy tai người dùng trong kiểm tra tiếng ồn môi trường.
- C-weighting (dBC): đo tiếng ồn tần số thấp, tiếng máy nén, tiếng động cơ mạnh.
- FAST (125 ms): phản hồi nhanh – phù hợp đo tiếng ồn dao động nhanh.
- SLOW (1 giây): phản hồi chậm – phù hợp đo tiếng ồn ổn định.
Lưu ý:
Khi đo kiểm nghiệm, báo cáo môi trường, tiêu chuẩn thường yêu cầu A + SLOW.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Để đảm bảo độ chính xác, TES-1354 cần được hiệu chuẩn định kỳ bằng bộ calibrator âm thanh 94 dB hoặc 114 dB.
Khuyến nghị:
| Môi trường sử dụng | Chu kỳ hiệu chuẩn |
| Văn phòng, phòng học, khu vực ít biến động | 6–12 tháng/lần |
| Nhà xưởng, công trình, môi trường bụi – ồn mạnh | 3–6 tháng/lần |
| Sử dụng cho kiểm định/đánh giá chất lượng | 3 tháng/lần |
Trong trường hợp nghi ngờ sai số (chỉ số dao động bất thường, hoặc micro bị va đập), hãy hiệu chuẩn lại ngay.
Lỗi thường gặp & cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Giải pháp |
| Chỉ số nhảy loạn, không ổn định | Gió mạnh, micro bẩn hoặc foam chắn gió rách | Thay foam chắn gió, đo nơi kín gió |
| Giá trị thấp bất thường | Micro bị ẩm hoặc tiếp xúc kém | Sấy khô nhẹ (không dùng nhiệt cao), vệ sinh micro |
| Không lên nguồn | Pin yếu hoặc oxy hóa chân pin | Thay pin mới, vệ sinh điểm tiếp xúc |
| Sai số lớn khi so với thiết bị chuẩn | Chưa hiệu chuẩn hoặc micro lão hóa | Hiệu chuẩn lại, thay micro nếu cần |
| Nhiễu màn hình khi đo gần thiết bị điện | Nhiễu từ trường | Tạo khoảng cách 1–2m với nguồn điện lớn |
Phân tích chủng loại TES-1354
Thuộc dòng: Máy đo độ ồn Class 2 – dải đo thông dụng
TES-1354 được thiết kế theo chuẩn IEC 61672-1 Class 2, độ sai số khoảng ±1.4 dB – phù hợp cho:
- Kiểm tra tiếng ồn nhà xưởng
- Đo tiếng ồn giao thông
- Kiểm tra tiếng ồn nhà máy sản xuất
- Đánh giá tiếng ồn quạt, máy móc, thiết bị
- Giám sát tiếng ồn khu dân cư, công trình
Không yêu cầu độ chính xác khắt khe như Class 1 nhưng vẫn đảm bảo tiêu chuẩn cho đa số phép đo kỹ thuật hiện nay.
Dải đo rộng – đáp ứng nhiều mức tiếng ồn
Thông thường TES-1354 hỗ trợ đo từ 30–130 dB, phù hợp cho gần như mọi ứng dụng từ môi trường yên tĩnh đến tiếng ồn lớn.
So với các model khác:
| Model | Dải đo | Đặc điểm |
| TES-1353 | 35–100 dB | Dải đo nhỏ, chỉ đo môi trường yên tĩnh – văn phòng |
| TES-1354 | 30–130 dB | Đo đa dụng – phù hợp công trình, nhà xưởng |
| TES-1355 | 30–130 dB | Có thêm chức năng datalogger, lưu dữ liệu |
| TES-1356 | 30–130 dB | Tích hợp đo tiếng ồn + phân tích tần số dạng basic |
TES-1354 nằm ở phân khúc tầm trung, đáp ứng 95% nhu cầu đo đạc tiếng ồn hàng ngày.
Chế độ lọc và tốc độ đáp ứng tiêu chuẩn
TES-1354 sử dụng:
- A/C Weighting
- A: mô phỏng độ nhạy tai người → dùng nhiều nhất
- C: đo tiếng ồn có dải tần thấp, tiếng động cơ mạnh
- FAST/SLOW
- FAST: phản hồi nhanh cho môi trường thay đổi liên tục
- SLOW: phản hồi chậm cho môi trường ổn định
Nhờ vậy, thiết bị phù hợp cho cả đo khảo sát (FAST) và đo báo cáo (SLOW).
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí | TES-1354 | UNI-T UT353 | Máy đo ồn phổ thông (generic 30–130 dB) |
| Phạm vi đo / dải ồn | 70 – 140 dBA | 30 – 130 dB (A-weighting) | ~30 – 130 dB (tùy model) |
| Độ phân giải | 0,1 dB | 0,1 dB | 0,1 dB (nhiều model) |
| Độ chính xác | ±1.0 dB (ref 94 dB @ 1 kHz) | ±1.5 dB | ~±1.5 dB (theo thông số phổ biến) |
| Khả năng đo & tính năng thêm | Đo mức ồn, đo liều lượng/noise-dose, theo dõi thời gian tiếp xúc, đo peak (peak flag 140 dB), tính toán liều lượng âm thanh cho an toàn lao động. | Đo ồn môi trường, chế độ FAST/SLOW, MAX/MIN, data-hold, backlight, auto-off. | Tùy model: thường đo ồn môi trường, chức năng cơ bản như MAX/MIN, data-hold. |
| Nguồn & di động | Pin AAA ×4 — cầm tay, ~350g (có pin) | 3 pin AAA/R03, rất nhẹ (~116g) | Pin nhỏ hoặc AAA, thường nhẹ, dễ mang theo tùy model |
| Mục tiêu sử dụng | Đo ồn công nghiệp, đo liều lượng tiếng ồn – phòng sạch, an toàn lao động, kiểm tra tiếng ồn máy móc / xưởng / công trình. | Đo môi trường, kiểm tra ồn chung: nhà, văn phòng, ngoài trời, kiểm tra nhanh. | Đo môi trường cơ bản, kiểm tra ồn dân dụng / môi trường, theo dõi tạm thời. |
Nhận xét sơ bộ
- TES-1354 hướng tới use-case công nghiệp / giám sát tiếng ồn theo tiêu chuẩn: có chức năng đo liều lượng tiếng ồn (noise-dose), peak, phù hợp kiểm tra lao động, xưởng, nhà máy.
- UNI-T UT353 & các máy phổ thông khác phù hợp hơn với đo môi trường, âm thanh chung, dân dụng, nhanh-gọn-lẹ.
- Nếu bạn cần giá rẻ + di động + đủ cho ồn môi trường đơn giản, UT353 hoặc máy phổ thông khá hợp; nếu cần đo nghiêm ngặt, có thể theo dõi liều tiếng ồn theo thời gian, TES-1354 sẽ cung cấp nhiều chức năng hơn.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis)
Lợi ích
- Phù hợp kiểm soát tiếng ồn & an toàn lao động dải đo 70–140 dBA, hỗ trợ tính liều lượng tiếng ồn / thời gian tiếp xúc, peak 140 dB giúp đánh giá tiếng ồn theo tiêu chuẩn, kiểm tra ồn công nghiệp, bảo vệ thính giác nhân viên.
- Độ chính xác & độ tin cậy tương đối cao ±1.0 dB (ref 94 dB), độ phân giải 0.1 dB đủ tiêu chuẩn cho đo chuyên nghiệp, kiểm tra máy móc, xưởng, môi trường công nghiệp.
- Tính năng chuyên dụng & đo chuyên sâu hơn máy giá rẻ đo liều lượng (noise dose), theo dõi tiếp xúc âm thanh theo thời gian, peak, RMS, phù hợp với yêu cầu công nghiệp, an toàn lao động.
- Thiết bị cầm tay, dễ mang & sử dụng rộng dùng pin AAA, trọng lượng ~350 g → dễ mang đi hiện trường, kiểm tra nhiều điểm, thuận tiện kiểm tra xưởng, công trình.
Chi phí / Giá trị
- Nếu bạn cần máy đo nghiêm ngặt cho doanh nghiệp, xưởng, nhà máy: TES-1354 có tính năng vượt trội hơn máy phổ thông đầu tư để đảm bảo tiêu chuẩn an toàn & sức khỏe nghề nghiệp.
- Đổi lại, chi phí thường cao hơn so với máy dân dụng / môi trường; nhưng giá trị nhận được (liều âm, peak, độ chính xác) phù hợp với nhu cầu công nghiệp.
Bảo quản – Bảo trì TES-1354 để tăng tuổi thọ
Để máy đo độ ồn TES-1354 duy trì độ chính xác lâu dài và hoạt động bền bỉ trong môi trường làm việc khắc nghiệt, người dùng nên tuân thủ đầy đủ các nguyên tắc bảo quản và bảo trì sau:
Bảo quản TES-1354 đúng cách
Tránh độ ẩm và hơi nước
Microphone của máy cực kỳ nhạy, vì vậy:
- Không để máy ở môi trường ẩm cao, gần nguồn nước hoặc nơi có hơi dầu.
- Nếu micro bị ẩm, tuyệt đối không sấy nóng — chỉ để khô tự nhiên 24–48 giờ trong hộp kín có gói hút ẩm.
Tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp
- Không để máy trong xe ô tô, mái tôn nóng, hoặc gần máy phát nhiệt.
- Nhiệt độ cao làm sai lệch cảm biến và giảm tuổi thọ màn hình LCD.
Bảo vệ microphone
- Luôn đeo mút chắn gió (foam) khi sử dụng để chống bụi và gió.
- Nếu foam bị rách, xẹp, bụi bẩn → thay ngay.
- Không chạm tay trực tiếp vào đầu micro vì dầu tay sẽ ảnh hưởng đến độ nhạy.
Cất trong hộp chống sốc
- Khi không sử dụng, đặt máy vào hộp xốp hoặc túi đựng kèm theo của hãng.
- Tránh rơi rớt, rung lắc mạnh vì cấu trúc micro rất nhạy.
Bảo trì định kỳ TES-1354
Vệ sinh máy đúng cách
- Lau thân máy bằng khăn mềm, hơi ẩm nhẹ (không dùng hóa chất mạnh).
- Tuyệt đối không xịt cồn hoặc chất tẩy vào khu vực micro.
Kiểm tra pin thường xuyên
- Dùng pin chất lượng cao (Duracell, Panasonic…).
- Tháo pin ra nếu không dùng máy trên 30 ngày để tránh rỉ pin oxy hóa.
Hiệu chuẩn định kỳ bằng calibrator
- Dù micro còn tốt, tín hiệu vẫn trôi theo thời gian → cần hiệu chuẩn để duy trì độ chính xác.
- Chu kỳ khuyến nghị:
- 3–6 tháng/lần: sử dụng công nghiệp, môi trường ồn/bụi
- 6–12 tháng/lần: văn phòng, trường học
- Nếu máy bị rơi hoặc xuất hiện sai số bất thường → hiệu chuẩn lại ngay.
- Kiểm tra micro theo chu kỳ
- Sau 6–12 tháng, kiểm tra độ nhạy micro bằng chuẩn 94 dB.
- Nếu sai lệch >±1.5 dB → cần bảo trì hoặc thay micro.
Bảo quản – bảo trì đúng cách không chỉ kéo dài tuổi thọ TES-1354 mà còn đảm bảo máy luôn duy trì độ chính xác trong mọi phép đo tiếng ồn phục vụ kiểm định, báo cáo môi trường hoặc giám sát công nghiệp.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Tên tiếng Việt | Giải thích chuyên ngành |
| dB | Decibel | Đơn vị đo mức áp suất âm thanh theo thang logarit. |
| dBA / A-weighting | Trọng số A | Chế độ lọc mô phỏng độ nhạy tai người ở mức âm trung bình. Dùng phổ biến nhất trong đo tiếng ồn lao động. |
| dBC / C-weighting | Trọng số C | Trọng số có đáp ứng tần số rộng hơn, dùng để đo tiếng ồn mức cao hoặc đo đỉnh (Peak). |
| FAST (F) | Trọng số thời gian FAST | Hằng số thời gian 125 ms, dùng để đo mức tiếng ồn thay đổi nhanh. |
| SLOW (S) | Trọng số thời gian SLOW | Hằng số thời gian 1 s, dùng để đo mức tiếng ồn ổn định. |
| IMPULSE (I) | Trọng số IMPULSE | Dùng để đo xung âm thanh ngắn, thay đổi tức thời. |
| Leq | Mức âm tương đương | Giá trị âm thanh trung bình theo năng lượng trong một khoảng thời gian. |
| Lmax | Mức âm lớn nhất | Giá trị mức âm cực đại đo được trong chu kỳ đo. |
| Lmin | Mức âm nhỏ nhất | Mức âm thấp nhất trong khoảng đo. |
| 1 kHz Calibration | Hiệu chuẩn 1 kHz | Điểm hiệu chuẩn chuẩn với tần số 1 kHz và mức 94 dB hoặc 114 dB. |
| RS-232 / USB / microSD | Giao tiếp dữ liệu | Các cổng dùng để tải dữ liệu đo hoặc hiệu chuẩn. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo độ ồn TES-1354 được sản xuất theo các tiêu chuẩn đo lường quốc tế, đáp ứng đầy đủ yêu cầu về độ chính xác, độ ổn định và tính an toàn trong quá trình vận hành. Khi được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, thiết bị trải qua bước kiểm định theo những tiêu chuẩn tương ứng với nhóm máy đo mức âm thanh theo quy chuẩn TCVN hiện hành.
Cụ thể, thiết bị đảm bảo tuân thủ các tiêu chí kỹ thuật sau:
- Độ sai số nằm trong giới hạn cho phép theo TCVN 7878-1:2008 (tương đương IEC 61672 – Sound Level Meters), phù hợp cho các hoạt động đo kiểm tiếng ồn môi trường, tiếng ồn lao động hoặc khảo sát âm học.
- Vật liệu chế tạo an toàn, không gây nhiễu điện từ, hạn chế tích tụ tĩnh điện và phù hợp sử dụng trong điều kiện khí hậu ẩm nóng tại Việt Nam.
- Hệ thống cảm biến micro và mạch đo độ ồn hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ cho phép, không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, độ rung nhẹ hoặc sự thay đổi áp suất môi trường.
Ngoài ra, trước khi phân phối ra thị trường, TES-1354 được nhà nhập khẩu tiến hành kiểm tra ngoại quan, xác minh thông số và hiệu chuẩn ban đầu nhằm giúp người sử dụng có thể dùng ngay mà không cần căn chỉnh lại.
Chứng chỉ và Nguồn gốc (CO/CQ)
Máy đo độ ồn TES-1354 là sản phẩm chính hãng của thương hiệu TES – Taiwan, đi kèm đủ bộ chứng từ CO (Giấy chứng nhận xuất xứ) và CQ (Giấy chứng nhận chất lượng) do nhà sản xuất cung cấp.
Các chứng từ này đảm bảo:
- CO: Xác nhận rõ ràng nguồn gốc xuất xứ và hành trình nhập khẩu minh bạch.
- CQ: Khẳng định thiết bị đạt tiêu chuẩn chất lượng theo tiêu chí của hãng, đã trải qua kiểm tra chất lượng tại nhà máy trước khi xuất xưởng.
Khi mua hàng tại các đại lý ủy quyền như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu bản sao CO/CQ đi kèm hóa đơn, hỗ trợ cho các thủ tục hồ sơ thầu, kiểm định an toàn lao động hoặc báo cáo kỹ thuật.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời gian bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua, áp dụng cho các lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất.
- Không bảo hành đối với các trường hợp thiết bị bị rơi vỡ, chịu lực tác động mạnh hoặc hư hại do sử dụng sai cách.
- Hình thức bảo hành: Sửa chữa miễn phí hoặc đổi mới tùy theo tình trạng lỗi.
- Địa chỉ bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Phụ tùng và dịch vụ hỗ trợ
- Micro đo, nắp chắn gió (windscreen), vỏ máy, ngàm gắn tripod đều có thể thay thế khi cần.
- Phụ kiện TES chính hãng được nhập trực tiếp nên đảm bảo độ tương thích tuyệt đối.
- Thương Tín hỗ trợ dịch vụ vệ sinh máy, bảo trì định kỳ, hiệu chuẩn lại micro nếu khách hàng yêu cầu nhằm duy trì độ chính xác lâu dài.
Lưu ý sử dụng
TES-1354 là dòng thiết bị đo chuyên dụng có độ bền cao. Để kéo dài tuổi thọ, người dùng nên:
- Tránh để máy ở môi trường quá ẩm hoặc bụi bẩn nhiều.
- Tránh va chạm mạnh, đặc biệt là phần micro.
- Hiệu chuẩn lại thiết bị theo định kỳ bằng bộ calibrator chuyên dụng để đảm bảo số liệu luôn chính xác.













