Ampe kìm đo điện trở đất Chauvin Arnoux CA 6417
Ampe kìm đo điện trở đất CA 6417 (kèm hộp đựng) là công cụ lý tưởng cho các phép đo nhanh điện trở vòng tiếp địa. Thiết bị đạt chuẩn an toàn CAT IV 600 V, có khả năng hiển thị điện áp đất kèm cảnh báo điện áp nguy hiểm, mang đến độ an toàn tối đa cho người sử dụng.
Thiết kế công thái học với hệ thống bù lực giúp mở ngàm dễ dàng, không tốn sức; màn hình OLED góc nhìn 180° cho khả năng quan sát rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng. Các tính năng PRE-HOLD tự động khi mở ngàm và tự động hiệu chuẩn khe ngàm khi khởi động giúp tối ưu hóa kết quả đo.

Thiết bị cho phép hiển thị đồng thời trên cùng một màn hình:
- Trở kháng và dòng rò (Ω + A).
- Điện áp đất.
- Thành phần điện trở và điện cảm của trở kháng đất.
Ngoài ra, CA 6417 còn hỗ trợ quy đổi trở kháng về tần số gần với tần số lưới điện, giúp giảm sai số khi đo các giá trị nhỏ.
Điểm đặc biệt của CA 6417 là được trang bị Bluetooth, tương thích với phần mềm GTC/DATAVIEW® trên PC và ứng dụng ANDROID cho điện thoại/máy tính bảng, giúp:
- Xem dữ liệu theo thời gian thực.
- Tạo báo cáo đo chuẩn hoặc tùy chỉnh.
- Vẽ biểu đồ trực tiếp, định vị GPS, thêm chú thích/hình ảnh và gửi email kết quả ngay lập tức.
Tính năng nổi bật
- Chuẩn an toàn CAT IV 600 V với cảnh báo điện áp nguy hiểm.
- Màn hình OLED 180° hiển thị rõ ràng trong mọi điều kiện.
- Đo đồng thời trở kháng, dòng rò, điện áp đất và phân tích thành phần R/L của trở kháng.
- PRE-HOLD tự động và hiệu chuẩn ngàm tự động khi khởi động.
- Bộ nhớ trong 2.000 phép đo kèm đồng hồ thời gian thực.
- Kết nối Bluetooth để truyền dữ liệu, tạo báo cáo và chia sẻ nhanh.
- Dải đo rộng: 1.500 Ω / 500 µH / 40 A.
- Chế độ cảnh báo bằng âm thanh, đèn báo và tự động tắt nguồn.
Ứng dụng
- Đo nhanh điện trở vòng tiếp địa mà không cần ngắt mạch.
- Kiểm tra dòng rò và trở kháng đất trong hệ thống điện công nghiệp, dân dụng.
- Phân tích thành phần điện trở và điện cảm của hệ thống tiếp địa.
- Quản lý, lưu trữ và báo cáo dữ liệu đo cho bảo trì, kiểm định.
- Ứng dụng trong ngành điện lực, xây dựng, hệ thống chống sét, viễn thông và năng lượng tái tạo.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | C.A 6416 | C.A 6417 |
|---|---|---|
| Điện trở vòng (Ω) | 0.010–0.099 / 0.001 / ±1.5%R ±0.010.10–0.99 / 0.01 / ±1.5%R1.0–49.9 / 0.1 / ±1.5%R50.0–99.5 / 0.5 / ±2%R100–199 / 1 / ±3%R200–395 / 5 / ±5%R400–590 / 10 / ±10%R600–1,150 / 50 / ≈20%R1,200–1,500 / 50 / ≈25%R | |
| Tần số đo | 2,083 Hz | 2,083 Hz (có thêm lựa chọn 60, 128 Hz) |
| Cảm kháng vòng (µH) | 10–100 / 1 / ±5%R100–500 / 1 / ±3%R | |
| Điện áp đất (V) | 0.1–4.9 / 0.15.0–49.5 / 0.550.0–75.0 / 1 | |
| Dòng điện (A) | 0.200–0.999 mA / 1 µA / ±2% ±50 µA1.000–2.990 mA – 3.00–9.99 mA / 10 µA / ±2% ±50 µA10.00–29.90 mA – 30.0–99.9 mA / 100 µA / ±2%R100.0–299.0 mA – 0.300–0.990 A / 1 mA / ±2%R1.000–2.990 A – 3.00–39.99 A / 10 mA / ±2%R | |
| Chế độ đo | Chuẩn hoặc nâng cao | Chuẩn hoặc nâng cao |
| Cảnh báo | Có | Có, cấu hình được theo Z, V, A |
| Còi báo | Có | Có |
| Giữ số đo (HOLD) | Thủ công | Thủ công hoặc tự động PRE-HOLD |
| Tự động tắt | Có | Có thể bật/tắt |
| Màn hình | OLED 152 đoạn, vùng hiển thị 48×39 mm | OLED 152 đoạn, vùng hiển thị 48×39 mm |
| Đường kính kẹp tối đa | Ø 35 mm | Ø 35 mm |
| Bộ nhớ | 300 phép đo kèm thời gian | 2,000 phép đo kèm thời gian |
| Giao tiếp | Không có | Bluetooth class 2 |
| Nguồn cấp | 4 pin 1.5V LR6 (AA) hoặc 4 pin NiMH | |
| Tuổi thọ pin | 1,440 phép đo (mỗi lần 30 giây) | |
| Hiệu chuẩn | Tự động khi khởi động | |
| An toàn điện | IEC 61010 600 V CAT IV | |
| Bảo vệ | IP40 | |
| Kích thước | 55 × 95 × 262 mm | |
| Khối lượng | ≈935 g (có pin) | |







