Giới thiệu về Máy đo độ ồn TES-1358C

Máy đo độ ồn TES-1358C là thiết bị phân tích âm thanh chuyên nghiệp, phù hợp cho các ứng dụng đo kiểm tiếng ồn trong công nghiệp, môi trường, giao thông, phòng thu, phòng máy và nhiều lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao. Với màn hình TFT-LCD màu độ tương phản cao, phân tích 1/1 Octave và 1/3 Octave theo thời gian thực, TES-1358C mang đến khả năng đánh giá âm học toàn diện, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế IEC 61672-1 Class 2.
Vì sao nên chọn TES-1358C?
- Hiển thị sắc nét với màn hình TFT-LCD màu, dễ quan sát trong mọi điều kiện.
- Phân tích phổ âm thanh real-time Octave & 1/3 Octave — rất cần cho phân tích tiếng ồn chuyên sâu.
- Hỗ trợ kích hoạt đo bằng trigger nội / ngoại, phù hợp với các bài test tự động.
- Có ngõ ra AC/DC, dễ dàng kết nối thiết bị ghi dữ liệu hoặc phân tích ngoài.
- Bộ nhớ lớn với micro SD 4GB, hỗ trợ lưu trữ dữ liệu dài hạn.
- Chuẩn đo lường quốc tế (IEC Class 2) — đảm bảo độ chính xác cho đo kiểm môi trường.
Tính năng nổi bật
- Màn hình TFT-LCD màu độ tương phản cao, hiển thị biểu đồ và dữ liệu rõ ràng.
- Phân tích 1/1 Octave và 1/3 Octave theo thời gian thực.
- Tuân thủ tiêu chuẩn âm thanh IEC 61672-1 Class 2.
- Chế độ trigger đo tự động (Internal/External).
- Comparator Output để kích hoạt thiết bị ngoài (máy ghi, cảnh báo…).
- Kết nối USB để truyền dữ liệu vào máy tính.
- Đồng hồ thời gian thực Real-time clock + calendar.
- Ngõ ra tín hiệu:
- AC Output: 1 Vrms (full scale)
- DC Output: 10 mV/dB
- Bộ nhớ:
- Manual: lưu 250 bộ dữ liệu
- Auto: lưu 250 khối dữ liệu trên micro SD
- Dải động rộng 90 dB.
- Hỗ trợ micro SD 4GB đi kèm.
Đặc điểm nổi bật
- Nguồn pin: 4 pin C size 1.5V (LR14).
- Thời gian hoạt động pin: khoảng 2 giờ.
- Hỗ trợ nguồn DC ngoài: 6V – 1A.
- Nhiệt độ hoạt động: –10°C đến 50°C, độ ẩm 10–90%RH.
- Kích thước: 34.5(H) × 10(W) × 6(D) cm.
- Trọng lượng: ~950g (bao gồm pin).
Thông số kỹ thuật
| Mục | Thông số kỹ thuật |
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61672-1: 2013 Class 2, IEC 61260-1: 2014 Class 2; ANSI S1.11: 2004 Class 2; ANSI S1.4: 1983 Type 2; ANSI S1.43: 1997 Type 2 |
| Microphone | Microphone tụ điện Electret 1/2 inch |
| Dải đo mức âm (Sound Level Range) | 30 đến 130 dB |
| Dải mức đo (Measurement Level Range) | 20–90 dB, 20–100 dB, 20–110 dB, 30–120 dB, 40–130 dB |
| Chức năng đo (Measurement Functions) | Lp, Leq, LE, Lmax, Lmin, L05, L10, L50, L90, L95 |
| Dải tần số (Frequency Range) | 25 Hz đến 10 kHz |
| Đường cong trọng số tần số (Frequency Weighting) | A, C, Z |
| Trọng số thời gian (Time Weighting) | Fast, Slow, τ = 10 ms, Impulse |
| Độ chính xác (Accuracy) | ±1.0 dB (tham chiếu 94 dB @ 1 kHz) |
| Màn hình hiển thị | Màn hình LCD TFT 3.5”, độ phân giải 320×240, có đèn nền |
Bộ lọc dải 1/1 Octave và 1/3 Octave
| Mục | Thông số kỹ thuật |
| Tần số trung tâm 1/1 Octave (9 băng tần) | 31.5 Hz, 63 Hz, 125 Hz, 250 Hz, 500 Hz, 1 kHz, 2 kHz, 4 kHz, 8 kHz |
| Tần số trung tâm 1/3 Octave (27 băng tần) | 25 Hz, 31.5 Hz, 40 Hz, 50 Hz, 63 Hz, 80 Hz, 100 Hz, 125 Hz, 160 Hz, 200 Hz, 250 Hz, 315 Hz, 400 Hz, 500 Hz, 630 Hz, 800 Hz, 1 kHz, 1.25 kHz, 1.6 kHz, 2 kHz, 2.5 kHz, 3.15 kHz, 4 kHz, 5 kHz, 6.3 kHz, 8 kHz, 10 kHz |
Các thông số khác
| Mục | Thông số kỹ thuật |
| Cáp nối dài (Phụ kiện tùy chọn) | Có loại 5 m (TL-F47/5M) và 10 m (TL-F47/10M) |
| Dung lượng bộ nhớ | Thủ công: 250 bộ dữ liệu; Tự động: 250 khối trên thẻ micro SD |
| Ngõ ra tín hiệu (Signal Output) | AC: 1 Vrms (full scale); DC: 10 mV/dB |
| Nguồn | 4 pin C 1.5V (LR14) |
| Nguồn DC ngoài | 6V, 1A |
| Thời lượng pin | Khoảng 2 giờ |
| Điều kiện làm việc | -10°C đến 50°C; 10% đến 90% RH |
| Kích thước & Trọng lượng | 34.5 (H) × 10 (W) × 6 (D) cm; khoảng 950 g (bao gồm pin) |
| Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn, 4 pin Alkaline, hộp vận chuyển cứng, CD-ROM, cáp USB, thẻ micro SD, windshield (bông chắn gió), jack 3.5 mm, bộ nguồn AC |
Ứng dụng sản phẩm
TES-1358C thích hợp sử dụng trong:
- Đo tiếng ồn môi trường (KCN, đô thị, công trình).
- Đánh giá âm thanh trong nhà xưởng, dây chuyền sản xuất.
- Kiểm tra tiếng ồn giao thông, sân bay, đường sắt.
- Đo – phân tích tiếng ồn phòng máy, phòng server, HVAC.
- Kiểm định phòng thu, rạp chiếu phim, hội trường.
- Nghiên cứu âm học và kỹ thuật môi trường.
- Ghi nhận tiếng ồn dài hạn theo quy định môi trường.
Phụ kiện sản phẩm
Bộ sản phẩm TES-1358C đầy đủ gồm:
- Máy đo âm thanh TES-1358C
- 04 pin C size LR14
- Bộ chuyển đổi AC adaptor
- Thẻ micro SD card
- USB cable kết nối máy tính
- Windscreen (lọc gió micro)
- Sách hướng dẫn sử dụng
- CD-ROM phần mềm
- Jack 3.5mm
- Hộp đựng cứng (Hard carry case)
Hướng Dẫn Sử Dụng & Lưu Ý Khi Đo Âm Thanh
Dụng cụ đo âm thanh TES-1358C là thiết bị chuyên dùng để đo mức cường độ âm thanh, phục vụ kiểm tra tiếng ồn môi trường, nhà xưởng, giao thông và nhiều ứng dụng HVAC/HSSE. Với cảm biến micro độ nhạy cao và mạch xử lý ổn định, máy giúp người dùng đọc giá trị dBA/dBC một cách nhanh chóng và chính xác.
Để đảm bảo số liệu đo tin cậy, bạn hãy thực hiện theo hướng dẫn dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi sử dụng
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
Đối với máy mới:
- Đảm bảo micro thu âm còn nguyên lưới lọc, không bị móp hoặc bụi bám.
- Màn hình LCD hiển thị rõ, không có điểm chết.
- Các phím bấm phản hồi tốt, không bị kẹt.
Đối với máy đã qua sử dụng:
- Kiểm tra xem micro có bị giảm nhạy, bẩn hoặc lỏng.
- Quan sát xem máy có từng rơi rớt gây lệch cảm biến không.
- Kiểm tra nắp pin và điểm tiếp xúc có bị oxy hóa hay chập chờn.
Nếu nghi ngờ độ chính xác, nên test bằng bộ Sound Calibrator 94 dB hoặc 114 dB để kiểm tra độ lệch.
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
Để phép đo phản ánh đúng thực tế, vị trí đo rất quan trọng:
- Giữ máy cách nguồn âm 1–1.5 mét (hoặc theo quy chuẩn cần áp dụng).
- Không để micro che khuất hoặc hướng về vật phản xạ gần tường, kính.
- Tránh đo ở nơi có gió mạnh; nếu cần đo ngoài trời, luôn sử dụng windscreen (bọt chắn gió).
Bước 3: Cố định thiết bị và chờ ổn định
- Giữ máy bằng tay hoặc đặt lên tripod để tránh rung lắc khi đo.
- Bật nguồn và chờ 2–3 giây để cảm biến ổn định.
- Nếu đang đo mức tiếng ồn nền, nên đo liên tục 10–20 giây để đọc giá trị trung bình.
Bước 4: Đọc kết quả hiển thị
TES-1358C hiển thị các thông số chính:
- dBA – thang A (mô phỏng độ nhạy tai người, dùng cho đo môi trường).
- dBC – thang C (dùng cho đo tiếng ồn có biên độ lớn như máy móc, nhạc công suất cao).
- FAST/SLOW – lựa chọn tốc độ phản hồi:
- FAST: bắt tín hiệu nhanh, phù hợp đo tiếng ồn biến thiên.
- SLOW: ổn định, dùng cho đo nền hoặc báo cáo.
Giá trị hiển thị dao động nhẹ là hoàn toàn bình thường vì âm thanh thay đổi liên tục.
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Giống như mọi thiết bị đo âm thanh, TES-1358C cần được hiệu chuẩn định kỳ bằng Sound Level Calibrator để giữ sai số trong giới hạn nhà sản xuất.
Khuyến nghị:
- Môi trường ổn định, văn phòng, phòng thí nghiệm: 6–12 tháng/lần.
- Môi trường nhiều bụi, rung hoặc tiếng ồn mạnh (nhà máy, xưởng sản xuất): 3–6 tháng/lần.
- Sau khi máy bị rơi, va đập mạnh: hiệu chuẩn lại ngay lập tức.
Quy trình calibrate rất đơn giản:b
- Lắp bọt chắn gió và đặt micro vào đầu calibrator.
- Chọn dBA, chế độ SLOW.
- Bật calibrator 94 dB hoặc 114 dB.
- Dùng vít tinh chỉnh (nếu model có) để đưa máy về đúng giá trị chuẩn.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| Máy đo sai lệch nhiều | Micro bụi, độ nhạy giảm, chưa calibrate | Vệ sinh micro, calibrate lại |
| Màn hình mờ hoặc chập chờn | Pin yếu hoặc tiếp xúc kém | Thay pin, vệ sinh tiếp điểm |
| Giá trị dao động liên tục | Gió hoặc nguồn âm không ổn định | Gắn bọc chắn gió, đổi vị trí đo |
| Máy không lên nguồn | Pin hết hoặc nút Power lỗi | Kiểm tra pin, thử giữ nút lâu hơn |
| Không phản hồi FAST/SLOW | Vi mạch bị treo | Reset máy, tháo pin 5 giây lắp lại |
Phân tích chủng loại TES-1358C
TES-1358C thuộc dòng Sound Level Meter phổ thông – bán chuyên, phù hợp cho kỹ thuật viên môi trường, HSSE, HVAC và QA/QC.
- Theo dải đo
- Từ 30–130 dB, đáp ứng đa số nhu cầu đo môi trường.
- Theo tiêu chuẩn
- Máy hỗ trợ đo theo IEC 61672 Class 2, phù hợp cho các báo cáo doanh nghiệp, kiểm tra tiếng ồn khu vực sản xuất, trường học, bệnh viện…
- Theo tính năng
- Đo dBA/dBC
- FAST/SLOW
- Hiển thị LCD lớn
- Bộ lọc ổn định, sai số thấp
- Có thể calibrate bằng mọi calibrator chuẩn 1/2 inch
- Theo nhóm ứng dụng
- Đo tiếng ồn môi trường
- Đo tiếng ồn máy móc – workshop
- Đo tiếng ồn văn phòng, studio, HVAC
- Đo an toàn lao động
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
Nhận xét tổng quan: TES-1358C là một thiết bị “cao cấp–toàn diện” trong phân khúc máy đo âm thanh: ngoài đo mức âm thanh, nó còn hỗ trợ phân tích tần số (octave), ghi log dữ liệu, xuất dữ liệu, phù hợp cho môi trường đòi hỏi kiểm soát chất lượng âm thanh, chuẩn hóa theo tiêu chuẩn, hoặc nghiên cứu. Trong khi đó, Extech 407730 hay UNI-T UT353 phù hợp hơn cho công việc đơn giản, giám sát ồn nhanh – nếu bạn không cần phân tích chuyên sâu.
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis) cho TES-1358C
- Phân tích tần số & dữ liệu chuyên sâu phù hợp công nghiệp / môi trường nghiêm ngặt
- Khả năng phân tích 1/1-octave và 1/3-octave giúp đánh giá chi tiết thành phần tần số rất quan trọng khi bạn cần hiểu rõ cấu trúc âm thanh: tiếng ồn máy móc, rung động, cộng hưởng, nhiễu âm trong công trình, tòa nhà, khu đô thị, v.v.
- Việc log dữ liệu vào micro-SD + xuất dữ liệu qua USB thuận tiện cho việc phân tích dài hạn, báo cáo, kiểm định tiếng ồn theo tiêu chuẩn.
- Độ chính xác & tiêu chuẩn quốc tế đáng tin cậy
- Tính năng mạnh & linh hoạt cao
- Màn hình TFT-LCD dễ đọc, nhiều tùy chọn cân tần số (A/C/Z), thời gian đáp ứng, output AC/DC, khả năng trigger / đồng bộ với thiết bị bên ngoài thuận lợi cho công việc đo âm thanh phức tạp, kiểm soát thiết bị, cảnh báo tự động.
- Phù hợp cho nhiều môi trường: nhà máy, xưởng, công trình, môi trường đô thị, nghiên cứu âm thanh, khảo sát môi trường, kiểm soát tiếng ồn, v.v.
Hướng dẫn bảo quản & bảo trì để tăng tuổi thọ TES-1358C
Để TES-1358C hoạt động bền bỉ 5–7 năm, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau:
- Bảo quản đúng cách
- Tránh để máy trong môi trường ẩm > 85%RH để bảo vệ micro.
- Luôn gắn windscreen khi đo ngoài trời để tránh bụi lọt vào micro.
- Không để máy gần nguồn nhiệt, hơi dầu hoặc hóa chất.
- Sau khi sử dụng, lau sạch bề mặt và cất vào hộp chống sốc.
- Bảo trì định kỳ
- Vệ sinh lưới micro hàng tháng bằng chổi mềm.
- Kiểm tra pin, tránh để pin chảy nước gây hư board mạch.
- Kiểm tra độ nhạy bằng calibrator mỗi 3–6 tháng.
- Nếu không dùng máy lâu ngày, tháo pin để tránh oxy hóa.
- Xử lý sau khi máy bị rơi
- Test lại bằng calibrator để xem độ lệch.
- Kiểm tra cảm giác micro có bị lỏng hoặc méo.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Thuật ngữ / Ký hiệu | Giải thích chuyên ngành |
| dB (Decibel) | Đơn vị đo mức áp suất âm thanh. |
| Lp (Sound Pressure Level) | Mức áp suất âm tức thời tại thời điểm đo. |
| Leq (Equivalent Level) | Mức âm tương đương – giá trị mức âm trung bình theo thời gian. |
| LE (Sound Exposure Level) | Mức tiếp xúc âm thanh trong khoảng thời gian đo. |
| Lmax | Mức âm lớn nhất ghi nhận trong quá trình đo. |
| Lmin | Mức âm nhỏ nhất ghi nhận trong quá trình đo. |
| L05, L10, L50, L90, L95 | Các giá trị mức âm thống kê. Ví dụ: L90 = mức âm vượt quá 90% thời gian đo. |
| Frequency Range (Dải tần số) | Khoảng tần số mà thiết bị có thể đo (Hz). |
| Frequency Weighting (A, C, Z) | Đường cong lọc tần số: • A: mô phỏng tai người, dùng trong đo tiếng ồn môi trường.• C: dùng cho tiếng ồn cao, công nghiệp.• Z: không lọc (đáp tuyến phẳng). |
| Time Weighting (Fast/Slow/Impulse) | Bộ lọc thời gian: • Fast (F): phản ứng nhanh, 125 ms.• Slow (S): phản ứng chậm, 1 s.• Impulse (I): bắt xung âm đột ngột. |
| τ (Tau) | Hằng số thời gian của bộ lọc (10 ms trong thiết bị này). |
| 1/1 Octave | Bộ lọc chia dải tần thành các băng rộng theo từng octave. |
| 1/3 Octave | Bộ lọc chia dải tần thành các băng hẹp hơn (1/3 octave). Dùng trong phân tích âm thanh chi tiết. |
| Vrms | Điện áp hiệu dụng – dạng đo chuẩn trong tín hiệu AC. |
| 10 mV/dB | Tín hiệu ngõ ra DC: cứ mỗi 1 dB thay đổi → 10 mV thay đổi. |
| TFT LCD | Loại màn hình LCD có độ sáng cao, hiển thị sắc nét. |
| Electret Condenser Microphone | Micro tụ điện sử dụng màng electret, độ nhạy và độ ổn định cao. |
| Class 2 (Thiết bị Class 2) | Độ chính xác trung bình (±1.4 dB). Dùng cho đo môi trường, công nghiệp. |
| Memory Capacity (Manual/Auto) | Bộ nhớ lưu thủ công hoặc tự động (trên thẻ SD). |
| Windshield | Mút chắn gió – giảm nhiễu tiếng gió trong phép đo ngoài trời. |
| AC Output / DC Output | Ngõ ra tín hiệu để kết nối thiết bị ghi/ phân tích: • AC: tín hiệu âm thanh dạng sóng• DC: tín hiệu tương ứng với mức dB |
| RH (Relative Humidity) | Độ ẩm tương đối môi trường. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Thiết bị đo cường độ âm thanh TES-1358C được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế về đo lường tiếng ồn, đảm bảo độ chính xác cao, khả năng vận hành ổn định và độ bền phù hợp với môi trường làm việc thực tế. Khi được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam, sản phẩm phải trải qua quá trình kiểm định theo các tiêu chuẩn đo lường – âm học thuộc hệ thống TCVN dành cho thiết bị đo âm thanh.
Cụ thể, máy đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật gồm:
- Độ lệch cho phép được kiểm soát theo quy định trong TCVN 7878-1:2008 (tương đương IEC 61672) – tiêu chuẩn về máy đo mức âm chuẩn loại 1 và loại 2.
- Vật liệu chế tạo an toàn, không gây nhiễu điện từ và có khả năng chịu tác động nhẹ, đảm bảo độ ổn định khi đo.
- Đầu dò micro hoạt động chính xác trong dải nhiệt độ và độ ẩm đặc trưng của khí hậu Việt Nam, giúp thiết bị đo ổn định trong môi trường từ 0–50°C.
Ngoài ra, trước khi được phân phối ra thị trường, mỗi thiết bị sẽ được đối tác phân phối tại Việt Nam kiểm tra chất lượng bên ngoài, rà soát độ nhạy đầu đo và cân chỉnh ban đầu để người dùng có thể sử dụng ngay khi nhận hàng.
Chứng chỉ và Nguồn gốc (CO/CQ)
TES-1358C thuộc thương hiệu TES một trong những nhà sản xuất thiết bị đo lường uy tín của Đài Loan. Sản phẩm được cung cấp kèm theo đầy đủ:
- CO (Certificate of Origin): Xác minh rõ ràng nguồn gốc và quá trình xuất khẩu.
- CQ (Certificate of Quality): Khẳng định sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng theo thiết kế của hãng và đã được kiểm định trước khi xuất xưởng.
Khi mua hàng tại các đại lý phân phối chính hãng như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp bản sao CO/CQ để phục vụ hồ sơ kỹ thuật, nghiệm thu dự án hoặc thủ tục đấu thầu.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời hạn bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua, áp dụng cho các lỗi phát sinh từ nhà sản xuất.
- Phương thức bảo hành: Tùy theo mức độ lỗi, thiết bị có thể được sửa chữa hoặc đổi mới không tính phí.
- Địa điểm tiếp nhận và bảo hành: Trung tâm kỹ thuật Thương Tín
232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP. Hồ Chí Minh
Phụ kiện & linh kiện thay thế
Các bộ phận như:
- Micro đo âm,
- Bọt chắn gió micro,
- Nắp bảo vệ,
- Khoang pin,
đều có thể thay thế khi cần thiết. Tất cả phụ kiện đều là hàng chính hãng, được nhập trực tiếp từ TES để đảm bảo độ tương thích tuyệt đối.
Thương Tín cũng hỗ trợ khách hàng dịch vụ kiểm định – cân chỉnh lại thiết bị, vệ sinh micro hoặc xử lý hao mòn theo yêu cầu, giúp đảm bảo TES-1358C luôn hoạt động ở trạng thái tốt nhất.
Lưu ý khi sử dụng
Thiết bị đo âm thanh như TES-1358C có tuổi thọ cao (trên 5–7 năm) nếu được:
- Bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh độ ẩm cao.
- Không để thiết bị bị sốc hay va đập mạnh.
- Hiệu chuẩn định kỳ (6–12 tháng/lần) để duy trì độ chính xác theo tiêu chuẩn TCVN và IEC.












Chưa có đánh giá nào.