Máy kiểm tra đa năng Chauvin Arnoux CA 6133
C.A 6133 là thiết bị kiểm tra đa năng, được thiết kế dành cho các tổ chức chứng nhận và đội bảo trì, cho phép thực hiện toàn bộ các phép đo an toàn điện trên hệ thống điện. Với khả năng lưu trữ kết quả, chạy chuỗi phép đo tự động và kết nối Bluetooth với ứng dụng Android IT Report, C.A 6133 giúp công việc kiểm tra trở nên nhanh chóng – chính xác – chuyên nghiệp.
Thiết bị hỗ trợ đo điện áp, liên tục, điện trở, cách điện, vòng lặp, RCD, thứ tự pha, tần số, cũng như điện trở đất bằng phương pháp cọc và vòng lặp. Ngoài ra, máy còn có chức năng bù dây đo để đảm bảo kết quả chính xác và hiển thị trực quan OK/NOK ngay sau phép đo.

Tính năng nổi bật
- Đo điện trở đất: phương pháp cọc (3P) và vòng lặp (loop).
- Đo liên tục với dòng 0,2 A.
- Đo cách điện với điện áp thử 250 V / 500 V / 1000 V.
- Kiểm tra RCD loại A & AC: đo dòng rò và thời gian tác động, chế độ xung hoặc tăng dòng (ramp).
- Chuỗi đo tự động (ví dụ: LOOP – RCD – MΩ) giúp tiết kiệm thời gian kiểm tra tại hiện trường.
- Lưu trữ dữ liệu: 30 site × 99 phép đo.
- Ứng dụng Android IT Report qua Bluetooth: tải kết quả & tạo báo cáo ngay trên điện thoại.
- Nguồn cấp linh hoạt: pin sạc trong máy, sạc qua điện lưới, cổng USB hoặc tẩu thuốc ô tô.
- Vỏ nam châm gắn trực tiếp, dây đeo 4 điểm, chân đế bàn và màn hình có đèn nền – tiện lợi trong mọi điều kiện làm việc.
Ứng dụng
- Chứng nhận an toàn điện cho công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp.
- Bảo trì & kiểm định định kỳ hệ thống điện.
- Đảm bảo liên tục mạch bảo vệ, cách điện, an toàn RCD và hệ thống nối đất.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | C.A 6131 | C.A 6133 |
|---|---|---|
| Kiểm tra liên tục | 0,00 Ω → 99,9 Ω Bù điện trở dây ≤ 5 Ω Dòng đo 200 mA Độ phân giải: 0,01 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 2 chữ số) |
0,00 Ω → 99,9 Ω Bù điện trở dây ≤ 5 Ω Dòng đo 200 mA Độ phân giải: 0,01 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 2 chữ số) |
| Điện trở | 1,0 Ω → 9.999,9 Ω10,0 Ω → 99,99 kΩ Độ phân giải: 0,1 Ω / 1 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 5 chữ số) |
1,0 Ω → 9.999,9 Ω10,0 Ω → 99,99 kΩ Độ phân giải: 0,1 Ω / 1 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 5 chữ số) |
| Điện trở cách điện | Điện áp thử: 250 V / 500 V Dải đo: 0,01 MΩ → 9.999 MΩ10 kΩ hoặc ∞ Độ chính xác: ±(3%R + 3 chữ số) |
Điện áp thử: 250 V / 500 V / 1000 V Dải đo: 0,01 MΩ → 9.999 MΩ10 kΩ hoặc ∞ Độ chính xác: ±(3%R + 3 chữ số) |
| Điện trở nối đất – phương pháp 3 cực | – | 0,50 Ω → 9,99 Ω10,0 Ω → 99,9 Ω100 Ω → 2000 Ω Độ phân giải: 0,01 Ω / 0,1 Ω / 1 Ω Độ chính xác: ±(2%R + 2 chữ số) Tần số đo: 128 Hz |
| Điện trở vòng (Zs) | Không ngắt (dòng 12 mA): 0,1 Ω → 19,9 Ω20 → 399 Ω400 → 2000 Ω Độ chính xác: ±(5%R + 2 chữ số)Tính dòng Ik: đến 999 A |
Có ngắt (500 mA): 0,1 Ω → 9,9 Ω10 → 399,9 Ω400 → 1999 Ω Độ chính xác: ±(5%R + 2 chữ số) Tính dòng Ik: đến 999 A |
| Điện trở vòng (Zf) | Dùng dây đo chuối Dòng đo 300 mA: 0,1 Ω → 9,9 Ω10 Ω → 399,9 Ω400 Ω → 1999 Ω Độ chính xác: ±(5%R + 2 chữ số) Tính dòng Ik: đến 999 A |
– |
| Kiểm tra RCD | Điện áp lắp đặt: 90 V → 450 V Tần số: 45 → 65 HzLoại: AC và A Dải dòng: 30 mA, 100 mA, 300 mA, 500 mA, 650 mA Dòng nhảy: 0,5 × In / 1 × In / 2 × In / 5 × In Thời gian cắt: 300 ms Dòng thử: ±(2%R + 2 chữ số) Điện áp sự cố: 10,5 V → 25 V, 250 V → 700 V / 0,1 V Chế độ tự động: Không |
Điện áp lắp đặt: 90 V → 450 V Tần số: 45 → 65 Hz Loại: AC và A Dải dòng: 30 mA, 100 mA, 300 mA, 500 mA, 650 mA Dòng nhảy: 0,5 × In / 1 × In / 2 × In / 5 × In Thời gian cắt: 300 ms Dòng thử: ±(2%R + 2 chữ số) Điện áp sự cố: 10,5 V → 25 V, 250 V → 700 V / 0,1 V Chế độ tự động: Có (RCD, vòng, cách điện) |
| Điện áp & Tần số | Dải đo điện áp: 2,0 V → 550 V AC0,0 → 800 V DC Độ phân giải: 0,1 V Độ chính xác: ±(1%R + 2 chữ số) Tần số: 30,0 Hz → 99,9 Hz / 0,1 Hz Độ chính xác: ±(1%R + 1 chữ số) Điện áp > 2 VPha: 45 Hz → 550 Hz |
Giống C.A 6131 |
| Dòng điện (cảm biến phụ – C.A 6131) | Đo AC/DC bằng kìm dòng VN737: 0,1 A → 400 A20 A, 200 A, 1000 A, 2000 AĐộ chính xác: ±(1%R + 2 chữ số) | – |
| Màn hình | LCD 231 phân đoạn, có đèn nền xanh | LCD 231 phân đoạn, có đèn nền xanh |
| Bộ nhớ lưu trữ | – | 30 vị trí × 99 phép đo |
| Kết nối | – | Bluetooth Class 1, phạm vi 10 m |
| Phần mềm hỗ trợ | – | Ứng dụng Android “ICT Report” |
| Nguồn cấp | 6 pin LR6 hoặc AA | Pin NiMH sạc được, dùng bộ sạc 6 LR6 hoặc cổng tẩu thuốc xe |
| Tuổi thọ pin | ~1.900 phép đo liên tục ở 1 Ω | ~1.700 phép đo liên tục ở 1 Ω |
| Kích thước / Khối lượng | 225 × 125 × 70 mm, ~950 g | 225 × 125 × 70 mm, ~950 g |
| Điều kiện môi trường | Sử dụng: 0 → 40 °CLưu trữ: –10 → 60 °CĐộ ẩm: 80% | |
| Cấp bảo vệ | IP54 (theo chuẩn IEC 60529) | |
| Tiêu chuẩn điện từ / an toàn | EMC: IEC 61326-1An toàn: IEC 61010-1, IEC 61010-2-034, 600 V CAT III, 300 V CAT IV | |
| Tuân thủ IEC 61557 | Các phần 1, 2, 3, 4, 6, 7 | Các phần 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 |














