Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ Lutron LM-8010
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ Lutron LM-8010 có hình dạng thiết kế xương nhỏ gọn với lớp vỏ nhỏ gọn phù hợp để xử lý bằng một tay. Lutron LM-8010 có dây đeo cho phép bảo vệ thêm cho dụng cụ được an toàn hơn.

Xem thêm:
Tính năng, đặc điểm
- Thiết kế trục cánh quạt mang lực ma sát thấp đem lại độ chính xác cao ở vận tốc không khí cao và thấp.
- Bộ cảm biến ánh sáng lọc màu, quang phổ đáp ứng C.I.E. Photopic
- Bộ cảm biến độ ẩm điện dung màng mỏng độ nhạy cao và phản ứng nhanh với sự thay đổi độ ẩm.
- Đầu vào cặp nhiệt độ loại K (NiCr-NiAl) thích hợp cho tất cả các loại đầu dò K.
- Mạch vi xử lý được tích hợp đảm bảo hiệu năng và độ chính xác tuyệt vời.
- Sắp xếp các nút gọn nhẹ và gọn nhẹ, hoạt động dễ dàng.
- Ghi nhớ giá trị tối đa và tối thiểu với khả năng gọi lại để người sử dụng đọc.
- Độ C hoặc độ F có thể lựa chọn bằng cách nhấn vào nút trên bảng điều khiển phía trước.
- Lux / Feet-candle được lựa chọn bằng cách nhấn vào nút trên bảng điều khiển phía trước.
- Các đơn vị đo vận tốc gió có thể lựa chọn bằng cách nhấn nút trên mặt trước cho năm loại đơn vị.
Đo lưu lượng không khí (CFM. CMM) có thể thiết lập kích thước khu vực mong muốn - Hiển thị nhiều kênh cho độ ẩm tương đối và các giá trị đo nhiệt độ hoặc vận tốc không khí và các giá trị đo nhiệt độ cùng một lúc.
- Thiết kế nút Zero giúp hiệu chuẩn đồng hồ ánh sáng.
- Giữ chức năng giữ giá trị hiện tại để đọc.
Thông số kỹ thuật
-
Màn hình:
-
Loại: LCD, chữ số cao 8 mm
-
Màn hình đa chức năng hiển thị đồng thời nhiều thông số
-
-
Chức năng đo:
-
Vận tốc gió:
-
Phạm vi:
-
m/s: 0,4 đến 30,0 m/s
-
km/h: 1,4 đến 108,0 km/h
-
ft/phút: 80 đến 5910 ft/phút
-
knots: 0,8 đến 58,3 knots
-
MPH (dặm/giờ): 0,9 đến 67,0 MPH
-
-
Độ phân giải:
-
m/s: 0,1 m/s
-
km/h: 0,1 km/h
-
ft/phút: 1 ft/phút
-
knots: 0,1 knots
-
MPH: 0,1 MPH
-
-
Độ chính xác:
-
Đến 20 m/s: ±3% toàn thang đo
-
Trên 20 m/s: ±4% toàn thang đo
-
-
-
Nhiệt độ:
-
Phạm vi:
-
℃: 0 đến 50℃
-
℉: 32 đến 122℉
-
-
Độ phân giải: 0,1℃
-
Độ chính xác: ±1,2℃, ±2,5℉
-
-
Độ ẩm:
-
Phạm vi: 10 đến 95 %RH
-
Độ phân giải: 0,1 %RH
-
Độ chính xác:
-
±4%RH (<70%RH)
-
±(4% giá trị đọc + 1,2 %RH) (≥70%RH)
-
-
-
Ánh sáng:
-
Phạm vi:
-
Lux: 0 đến 20.000 Lux
-
Foot-candle (Ft-cd): 0 đến 2.000 Ft-cd
-
-
Độ phân giải:
-
Lux: 1 Lux (0 đến 2.200 Lux), 10 Lux (1.800 đến 20.000 Lux)
-
Ft-cd: 0,1 Ft-cd (0 đến 204,0 Ft-cd), 1 Ft-cd (170 đến 2.000 Ft-cd)
-
-
Độ chính xác: ±5% giá trị đọc ± 8 chữ số
-
-
Lưu lượng gió:
-
Phạm vi:
-
CMM (m³/phút): 0,001 đến 54.000 CMM
-
CFM (ft³/phút): 0,001 đến 1.908.400 CFM
-
-
Độ phân giải:
-
CMM: 0,001 đến 1
-
CFM: 0,001 đến 100
-
-
-
-
Thông số chung:
-
Nguồn cấp: Pin DC 9V (006P, MN1604, PP3 hoặc tương đương)
-
Mức tiêu thụ điện năng: Khoảng DC 6,2 mA
-
Môi trường hoạt động:
-
Nhiệt độ: 0 đến 50℃ (32 đến 122℉)
-
Độ ẩm: Dưới 80% RH
-
-
Kích thước: 156 x 60 x 33 mm (6,14 x 2,36 x 1,29 inch)
-
Trọng lượng: 160 g (bao gồm pin)
-
Phụ kiện đi kèm:
-
Sách hướng dẫn sử dụng: 1 chiếc
-
Dây đeo cổ tay: 1 chiếc










kimchau55 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng quá ngon
dangxuanvinh1 (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm chất lượng tuyệt vời đúng như mô tả Shop giao hàng nhanh đóng gói cẩn thận chắc chắn