Máy hiệu chuẩn điện áp Chauvin Arnoux CA 1631
CA 1631 là bộ hiệu chuẩn dòng điện – điện áp nhỏ gọn, dễ sử dụng, được trang bị màn hình rộng giúp việc quan sát và thao tác trở nên thoải mái hơn. Thiết bị cho phép đo và phát dòng điện DC loop từ 0 đến 24 mA với độ chính xác 0,015% và điện áp DC từ 0 đến 20 V với độ chính xác ±0,02%, đáp ứng các yêu cầu kiểm định, hiệu chuẩn và bảo trì trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Khi sử dụng độc lập bằng pin, C.A 1631 mang lại thời lượng hoạt động dài tại hiện trường. Ngoài ra, khi kết nối với nguồn điện lưới, thiết bị có thể vận hành liên tục không giới hạn thời gian, đảm bảo hiệu quả cho cả công việc ngoài công trường và trong phòng thí nghiệm.

Tính năng chính
-
Đo và phát dòng điện DC loop 0 – 24 mA, độ chính xác 0,015%.
-
Đo và phát điện áp DC 0 – 20 V, độ chính xác ±0,02%.
-
Màn hình rộng, hiển thị rõ ràng, dễ quan sát.
-
Thiết kế gọn nhẹ, thao tác đơn giản, thích hợp cho hiện trường.
-
Pin dung lượng lớn, thời gian sử dụng dài khi chạy độc lập.
-
Hoạt động liên tục khi kết nối nguồn điện, không giới hạn thời gian.
Thông số kỹ thuật
Thông số ngõ vào/ngõ ra điện áp DC
| Thang đo (Calibre) | Độ phân giải (Resolution) | Độ chính xác (Accuracy) ± (% giá trị đo + số đếm) |
|---|---|---|
| 100 mV | 0.01 mV | 0.02 % + 3 |
| 20 V | 0.001 V | 0.02 % + 3 |
- Trở kháng ngõ vào: 2 MΩ (giá trị định mức), < 100 pF
- Bảo vệ quá áp: 30 V
- Dòng cấp ở điện áp định mức: 1 mA
Thông số ngõ vào/ngõ ra dòng DC
| Thang đo (Calibre) | Độ phân giải (Resolution) | Độ chính xác (Accuracy) ± (% giá trị đo + số đếm) |
|---|---|---|
| 24 mA | 0.001 mA | 0.015 % + 3 |
- Bảo vệ quá tải: cầu chì 125 mA / 250 V, phản ứng nhanh
- Hiển thị theo %: 0% = 4 mA, 100% = 20 mA
- Chế độ nguồn: tải 1.000 Ω tại 20 mA khi điện áp pin ≥ 6.8 V (700 Ω tại 20 mA khi điện áp pin 5.8 V ~ 6.8 V)
- Chế độ mô phỏng: điện áp vòng ngoài (external loop) 24 V (định mức), tối đa 30 V, tối thiểu 12 V
Nguồn vòng (Loop voltage supply): 24 V ± 10 %
Thông số kỹ thuật chung
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp tối đa | 30 V (giữa một cực và đất hoặc giữa hai cực) |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40°C ~ +60°C |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +55°C |
| Độ cao làm việc | Tối đa 3000 m |
| Hệ số nhiệt độ | ± 0,005 % dải đo / °C (trong khoảng 10°C ~ 18°C và 28°C ~ 50°C) |
| Độ ẩm tương đối | 95% đến 30°C, 75% đến 40°C, 45% đến 50°C, 35% đến 55°C |
| Chống rung/sốc | Rung ngẫu nhiên 2g, 5Hz đến 500Hz |
| An toàn (Safety) | Thử nghiệm chịu rơi ở độ cao 1 mét |
| Nguồn cấp | 6 pin AAA 1.5V |
| Kích thước | 205 mm × 98 mm × 46 mm |
| Khối lượng | 472 g (bao gồm pin) |












