Máy đo nhiệt độ kiểu K, J, T, S Kimo TK112
Máy đo nhiệt độ Kimo TK112
Mô tả sản phẩm:
Kimo TK112 là máy đo nhiệt độ kỹ thuật số hai kênh dùng cho cặp nhiệt điện loại K, J, T và S, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp cần độ chính xác cao. Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ sử dụng và hiển thị đồng thời hai giá trị nhiệt độ trên màn hình LCD 4 dòng. Với khả năng đo được dải nhiệt rộng từ -200°C đến +1300°C (với đầu dò loại K), TK112 là lựa chọn lý tưởng cho công tác kiểm tra, giám sát và hiệu chuẩn nhiệt độ trong sản xuất, bảo trì và nghiên cứu.

Tính năng chính
- Đồng hồ đo nhiệt độ với màn hình LCD 4 dòng
- Đồng hồ đo nhiệt độ cho cặp nhiệt điện loại K, loại J, loại T, loại S
- Nhiệt độ đồng bằng
- Số lượng kênh: 2 kênh
- Báo động với các giá trị giới hạn có thể điều chỉnh
- chức năng Hold
- GIỮ giá trị / Min / Max
- Tự động tắt có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Đèn nền điều chỉnh
- Chức năng giữ giá trị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Lựa chọn đơn vị đo
- Có đèn nền (có thể điều chỉnh)
- Có cảnh báo
- Khoảng đo:
- Kiểu K: -200 … +1300 °C
- Kiểu J: -100 … +750 °C
- Kiểu T: -200 … +400 °C
- Kiểu S: 0 … +1760 °C
- Độ chính xác:
- Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu J: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu S: ±1°C hoặc ±0.4%
- Độ phân giải 0.1 °C
Thông số kỹ thuật thiết bị TK112
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phần tử đo | Thermocouple loại K, J, T hoặc S |
| Số kênh đo | TK110: 1 kênhTK112: 2 kênh |
| Màn hình hiển thị | Công nghệ LCD, kích thước 50 × 36 mm4 dòng:- 2 dòng giá trị hiển thị (5 chữ số, 7 đoạn)- 2 dòng đơn vị đo (5 chữ số, 16 đoạn) |
| Vỏ máy | Nhựa ABS, tiêu chuẩn bảo vệ IP54 |
| Phím điều khiển | 5 phím bấm |
| Cổng kết nối | Cổng bù nhiệt loại mini (giắc cái) |
| Chuẩn tuân thủ | EMC 2004/108/CE và EN 61010-1 |
| Nguồn cấp | 4 pin AAA LR03 1.5 V |
| Thời lượng pin | 180 giờ sử dụng liên tục |
| Môi trường hoạt động | Khí trung tính |
| Nhiệt độ hoạt động | Từ 0 đến +50 °C |
| Nhiệt độ bảo quản | Từ -20 đến +80 °C |
| Tự động tắt nguồn | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
| Khối lượng | 210 g |
Thông số kỹ thuật các loại đầu dò Thermocouple (K, J, T, S)
| Loại Thermocouple | Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
|---|---|---|---|---|
| K | °C, °F | -200 đến +1300 °C | ±1,1 °C hoặc ±0,4% giá trị đọc | 0,1 °C |
| J | °C, °F | -100 đến +750 °C | ±0,8 °C hoặc ±0,4% giá trị đọc | 0,1 °C |
| T | °C, °F | -200 đến +400 °C | ±0,5 °C hoặc ±0,4% giá trị đọc | 0,1 °C |
| S | °C, °F | 0 đến 1760 °C | ±1 °C hoặc ±0,4% giá trị đọc | 0,1 °C |









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.