Máy kiểm tra đa năng Chauvin Arnoux CA 6131
CA 6131 là thiết bị đa năng, nhỏ gọn và tiện lợi, đáp ứng đầy đủ các phép đo cần thiết cho công tác kiểm định, chứng nhận và bảo trì hệ thống điện. Với thiết kế thân thiện, màn hình có đèn nền và thao tác nhanh bằng phím chức năng trực tiếp, thiết bị giúp kỹ sư điện dễ dàng thực hiện các phép đo an toàn và chính xác ngay cả trong điều kiện làm việc khó khăn.
Máy tích hợp các phép đo quan trọng: điện áp, liên tục, điện trở, cách điện, đo vòng lặp, đồng thời có thể kiểm tra RCD (loại A & AC) với chế độ xung hoặc chế độ tăng dòng. Ngoài ra, CA 6131 còn có chức năng kiểm tra thứ tự pha.

Tính năng nổi bật
- Đo điện trở đất bằng phương pháp vòng lặp (loop methods).
- Đo liên tục với dòng 0,2 A.
- Đo cách điện với điện áp thử 250 V / 500 V.
- Kiểm tra RCD: dòng rò và thời gian tác động.
- Đo điện áp AC tới 550 V, DC tới 800 V.
- Hiển thị kết quả trực quan OK/NOK ngay sau phép đo.
- Dây đeo 4 điểm + chân đế giúp thao tác linh hoạt (cầm tay hoặc đặt bàn).
- Màn hình có đèn nền, dễ đọc trong điều kiện thiếu sáng.
- Đầu đo từ xa (remote probe) để khởi động phép đo thuận tiện.
Ứng dụng
- Kiểm định hệ thống điện dân dụng, công nghiệp và thương mại theo tiêu chuẩn an toàn.
- Đo kiểm tra định kỳ cho tổ chức chứng nhận và đội bảo trì.
- Đảm bảo tính liên tục, cách điện và an toàn RCD của lắp đặt điện.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | C.A 6131 | C.A 6133 |
|---|---|---|
| Kiểm tra liên tục | 0,00 Ω → 99,9 Ω Bù điện trở dây ≤ 5 Ω Dòng đo 200 mA Độ phân giải: 0,01 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 2 chữ số) |
0,00 Ω → 99,9 Ω Bù điện trở dây ≤ 5 Ω Dòng đo 200 mA Độ phân giải: 0,01 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 2 chữ số) |
| Điện trở | 1,0 Ω → 9.999,9 Ω10,0 Ω → 99,99 kΩ Độ phân giải: 0,1 Ω / 1 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 5 chữ số) |
1,0 Ω → 9.999,9 Ω10,0 Ω → 99,99 kΩ Độ phân giải: 0,1 Ω / 1 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 5 chữ số) |
| Điện trở cách điện | Điện áp thử: 250 V / 500 V Dải đo: 0,01 MΩ → 9.999 MΩ10 kΩ hoặc ∞ Độ chính xác: ±(3%R + 3 chữ số) |
Điện áp thử: 250 V / 500 V / 1000 V Dải đo: 0,01 MΩ → 9.999 MΩ10 kΩ hoặc ∞ Độ chính xác: ±(3%R + 3 chữ số) |
| Điện trở nối đất – phương pháp 3 cực | – | 0,50 Ω → 9,99 Ω10,0 Ω → 99,9 Ω100 Ω → 2000 Ω Độ phân giải: 0,01 Ω / 0,1 Ω / 1 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 2 chữ số) Tần số đo: 128 Hz |
| Điện trở vòng (Zs) | Không ngắt (dòng 12 mA): 0,1 Ω → 19,9 Ω20 → 399 Ω400 → 2000 Ω Độ chính xác: ±(5%R + 2 chữ số)Tính dòng Ik: đến 999 A |
Có ngắt (500 mA): 0,1 Ω → 9,9 Ω10 → 399,9 Ω400 → 1999 Ω Độ chính xác: ±(5%R + 2 chữ số) Tính dòng Ik: đến 999 A |
| Điện trở vòng (Zf) | Dùng dây đo chuối Dòng đo 300 mA: 0,1 Ω → 9,9 Ω10 Ω → 399,9 Ω400 Ω → 1999 Ω Độ chính xác: ±(5%R + 2 chữ số) Tính dòng Ik: đến 999 A |
– |
| Kiểm tra RCD | Điện áp lắp đặt: 90 V → 450 V Tần số: 45 → 65 HzLoại: AC và A Dải dòng: 30 mA, 100 mA, 300 mA, 500 mA, 650 mA Dòng nhảy: 0,5 × In / 1 × In / 2 × In / 5 × In Thời gian cắt: 300 ms Dòng thử: ±(2%R + 2 chữ số) Điện áp sự cố: 10,5 V → 25 V, 250 V → 700 V / 0,1 V Chế độ tự động: Không |
Điện áp lắp đặt: 90 V → 450 V Tần số: 45 → 65 Hz Loại: AC và A Dải dòng: 30 mA, 100 mA, 300 mA, 500 mA, 650 mA Dòng nhảy: 0,5 × In / 1 × In / 2 × In / 5 × In Thời gian cắt: 300 ms Dòng thử: ±(2%R + 2 chữ số) Điện áp sự cố: 10,5 V → 25 V, 250 V → 700 V / 0,1 V Chế độ tự động: Có (RCD, vòng, cách điện) |
| Điện áp & Tần số | Dải đo điện áp: 2,0 V → 550 V AC0,0 → 800 V DC Độ phân giải: 0,1 V Độ chính xác: ±(1%R + 2 chữ số) Tần số: 30,0 Hz → 99,9 Hz / 0,1 Hz Độ chính xác: ±(1%R + 1 chữ số) Điện áp > 2 VPha: 45 Hz → 550 Hz |
Giống C.A 6131 |
| Dòng điện (cảm biến phụ – C.A 6131) | Đo AC/DC bằng kìm dòng VN737: 0,1 A → 400 A20 A, 200 A, 1000 A, 2000 AĐộ chính xác: ±(1%R + 2 chữ số) | – |
| Màn hình | LCD 231 phân đoạn, có đèn nền xanh | LCD 231 phân đoạn, có đèn nền xanh |
| Bộ nhớ lưu trữ | – | 30 vị trí × 99 phép đo |
| Kết nối | – | Bluetooth Class 1, phạm vi 10 m |
| Phần mềm hỗ trợ | – | Ứng dụng Android “ICT Report” |
| Nguồn cấp | 6 pin LR6 hoặc AA | Pin NiMH sạc được, dùng bộ sạc 6 LR6 hoặc cổng tẩu thuốc xe |
| Tuổi thọ pin | ~1.900 phép đo liên tục ở 1 Ω | ~1.700 phép đo liên tục ở 1 Ω |
| Kích thước / Khối lượng | 225 × 125 × 70 mm, ~950 g | 225 × 125 × 70 mm, ~950 g |
| Điều kiện môi trường | Sử dụng: 0 → 40 °CLưu trữ: –10 → 60 °CĐộ ẩm: 80% | |
| Cấp bảo vệ | IP54 (theo chuẩn IEC 60529) | |
| Tiêu chuẩn điện từ / an toàn | EMC: IEC 61326-1An toàn: IEC 61010-1, IEC 61010-2-034, 600 V CAT III, 300 V CAT IV | |
| Tuân thủ IEC 61557 | Các phần 1, 2, 3, 4, 6, 7 | Các phần 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 |











