Máy đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux CA 1727
CA 1727 là máy đo tốc độ quay đa năng, dễ sử dụng với nút xoay chọn chế độ (rotary switch), cho phép thực hiện phép đo có tiếp xúc hoặc không tiếp xúc. So với model CA 1725, phiên bản này được trang bị bộ nhớ trong và giao tiếp USB, giúp lưu trữ kết quả và xử lý dữ liệu trực tiếp trên phần mềm Tachograph (cung cấp kèm theo).
- Đo không tiếp xúc (photo-reflection): chỉ cần dán băng phản quang lên chi tiết cần kiểm tra, máy sẽ ghi lại chính xác tốc độ quay qua chùm sáng phản xạ.
- Đo có tiếp xúc: sử dụng phụ kiện chuyển đổi (trụ, nón hoặc bánh xe chuẩn) để biến tốc độ quay thành xung đo lường.
Màn hình số hiển thị bargraph 42 đoạn, trạng thái chức năng, ngưỡng báo động và đơn vị đo. Nút xoay cho phép truy cập trực tiếp 7 đơn vị đo lường khác nhau (RPM, Hz, v.v.), đồng thời các phím chức năng (Min, Max, làm mượt tín hiệu, báo động, …) giúp thao tác nhanh chóng và chính xác.

Tính năng nổi bật
-
Đo tốc độ quay có tiếp xúc và không tiếp xúc.
-
Lưu trữ dữ liệu và xuất qua USB để xử lý bằng phần mềm Tachograph.
-
Màn hình số với bargraph 42 đoạn trực quan.
-
7 đơn vị đo lường truy cập trực tiếp qua nút xoay.
-
Phím chức năng: Min, Max, làm mượt tín hiệu, báo động.
-
Lý tưởng cho bảo trì, kiểm tra động cơ, quạt, máy công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
| Đại lượng ảnh hưởng | Giá trị tham chiếu |
|---|---|
| Nhiệt độ | 23 ± 3 °C |
| Độ ẩm tương đối | 45 đến 75 %RH |
| Điện áp cung cấp | 9 ± 0,5 V |
| Điện trường | < 1 V/m |
| Từ trường | < 40 A/m |
| Mục tiêu cho cảm biến quang | Bề mặt mờ (không tạo tín hiệu đo khi quay, không dùng keo phản xạ) |
| Tín hiệu tại ổ cắm ngoài | Tín hiệu chuẩn hóa TTL 0 – 5 V |
| Chức năng đo | Thang đo | Độ phân giải | Sai số nội tại | Thời gian đo (s) | Độ ổn định |
|---|---|---|---|---|---|
| Đo tốc độ quay (RPM) | 6.000 ÷ 9.999 / 10.000 ÷ 99.999 / 100.00 ÷ 999.99 / 1000.0 ÷ 9999.9 / 10000 ÷ 99999 | 0.0006 / 0.006 / 0.06 / 0.6 / 6 (rpm) | 1·10⁻⁴ giá trị đo ± 6 counts | 7 ≤ t < 11 / 1 ≤ t < 7 / 0.5 ≤ t < 1 / < 0.5 | ± 6 counts |
| Đo tần số (Hz) | 0.1000 ÷ 9.9999 / 10.000 ÷ 99.999 / 100.00 ÷ 999.99 / 1000.0 ÷ 9999.9 | 0.0004 / 0.004 / 0.04 / 0.4 (Hz) | 4·10⁻⁵ giá trị đo ± 4 counts | 0.5 ≤ t < 11 / < 0.5 | ± 4 counts |
| Đo vận tốc tuyến tính (Linear speed) | 0.6000 ÷ 9.9999 / 10.000 ÷ 99.999 / 100.00 ÷ 999.99 / 1000.0 ÷ 9999.9 / 10000 ÷ 59999 (m/min, ft/min) | 0.0006 / 0.006 / 0.06 / 0.6 / 6 | 1·10⁻⁴ giá trị đo ± 1 bước phân giải (m/min) 3·10⁻⁴ giá trị đo ± 1 bước phân giải (ft/min) | 1.1 ≤ t < 11 / 0.5 ≤ t < 1.1 / < 0.5 | ± 1 bước phân giải |
| Đo chu kỳ (Period meter) | 9999.9 ÷ 1000.0 / 999.99 ÷ 100.00 / 99.999 ÷ 10.000 / 9.9999 ÷ 1.0000 (ms) | 0.3 / 0.03 / 0.003 / 0.0005 (ms) | 1·10⁻⁴ giá trị đo ± 5 counts | 1.5 ≤ t < 11 / 1 ≤ t < 1.5 | ± 1 bước phân giải |
| Đo chu kỳ làm việc (Duty cycle) | 9999.9 ÷ 1000.0 / 999.99 ÷ 100.00 / 99.999 ÷ 10.000 (%) | 0.1 / 1 (%) | 0.1% FS (0.2 ÷ 50 Hz) 0.2% FS (50 ÷ 125 Hz) 1% FS | 0.5 ≤ t < 6 / 0.5 ≤ t < 1.5 / < 0.5 | ± 1 bước phân giải / ± 1 count |
| Đếm sự kiện (Event counter) | 0 ÷ 99999 sự kiện | – | ± 1 sự kiện | – | – |
| Tần số đếm (Counting frequency range) | 1 Hz ÷ 10 kHz (0.1 Hz ÷ 10 kHz với ngõ vào ngoài mở rộng) | – | – | – | – |










