Máy đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux CA 1725
CA 1725 là máy đo tốc độ quay đa năng, dễ sử dụng nhờ nút xoay chọn chế độ (rotary switch), cho phép thực hiện nhiều phương pháp đo có tiếp xúc hoặc không tiếp xúc.
- Đo không tiếp xúc (photo-reflection): chỉ cần dán băng phản quang lên vật cần đo, thiết bị sẽ đọc chính xác tốc độ quay qua chùm sáng phản xạ.
- Đo có tiếp xúc: sử dụng phụ kiện chuyển đổi (hình trụ, hình nón hoặc bánh xe chuẩn) để biến chuyển động quay thành xung, từ đó đo được tốc độ.
Màn hình số lớn tích hợp biểu đồ thanh 42 đoạn, hiển thị rõ ràng tốc độ, ngưỡng cảnh báo và chức năng được chọn. Các phím chức năng trực tiếp (Min, Max, làm mượt tín hiệu, cài báo động, v.v.) giúp thao tác nhanh chóng và chính xác trong mọi ứng dụng đo lường.

Tính năng nổi bật
- Đo tốc độ quay có tiếp xúc hoặc không tiếp xúc.
- Màn hình số với biểu đồ thanh 42 đoạn trực quan.
- Nút xoay cho 7 đơn vị đo khác nhau (RPM, Hz, v.v.).
- Phím tắt chức năng: Min, Max, làm mượt (smoothing), báo động.
- Độ chính xác cao, thao tác dễ dàng trong công nghiệp, bảo trì và kiểm tra động cơ.
Thông số kỹ thuật
| Đại lượng ảnh hưởng | Giá trị tham chiếu |
|---|---|
| Nhiệt độ | 23 ± 3 °C |
| Độ ẩm tương đối | 45 đến 75 %RH |
| Điện áp cung cấp | 9 ± 0,5 V |
| Điện trường | < 1 V/m |
| Từ trường | < 40 A/m |
| Mục tiêu cho cảm biến quang | Bề mặt mờ (không tạo tín hiệu đo khi quay, không dùng keo phản xạ) |
| Tín hiệu tại ổ cắm ngoài | Tín hiệu chuẩn hóa TTL 0 – 5 V |
| Chức năng đo | Thang đo | Độ phân giải | Sai số nội tại | Thời gian đo (s) | Độ ổn định |
|---|---|---|---|---|---|
| Đo tốc độ quay (RPM) | 6.000 ÷ 9.999 / 10.000 ÷ 99.999 / 100.00 ÷ 999.99 / 1000.0 ÷ 9999.9 / 10000 ÷ 99999 | 0.0006 / 0.006 / 0.06 / 0.6 / 6 (rpm) | 1·10⁻⁴ giá trị đo ± 6 counts | 7 ≤ t < 11 / 1 ≤ t < 7 / 0.5 ≤ t < 1 / < 0.5 | ± 6 counts |
| Đo tần số (Hz) | 0.1000 ÷ 9.9999 / 10.000 ÷ 99.999 / 100.00 ÷ 999.99 / 1000.0 ÷ 9999.9 | 0.0004 / 0.004 / 0.04 / 0.4 (Hz) | 4·10⁻⁵ giá trị đo ± 4 counts | 0.5 ≤ t < 11 / < 0.5 | ± 4 counts |
| Đo vận tốc tuyến tính (Linear speed) | 0.6000 ÷ 9.9999 / 10.000 ÷ 99.999 / 100.00 ÷ 999.99 / 1000.0 ÷ 9999.9 / 10000 ÷ 59999 (m/min, ft/min) | 0.0006 / 0.006 / 0.06 / 0.6 / 6 | 1·10⁻⁴ giá trị đo ± 1 bước phân giải (m/min) 3·10⁻⁴ giá trị đo ± 1 bước phân giải (ft/min) | 1.1 ≤ t < 11 / 0.5 ≤ t < 1.1 / < 0.5 | ± 1 bước phân giải |
| Đo chu kỳ (Period meter) | 9999.9 ÷ 1000.0 / 999.99 ÷ 100.00 / 99.999 ÷ 10.000 / 9.9999 ÷ 1.0000 (ms) | 0.3 / 0.03 / 0.003 / 0.0005 (ms) | 1·10⁻⁴ giá trị đo ± 5 counts | 1.5 ≤ t < 11 / 1 ≤ t < 1.5 | ± 1 bước phân giải |
| Đo chu kỳ làm việc (Duty cycle) | 9999.9 ÷ 1000.0 / 999.99 ÷ 100.00 / 99.999 ÷ 10.000 (%) | 0.1 / 1 (%) | 0.1% FS (0.2 ÷ 50 Hz) 0.2% FS (50 ÷ 125 Hz) 1% FS | 0.5 ≤ t < 6 / 0.5 ≤ t < 1.5 / < 0.5 | ± 1 bước phân giải / ± 1 count |
| Đếm sự kiện (Event counter) | 0 ÷ 99999 sự kiện | – | ± 1 sự kiện | – | – |
| Tần số đếm (Counting frequency range) | 1 Hz ÷ 10 kHz (0.1 Hz ÷ 10 kHz với ngõ vào ngoài mở rộng) | – | – | – | – |










