Nhiệt kế không tiếp xúc Chauvin Arnoux CA 1866
Thiết bị đo nhiệt độ hồng ngoại không tiếp xúc này được thiết kế cho các ứng dụng kiểm tra nhanh, an toàn và chính xác. Nhờ khả năng điều chỉnh hệ số phát xạ (emissivity), kết quả đo luôn sát thực tế với nhiều loại vật liệu khác nhau. Chức năng quét (scanner) giúp dễ dàng phát hiện các điểm nóng chỉ với một thao tác lia qua bề mặt.
Máy có dải đo rộng từ –50 °C đến +1.000 °C, cùng tỷ lệ ngắm khoảng cách/điểm đo 50:1, cho phép đo chính xác ngay cả ở khoảng cách xa. Người dùng có thể cài đặt ngưỡng cảnh báo cao/thấp, kết hợp với các chế độ đo Min, Max, Average, Hold, đảm bảo theo dõi hiệu quả và kịp thời phát hiện bất thường.

Tính năng nổi bật
-
Đo nhiệt độ không tiếp xúc với hệ số phát xạ điều chỉnh (0.1 ~ 1.0).
-
Dải đo rộng: –50 °C … +1.000 °C.
-
Độ chính xác cao: ± (1.5 % giá trị đo + 2 °C).
-
Tỷ lệ khoảng cách/điểm đo: 50:1, thích hợp cho phép đo từ xa.
-
Chức năng quét nhanh (scanner) để phát hiện điểm nóng.
-
Cảnh báo vượt ngưỡng với High/Low alarms.
-
Chế độ đo: Min / Max / Average / Hold.
Thông số kỹ thuật
- Dải đo: -50 đến +1000 °C (-58 đến +1832 °F)
- Độ phân giải: 0,1 °C / 0,1 °F
- Hiển thị cực tính: tự động (chỉ hiển thị dấu âm)
- Độ chính xác:
-50 đến -20 °C (-58 đến -4 °F): ±5 °C (±9 °F)
-20 đến 200 °C (-4 đến 392 °F): ±1,5% giá trị đọc ± 2 °C (±3,6 °F)
200 đến 538 °C (392 đến 1000 °F): ±2,0% giá trị đọc ± 2 °C (±3,6 °F)
538 đến 1000 °C (1000 đến 1832 °F): ±3,5% giá trị đọc ± 5 °C (±9 °F) - Tỷ lệ khoảng cách/điểm đo (D:S): 30:1 (model C.A 1864), 50:1 (model C.A 1866)
- Thời gian đáp ứng t90: < 1 s
- Dải bước sóng: 8 ÷ 14 µm
- Hệ số phát xạ (Emissivity): điều chỉnh được từ 0,1 đến 1
- Màn hình hiển thị: có đèn nền, người dùng tùy chỉnh
- Chức năng đo: đo thường, MAX, MIN, giá trị trung bình (AVG), sai lệch so với giá trị tham chiếu (DIF), đo liên tục với khóa cò, cảnh báo
- Nguồn cấp: pin 9V loại 6LR61 hoặc 6LF22











