Máy đo điện trở Sanwa MG1000
Máy đo điện trở Sanwa MG1000 được làm từ chất liệu nhựa tổng hợp có độ bền cao, cho thời gian sử dụng lâu dài. Với thiết kế đơn giản giúp cho người dùng dễ dàng sử dụng.
Sanwa MG1000 có trọng lượng nhẹ, kích thước nhỏ gọn cùng tay cầm, tích hợp nút điều chỉnh tiện lợi cùng các chỉ số được in rõ ràng đảm bảo sự tiện lợi và dễ dàng trong quá trình thao tác

Tính năng nổi bật của Sanwa MG1000
Dưới đây là những tính năng nổi bật của Máy đo điện trở Sanwa MG1000:
- Đo điện trở và điện áp chính xác: Cho phép đo điện trở theo 4 thang (4M/40M/400M/4000MΩ) với độ chính xác ±(3%+4) và điện áp thử nghiệm lên đến 1000V, đồng thời hỗ trợ đo AC/DC lên đến 600V, đảm bảo kết quả ổn định và đáng tin cậy.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Với kích thước H170×W142×D57mm và trọng lượng chỉ 600g, máy dễ dàng mang theo và thao tác ngay cả tại hiện trường; vỏ nhựa cao cấp giúp bảo vệ các bộ phận bên trong.
- Màn hình hiển thị lớn, sáng rõ: Trang bị màn hình kỹ thuật số lớn với đèn nền Backlight, cho phép hiển thị số đến 4000 counts, hỗ trợ người dùng đọc kết quả một cách nhanh chóng dù trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Chức năng an toàn và tự động thông minh: Tích hợp cảnh báo dây nóng (với ngưỡng 30V AC/DC), chức năng tự động xả điện và giữ dữ liệu đo, giúp tăng cường độ an toàn và tiết kiệm pin trong quá trình sử dụng.
- Tốc độ lấy mẫu nhanh: Với tốc độ lấy mẫu 2 lần/giây, máy cho kết quả đo ổn định và nhanh chóng, hỗ trợ công việc kiểm tra hiệu quả trong môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Phương pháp đo | Cảm biến trung bình (Average sensing) |
| Hiển thị | 4200 count |
| Chọn thang đo | Tự động (Auto range) |
| Màn hình LCD | 4200 count với biểu đồ thanh |
| Chỉ thị quá dải đo | Hiển thị “OL” trên màn hình LCD |
| Dải hiển thị tối đa | Chức năng V: trên 780VChức năng MΩ, 4000Ω, 40Ω: khoảng 4200 count trở lên |
| Tốc độ lấy mẫu | 2 lần/giây |
| Nhiệt độ/Độ ẩm đảm bảo độ chính xác | 23 ± 5°C, 45–75%RH, không ngưng tụ |
| Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | 0°C đến 40°C, 85%RH trở xuống, không ngưng tụ |
| Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản | -10°C đến 50°C, 70%RH trở xuống, không ngưng tụ |
| Môi trường hoạt động | Dưới 2000 m, cấp độ ô nhiễm môi trường II |
| Mức tiêu thụ điện | Xấp xỉ 7mA (ở dải đo điện áp) |
| Tiêu thụ pin | Đèn chỉ thị nhấp nháy hoặc mờ khi điện áp pin khoảng 7.7V–7.2V hoặc thấp hơn |
| Tiêu chuẩn an toàn | IEC61010-1 CAT.III 600V, IEC61557-1/2/4, IEC61326 (EMC), IEC60529-IP54, IEC61010-031 (TL-112a) |
| Cấp bảo vệ IP | IP54 |
| Loại pin sử dụng | 6 pin LR6 |
| Kích thước / Khối lượng | 170 (Cao) × 142 (Rộng) × 57 (Dày) mm / 600g (bao gồm pin) |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Dây đo (TL-112a), dây đeo (ST-50), sách hướng dẫn sử dụng |









Văn Thanh (xác minh chủ tài khoản) –
Mình mua cho cty. 1 tháng nay chưa thấy lỗi gì, chắc là ok.
duonghuyen29 (xác minh chủ tài khoản) –
Ok tot nha mng chưa sd chua biet the nao nhma nhan thay ok nhe dong goi chac chan