Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK110
Kimo TK 110 là dòng nhiệt kế kiểu tiếp xúc với khả năng thay đầu dò linh hoạt. Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK110 trang bị các tính năng như giữ và đóng băng giá trí, chức năng ghi nhớ min/max. Tính năng tự động tắt nguồn tiết kiệm điện.
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo TK110 cho phép đo nhiệt độ tối đa lên tới 1760 độ C. Máy có cảnh báo, màn hình có đèn nền có thể điều chỉnh.

Xem thêm máy đo nhiệt độ KIMO TK52
Chức năng chính:
- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị lớn nhất, nhỏ nhất
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Lựa chọn đơn vị đo
- Màn hình LCD có đèn nền (có thể điều chỉnh)
- Có cảnh báo
Thông số kỹ thuật
- Đơn vị đo oC, oF
- Số kênh đo 1 kênh đo
- Khoảng đo:
- Kiểu K: -200 … +1300 °C
- Kiểu J: -100 … +750 °C
- Kiểu T: -200 … +400 °C
- Kiểu S: 0 … +1760 °C
- Độ chính xác:
- Kiểu K: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu J: ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu T: ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
- Kiểu S: ±1°C hoặc ±0.4%
- Độ phân giải 0.1 °C
- Thời gian hồi đáp Khoảng 5giây
- Hiển thị 4 dòng, màn hình LCD.
- Kích thước 50 x 36 mm 2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) 2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) Vật liệu ABS, cấp độ bảo vệ IP54.
- Phím bấm Với 5 phím bấm
- Tiêu chuẩn EMC2004/108/CE và EN 61010-1
- Nguồn điện 4 pin AAA 1.5V
- Điều kiện hoạt động Từ 0 đến 50°C
- Điều kiện bảo quản Từ -20 đến 80°C
- Tự động tắt khi không hoạt động
- Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
- Trọng lượng 210 gam
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phần tử đo | Thermocouple loại K, J, T hoặc S |
| Số kênh đo | TK110: 1 kênhTK112: 2 kênh |
| Màn hình hiển thị | Công nghệ LCD, kích thước 50 × 36 mm4 dòng:- 2 dòng giá trị hiển thị (5 chữ số, 7 đoạn)- 2 dòng đơn vị đo (5 chữ số, 16 đoạn) |
| Vỏ máy | Nhựa ABS, tiêu chuẩn bảo vệ IP54 |
| Phím điều khiển | 5 phím bấm |
| Cổng kết nối | Cổng bù nhiệt loại mini (giắc cái) |
| Chuẩn tuân thủ | EMC 2004/108/CE và EN 61010-1 |
| Nguồn cấp | 4 pin AAA LR03 1.5 V |
| Thời lượng pin | 180 giờ sử dụng liên tục |
| Môi trường hoạt động | Khí trung tính |
| Nhiệt độ hoạt động | Từ 0 đến +50 °C |
| Nhiệt độ bảo quản | Từ -20 đến +80 °C |
| Tự động tắt nguồn | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
| Khối lượng | 210 g |
Thông số kỹ thuật các loại đầu dò Thermocouple (K, J, T, S)
| Loại Thermocouple | Đơn vị đo | Dải đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
|---|---|---|---|---|
| K | °C, °F | -200 đến +1300 °C | ±1,1 °C hoặc ±0,4% giá trị đọc | 0,1 °C |
| J | °C, °F | -100 đến +750 °C | ±0,8 °C hoặc ±0,4% giá trị đọc | 0,1 °C |
| T | °C, °F | -200 đến +400 °C | ±0,5 °C hoặc ±0,4% giá trị đọc | 0,1 °C |
| S | °C, °F | 0 đến 1760 °C | ±1 °C hoặc ±0,4% giá trị đọc | 0,1 °C |










Tấn Khoa (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm ok chất lượng phù hợp với giá tiền đáng mua
Quốc Thảo (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chuẩn , chất lượng tốt máy mới cứng luôn.