Giới thiệu về máy đo độ ồn TES-1150

Máy đo độ ồn TES-1150 là thiết bị đo cường độ âm thanh chuyên dụng, được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và phù hợp cho nhiều môi trường đo khác nhau. Với độ phân giải cao, khả năng đáp ứng nhanh và nhiều chế độ cân bằng tần số, TES-1150 hỗ trợ người dùng đánh giá mức độ tiếng ồn chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ thuật viên, chuyên viên an toàn lao động, kiểm định môi trường và các ứng dụng nghiên cứu.
Vì sao nên chọn TES-1150?
- Đo chính xác với độ phân giải 0.1 dB.
- Dải đo 30–130 dB, đáp ứng hầu hết các nhu cầu đo tiếng ồn.
- Có A, C, Z Weighting – đầy đủ cho các phép đo môi trường & âm học.
- Hỗ trợ Peak Hold, Max Hold, Fast/Slow/Impulse, đa dạng chế độ phân tích.
- Trang bị AC/DC output để kết nối thiết bị phân tích ngoài.
- Thiết kế nhỏ, nhẹ, dễ mang theo và dễ vận hành.
Tính năng nổi bật
- Độ phân giải: 0.1 dB.
- Dải đo rộng: 30–130 dB.
- Chức năng Maximum Hold giữ giá trị lớn nhất.
- Tần số trọng số A / C / Z.
- Chức năng Peak Hold cho A, C, Z.
- Chế độ đáp ứng Fast / Slow / Impulse.
- Có ngõ ra AC/DC.
- Ngàm gắn tripod giúp cố định khi đo lâu.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác và độ ổn định cao.
- Hiển thị rõ ràng, thao tác nhanh chóng.
- Trọng lượng nhẹ chỉ 180g, phù hợp đo hiện trường.
- Tiêu thụ điện năng thấp, thời lượng pin đến 24 giờ.
Thông số kỹ thuật
| Mục | Diễn giải chuyên ngành |
| Applicable Standards | Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61672-1:2013 Class 2, ANSI S1.4:1983 Type 2 |
| Digital Display | Màn hình LCD 4 số |
| Measurement Level Range | Dải đo mức âm: 30–90 dB, 45–110 dB, 65–130 dB |
| Peak Level Range | Dải đo mức đỉnh: 65–93.4 dB, 85–113.4 dB |
| Resolution | Độ phân giải: 0.1 dB |
| Typical Instrument Frequency Range | Dải tần đáp ứng: 31.5 Hz – 8 kHz |
| Accuracy | Độ chính xác: ±1.0 dB (chuẩn 94 dB @1 kHz) |
| Dynamic Range | Dải động: 65 dB |
| Frequency Weighting | Bộ lọc tần số: A, C, Z |
| Time Weighting | Bộ lọc thời gian: F (Fast), S (Slow), I (Impulse) |
| Microphone | Micro electret 1/2 inch |
| Analog Output – AC | Ngõ ra AC: 1.0 Vrms theo từng bước dải đo, trở kháng 5 kΩ |
| Analog Output – DC | Ngõ ra DC: 10 mV/dB (danh định), trở kháng 5 kΩ |
| Auto Data Memory | Lưu dữ liệu tự động qua thẻ microSD (1151) |
| Operating Temperature & Humidity | Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: –10°C đến +50°C, 30–90 %RH, không ngưng tụ |
| Storage Temperature & Humidity | Nhiệt độ/độ ẩm lưu kho: –10°C đến +60°C, <70 %RH, không ngưng tụ |
| Power Supply | Pin 9V loại 6F22 hoặc IEC/NEDA 1604 |
| Battery Life | Thời lượng pin: ~24 giờ |
| Dimensions | Kích thước: 246 (L) × 64 (W) × 26 (H) mm |
| Weight | Khối lượng: khoảng 180 g |
| Accessories | Phụ kiện: sách hướng dẫn, pin, túi đựng, jack 3.5 mm, tua-vít chỉnh, bọc chắn gió |
Ứng dụng sản phẩm
- Đo tiếng ồn môi trường (nhà máy, khu dân cư, công trình).
- Kiểm tra tiếng ồn của máy móc, thiết bị.
- Đánh giá tiếng ồn nghề nghiệp trong an toàn lao động.
- Kiểm tra tiếng ồn giao thông, sân bay, khu đô thị.
- Sử dụng trong phòng thí nghiệm, trường học, nghiên cứu âm học.
Phụ kiện sản phẩm
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin 9V
- Túi đựng
- Tuốc nơ vít chỉnh
- Mút chắn gió
- Giắc 3.5 mm
Hướng dẫn sử dụng & lưu ý khi đo
Thiết bị đo TES-1150 là thiết bị đo âm thanh cầm tay sử dụng cảm biến microphone điện dung độ nhạy cao, cho phép ghi nhận mức áp suất âm (SPL) một cách nhanh chóng và chính xác. Với khả năng đáp ứng tần số rộng, thời gian phản hồi nhanh và vận hành dễ dàng, TES-1150 phù hợp cho đo kiểm môi trường, khảo sát tiếng ồn công nghiệp, đo tiếng ồn giao thông và nhiều ứng dụng chuyên môn khác.
Để đảm bảo độ tin cậy của phép đo và kéo dài tuổi thọ cảm biến microphone, hãy thực hiện đầy đủ các hướng dẫn dưới đây.
Quy trình kiểm tra máy trước khi đo
Bước 1: Kiểm tra tổng quan thiết bị
- Với máy mới: đảm bảo microphone còn nguyên tem, lưới mic không móp, màn hình hiển thị rõ, không có điểm chết.
- Với máy đã sử dụng: kiểm tra xem mic có bị bụi bám, ẩm hoặc bị tác động vật lý.
- Nhấn nút nguồn để xem máy có khởi động bình thường hay báo lỗi.
- Đảm bảo pin còn ít nhất 30–50% để phép đo ổn định.
Lưu ý quan trọng: Microphone là bộ phận nhạy nhất – bất kỳ vết va đập, móp, ẩm đều làm sai số vượt chuẩn.
Bước 2: Chọn vị trí đo phù hợp
- Đặt máy cách nguồn âm ít nhất 1–1,5 mét để hạn chế bão hòa âm.
- Tránh đặt gần tường hoặc góc phòng vì cộng hưởng âm sẽ làm tăng chỉ số.
- Không đo gần quạt, gió thổi trực tiếp vào microphone vì tiếng gió gây nhiễu mạnh.
Đối với đo môi trường phòng kín, nên đóng cửa 5–10 phút trước khi đo để âm môi trường ổn định.
Bước 3: Cố định thiết bị và chờ thiết lập ổn định
- Khi đo, hãy cầm máy ở độ cao ngang ngực hoặc lắp lên tripod để giảm rung tay.
- Giữ hướng microphone thẳng về phía nguồn âm theo hướng chuẩn IEC.
- Chờ máy ổn định trong khoảng 3–5 giây trước khi đọc giá trị.
Bước 4: Đọc kết quả hiển thị
TES-1150 hiển thị dB(A) hoặc dB(C) tùy thang đo bạn đã chọn.
- dB(A): mô phỏng tai người, dùng cho môi trường làm việc – dân dụng.
- dB(C): nhạy với tiếng ồn mạnh, dùng cho âm thanh công nghiệp hoặc đánh giá mức ồn cao.
Máy có thể hiển thị các giá trị:
- SPL (mức âm tức thời)
- MAX (mức lớn nhất trong khoảng đo)
- MIN (mức thấp nhất)
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị
Vì TES-1150 sử dụng microphone điện dung, sai số có thể tăng dần theo thời gian hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ/độ ẩm cao.
Khuyến nghị hiệu chuẩn:
- Môi trường văn phòng – nhà xưởng ổn định: hiệu chuẩn mỗi 12 tháng.
- Môi trường công nghiệp, ngoài trời, đo hiện trường: 6 tháng/lần.
- Trường hợp thiết bị rơi, va đập, vào ẩm: nên kiểm tra lại ngay bằng bộ chuẩn âm (94 dB / 1 kHz).
Hiệu chuẩn sơ bộ nhanh trước khi đo:
Nếu bạn có calibrator, hãy thử:
- Gắn calibrator vào microphone.
- Bật chế độ 94 dB / 1 kHz.
- Máy nên hiển thị ±0.3 dB.
Nếu lệch quá lớn → cần điều chỉnh hoặc gửi bảo trì.
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
| Hiện tượng | Nguyên nhân có thể | Cách khắc phục |
| Máy báo mức ồn cao bất thường | Gió thổi vào microphone | Gắn bọc mút chống gió, đổi vị trí đo |
| Màn hình dao động liên tục dù môi trường yên tĩnh | Microphone bị nhiễu hoặc dính bụi | Vệ sinh mic, kiểm tra lưới chắn bụi |
| Thiết bị không bật nguồn | Pin yếu hoặc tiếp xúc pin kém | Thay pin mới hoặc lắp lại pin |
| Kết quả đo lệch so với thiết bị chuẩn | Microphone xuống cấp hoặc sai cấu hình | Kiểm tra dB(A)/dB(C), tốc độ FAST/SLOW, hiệu chuẩn lại |
| Màn hình mờ, chập chờn | Pin yếu hoặc ẩm | Lau khô, thay pin, để nơi thoáng 24h |
| Máy phản hồi chậm | Chọn chế độ SLOW hoặc bộ lọc | Chuyển sang FAST nếu cần theo dõi thay đổi nhanh |
Phân Tích Chủng Loại TES-1150
TES-1150 thuộc chủng loại máy đo độ ồn cầm tay (Sound Level Meter) theo tiêu chuẩn Class 2, chuyên dùng để đo mức áp suất âm trong môi trường dân dụng và công nghiệp cơ bản. Dòng máy này được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, tập trung vào độ ổn định và độ chính xác khi đo tiếng ồn liên tục.
- Chủng loại thiết bị
- Loại thiết bị: Máy đo độ ồn (Sound Level Meter).
- Cấp chính xác: Class 2 – phù hợp sử dụng trong văn phòng, trường học, khu dân cư, xưởng sản xuất nhẹ.
- Kiểu đo: Đo tức thời (Instantaneous Sound Level).
- Thang âm: dB(A) – mô phỏng khả năng nghe của tai người.
- Kiểu hiển thị: Màn hình LCD đơn sắc, cập nhật giá trị theo thời gian thực.
- Cấu trúc – Nguyên lý theo chủng loại
- Sử dụng micro điện dung (Condenser Microphone) – đặc trưng của dòng máy đo tiếng ồn phổ thông.
- Bộ xử lý tích hợp chuẩn hóa tín hiệu, cho phép máy phản hồi nhanh ở chế độ FAST hoặc chậm ở chế độ SLOW.
- Có windscreen (bọt chắn gió) đi kèm, là phụ kiện bắt buộc đối với model thuộc nhóm Class 2.
- Phân hạng trong series TES
Trong series máy đo độ ồn TES, TES-1150 nằm ở phân khúc:
- Cao hơn TES-1130 (máy cơ bản nhất).
- Thấp hơn TES-1160A và TES-1170 (có logging hoặc nhiều chế độ nâng cao).
TES-1150 = bản tiêu chuẩn – ổn định – dễ dùng, hướng đến người dùng cần thiết bị bền, đơn giản, đo chuẩn Class 2.
- Phạm vi ứng dụng theo chủng loại
- Kiểm tra tiếng ồn quạt, máy móc nhỏ.
- Đánh giá tiếng ồn môi trường trong nhà.
- Kiểm tra tiếng ồn công trình cơ bản.
- Đo tiếng ồn trong văn phòng, lớp học, khách sạn.
- Kiểm tra tiếng ồn trong khu dân cư hoặc quán cà phê.
So sánh sản phẩm cùng phân khúc giá
| Tiêu chí / Máy | TES-1150 | UNI-T UT353 | Extech 407730 | Testo 815 |
| Dải đo âm thanh | 30 – 130 dB | 30 – 130 dB | 40 – 130 dB | 32 – 130 dB |
| Độ phân giải | 0.1 dB | 0.1 dB | 0.1 dB | 0.1 dB |
| Độ chính xác | ±1.0 dB (ref 94 dB @ 1 kHz) | ±1.5 dB | ±2 dB | ±1.0 dB |
| Trọng số tần số / thời gian (weighting / response) | A, C, Z; Fast / Slow / Impulse | A (và C tùy model); Fast / Slow | A, C; Fast / Slow | A, C; Fast / Slow |
| Tính năng phụ | MAX-hold, Peak-hold, AC/DC output, gắn tripod, 4-digit LCD | MAX/MIN, Data-Hold, backlight, auto power-off, nhẹ & nhỏ gọn | MAX/MIN, analog bargraph, analog output, pin AAA x4, màn hình số + bargraph | MAX/MIN, nhiều dải đo, tiêu chuẩn công nghiệp, pin 9V, thời gian hoạt động dài |
| Cân & cơ động | ~180 g, dễ cầm tay / gắn tripod | ~116 g rất nhẹ, cầm tay dễ dàng | ~160 g vừa đủ nhẹ, dễ mang theo | trọng lượng & kích thước trung bình, ổn định cho môi trường công nghiệp |
Phân tích Chi phí / Lợi ích (Value Analysis) cho TES-1150
- Độ nhạy & chính xác cao, dải đo rộng
- Với dải đo 30–130 dB, TES-1150 bao phủ gần như mọi mức độ tiếng ồn thường gặp: từ tiếng nền thấp, văn phòng, lớp học đến tiếng máy móc, công nghiệp hoặc xây dựng.
- Độ phân giải 0.1 dB cộng với sai số ±1.0 dB giúp đảm bảo kết quả đo tương đối chính xác, đủ để đánh giá tiếng ồn theo quy chuẩn môi trường hoặc công nghiệp.
- Đầy đủ weighting & time-weighting phù hợp nhiều nhu cầu
- Hỗ trợ trọng số âm A, C và Z, cùng với các chế độ đáp ứng thời gian Fast / Slow / Impulse giúp đo phù hợp nhiều loại môi trường: từ tiếng ồn ổn định, tiếng động đột ngột, tiếng máy, đường phố, nhà xưởng…
- Tính năng MAX / Peak-hold, cùng khả năng xuất tín hiệu AC/DC hoặc gắn tripod phù hợp với công việc kiểm định, giám sát tiếng ồn chuyên nghiệp, hoặc test hệ thống âm thanh / máy móc.
- Cao cấp hơn máy rẻ đáng “đồng tiền” hơn
- So với model rẻ & nhẹ như UNI-T UT353, TES-1150 có độ chính xác tốt hơn, nhiều tính năng đầy đủ hơn, phù hợp đo chuyên nghiệp chứ không chỉ đo “qua loa”.
- Nếu bạn cần đo cho môi trường yêu cầu chuẩn đo lường, kiểm định, đo lường chính xác (ví dụ: xây dựng, công nghiệp, kiểm tra tiếng ồn tối đa/min, test máy…) — TES-1150 là lựa chọn cân đối giữa giá & hiệu năng.
- Tính ổn định, linh hoạt, dễ dùng
- Máy nhẹ (~180 g), dễ cầm tay, có thể gắn tripod để đo cố định — thuận tiện cho hiện trường, công trường, văn phòng, nhà xưởng.
- Pin 9V dùng được khoảng 24 giờ — phù hợp cho các ca đo dài hoặc khảo sát nhiều điểm.
Bảo Quản – Bảo Trì Để Tăng Tuổi Thọ TES-1150
TES-1150 là dòng máy đo độ ồn cầm tay chuyên nghiệp, cảm biến microphone điện dung nhạy cao – vì vậy máy cần được bảo quản đúng cách để duy trì độ chính xác trong suốt quá trình sử dụng. Các bước dưới đây giúp giảm sai số và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Bảo quản micro đo (microphone) – bộ phận quan trọng nhất
- Luôn lắp bọt chắn gió (windscreen) khi đo ngoài trời để tránh gió làm nhiễu tín hiệu hoặc làm hỏng màng micro.
- Không chạm tay trực tiếp vào đầu micro, tránh dầu tay và bụi bẩn bám gây sai số.
- Khi không sử dụng, cất micro vào hộp chống sốc để tránh va đập – mọi biến dạng đều ảnh hưởng đến độ nhạy.
- Bảo quản thân máy
- Tránh để máy ở nơi nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, đặc biệt tránh ánh nắng trực tiếp hoặc bỏ trong cốp xe.
- Sau khi sử dụng ở môi trường ẩm (nhà máy thực phẩm, kho lạnh), hãy lau khô thân máy rồi cất trong túi chống ẩm Silica Gel.
- Luôn tắt máy và tháo pin khi không sử dụng trong thời gian dài để tránh chảy pin.
- Bảo trì và vệ sinh định kỳ
- Lau thân máy bằng khăn mềm; không dùng hóa chất mạnh vì có thể làm mờ màn hình hoặc vỏ nhựa.
- Kiểm tra nút bấm xem có bị kẹt hoặc bụi lọt vào – nếu có, vệ sinh nhẹ bằng tăm bông khô.
- Kiểm tra pin định kỳ: pin yếu sẽ làm dao động phép đo, đặc biệt ở dải dB thấp.
- Chu kỳ hiệu chuẩn đề xuất
Với thiết bị đo độ ồn, hiệu chuẩn là yêu cầu quan trọng để bảo đảm độ tin cậy.
- Môi trường bình thường (văn phòng, trường học): hiệu chuẩn 12 tháng/lần.
- Môi trường công nghiệp, tiếng ồn cao: hiệu chuẩn 6 tháng/lần.
- Sử dụng thiết bị hiệu chuẩn âm chuẩn (acoustic calibrator) 94 dB hoặc 114 dB, 1 kHz để kiểm tra định kỳ.
- Nếu sai lệch > ±1.0 dB → gửi bảo hành/hiệu chuẩn lại tại trung tâm.
Giải thích Thuật ngữ Chuyên Môn
| Ký hiệu / Thuật ngữ | Giải thích dễ hiểu |
| dB (Decibel) | Đơn vị đo độ ồn. Giá trị càng lớn → tiếng càng to. |
| A/C/Z Weighting | Các chế độ lọc âm: A (giống tai người), C (âm trầm mạnh), Z (không lọc). |
| Fast (F) | Đo nhanh, phản ứng tức thời – dùng khi tiếng ồn thay đổi liên tục. |
| Slow (S) | Đo chậm, ổn định hơn – dùng để lấy giá trị trung bình. |
| Impulse (I) | Đo tiếng nổ/tác động nhanh như gõ búa, va đập. |
| Peak Level | Mức đỉnh – giá trị lớn nhất trong khoảng thời gian đo. |
| Electret Microphone | Micro điện dung nhỏ, độ nhạy cao – chuyên dùng trong thiết bị đo âm. |
| Vrms | Điện áp hiệu dụng – dạng điện áp chuẩn của tín hiệu AC. |
| 10 mV/dB (DC Output) | Ngõ ra điện áp tuyến tính theo dB – dùng để ghi dữ liệu qua thiết bị ngoài. |
| %RH | Độ ẩm tương đối của không khí. |
| 31.5 Hz – 8 kHz | Khoảng tần số tai người nghe được và đồng hồ đo hỗ trợ. |
| Dynamic Range (65 dB) | Khoảng biên độ mà thiết bị đo được một cách chính xác. |
| 0.1 dB Resolution | Thiết bị đọc được mức thay đổi nhỏ nhất là 0.1 dB. |
| MicroSD (1151) | Ghi dữ liệu tự động vào thẻ nhớ – rất tiện để xuất file. |
| 6F22 / 1604 battery | Pin vuông 9V phổ biến. |
| Non-condensing | Độ ẩm cao nhưng không đọng nước – tránh làm hỏng thiết bị. |
Chính sách – Thông tin bổ trợ
Cung cấp thêm thông tin (quy chuẩn) – Tiêu chuẩn sản phẩm lưu hành tại Việt Nam (TCVN)
Máy đo độ ồn TES-1350A được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế về thiết bị đo âm thanh, đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác, độ ổn định và độ bền khi sử dụng trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Khi phân phối tại Việt Nam, thiết bị được kiểm tra theo các tiêu chuẩn đo lường thuộc nhóm dụng cụ đo mức áp suất âm, phù hợp với các quy chuẩn TCVN tương ứng.
Cụ thể, thiết bị đáp ứng các tiêu chí như:
- Sai số và độ chính xác theo dải đo được đánh giá theo các yêu cầu trong TCVN 7878-1:2008 (tương đương IEC 61672 về thiết bị đo mức âm).
- Vật liệu chế tạo vỏ máy, micro và các bộ phận tiếp xúc đảm bảo an toàn, không gây nhiễu tĩnh điện, phù hợp với môi trường làm việc công nghiệp tại Việt Nam.
- Hiệu suất hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ – độ ẩm phổ biến (0–40°C), đảm bảo không bị trôi số hoặc suy giảm độ nhạy trong quá trình sử dụng dài hạn.
- Trước khi đưa ra thị trường, mỗi thiết bị được nhà phân phối kiểm tra hình thức và hiệu chuẩn sơ bộ, đảm bảo mức sai số trong phạm vi cho phép theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Chứng Chỉ và Nguồn Gốc (CO/CQ)
Máy đo độ ồn TES-1350A là sản phẩm chính hãng của thương hiệu TES (Đài Loan), đi kèm bộ chứng từ đầy đủ do nhà sản xuất cung cấp:
- CO – Certificate of Origin: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo hàng nhập khẩu hợp lệ.
- CQ – Certificate of Quality: Xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng và đã trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.
Khi mua hàng tại đại lý phân phối chính thức như Thương Tín, khách hàng có thể yêu cầu cung cấp bản sao CO/CQ kèm theo hóa đơn để phục vụ cho hồ sơ kỹ thuật, hồ sơ thầu hoặc kiểm định tại đơn vị chức năng.
Bảo hành và Phụ tùng thay thế
Chính sách bảo hành
- Thời hạn bảo hành: 12 tháng kể từ ngày mua đối với lỗi kỹ thuật của nhà sản xuất.
- Phạm vi bảo hành: Được đổi mới hoặc sửa chữa tùy theo từng trường hợp lỗi.
- Lưu ý: Không áp dụng bảo hành cho hư hỏng do tác động cơ học, rơi rớt, vào nước hoặc sửa chữa không đúng quy định.
Địa điểm bảo hành:
Trung tâm kỹ thuật Thương Tín – 232/14 Đường số 9, Phường Thông Tây Hội, TP.HCM.
Phụ tùng & dịch vụ hỗ trợ
TES-1350A có các linh kiện có thể thay thế hoặc bảo dưỡng bao gồm:
- Micro thu âm chuẩn
- Tấm chắn gió (windshield)
- Vỏ máy và nắp pin
- Bo mạch và cảm biến theo mã hàng chính hãng
Tất cả phụ tùng được nhập trực tiếp, đảm bảo tính tương thích và độ chính xác theo chuẩn TES.
Ngoài ra, Thương Tín hỗ trợ:
- Hiệu chuẩn định kỳ theo nhu cầu của doanh nghiệp
- Vệ sinh, kiểm tra & cân chỉnh lại độ nhạy micro
- Sửa chữa các lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng thực tế
Lưu ý sử dụng
Máy đo độ ồn TES-1350A có tuổi thọ cao khi sử dụng đúng cách. Người dùng nên:
- Tránh để thiết bị tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc ánh nắng trực tiếp
- Luôn sử dụng tấm chắn gió để đảm bảo độ chính xác
- Hiệu chuẩn định kỳ nếu sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp (nhà máy, phòng lab, cơ sở kiểm định)












Chưa có đánh giá nào.