Máy đo điện trở cách điện cao áp Kyoritsu KEW 3124A
Kyoritsu KEW 3124A là dòng máy đo điện trở cách điện chuyên dụng cho điện áp cao, đáp ứng nhu cầu kiểm tra các thiết bị điện công nghiệp, cáp trung thế – cao thế và hệ thống điện lực. Thiết bị cho phép đo cách điện lên đến 100 GΩ với điện áp thử biến thiên từ 1 kV đến 10 kV, phù hợp cho nhiều ứng dụng thực tế.
Máy được trang bị màn hình hiển thị kỹ thuật số rõ nét, tính năng xả điện tự động sau khi đo giúp đảm bảo an toàn, cùng khả năng ghi dữ liệu qua ngõ ra điện áp DC, hỗ trợ theo dõi và phân tích kết quả dễ dàng. Thiết kế bền bỉ, tích hợp pin sạc Ni-MH cho thời gian hoạt động dài, phù hợp cho môi trường công trường và phòng kỹ thuật.

Tính năng nổi bật Kyoritsu KEW 3124A
- Phạm vi đo rộng: Kiểm tra điện trở cách điện đến 100 GΩ với điện áp thử điều chỉnh liên tục từ 1 đến 10 kV.
- Hiển thị điện áp ra trực tiếp trên màn hình số, giúp theo dõi và kiểm soát quá trình đo dễ dàng.
- Ngõ ra điện áp DC dành cho thiết bị ghi hoặc hệ thống giám sát dữ liệu.
- Tự động xả điện tích còn lại sau khi đo, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng.
- Hoạt động bằng pin sạc Ni-MH, thân thiện môi trường và tiết kiệm chi phí.
- Thiết kế chắc chắn, phù hợp cho hiện trường, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Thông số kỹ thuật Kyoritsu KEW 3124A
| Thông số | Giá trị / Dải đo |
|---|---|
| Điện áp thử (Test voltage) | Có thể thay đổi từ 1 – 10 kV (biến đổi liên tục, bước 10 V) |
| Phạm vi đo điện trở cách điện (Measuring ranges) | 1.6 MΩ – 100 GΩ (tự động chuyển thang) |
| Độ chính xác đo (Measurement accuracy) | 0.05 – 50 GΩ: ±10% giá trị đọc; các dải khác: ±1% chiều dài thang |
| Điện áp hở mạch (Open circuit voltage) | ±2% |
| Hiển thị điện áp ra và điện áp đặt (Output & set voltage display) | DC 0 – 10 kV ±2%rdg ±2dgt |
| Nguồn cấp (Power source) | Pin sạc Ni-MH (1.2 V × 8) hoặc nguồn ngoài DC 15 V |
| Kích thước (Dimensions) | 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm |
| Khối lượng (Weight) | Xấp xỉ 1.6 kg |
| Phụ kiện tiêu chuẩn (Accessories) | Dây đo cho ghi dữ liệu (7082); Dây sạc (7083); Dây nối đất và guard (7084); Bộ sạc pin (8266 – 120 V / 8267 – 220 V / 8264A – AU); Hộp đựng cứng (9176); Pin Ni-MH × 8 (8268); Sách hướng dẫn sử dụng |














