Nhiệt kế hồng ngoại Cheerman DT8780
Giới thiệu Cheerman DT8780
Cheerman DT8780 là dòng nhiệt kế hồng ngoại công nghiệp cao cấp được thiết kế để đo nhiệt độ từ xa một cách nhanh chóng, chính xác và an toàn. Với khả năng đo lên đến 780°C, tỷ lệ khoảng cách 50:1 và hai tia laser định vị chuẩn xác, DT8780 đáp ứng tốt cho các ứng dụng trong nhà máy, sản xuất, phòng thí nghiệm, hoặc kiểm tra kỹ thuật hiện trường.
Thiết kế chắc chắn, hiển thị LCD lớn có đèn nền giúp người dùng dễ dàng quan sát ngay cả trong môi trường thiếu sáng. Đây là thiết bị đáng tin cậy cho các kỹ thuật viên, thợ điện, và chuyên gia đo lường chuyên nghiệp.

Tính năng nổi bật của Cheerman DT8780
- Dải đo rộng: -50°C đến 780°C (-58°F đến 1436°F) phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Độ chính xác cao: Sai số chỉ ±2°C hoặc ±2% giúp kết quả đo ổn định và tin cậy.
- Hai tia laser định vị kép: Xác định chính xác vùng đo, hạn chế sai lệch do khoảng cách.
- Tỷ lệ khoảng cách 50:1: Đo chính xác ở khoảng cách xa mà không cần tiếp xúc.
- Điều chỉnh hệ số bức xạ (Emissivity): Tùy chỉnh từ 0.1 ~ 1.0 để phù hợp với nhiều loại vật liệu.
- Tính năng ghi nhớ & hiển thị MAX/MIN/AVG/DIF: Giúp theo dõi biến động nhiệt độ dễ dàng.
- Cảnh báo nhiệt độ cao/thấp: Báo động khi vượt ngưỡng cài đặt.
- Màn hình LCD lớn, có đèn nền: Quan sát rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Tự động giữ dữ liệu & tắt nguồn: Tiết kiệm năng lượng và thuận tiện khi thao tác.
- Thiết kế bền bỉ, nhỏ gọn, dễ cầm tay.
Thông số kỹ thuật (Specifications)
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Phạm vi nhiệt độ đo | -50°C ~ 780°C / -58°F ~ 1436°F |
| Độ chính xác | ≥100°C: ±2%; ≤100°C: ±2°C |
| Tỷ lệ khoảng cách đến điểm đo (D:S) | 50 : 1 |
| Hệ số bức xạ (Emissivity) | Có thể điều chỉnh từ 0.1 ~ 1.0 |
| Thời gian phản hồi & bước sóng | 500 ms & 8–14 μm |
| Độ lặp lại | ±1% hoặc ±1°C |
| Độ phân giải | 0.1°C hoặc 0.1°F |
| Nhiệt độ bảo quản | -20°C ~ 50°C (-4°F ~ 122°F) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C (32°F ~ 122°F) |
| Đo giá trị Nhiệt độ MAX / MIN / AVG / DIF | Có (√) |
| Cài đặt cảnh báo nhiệt độ cao/thấp | Có (√) |
| Chuyển đổi đơn vị °C / °F | Có (√) |
| Giữ dữ liệu tự động | Có (√) |
| Chế độ tia laser định vị | Hai tia laser |
| Màn hình có đèn nền (Backlight) | Có (√) |
| Báo pin yếu | Có (√) |
| Tự động tắt nguồn | Có (√) |
Đặc điểm chung (General Characteristics)
| Hạng mục | Thông tin |
|---|---|
| Nguồn điện | Pin DC 9V |
| Màu sản phẩm | Cam + Đen |
Thông tin đóng gói (Packing Information)
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Số lượng tiêu chuẩn mỗi thùng | Theo đơn đặt hàng thực tế |
| Kích thước thùng tiêu chuẩn | Theo kích thước thùng thực tế |
| Trọng lượng thùng tiêu chuẩn | Theo trọng lượng hàng hóa thực tế |












